Theo hình dạng

Theo Lớp

So sánh

Hoàn thành

BẢO TRÌ

THÉP HỢP KIM

Độ bền vượt trội. Chống ăn mòn. Nâng cao dự án của bạn với thép hợp kim.

Lợi ích của thép hợp kim

Tìm hiểu những lợi ích của thép hợp kim

Các loại thép hợp kim

Tìm hiểu về loại thép hợp kim

Ngành công nghiệp & Ứng dụng

Khám phá các ngành công nghiệp được hưởng lợi từ Thép hợp kim

Kích thước & Tính chất

Tìm hiểu về Kích thước và thuộc tính

Giới thiệu về thép hợp kim

Thép hợp kim là một loại thép kết hợp nhiều nguyên tố hợp kim khác nhau, chẳng hạn như crom, niken, molypden, vanadi, mangan và silic, để tăng cường các tính chất cơ học và hiệu suất của nó. Hàm lượng carbon trong thép hợp kim có thể thay đổi, cho phép có nhiều đặc điểm khác nhau phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Thép hợp kim thường có giới hạn chảy từ 250 đến 550 MPa (36,26 đến 79,77 ksi) và độ bền kéo từ 600 đến 1500 MPa (87,02 đến 217,56 ksi). Nó được biết đến với độ bền, độ cứng, độ dẻo dai, độ dẻo dai và hiệu suất nhiệt độ cao vượt trội. Thành phần của thép có thể được điều chỉnh thông qua các quy trình xử lý nhiệt để biến nó thành Thép cán nóng, tăng cường khả năng làm cứng, chống mài mòn và chống ăn mòn. Thép hợp kim được đánh giá cao trên thị trường vì tính linh hoạt và các đặc tính được cải tiến, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không vũ trụ, xây dựng và sản xuất.
ống thép hợp kim

Lợi ích của thép hợp kim

Thép hợp kim có một số ưu điểm đáng kể:

  • Sức mạnh vượt trội: Được tăng cường bằng các nguyên tố hợp kim, mang lại độ bền cao hơn so với thép cacbon.
  • Khả năng chống ăn mòn: Các nguyên tố hợp kim như crom và niken cải thiện khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chống mài mòn: Các nguyên tố như vanadi và molypden làm tăng khả năng chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
  • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Độ cứng: Các nguyên tố hợp kim cải thiện khả năng làm cứng, cho phép làm cứng sâu hơn trong quá trình xử lý nhiệt.
  • Tính linh hoạt: Có sẵn ở nhiều cấp độ khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  •  
tấm thép hợp kim

Các loại thép hợp kim

Thép hợp kim được phân loại thành ba loại chính dựa trên lượng nguyên tố hợp kim có trong chúng: thép hợp kim thấp, thép hợp kim trung bình và thép hợp kim cao.
  • Thép hợp kim thấp (Hàm lượng nguyên tố hợp kim <5%)
    • Thép Bo: Cứng, chống mài mòn, được sử dụng trong các bộ phận ô tô và nông nghiệp.
    • Tiêu chuẩn AISI 41404340: Độ bền và độ dẻo dai cao dùng cho bánh răng và hàng không vũ trụ.
    • AISI 6150, 8620, Và 4130: Được sử dụng cho lò xo, trục khuỷu và động cơ thể thao.
  • Thép hợp kim trung bình (Hàm lượng nguyên tố hợp kim 5%-10%)
    • 300M: Thép hợp kim thấp, cường độ cao dùng làm bánh đáp máy bay.
    • Thép Silic: Cải thiện hiệu suất điện trong máy biến áp và động cơ.
    • Thép công cụ: Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, được sử dụng trong các dụng cụ cắt và khoan.
  • Thép hợp kim cao (Hàm lượng nguyên tố hợp kim >10%)
    • Thép dụng cụ H13: Cứng, bền, chịu nhiệt, được sử dụng làm khuôn mẫu, dụng cụ.
    • AISI 316 thép không gỉ : Chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, dùng trong hàng hải và hóa chất.
    • Maraging thép:Siêu bền và chắc chắn, dùng cho ngành hàng không vũ trụ và hiệu suất cao.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Thép hợp kim là loại thép chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thép hợp kim được lựa chọn vì độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao vượt trội, khiến nó trở nên lý tưởng cho các dự án ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng.

Một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến bao gồm:

Biểu tượng băng chuyền có hộp và bánh răng ở nền có đường viền màu đỏ.

Ngành công nghiệp ô tô

Được sử dụng trong sản xuất các bộ phận có độ bền cao như bánh răng, trục và hệ thống treo.
Biểu tượng màu đỏ của tàu vũ trụ.

Ngành hàng không vũ trụ

Lý tưởng cho các bộ phận quan trọng như bánh đáp, bộ phận động cơ và các thành phần cấu trúc đòi hỏi độ bền và khả năng chống mỏi cao.
Biểu tượng màu đỏ của đường chân trời thành phố với các tòa nhà.

