Theo hình dạng

Theo Lớp

So sánh

Hoàn thành

BẢO TRÌ

THÉP CHỐNG MÀI MÒN | THÉP CHỐNG MÒN MÒN 

Cứng. Bền. Bền lâu. Chống mài mòn.

Lợi ích của thép chống mài mòn

Tìm hiểu những lợi ích của thép chống mài mòn

Các loại thép chống mài mòn

Tìm hiểu về loại thép chống mài mòn

Ngành công nghiệp & Ứng dụng

Khám phá các ngành công nghiệp được hưởng lợi từ thép chống mài mòn.

Kích thước & Tính chất

Tìm hiểu về Kích thước và Thuộc tính

Giới thiệu về thép chống mài mòn

Thép chống mài mòn, thường được viết tắt là thép AR và còn được gọi là thép chống mài mòn, là thép hợp kim cacbon cao được thiết kế để cung cấp độ cứng và độ bền đặc biệt. Với thành phần bao gồm các nguyên tố như cacbon và vật liệu hợp kim, loại thép này trải qua quá trình xử lý nhiệt giúp tăng khả năng chống mài mòn, khiến nó rất phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến độ mài mòn cao. Độ cứng của thép chống mài mòn thường nằm trong khoảng từ 400 đến 600 BHN.

Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, thép AR vẫn mang lại hiệu suất dài hạn tiết kiệm chi phí nhờ độ bền và tuổi thọ kéo dài. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ và xây dựng, nơi khả năng chống mài mòn, khả năng hàn và khả năng tạo hình vượt trội là điều cần thiết.

tấm thép chống mài mòn ở stcok

Lợi ích của thép chống mài mòn

Việc sử dụng thép chống mài mòn có rất nhiều lợi ích, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp mà mức độ hao mòn cao luôn là thách thức thường trực:

  • Tuổi thọ dịch vụ kéo dài: Thép AR giúp giảm đáng kể thời gian chết máy và chi phí bảo trì nhờ độ bền của nó.
  • Khả năng chống mài mòn cao:Khả năng chịu được sự hao mòn nghiêm trọng khiến nó trở nên lý tưởng trong những môi trường khắc nghiệt.
  • Độ dẻo dai và độ cứng: Thép AR mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa độ cứng và độ bền va đập, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
  • Hiệu quả về chi phí:Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, độ bền của thép AR đảm bảo tiết kiệm chi phí về lâu dài.
  • Khả năng hàn:Thép AR có thể được hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn, cho phép chế tạo linh hoạt.
  • Khả năng định hình: Có sẵn cả loại có thể định hình và không thể định hình để đáp ứng nhiều nhu cầu sản xuất khác nhau.
  • Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm khai thác mỏ, xây dựng và xử lý vật liệu.
  •  

Các loại thép chống mài mòn

Tên gọi và loại thép chống mài mòn có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguyên liệu thô được sử dụng, mỗi loại được thiết kế riêng cho các ứng dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể:

  • AR200: Được biết đến với khả năng tạo hình tốt và khả năng chống mài mòn ở mức trung bình.
  • AR235: Thép hợp kim thấp có khả năng chống mài mòn tốt và độ cứng vừa phải cho các ứng dụng chịu mài mòn thông thường.
  • AR400: Thép cacbon cao có khả năng chống mài mòn và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn và va đập mạnh.
  • Mn13: Thép có hàm lượng mangan cao, chống mài mòn, được biết đến với đặc tính làm cứng tuyệt vời và độ bền cao.
  • NM400: Thép hợp kim chống mài mòn có khả năng chống mài mòn cao và độ bền va đập tốt, thường có BHN từ 360-440.
  • NM500: Thép hợp kim chống mài mòn, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn, với BHN từ 460-520.
Tấm thép chống mài mòn NM450 có sẵn

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Thép chống mài mòn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, trong đó khả năng chống mài mòn cao là điều cần thiết. Các ứng dụng này trải dài trên nhiều ngành công nghiệp, chứng minh tính linh hoạt và độ bền của thép AR:

Một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến bao gồm:

Biểu tượng màu đỏ của giàn khoan dầu ngoài khơi với hình ảnh chim và trực thăng.

