Cắt thép
SteelPRO Group cung cấp bảy hoặc nhiều phương pháp cắt thép, đảm bảo các giải pháp phù hợp cho mọi dự án. Từ cắt chính xác đến vật liệu chịu lực nặng, chúng tôi cung cấp các dịch vụ nhanh chóng, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
1. Cắt Laser
Thuận lợi:
- Độ chính xác cao với lượng vật liệu lãng phí tối thiểu.
- Đường cắt sạch sẽ với các cạnh nhẵn, giảm nhu cầu hoàn thiện thêm.
- Phù hợp với những hình dạng phức tạp và thiết kế tinh xảo.
- Có thể xử lý nhiều loại độ dày và vật liệu khác nhau.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 100 mm đến 12.000 mm
- Chiều rộng: 100 mm đến 3.000 mm
- Chiều cao: Các tấm phẳng, thường không phù hợp với các vật thể 3D
- Độ dày: 0,5 mm đến 30 mm (tùy thuộc vào vật liệu)
- Chiều rộng đường may: 0,1 mm đến 0,4 mm
- Độ chịu đựng cao: ± 0,1mm
- Những giới hạn đáng chú ý bổ sung: Chiều rộng chùm tia laser thường nhỏ hơn 1 mm, cho phép tạo ra các thiết kế phức tạp.
2. Cắt Plasma
Thuận lợi:
- Tốc độ cắt nhanh, đặc biệt đối với vật liệu dày hơn.
- Có thể cắt kim loại dẫn điện.
- Tiết kiệm chi phí hơn khi cắt thép dày so với cắt laser.
- Đa năng trong việc cắt nhiều hình dạng và đường viền khác nhau.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 50 mm đến 6.000 mm
- Chiều rộng: 50 mm đến 3.000 mm
- Chiều cao: Các tấm phẳng và một số hình dạng 3D, độ phức tạp hạn chế
- Độ dày: 1 mm đến 50 mm (có thể lên tới 150 mm đối với hệ thống plasma chuyên dụng)
- Chiều rộng đường may: 1,5 mm đến 3 mm
- Độ chịu đựng cao: ± 0,5mm
- Khả năng xuyên thủng:Plasma có thể xuyên qua vật liệu dày tới 40 mm mà không cần khoan trước.
3. Cắt bằng tia nước
Thuận lợi:
- Không có vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt, duy trì tính toàn vẹn của vật liệu.
- Có thể cắt hầu như mọi vật liệu, kể cả kim loại dày.
- Độ chính xác cao và khả năng cắt các hình dạng phức tạp.
- Thân thiện với môi trường, sử dụng nước và chất mài mòn.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 100 mm đến 7.000 mm
- Chiều rộng: 100 mm đến 4.000 mm
- Chiều cao: Thích hợp cho cả vật thể phẳng và có đường viền
- Độ dày: 1 mm đến 150 mm (lên đến 200 mm đối với vật liệu mềm hơn)
- Chiều rộng đường may: 0,8 mm đến 1,2 mm
- Độ chịu đựng cao: ± 0,1 mm đến ± 0,2 mm
- Những giới hạn đáng chú ý bổ sung: Dung sai góc cắt thường là ± 1 độ đối với vật liệu rất dày.
4. Cắt bằng ngọn lửa
Thuận lợi:
- Tiết kiệm chi phí cho các tiết diện thép dày.
- Có thể cắt được những vật liệu rất dày.
- Không cần điện, phù hợp với những nơi xa xôi.
- Đáng tin cậy và dễ sử dụng cho các đường cắt cơ bản.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 500 mm đến 20.000 mm
- Chiều rộng: 500 mm đến 5.000 mm
- Chiều cao: Chủ yếu dành cho các tấm phẳng, dày
- Độ dày: 6 mm đến 300 mm
- Chiều rộng đường may: 2 mm đến 6 mm
- Độ chịu đựng cao: ± 1mm
- Vùng bị ảnh hưởng bởi nhiệt:Cắt bằng ngọn lửa tạo ra vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) có phạm vi từ 1 mm đến 5 mm tính từ mép vết cắt, có thể cần xử lý thêm cho một số ứng dụng nhất định.
