Theo hình dạng

Theo Lớp

So sánh

Hoàn thành

BẢO TRÌ

Thép kết cấu cường độ cao

Độ bền cao, nhẹ, chống ăn mòn, bền.

Giới thiệu về thép kết cấu cường độ cao

Tìm hiểu về Giới thiệu của Thép Kết Cấu Cường Độ Cao

Lợi ích của thép kết cấu cường độ cao

Tìm hiểu những lợi ích của thép kết cấu cường độ cao

Các loại thép kết cấu cường độ cao

Khám phá các loại Thép kết cấu cường độ cao

Hình dạng của thép kết cấu cường độ cao

Tìm hiểu về hình dạng của thép kết cấu cường độ cao

Giới thiệu về thép kết cấu cường độ cao

Thép kết cấu cường độ cao (HSSS), bao gồm Thép hợp kim thấp cường độ cao (HSLA) hoặc Thép cường độ cao tiên tiến (AHSS), cung cấp các đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo, độ dẻo dai và độ bền cao. Nó trải dài các cấp độ có độ bền kéo từ 250 MPa đến hơn 700 MPa. Được biết đến với khả năng chống mỏi, khả năng hàn và chống ăn mòn, nó hỗ trợ nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.

Các kỹ thuật gia công như cán nóng, cán nguội, ép cứng và xử lý nhiệt sau tạo hình cải thiện cả tính chất cơ học và độ phức tạp về hình dạng. HSSS rất quan trọng đối với các kết cấu chịu lực và đóng vai trò chính trong các ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ, năng lượng và xây dựng. Các lợi ích của nó—như giảm trọng lượng, chống va đập và độ bền—làm cho nó trở nên lý tưởng cho máy móc hiệu suất cao, các thành phần an toàn và các dự án cơ sở hạ tầng.

Nhà máy đang sản xuất thép kết cấu cường độ cao

Lợi ích của thép kết cấu cường độ cao

Thép kết cấu cường độ cao (HSSS) giải quyết những thách thức quan trọng của ngành bằng cách cung cấp các giải pháp nhẹ hơn, chắc hơn và bền hơn, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, hiệu suất kết cấu và tính bền vững.

  • Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao: Giảm lượng vật liệu sử dụng, tải trọng cố định và chi phí vận chuyển mà không làm giảm hiệu suất.
  • Độ bền và độ tin cậy: Có khả năng chống mỏi, chống ăn mòn và chống động đất tuyệt vời cho các ứng dụng hiệu suất cao, lâu dài.
  • Khả năng hàn và tính linh hoạt trong thiết kế: Hỗ trợ các thiết kế tiên tiến thông qua các quy trình hàn, cán nóng, cán nguội và ép cứng hiệu quả.
  • Nâng cao khả năng sử dụng không gian: Cho phép thiết kế những cấu trúc mỏng hơn, nhẹ hơn, tối ưu hóa không gian và hiệu quả thiết kế.
  • Lợi ích về chi phí và hiệu quả: Giảm chi phí sản xuất và lắp ráp với ít linh kiện hơn, đồng thời cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu và giảm hao mòn cho xe.
  • Tính bền vững của môi trường: Giảm lượng khí thải carbon, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ khả năng tái chế, thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.

Các loại thép kết cấu cường độ cao

  1. Thép hợp kim thấp cường độ cao (HSLA):
    • Điểm số: Tiêu chuẩn ASTM A572, A588, S355
    • Nhẹ, có khả năng hàn và chống ăn mòn cao, được sử dụng trong cầu, tòa nhà và máy móc.
  2. Thép cường độ cao tiên tiến (AHSS):
    • Điểm số: DP (DP500), TRIP (TRIP690), CP (CP800), Martensitic (MS1200)
    • Kết hợp các pha để tạo độ dẻo và độ bền kéo, yếu tố quan trọng đối với sự an toàn của ô tô và các thành phần nhẹ.
  3. Thép cường độ cực cao (UHSS):
    • Điểm số: S550, S690, Tiêu chuẩn ASTMA514
    • Khả năng chống va đập cao, được sử dụng trong máy móc hạng nặng, cần cẩu và xe quân sự.

Các loại này đáp ứng nhu cầu của ngành bằng cách cung cấp độ bền, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất tiết kiệm chi phí trên nhiều lĩnh vực như cơ sở hạ tầng, vận tải và thiết bị hạng nặng.

 

Hình dạng của thép kết cấu cường độ cao

  • Tấm và Tấm: Sản phẩm thép phẳng dùng cho cầu, đóng tàu và máy móc.
  • Dầm (I, H, T): Các thành phần kết cấu cho tòa nhà, cầu và khung công nghiệp.
  • Ống và Ống: Các phần rỗng được sử dụng trong đường ống, ống xả ô tô và khung.
  • Thanh và que: Cốt thép (thanh cốt thép) và các thành phần cơ khí như trục và chốt.
  • Góc và Kênh: Các thành phần hình chữ L hoặc chữ C dùng để gia cố kết cấu và hỗ trợ thiết bị.
  • Thanh và dải phẳng: Linh kiện chính xác cho ô tô, hàng không vũ trụ và sản xuất.
  • Dây điện: Sợi thép dùng làm cáp, cốt thép và hàng rào.

Những hình dạng này đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp khác nhau, cân bằng giữa độ bền, tính linh hoạt và hiệu quả về trọng lượng.

Ngành công nghiệp & Ứng dụng​

Thép kết cấu cường độ cao (HSSS) là loại thép đa năng được thiết kế cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, được đánh giá cao nhờ độ bền, độ dẻo dai và độ bền cao, lý tưởng cho các kết cấu chịu lực trong xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ, v.v.