Thiết bị khai thác

Được sử dụng trong xe ben, máy xúc và máy nghiền để chịu được độ mài mòn cao, giảm thời gian chết máy và chi phí bảo trì trong điều kiện khắc nghiệt.
Bản vẽ đường màu đỏ của máy đào có cánh tay thủy lực.

Thiết bị xây dựng

Được sử dụng trong máy ủi, máy đào và máy san gạt để tăng độ bền, kéo dài tuổi thọ thiết bị và duy trì hiệu quả hoạt động.
Bản vẽ đường kẻ màu đỏ của một chiếc xe đẩy tay có các hộp xếp chồng lên nhau.

Xử lý vật liệu

Được sử dụng trong băng tải, máng trượt và phễu để giảm hao mòn, đảm bảo hoạt động trơn tru hơn và nhu cầu bảo trì thấp hơn.
Biểu tượng màu đỏ của một bánh răng có thân lúa mì ở trên cùng.

Máy móc nông nghiệp

Được áp dụng vào máy cày, dụng cụ làm đất và máy gặt để kéo dài tuổi thọ, tăng năng suất và giảm tần suất thay thế thiết bị.
Bản vẽ đường màu đỏ của một nhà máy có khói và biểu tượng bánh răng.

Sản xuất công nghiệp

Được sử dụng trong các bộ phận máy móc chịu mài mòn và va đập cao, đảm bảo tuổi thọ dài hơn và duy trì độ chính xác và hiệu quả.
Bản vẽ đường màu đỏ về một bàn tay đang cầm một bánh răng với những cái cây phía trên.

Thiết bị lâm nghiệp

Được sử dụng trong các xưởng cưa và công cụ khai thác gỗ để nâng cao hiệu suất, duy trì độ sắc bén và giảm thời gian chết để thay thế công cụ.
Bản vẽ đường kẻ màu đỏ của một nhà máy có biểu tượng tái chế bên dưới.

Nhà máy tái chế

Được sử dụng trong máy cắt và máy nghiền để xử lý các vật liệu cứng, đảm bảo tuổi thọ cao hơn và hiệu suất ổn định trong môi trường có tác động mạnh.
Biểu tượng màu đỏ và trắng của một đoàn tàu bên trong đường hầm.

Thành phần đường sắt

Được sử dụng trong đường ray và toa xe để cải thiện độ bền, giảm thời gian bảo trì và tăng cường độ an toàn và độ tin cậy.

Quá trình tôi và tôi luyện tạo ra tấm AR như thế nào


Quá trình tôi và ram là điều cần thiết để sản xuất các tấm thép chống mài mòn chất lượng cao, tăng cường độ cứng và độ dẻo dai cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe:

Quá trình tôi và ram bắt đầu bằng việc nung nóng tấm thép đến nhiệt độ cao để biến đổi cấu trúc vi mô của nó thành austenit. Sau đó, tấm thép được làm nguội nhanh bằng nước (tôi), làm thay đổi cấu trúc hạt thành martensite, làm tăng đáng kể độ cứng và độ bền của thép. Quá trình này dẫn đến quá trình tôi xuyên suốt, đảm bảo độ cứng đồng đều trên toàn bộ tấm thép.

Cuối cùng, thép được nung lại ở nhiệt độ thấp hơn (ủ) để giảm độ giòn và đạt được sự cân bằng mong muốn giữa độ cứng và độ dai. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và tốc độ làm nguội này là điều cần thiết để sản xuất các tấm AR chất lượng cao đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng chống mài mòn.

