Theo hình dạng

Theo Lớp

So sánh

Hoàn thành

BẢO TRÌ

HỢP KIM NHIỆT ĐỘ CAO

Nhiệt độ cực cao. Hiệu suất cực cao. Hợp kim chịu nhiệt độ cao được chế tạo để bền bỉ.

Lợi ích của hợp kim nhiệt độ cao

Khám phá những lợi ích mà hợp kim chịu nhiệt độ cao mang lại.

Các loại hợp kim chịu nhiệt độ cao

Các loại và cấp độ phổ biến của hợp kim chịu nhiệt độ cao.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng

Tìm hiểu xem hợp kim chịu nhiệt độ cao thường được sử dụng ở đâu.

Kích thước & Tính chất

Tìm hiểu về khả năng chịu nhiệt độ cao của hợp kim.

Giới thiệu về hợp kim nhiệt độ cao

Hợp kim chịu nhiệt độ cao, còn được gọi là siêu hợp kim, được chế tạo để có độ bền và độ ổn định đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Thường dựa trên niken, coban hoặc sắt, chúng có độ bền ấn tượng thường dao động trong khoảng 500 – 1.500 MPa (72,5 – 217,5 ksi) và chống nhiệt, oxy hóa và ăn mòn, ngay cả ở nhiệt độ lên tới 1.200°C.

Các hợp kim này được tăng cường thông qua các kỹ thuật tiên tiến như làm cứng kết tủa (đặc biệt là các hợp kim gốc niken) và luyện kim bột, đảm bảo độ bền và hiệu suất khi chịu ứng suất. Với các nguyên tố bổ sung như crom và nhôm để tạo độ ổn định, chúng rất cần thiết trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ và phát điện, nơi độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt là chìa khóa.

Hợp kim chịu nhiệt độ cao

Lợi ích của hợp kim nhiệt độ cao

Lựa chọn hợp kim chịu nhiệt độ cao của chúng tôi được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong những môi trường khắt khe nhất. Những lợi ích của các vật liệu tiên tiến này bao gồm:

Các loại hợp kim chịu nhiệt độ cao

Thép cacbon và thép HSLA là những loại chính được phân loại cụ thể là thép đóng tàu. Các loại khác, như thép niken, thép không gỉ, thép không gỉ duplex, thép maraging, thép chịu thời tiết và thép công cụ, cũng được sử dụng trong đóng tàu nhưng không chỉ được sử dụng cho mục đích này.

  • Hợp kim gốc Niken: Inconel 625 (NA21), Inconel 718 (NA51), Hastelloy X (N06002), Nimonic 90 (N07090), Haynes 230 (N06230), Waspaloy (N07001), v.v.
  • Hợp kim gốc Coban: Haynes 188 (R30188), Haynes 25 (L-605) (R30605), Stellite 6B (UNS R30016), MAR-M 509 (N15500), Ultimet (R31233), v.v.
  • Hợp kim gốc sắt: Incoloy 800 (N08800), Incoloy 825 (N08825), A286 (S66286), Hastelloy S (N06635), RA330 (N08330), v.v.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Hợp kim chịu nhiệt độ cao rất cần thiết trong các ngành công nghiệp mà khả năng chịu nhiệt và độ bền là yếu tố quan trọng. Chúng hỗ trợ hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường khắc nghiệt như hàng không vũ trụ và năng lượng.

Một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến bao gồm:

Biểu tượng màu đỏ của tàu vũ trụ.

Hàng không vũ trụ & Quốc phòng

Động cơ phản lực, cánh tua bin, bộ đốt tăng lực, buồng đốt, tấm chắn nhiệt, v.v.

Biểu tượng màu đỏ có tia sét bên trong vòng tròn.

Sản xuất điện

Tua bin khí, tua bin hơi, các bộ phận lò phản ứng hạt nhân, ống nồi hơi, v.v.

Biểu tượng bánh răng màu đỏ có mũi tên chỉ hướng chuyển động.

Ô tô & Thể thao

Bộ tăng áp, ống xả, van nạp và xả, bộ chuyển đổi xúc tác, v.v.

Biểu tượng màu đỏ của bình thí nghiệm có biểu tượng bánh răng.

Xử lý hóa học

Ống lò, bộ trao đổi nhiệt, lò phản ứng hóa học, ống cải cách, bình chịu áp suất, v.v.

Biểu tượng màu đỏ của bình chứa nhiên liệu có hình giọt nước.

