Theo hình dạng

Theo Lớp

So sánh

Hoàn thành

BẢO TRÌ

Bình áp suất hợp kim thép

Độ bền cao, chịu nhiệt và có thể gia công.

Giới thiệu về thép bình chịu áp suất hợp kim

Tìm hiểu về Giới thiệu của thép bình chịu áp suất hợp kim

Lợi ích của thép bình chịu áp suất hợp kim

Tìm hiểu những lợi ích của thép bình chịu áp suất hợp kim

Các loại thép bình chịu áp lực hợp kim

Khám phá các loại thép hợp kim cho bình chịu áp suất

Hình dạng của thép bình chịu áp lực hợp kim

Tìm hiểu về hình dạng của thép bình chịu áp suất hợp kim

Giới thiệu về thép bình chịu áp suất hợp kim

Thép bình chịu áp suất hợp kim, còn được gọi là thép Chrome-Moly hoặc thép nồi hơi, bao gồm các loại như A387 và SA387. Không giống như thép bình chịu áp suất tiêu chuẩn, nó đã được bổ sung crom và molypden, tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn ở áp suất và nhiệt độ cao.

Các loại phụ bao gồm thép ferritic và martensitic cho các mục đích sử dụng khác nhau. Các đặc điểm chính như độ ổn định nhiệt, độ bền cao và khả năng chống nứt khiến nó trở nên lý tưởng cho tàu và nồi hơi. Nó có thể hàn và định hình, được xử lý thông qua quá trình định hình nóng, chuẩn hóa và ram.

Thép bình chịu áp lực hợp kim được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa dầu, dầu khí, hóa chất và điện, nơi độ bền và an toàn là quan trọng nhất. Thép bình chịu áp lực tiêu chuẩn xử lý các điều kiện ít khắc nghiệt hơn, trong khi Alloy vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt hơn.

Bốn mẫu ống thép hợp kim bình chịu áp lực có ánh kim màu xám bạc

Lợi ích của thép bình chịu áp suất hợp kim

Thép bình chịu áp suất hợp kim mang lại những lợi thế đáng kể cho cả nhà sản xuất và người dùng cuối. Các đặc tính chuyên biệt của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Sau đây là một số lợi ích chính:

  • Độ bền cao:Với độ bền kéo tuyệt vời, nó có thể chịu được áp lực cao mà không bị biến dạng.
  • Chống ăn mòn: Chống oxy hóa và ăn mòn, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Độ ổn định nhiệt: Duy trì hiệu suất ở nhiệt độ cao, rất quan trọng đối với nồi hơi và bình chịu áp suất.
  • Chống nứt: Được thiết kế để chống nứt và mỏi do hydro gây ra, đảm bảo an toàn và độ bền.
  • Khả năng hàn: Cho phép chế tạo và sửa chữa dễ dàng, giảm chi phí sản xuất và bảo trì.
  • Tuổi thọ dài:Với độ bền cao, đảm bảo độ tin cậy lâu dài, giảm nhu cầu thay thế thường xuyên.
  • Hiệu quả chi phí: Giảm chi phí vòng đời nhờ độ bền, chắc chắn và giảm yêu cầu bảo trì.

Các loại thép bình chịu áp lực hợp kim

Thép bình chịu áp suất hợp kim được chia thành nhiều loại chính, mỗi loại có các cấp phổ biến phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là các loại chính và các cấp chính của chúng.

  • Thép Crom-Molypden (Thép Cr-Mo)

    • A387 Lớp 11: Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, lý tưởng cho bình chịu áp suất và nồi hơi.
    • A387 Lớp 22: Độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn, được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như nhà máy điện.
  • Thép Carbon-Mangan

    • A516 Lớp 70: Độ bền cao và độ dẻo dai tuyệt vời, thường được sử dụng trong ngành dầu khí.
    • A516 Lớp 60: Khả năng hàn và chống va đập tốt, thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ trung bình đến thấp.
  • Thép Niken-Crom-Molypden

    • SA387 Lớp 91: Độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội, hoàn hảo cho ngành năng lượng và lọc dầu.
    • SA387 Lớp 5: Kết hợp độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, thường được sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất.

Mỗi loại đều có sự cân bằng về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Silver-grey large pipe system made of Alloy Pressure Vessel Steel

Hình dạng của thép bình chịu áp lực hợp kim

  • Đĩa: Được sử dụng cho các bình chịu áp suất lớn và nồi hơi trong các nhà máy điện và nhà máy lọc dầu.
  • Tấm trải giường: Thích hợp cho các bồn chứa áp suất nhỏ hơn và bồn công nghiệp.
  • Thanh: Thích hợp cho các thành phần đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, chẳng hạn như ốc vít và cấu trúc hỗ trợ.
  • Ống: Thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng và khí có áp suất cao trong các ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu.
  • Ống: Được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi và bình ngưng tụ để truyền nhiệt hiệu quả.
  • Rèn: Được sử dụng trong các bình chịu áp suất lớn và kết nối mặt bích, mang lại độ bền cao hơn.
  • Cuộn dây: Được sử dụng để sản xuất các bộ phận thép khác nhau đòi hỏi tính linh hoạt về hình dạng và độ dày.