Kích thước & Tính chất

Bảng dưới đây nêu bật các đặc tính chính của các loại thép AR. Thông tin này hỗ trợ việc lựa chọn loại thép phù hợp cho các ứng dụng cụ thể và hiểu được hiệu suất của chúng.
Mn13NM400NM500
Sức chịu lực350 MPa (50.763 psi)≥ 1.000 MPa ( ≥ 145.038 psi)≥ 1.250 MPa ( ≥ 181.263 psi)
Độ bền kéo850 MPa (123.275 psi)1.250 MPa (181.263 psi)1.450 MPa (210.305 psi)
Tiêu chuẩn vật liệuTiêu chuẩn ASTMA128Tiêu chuẩn ASTMA514Tiêu chuẩn ASTMA517
Độ cứng VickersKhoảng 200-250 HVKhoảng 370-430 HVKhoảng 450-550 HV

Thép chống mài mòn khi nào và ở đâu bạn cần

Tại đây, bạn nhận được nhiều hơn là thép chất lượng. Với nhiều cơ sở trên khắp cả nước có khả năng cung cấp thép cường độ cao, chúng tôi cũng có thể làm việc với bạn để quản lý hàng tồn kho, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm khi nào và ở đâu bạn cần để duy trì hoạt động sản xuất.

Khám phá các sản phẩm và loại thép có sẵn của chúng tôi

Kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi giúp cung cấp gần 100% sản phẩm Thép cường độ cao, Thép cacbon thường, Thép hợp kim, Thép không gỉ được gia công và đóng gói chính xác theo thông số kỹ thuật của bạn.

Thép AR được sử dụng để làm gì?

Thép AR được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao, chẳng hạn như thiết bị khai thác, máy móc xây dựng, hệ thống xử lý vật liệu và máy móc nông nghiệp.

Kim loại nào có khả năng chống mài mòn cao?

Kim loại có khả năng chống mài mòn cao bao gồm thép có hàm lượng cacbon cao, thép chống mài mòn, thép hợp kim có chứa các nguyên tố như crom và mangan, và thép dụng cụ cứng.

Thép chống mài mòn của bạn hoạt động như thế nào trong điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt?

Thép chống mài mòn của chúng tôi hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường khắc nghiệt, vẫn duy trì độ cứng và độ bền để đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ.

So sánh chi phí ban đầu của thép chống mài mòn với chi phí bảo trì và thay thế dài hạn?

Thép chống mài mòn có chi phí ban đầu cao hơn so với thép thông thường, nhưng nó giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế lâu dài do độ bền và tuổi thọ kéo dài.

Sự khác biệt giữa thép chống mài mòn dòng NM, MN và AR và loại nào phù hợp nhất với ứng dụng của tôi?

Thép NM là hợp kim cacbon cao do Trung Quốc sản xuất, nổi tiếng với độ bền và độ cứng cân bằng. Thép MN, hay thép mangan cao, có khả năng chịu va đập và làm cứng tuyệt vời. Thép AR, hay thép chống mài mòn, được công nhận trên toàn cầu về độ cứng và khả năng chống mài mòn cao. Lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu ứng dụng cụ thể của bạn: NM cho hiệu suất cân bằng, MN cho khả năng chống va đập và AR cho khả năng chống mài mòn tổng thể.

LIÊN HỆ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Cuộn lên đầu trang

Gửi tin nhắn

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nghiên cứu tình huống Trang 1
Nghiên cứu tình huống Trang 2
Nghiên cứu tình huống Trang 3
Nghiên cứu tình huống Trang 4
Nghiên cứu tình huống Trang 5
Nghiên cứu tình huống Trang 6
Nghiên cứu tình huống Trang 7
Nghiên cứu tình huống Trang 8
Nghiên cứu tình huống Trang 9
Nghiên cứu tình huống Trang 10
Nghiên cứu tình huống Trang 11
Nghiên cứu tình huống Trang 12
Nghiên cứu tình huống Trang 13