Theo hình dạng

Theo Lớp

So sánh

Hoàn thành

BẢO TRÌ

THÉP CẤP HẠT NHÂN

Được thiết kế để mạnh mẽ. Được xây dựng để an toàn.

Lợi ích của thép cấp hạt nhân

Khám phá những lợi ích mà thép cấp hạt nhân mang lại.

Các loại thép cấp hạt nhân

Các loại và cấp thép phổ biến dùng trong hạt nhân.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Tìm hiểu xem thép cấp hạt nhân thường được sử dụng ở đâu.

Kích thước & Tính chất

Tìm hiểu về khả năng của thép cấp hạt nhân

Giới thiệu về thép cấp hạt nhân

Thép cấp hạt nhân là loại thép đặc biệt được sử dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân, đặc biệt là trong các nhà máy điện hạt nhân. Nó được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như bức xạ cao, nhiệt độ cao và áp suất.

Loại thép này, thường là hợp kim austenit, có độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt. Các loại thép không gỉ thường được sử dụng do khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, ăn mòn của lò phản ứng hạt nhân. Các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, chẳng hạn như mã ASME, đối với thép cấp hạt nhân đảm bảo rằng nó có thể duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc trong thời gian dài. Nó phải vượt qua các thử nghiệm nghiêm ngặt để xác nhận độ tin cậy và an toàn của nó. Vật liệu này rất quan trọng để xây dựng lò phản ứng, bình chịu áp suất và các thành phần quan trọng khác trong các cơ sở hạt nhân, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.

Ống thép điện hạt nhân

Lợi ích của thép cấp hạt nhân

Thép cấp hạt nhân được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường hạt nhân. Những lợi ích của việc sử dụng vật liệu cấp hạt nhân bao gồm:
  • Giảm trọng lượng của kết cấu trong khi vẫn duy trì được độ bền
  • Tăng cường an toàn trong môi trường hạt nhân
  • Tăng khả năng tải trọng
  • Cải thiện hiệu suất trong điều kiện khắc nghiệt
  • Khả năng chống chịu thiệt hại do bức xạ
  • Dễ hàn và cắt
Xin vui lòng tham khảo chuyên gia vật liệu của chúng tôi để có được vật liệu tốt nhất cho ứng dụng của bạn.
Tấm thép điện hạt nhân

Các loại thép cấp hạt nhân

Việc lựa chọn đúng loại thép là rất quan trọng đối với sự an toàn và hiệu suất của lò phản ứng hạt nhân. Sau đây là các loại thép được sử dụng phổ biến nhất:

  • Thép không gỉ Austenitic (304 và 316)
    • Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền ở nhiệt độ cao.
    • Được sử dụng rộng rãi trong lò phản ứng hạt nhân.
  • Thép hợp kim thấp (SA-508SA-533)
    • Cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống bức xạ.
    • Thường được sử dụng trong các bình chịu áp suất của lò phản ứng.
  • Hợp kim Niken (Inconel 600 và 690)
    • Khả năng chống ăn mòn cao và có thể chịu được nhiệt độ rất cao. Thiết yếu trong các bộ phận lò phản ứng lõi.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Thép cấp hạt nhân được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau do có những đặc tính vượt trội, bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.

Một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến bao gồm:

Biểu tượng tháp giải nhiệt màu đỏ có biểu tượng bức xạ.

Nhà máy điện hạt nhân

Được sử dụng trong các bình chịu áp suất của lò phản ứng, máy phát hơi nước và các cấu trúc chứa.
Biểu tượng màu đỏ của tàu vũ trụ.

Hàng không vũ trụ

Được áp dụng trong các bộ phận tiếp xúc với bức xạ cao và môi trường khắc nghiệt.
Biểu tượng khiên màu đỏ.

Phòng thủ

Được sử dụng trong việc chế tạo tàu ngầm và tàu sân bay.
Biểu tượng màu đỏ của bình thí nghiệm có biểu tượng bánh răng.