Những hình dạng này đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp khác nhau, cân bằng giữa độ bền, tính linh hoạt và hiệu quả về trọng lượng.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Thép kết cấu cường độ cao (HSSS) là loại thép đa năng được thiết kế cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, được đánh giá cao nhờ độ bền, độ dẻo dai và độ bền cao, lý tưởng cho các kết cấu chịu lực trong xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ, v.v.

Một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến bao gồm:

Biểu tượng màu đỏ của một công trường xây dựng với các tòa nhà và cần cẩu.

Ngành công nghiệp hóa dầu

Được sử dụng trong các bình chịu áp suất, lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, bể chứa và tháp chưng cất để xử lý hóa chất ăn mòn và áp suất cao.
Biểu tượng tòa nhà màu đỏ có biểu tượng bánh răng bên dưới.

Ngành công nghiệp dầu khí

Thiết yếu cho đường ống, máy tách, máy nén, giàn khoan ngoài khơi và thiết bị khoan để đảm bảo an toàn trong điều kiện khắc nghiệt.
Biểu tượng màu đỏ của ba bể chứa hình trụ.

Sản xuất điện

Có trong nồi hơi, tua bin hơi, bình ngưng tụ, hệ thống thu hồi nhiệt và bình chịu áp suất để duy trì hiệu quả trong các nhà máy điện.
Đường viền màu đỏ của ba bánh răng liên kết với nhau, tượng trưng cho máy móc và quy trình cơ học.

Xử lý hóa học

Được sử dụng trong lò phản ứng, bể chứa, nồi hấp, bộ trao đổi nhiệt và máy lọc để chống ăn mòn và áp suất cao.
Biểu tượng màu đỏ của các thiết bị gia dụng bao gồm máy giặt, tủ lạnh và lò vi sóng.

Nhà máy lọc dầu

Hỗ trợ bộ chuyển đổi xúc tác, cột chưng cất, bể chứa, thiết bị cracking và ống khói ở nhiệt độ cao.
Biểu tượng màu đỏ của một tàu chở hàng với cờ lê và tua bin gió.

Đóng tàu

Được sử dụng trong bình chịu áp suất, nồi hơi, bể chứa, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống đường ống để đảm bảo an toàn cho các bộ phận hàng hải.
Bản vẽ đường màu đỏ của một nhà máy có khói và biểu tượng bánh răng.

Ngành công nghiệp dược phẩm

Được sử dụng trong lò phản ứng, nồi hấp, bình chịu áp suất, bể chứa và thiết bị khử trùng trong điều kiện vô trùng áp suất cao.
Hình minh họa phác thảo màu đỏ về một món ăn nhanh gồm đồ uống kèm ống hút và bánh hamburger, được hiển thị trên nền trong suốt.

Chế biến thực phẩm và đồ uống

Được sử dụng trong các bình chịu áp suất, bể chứa, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị thanh trùng và cột chưng cất để xử lý vệ sinh, áp suất cao.

Tính chất cơ học của thép bình chịu áp suất hợp kim

Thép bình chịu áp suất hợp kim chủ yếu được đánh giá cao vì độ bền kéo, độ bền chảy và độ cứng cao. Những đặc tính này làm cho nó phù hợp với môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao, đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Tài sảnHệ métĐế quốc
Độ bền kéo485-620MPa70.000-90.000 psi
Sức chịu lực275-415MPa40.000-60.000 psi
Độ cứng Brinell130-200 HBW130-200 HBW
Độ cứng Rockwell70-90 HRB70-90 HRB
Độ cứng Vickers130-200 HV130-200 HV
Độ giãn dài18-25%18-25%
Mô đun đàn hồi200 GPa29.000 kilôgam

Thông số kỹ thuật thép bình chịu áp suất hợp kim

Dưới đây là kích thước tiêu chuẩn cho nhiều loại thép hợp kim làm bình chịu áp suất, nêu chi tiết chiều dài, chiều rộng và độ dày có sẵn để đáp ứng thông số kỹ thuật của bạn.

