Đúc
SteelPRO Group cung cấp nhiều giải pháp đúc thép, mang lại kết quả chính xác và tiết kiệm chi phí cho nhiều loại vật liệu và nhu cầu sản xuất, từ lô nhỏ đến các dự án quy mô lớn.
Đặc điểm của quá trình đúc
- Hình dạng phức tạp với độ chính xác cao:Đúc cho phép sản xuất các hình dạng phức tạp với dung sai chặt chẽ và kết quả đồng nhất.
- Tùy chọn vật liệu đa dạng: Hỗ trợ nhiều loại thép khác nhau, bao gồm hợp kim, carbon và thép không gỉ.
- Hiệu quả về chi phí cho các bộ phận lớn: Thích hợp để sản xuất các thành phần lớn, nặng một cách hiệu quả và với chi phí thấp hơn.
- Giảm thiểu chất thải và khả năng tái chế: Tạo ra ít chất thải, vật liệu dư thừa thường được tái chế.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Thích hợp cho kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao, lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
Các loại quy trình đúc
- Đúc cát: Sử dụng khuôn cát để tạo hình cho bộ phận. Linh hoạt, tiết kiệm chi phí và phù hợp với các bộ phận lớn.
- Đúc kim loại:Bao gồm việc đổ thép nóng chảy vào khuôn kim loại, mang lại bề mặt hoàn thiện tốt hơn và độ chính xác về kích thước so với đúc khuôn cát.
- Đúc mẫu chảy (Đúc sáp bị mất): Sử dụng mẫu sáp phủ gốm, sau đó nung chảy. Nó tạo ra các hình dạng phức tạp với độ chính xác cao.
- Đúc khuôn:Kim loại nóng chảy được phun vào khuôn thép dưới áp suất cao, tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao với bề mặt hoàn thiện tuyệt vời.
- Đúc ly tâm: Kim loại nóng chảy được đổ vào khuôn quay, đẩy kim loại ra ngoài. Phương pháp này lý tưởng cho các bộ phận hình trụ hoặc hình ống.
Các loại thép đúc và ứng dụng
- Đúc chống ăn mòn: Được sử dụng trong môi trường tiếp xúc với hóa chất hoặc độ ẩm, chẳng hạn như máy bơm, van và thiết bị hàng hải.
- Đúc chịu nhiệt: Được thiết kế cho môi trường nhiệt độ cao như lò nung, tua bin khí và hệ thống xả.
- Đúc chính xác: Thích hợp cho các bộ phận đòi hỏi độ chính xác và chi tiết cao, thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ, thiết bị y tế và các thành phần máy móc phức tạp.
- Đúc kết cấu: Được sử dụng trong các kết cấu chịu tải lớn như cầu, thiết bị xây dựng và khung máy móc hạng nặng.
- Đúc chịu mài mòn: Được thiết kế cho môi trường có độ mài mòn cao, thường được sử dụng trong khai thác mỏ, nhà máy xi măng và thiết bị xử lý vật liệu.
ASTM A297-1981 – Đúc thép không gỉ
Dữ liệu sau đây là giá trị chung và không thể dùng làm tài liệu tham khảo cho giá trị của các công ty khác.
Cấp | Thành phần hợp kim danh nghĩa (%wt) | Độ bền kéo, Tối thiểu (ksi/MPa) | Giới hạn chảy đến 0,2%, Tối thiểu (ksi/MPa) | Độ giãn dài, Tối thiểu từ 2 in, 51 mm (%) |
---|---|---|---|---|
HH | 25 Cr, 12 Ni | 65 ksi / 450 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 20% |
HẠNH PHÚC | 25 Cr, 35 Ni | 70 ksi / 485 MPa | 35 ksi / 240 MPa | 20% |
Đại học | 20 Cr, 25 Ni | 60 ksi / 415 MPa | 25 ksi / 170 MPa | 25% |
Bài tập về nhà | 20 Cr, 30 Ni | 65 ksi / 450 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 20% |
HX | 30 Cr, 20 Ni | 75 ksi / 515 MPa | 35 ksi / 240 MPa | 20% |
ASTM A743-1981a – Đúc thép không gỉ
Dữ liệu sau đây là giá trị chung và không thể dùng làm tài liệu tham khảo cho giá trị của các công ty khác.