Ngành xây dựng

Được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu, chẳng hạn như dầm và cột, đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai vượt trội.
Biểu tượng máy kéo màu đỏ.

Chế tạo

Thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ công nghiệp, bộ phận máy móc và khuôn mẫu do khả năng chống mài mòn và độ cứng.
Biểu tượng màu đỏ của giàn khoan dầu ngoài khơi với hình ảnh chim và trực thăng.

Ngành năng lượng

Được sử dụng trong thiết bị phát điện, dụng cụ khoan dầu khí và đường ống, nhờ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
Biểu tượng đường viền màu đỏ của mạng điện toán đám mây.

Làm dụng cụ và khuôn mẫu

Được ưa chuộng cho khuôn mẫu và dụng cụ đòi hỏi độ cứng, độ dẻo dai và độ ổn định nhiệt cao.
Biểu tượng màu đỏ của một tàu chở hàng với cờ lê và tua bin gió.

Đóng tàu

Được sử dụng trong đóng tàu và các công trình hàng hải do có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
Biểu tượng màu đỏ và trắng của một đoàn tàu bên trong đường hầm.

Ngành Đường sắt

Được sử dụng trong sản xuất đường ray và các bộ phận của đường sắt, mang lại độ bền và khả năng chống mài mòn khi chịu tải trọng lớn và sử dụng thường xuyên.

Kích thước & Tính chất

Thép có đủ tiêu chuẩn là tấm hay tấm phụ thuộc vào thông số kỹ thuật được sử dụng để chứng nhận. Có sự chồng chéo lớn về độ dày phổ biến giữa tấm và tấm, nhưng tấm thép được cung cấp ở nhiều kích cỡ hơn nhiều.
Tiêu chuẩn AISI 4340Tiêu chuẩn AISI 8620AISI 6150
Sức chịu lực745 MPa (108 ksi)620 MPa (90 ksi)760 MPa (110 ksi)
Độ bền kéo1100 MPa (160 ksi)930 MPa (135 ksi)1080 MPa (157 ksi)
Tiêu chuẩn vật liệuTiêu chuẩn ASTM A29 / A29MTiêu chuẩn ASTM A29 / A29MTiêu chuẩn ASTM A29 / A29M
Độ cứng VickersKhoảng 248-302 HVKhoảng 156-207 HVKhoảng 248-302 HV

Thép hợp kim khi nào và ở đâu bạn cần

Tại đây, bạn nhận được nhiều hơn là thép chất lượng. Với nhiều cơ sở trên khắp cả nước có khả năng cung cấp thép cường độ cao, chúng tôi cũng có thể làm việc với bạn để quản lý hàng tồn kho, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm khi nào và ở đâu bạn cần để duy trì hoạt động sản xuất.

Khám phá các sản phẩm và loại thép có sẵn của chúng tôi

Kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi giúp cung cấp gần 100% sản phẩm thép hợp kim được gia công và đóng gói chính xác theo đúng thông số kỹ thuật của bạn.

Thép hợp kim có chống gỉ không?

Không, thép hợp kim không hoàn toàn chống gỉ, nhưng nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép cacbon thông thường tùy thuộc vào các nguyên tố hợp kim được sử dụng, chẳng hạn như crom và niken.

Lợi ích của thép hợp kim là gì?

Thép hợp kim cung cấp độ bền, độ dẻo dai, độ cứng và khả năng chống ăn mòn được cải thiện so với thép cacbon thông thường. Nó cũng có thể được điều chỉnh cho các đặc tính cụ thể thông qua các thành phần hợp kim khác nhau.

Hợp kim có dễ bị xỉn màu không?

Xu hướng xỉn màu của hợp kim phụ thuộc vào thành phần của nó. Một số hợp kim, như thép không gỉ, có khả năng chống xỉn màu, trong khi một số khác có thể dễ bị xỉn màu hơn.

Thép hợp kim có an toàn cho thực phẩm không?

Có, một số loại thép hợp kim, đặc biệt là thép không gỉ, an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm vì chúng chống ăn mòn và không giải phóng các chất độc hại.

Kim loại hay thép hợp kim tốt hơn?

“Tốt hơn” tùy thuộc vào ứng dụng. Thép hợp kim thường có đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với kim loại thường, khiến nó phù hợp hơn với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

LIÊN HỆ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Cuộn lên đầu trang

Gửi tin nhắn

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nghiên cứu tình huống Trang 1
Nghiên cứu tình huống Trang 2
Nghiên cứu tình huống Trang 3
Nghiên cứu tình huống Trang 4
Nghiên cứu tình huống Trang 5
Nghiên cứu tình huống Trang 6
Nghiên cứu tình huống Trang 7
Nghiên cứu tình huống Trang 8
Nghiên cứu tình huống Trang 9
Nghiên cứu tình huống Trang 10
Nghiên cứu tình huống Trang 11
Nghiên cứu tình huống Trang 12
Nghiên cứu tình huống Trang 13