Thiết bị y tế

Thiết yếu cho các thiết bị xạ trị và thiết bị hình ảnh.
Biểu tượng màu đỏ của kính hiển vi có các hạt tròn.

Cơ sở nghiên cứu

Được sử dụng trong máy gia tốc hạt và lò phản ứng thử nghiệm.
Biểu tượng màu đỏ tượng trưng cho nhà máy lọc dầu có hình giọt nước.

Dầu khí

Được triển khai trong các thiết bị khoan biển sâu và môi trường có mức độ bức xạ cao.

Kích thước & Tính chất

Thép có đủ tiêu chuẩn là tấm hay tấm phụ thuộc vào thông số kỹ thuật được sử dụng để chứng nhận. Có sự chồng chéo lớn về độ dày phổ biến giữa tấm và tấm, nhưng tấm thép được cung cấp ở nhiều kích cỡ hơn nhiều.
Tài sảnSA508SA533304L316L
Sức chịu lực250-380 MPa (36,3-55,1 ksi)345 MPa (50,0 ksi)205 MPa (29,7 ksi)205 MPa (29,7 ksi)
Độ bền kéo485-620 MPa (70,3-89,9 ksi)485-655 MPa (70,3-95,0 ksi)515-740 MPa (74,7-107,3 ksi)515-690 MPa (74,7-100,1 ksi)
Tiêu chuẩn vật liệuTiêu chuẩn ASTMA508Tiêu chuẩn ASTMA533Tiêu chuẩn ASTM A240/A240MTiêu chuẩn ASTM A240/A240M
Độ cứng Vickers170-220 Cao thế190-230 Cao thế140-190 Cao150-220 HV

Thép cấp hạt nhân khi nào và ở đâu bạn cần

Tại đây, bạn nhận được nhiều hơn là thép chất lượng. Với nhiều cơ sở trên khắp cả nước có khả năng cung cấp thép cường độ cao, chúng tôi cũng có thể làm việc với bạn để quản lý hàng tồn kho, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm khi nào và ở đâu bạn cần để duy trì hoạt động sản xuất.

Khám phá các sản phẩm và loại thép có sẵn của chúng tôi

Kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi giúp cung cấp gần 100% sản phẩm thép không gỉ có hàm lượng cacbon cao, hàm lượng cacbon thấp được xử lý và đóng gói chính xác theo thông số kỹ thuật của bạn.

Loại thép nào được sử dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân?

Thép không gỉ austenit và thép hợp kim thấp thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân.

Loại thép nào được ưa chuộng nhất trong ngành công nghiệp hạt nhân?

Thép không gỉ Austenitic, chẳng hạn như 304 và 316, chủ yếu được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn và độ bền của chúng.

Loại thép nào được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân?

Thép không gỉ austenit và thép hợp kim thấp thường được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì độ bền và khả năng chống chịu tác hại của bức xạ.

Loại thép nào được sử dụng để che chắn bức xạ?

Các vật liệu có mật độ cao như chì thường được sử dụng để che chắn bức xạ, nhưng đối với thép, người ta thường sử dụng thép hợp kim thấp và bê tông nặng.

Loại thép nào được sử dụng trong bình chịu áp suất của lò phản ứng hạt nhân?

Thép hợp kim thấp, chẳng hạn như SA-508, được sử dụng trong các bình chịu áp suất của lò phản ứng hạt nhân vì độ bền và độ dẻo dai cao.

LIÊN HỆ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Cuộn lên đầu trang

Gửi tin nhắn

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nghiên cứu tình huống Trang 1
Nghiên cứu tình huống Trang 2
Nghiên cứu tình huống Trang 3
Nghiên cứu tình huống Trang 4
Nghiên cứu tình huống Trang 5
Nghiên cứu tình huống Trang 6
Nghiên cứu tình huống Trang 7
Nghiên cứu tình huống Trang 8
Nghiên cứu tình huống Trang 9
Nghiên cứu tình huống Trang 10
Nghiên cứu tình huống Trang 11
Nghiên cứu tình huống Trang 12
Nghiên cứu tình huống Trang 13