Các loạiCấpThông số kỹ thuật (mm)Tiêu chuẩn
Độ dàyChiều rộngChiều dài
Bình áp suất hợp kim thép16Tháng 36~150900~48003000~25000EN 10028-2
A387 Lớp 2 CL.1/2Tiêu chuẩn ASTM A387/A387M
A387 Lớp 11 CL.1/2
A387 Lớp 12 CL.1/2
A387 Lớp 22 CL.1/2
A387 Lớp 22L CL.1
A841 Lớp A/B/C CL.18~100Tiêu chuẩn ASTM A841/A841M
A841 Lớp A/B/C CL.2
13CrMo4-56~150EN 10028-2
10CrMo9-10

Thép bình chịu áp suất hợp kim khi nào và ở đâu bạn cần

Tại SteelPRO Group, bạn nhận được nhiều hơn là thép chất lượng. Với nhiều cơ sở trên khắp cả nước có khả năng cung cấp thép bình chịu áp suất hợp kim, chúng tôi cũng có thể làm việc với bạn để quản lý hàng tồn kho của bạn, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm khi nào và ở đâu bạn cần để duy trì hoạt động sản xuất.

Khám phá các sản phẩm và loại thép có sẵn của chúng tôi

Kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi giúp cung cấp gần 100% sản phẩm thép không gỉ có hàm lượng cacbon cao, hàm lượng cacbon thấp được xử lý và đóng gói chính xác theo thông số kỹ thuật của bạn.

Thời gian giao hàng thông thường cho đơn hàng thép bình chịu áp suất hợp kim số lượng lớn là bao lâu?

Thời gian giao hàng thường dao động từ 1 đến 3 tuần, tùy thuộc vào loại và khối lượng. Đối với các loại phổ biến như A387, thời gian giao hàng thường ngắn hơn do tính sẵn có cao hơn. Các thông số kỹ thuật tùy chỉnh hoặc đơn hàng lớn có thể cần thêm thời gian để sản xuất và kiểm tra chất lượng.

Chứng nhận vật liệu và quy trình kiểm soát chất lượng giữa thép cấp A387 và A841 của bạn khác nhau như thế nào?

A387 phải được chứng nhận theo tiêu chuẩn ASTM với quá trình xử lý nhiệt và thử nghiệm tính chất cơ học nghiêm ngặt để sử dụng ở nhiệt độ cao, trong khi A841 phải trải qua thử nghiệm va đập để sử dụng ở nhiệt độ thấp. Cả hai loại đều phải trải qua thử nghiệm siêu âm, phân tích thành phần hóa học và lập hồ sơ truy xuất nguồn gốc, nhưng thông số thử nghiệm cụ thể phụ thuộc vào điều kiện ứng dụng dự kiến.

Trong năm qua, giá thép hợp kim cho bình chịu áp suất đã có một số biến động do các yếu tố như chi phí nguyên liệu thô và nhu cầu ở các ngành công nghiệp chính. Để biết thông tin giá chi tiết và cập nhật hơn, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi, họ có thể cung cấp thông tin chi tiết cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) cho các loại chuyên dụng như 13CrMo4-5 và 10CrMo9-10 là bao nhiêu?

MOQ cho các loại thép chuyên dụng như 13CrMo4-5 và 10CrMo9-10 thường vào khoảng 5 tấn, mặc dù đôi khi có thể sắp xếp số lượng nhỏ hơn cho các đơn hàng khẩn cấp hoặc tùy chỉnh. Tuy nhiên, số lượng ít hơn có thể dẫn đến chi phí cho mỗi đơn vị cao hơn do phải xử lý thêm.
 

Làm thế nào để bạn đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm thép bình chịu áp suất hợp kim của mình trong toàn bộ chuỗi cung ứng?

Chúng tôi sử dụng mã số nhiệt và hệ thống mã vạch độc đáo để duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ từ khâu tìm nguồn nguyên liệu thô cho đến khâu giao hàng cuối cùng. Mỗi lô hàng đều có chứng chỉ kiểm tra nhà máy (MTC) chi tiết và hồ sơ truy xuất nguồn gốc được lưu giữ trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

LIÊN HỆ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Cuộn lên đầu trang

Gửi tin nhắn

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nhận các trường hợp liên quan của chúng tôi

Đăng ký nghiên cứu tình huống của chúng tôi

Để tham khảo cho dự án của bạn!
Nghiên cứu tình huống Trang 1
Nghiên cứu tình huống Trang 2
Nghiên cứu tình huống Trang 3
Nghiên cứu tình huống Trang 4
Nghiên cứu tình huống Trang 5
Nghiên cứu tình huống Trang 6
Nghiên cứu tình huống Trang 7
Nghiên cứu tình huống Trang 8
Nghiên cứu tình huống Trang 9
Nghiên cứu tình huống Trang 10
Nghiên cứu tình huống Trang 11
Nghiên cứu tình huống Trang 12
Nghiên cứu tình huống Trang 13