Cấp | Thành phần hợp kim danh nghĩa (%wt) | Độ bền kéo, Tối thiểu (ksi/MPa) | Giới hạn chảy đến 0,2%, Tối thiểu (ksi/MPa) | Độ giãn dài, Tối thiểu từ 2 in, 51 mm (%) |
---|---|---|---|---|
CF-8 | 19 Cr, 9 Ni | 70 ksi / 485 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 30% |
CF-3 | 19 Cr, 9 Ni | 70 ksi / 485 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 35% |
CF-8M | 19 Cr, 10 Ni, Mo | 70 ksi / 485 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 30% |
CF-16 | 19 Cr, 9 Ni, gia công tự do | 70 ksi / 485 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 25% |
CF-20 | 19 Cr, 9 Ni | 70 ksi / 485 MPa | 30 ksi / 205 MPa | 30% |
Tại sao chọn chúng tôi:
- Lựa chọn vật liệu
Chúng tôi cung cấp nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm thép đúc, gang và kim loại màu, phù hợp với nhu cầu đúc của bạn. - Tính linh hoạt trong sản xuất
Từ những lô hàng nhỏ với phương pháp đúc mẫu chảy đến đúc khuôn quy mô lớn, chúng tôi đều có thể đáp ứng hiệu quả yêu cầu về số lượng của bạn. - Dung sai độ chính xác
Quy trình của chúng tôi đảm bảo các mức dung sai khác nhau để đáp ứng chính xác nhu cầu về kích thước của bạn để có độ chính xác cao. - Hiệu quả chi phí
Chúng tôi đánh giá chi phí trên nhiều phương pháp đúc để đưa ra giải pháp tiết kiệm chi phí, cân bằng chi phí khuôn, thời gian sản xuất và chi phí đơn vị.
Những điểm này đảm bảo rằng bạn nhận được giá trị tốt nhất, các giải pháp phù hợp và giao hàng đúng hạn cho nhu cầu đúc của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Thép đúc được sử dụng để làm gì?
Thép đúc được sử dụng để chế tạo các bộ phận phức tạp như bánh răng, khung và các bộ phận máy trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Người ta đúc thép như thế nào?
Thép được đúc bằng cách nấu chảy, đổ vào khuôn và để đông cứng thành hình dạng mong muốn.
Sự khác biệt giữa thép đúc và thép là gì?
Thép đúc là một dạng thép cụ thể được nấu chảy và đổ vào khuôn, trong khi thép có thể dùng để chỉ bất kỳ hợp kim sắt nào.
Kim loại nào không thể đúc được?
Các kim loại như titan và một số hợp kim có nhiệt độ nóng chảy cao rất khó đúc do tính chất của chúng.
Tại sao thép đúc lại khó hàn?
Thép đúc có thể có thành phần và cấu trúc vi mô khác nhau, khiến thép dễ bị nứt trong quá trình hàn.
Nam châm có dính vào thép đúc không?
Đúng vậy, thép đúc thường có tính sắt từ, do đó nam châm sẽ bám vào nó.
Làm thế nào để đảm bảo độ chính xác khi đúc?
Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu chính xác và kỹ thuật đúc tiên tiến để đạt được dung sai chặt chẽ và kết quả đồng nhất.
Thời gian thực hiện dự án đúc là bao lâu?
Thời gian thực hiện thay đổi tùy theo quy mô và độ phức tạp của dự án, nhưng chúng tôi luôn cố gắng giao hàng đúng thời hạn.