Dầu khí

Ống dẫn giếng khoan, các bộ phận đầu giếng, tua bin khí, bộ trao đổi nhiệt nhà máy lọc dầu, thiết bị cracking xúc tác, v.v.

Bản vẽ đường màu đỏ của một nhà máy có khói và biểu tượng bánh răng.

Sản xuất công nghiệp

Lớp lót lò, dụng cụ rèn và đúc, khuôn đùn, thiết bị xử lý nhiệt, v.v.

Biểu tượng màu đỏ của giàn khoan dầu ngoài khơi với hình ảnh chim và trực thăng.

Kỹ thuật hàng hải

Van xả, các thành phần hệ thống đẩy, tua bin khí, bộ trao đổi nhiệt, v.v.

Có một biểu tượng màu đỏ về máy y tế.

Sản xuất thiết bị y tế

Thiết bị khử trùng, dụng cụ phẫu thuật nhiệt độ cao, cấy ghép phải khử trùng ở nhiệt độ cao, v.v.

Kích thước & Tính chất

Bảng dưới đây nêu bật các đặc tính chính của các loại hợp kim chịu nhiệt độ cao. Thông tin này hỗ trợ việc lựa chọn loại thép phù hợp cho các ứng dụng cụ thể và hiểu được hiệu suất của chúng.
Inconel 718Haynes 188Hợp kim A286
Độ bền kéo1370 MPa (198,7 ksi)870 MPa (126,2 ksi)1000 MPa (145,0 ksi)
Sức chịu lực1035 MPa (150,2 ksi)410 MPa (59,5 ksi)690 MPa (100,1 ksi)
Tiêu chuẩn vật liệuTiêu chuẩn ASTMB637Tiêu chuẩn ASTMF1055Tiêu chuẩn ASTMA453
Độ cứng Vickers360 độ cao260 HV248 HV

Thép cường độ cao khi nào và ở đâu bạn cần

Tại SteelPRO Group, bạn nhận được nhiều hơn là thép chất lượng. Với nhiều cơ sở trên khắp cả nước có khả năng cung cấp thép cường độ cao, chúng tôi cũng có thể làm việc với bạn để quản lý hàng tồn kho của bạn, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm khi nào và ở đâu bạn cần để duy trì hoạt động sản xuất.

Khám phá các sản phẩm và loại thép có sẵn của chúng tôi

Kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi giúp cung cấp gần 100% sản phẩm thép không gỉ có hàm lượng cacbon cao, hàm lượng cacbon thấp được xử lý và đóng gói chính xác theo thông số kỹ thuật của bạn.

Hợp kim chịu nhiệt độ cao có thể chịu được phạm vi nhiệt độ nào?

Hầu hết các hợp kim chịu nhiệt độ cao có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1200°C (2200°F), tùy thuộc vào loại hợp kim và ứng dụng cụ thể.

Những loại hợp kim chịu nhiệt độ cao phổ biến nhất là gì?

Các loại phổ biến bao gồm hợp kim gốc niken, hợp kim gốc coban và hợp kim gốc sắt. Hợp kim gốc niken đặc biệt phổ biến do khả năng chống chịu nhiệt độ cao và ăn mòn tuyệt vời.

Hợp kim nhiệt độ cao chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn như thế nào?

Các hợp kim này thường bao gồm các nguyên tố như crom, molypden và nhôm, tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn ngừa quá trình oxy hóa và ăn mòn thêm ở nhiệt độ cao.

Có thể hàn hợp kim chịu nhiệt độ cao được không?

Có, nhiều hợp kim chịu nhiệt độ cao có thể hàn được, mặc dù khả năng hàn khác nhau. Hợp kim gốc niken thường hàn tốt.

Hợp kim chịu nhiệt độ cao có mang lại lợi ích cho môi trường không?

Có, độ bền và khả năng chống ăn mòn của chúng giúp giảm bảo trì và lãng phí vật liệu, giúp tiết kiệm năng lượng theo thời gian.

LIÊN HỆ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Cuộn lên đầu trang

Gửi tin nhắn

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nghiên cứu tình huống Trang 1
Nghiên cứu tình huống Trang 2
Nghiên cứu tình huống Trang 3
Nghiên cứu tình huống Trang 4
Nghiên cứu tình huống Trang 5
Nghiên cứu tình huống Trang 6
Nghiên cứu tình huống Trang 7
Nghiên cứu tình huống Trang 8
Nghiên cứu tình huống Trang 9
Nghiên cứu tình huống Trang 10
Nghiên cứu tình huống Trang 11
Nghiên cứu tình huống Trang 12
Nghiên cứu tình huống Trang 13