5. Cắt & xẻ
Thuận lợi:
- Cắt tốc độ cao, lý tưởng cho sản xuất hàng loạt.
- Cắt rất sạch với lượng chất thải tối thiểu.
- Thích hợp để cắt tấm thép mỏng và cuộn thép.
- Biến dạng vật liệu tối thiểu.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 100 mm đến 6.000 mm (tùy thuộc vào kích thước cuộn dây)
- Chiều rộng: 20 mm đến 2.000 mm (chiều rộng cắt có thể hẹp tới 20 mm)
- Chiều cao: Giới hạn ở các tấm phẳng
- Độ dày: 0,5 mm đến 15 mm
- Chiều rộng đường may: 0,1 mm đến 0,5 mm (để cắt)
- Độ chịu đựng cao: ± 0,2mm
- Burr cạnh khe: Có thể dao động từ 0,1 mm đến 0,5 mm, tùy thuộc vào vật liệu và phương pháp cắt.
6. Cắt điện hóa
Thuận lợi:
- Phương pháp cắt không tiếp xúc, không có vùng ảnh hưởng nhiệt.
- Thích hợp để cắt các vật mỏng và tinh xảo.
- Không bị hao mòn dụng cụ, mang lại chất lượng đồng đều.
- Lý tưởng cho kim loại cứng và hợp kim.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 10 mm đến 1.000 mm (cho các bộ phận nhỏ, chính xác)
- Chiều rộng: 10 mm đến 500 mm
- Chiều cao: Giới hạn ở các bộ phận mỏng, phẳng hoặc các vết cắt nhỏ, chính xác
- Độ dày: 0,1 mm đến 10 mm
- Chiều rộng đường may: Nhỏ hơn 1 mm
- Độ chịu đựng cao: ± 0,05mm
- Độ nhám cạnh:Cắt điện hóa tạo ra độ nhám cạnh nhỏ hơn 10 micron, lý tưởng cho các ứng dụng tinh xảo và chính xác.
7. Xay xát
Thuận lợi:
- Có thể tạo ra các hình dạng 3D phức tạp.
- Kiểm soát chính xác quá trình loại bỏ vật liệu.
- Có thể sử dụng để cắt và định hình cả các phần phẳng và có đường viền.
- Thích hợp cho việc tạo mẫu và sản xuất hàng loạt nhỏ.
Phạm vi kích thước cắt:
- Chiều dài: 50 mm đến 3.000 mm
- Chiều rộng: 50 mm đến 1.000 mm
- Chiều cao: Thích hợp cho các hình dạng 3D, tùy thuộc vào công suất máy
- Độ dày: 1 mm đến 100 mm (tùy thuộc vào máy và công suất cắt)
- Chiều rộng đường may: Thay đổi tùy theo kích thước dao cắt, thường là 1 mm đến 10 mm
- Độ chịu đựng cao: ± 0,02 mm đến ± 0,1 mm
- Độ sâu cắt: Máy phay có thể xử lý các đường cắt gia tăng từ 0,5 mm đến 50 mm cho mỗi lần cắt, tùy thuộc vào cài đặt của máy.
Tại sao chọn chúng tôi
Nhiều phương pháp cắt
Cung cấp dịch vụ cắt laser, cắt ngọn lửa và cắt plasma cho mọi nhu cầu của dự án.
Giao hàng hiệu quả và tốc độ
Dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả cho sản xuất quy mô lớn.
Độ chính xác không có tác động nhiệt
Đảm bảo độ chính xác và tính toàn vẹn của vật liệu.
Chất lượng tùy chỉnh
Dịch vụ được thiết kế riêng với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Đừng xa lạ!
Bạn nói cho chúng tôi biết. Chúng tôi lắng nghe.
Hãy thoải mái liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, mối quan tâm hoặc phản hồi nào. Chúng tôi ở đây để giúp đỡ và đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt nhất có thể. Cho dù bạn đang tìm kiếm thêm thông tin về các dịch vụ của chúng tôi hay cần hỗ trợ, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.