Một số ngành công nghiệp và ứng dụng phổ biến bao gồm:

Biểu tượng màu đỏ của một công trường xây dựng với các tòa nhà và cần cẩu.

Sự thi công

Được sử dụng trong các tòa nhà và cầu, HSSS mang lại độ bền và giảm chi phí vật liệu, cho phép thiết kế sáng tạo.
Ô tô

Ô tô

Được áp dụng cho khung gầm và khung nhẹ, tăng cường hiệu quả sử dụng nhiên liệu và an toàn khi va chạm của xe.
Biểu tượng hàng không vũ trụ

Hàng không vũ trụ

HSSS rất cần thiết cho khung và các bộ phận máy bay, giúp cải thiện hiệu suất đồng thời giảm thiểu trọng lượng để tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Bản vẽ đường kẻ màu đỏ của một nhà máy có biểu tượng tái chế bên dưới.

Năng lượng

Được sử dụng trong các tháp tua bin gió và khung tấm pin mặt trời, nó có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt trong các ứng dụng năng lượng tái tạo.
Biểu tượng màu đỏ của các thiết bị gia dụng bao gồm máy giặt, tủ lạnh và lò vi sóng.

Đóng tàu

Cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn cho thân tàu và sàn tàu, đảm bảo độ bền trong môi trường biển.
Đường sắt

Đường sắt

HSSS rất quan trọng đối với đường ray, cầu và toa xe, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hệ thống giao thông.
Bản vẽ đường màu đỏ của máy đào có cánh tay thủy lực.

Máy móc hạng nặng

Được sử dụng trong các thành phần như máy xúc và cần cẩu, nó hỗ trợ hoạt động đáng tin cậy dưới tải trọng cao.
Cơ sở hạ tầng

Cơ sở hạ tầng

Được sử dụng trong cầu vượt, đường hầm và móng, HSSS đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao trong các công trình công cộng.

Tính chất vật lý của thép kết cấu cường độ cao

Thép kết cấu cường độ cao (HSSS) được công nhận nhờ các tính chất vật lý đặc biệt, trở nên quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật.

Tài sảnHệ métĐế quốc
Tỉ trọng7850 kg/m³490 lb/ft³
Điểm nóng chảy1425 - 1540 °C2600 - 2800 °F
Điểm sôi2900 °C5250 °F
Độ dẫn nhiệt45 W/(m·K)31 BTU/(hr·ft²·°F)
Độ dẫn điện1,5 x 10⁶ S/m1,5 x 10⁶ S/m
Nhiệt dung riêng500 J/(kg·K)0,12 BTU/(lb·°F)
Hệ số giãn nở nhiệt11 x 10⁻⁶ /K6,1 x 10⁻⁶ /°F
Điện trở suất0,000001Ω·m0,000001Ω·m

Thông số kỹ thuật thép kết cấu cường độ cao

Dưới đây là kích thước tiêu chuẩn cho nhiều loại Thép kết cấu cường độ cao, nêu chi tiết chiều dài, chiều rộng và độ dày có sẵn để đáp ứng thông số kỹ thuật của bạn.
CấpThông số kỹ thuật (mm)Tiêu chuẩn
Độ dàyChiều rộngChiều dài
Q355B6~320900~48003000~25000Tiêu chuẩn GB/T 1591
Q355C/D6~120
Q355NB/C/D6~250
Q355NE6~200
Q390NB/C/D/E6~150
Q420NB/C/D/E
Q550C/D/E
A678 Lớp A6~40Tiêu chuẩn ASTM A678/A678M
A678 Lớp B6~65
A678 Lớp C6~50
A678 Lớp D6~75
S355JR/J06~300EN 10025-2
S355J2/K2
S355N/NL6~250EN 10025-3
S420N/NL
S460N/NL6~200
S355M/ML6~120EN 10025-4
S420M/ML
S460M/ML
S460Q/QL1/QL26~150EN 10025-6
S500Q/QL1/QL2
SS5406~40Tiêu chuẩn JIS G3101
SM520B/CTiêu chuẩn JIS G3106

Thép kết cấu cường độ cao khi nào và ở đâu bạn cần

Tại SteelPRO Group, bạn nhận được nhiều hơn là thép chất lượng. Với nhiều cơ sở trên khắp cả nước có khả năng cung cấp thép cường độ cao, chúng tôi cũng có thể làm việc với bạn để quản lý hàng tồn kho của bạn, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm khi nào và ở đâu bạn cần để duy trì hoạt động sản xuất.

Khám phá các sản phẩm và loại thép có sẵn của chúng tôi

Kiến thức và kinh nghiệm của chúng tôi giúp cung cấp gần 100% sản phẩm thép không gỉ có hàm lượng cacbon cao, hàm lượng cacbon thấp được xử lý và đóng gói chính xác theo thông số kỹ thuật của bạn.

Thép kết cấu cường độ cao là gì?

Thép kết cấu cường độ cao (HSSS) là loại thép được thiết kế để tăng cường độ bền kéo và độ bền chảy, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe.

Thép kết cấu cường độ chịu lực cao là gì?

Thép kết cấu có độ bền kéo cao là loại thép có độ bền kéo lớn hơn 250 MPa, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống biến dạng.

Thép cường độ cao có những loại nào?

Các loại thép thông dụng bao gồm ASTM A572, A992, S355 và nhiều loại thép cường độ cao tiên tiến (AHSS) như DP và TRIP.

Sự khác biệt giữa thép cường độ cao và thép thông thường là gì?

Thép cường độ cao có các tính chất cơ học vượt trội, cho phép chịu được tải trọng nặng hơn và chống biến dạng tốt hơn thép thông thường.

Chi phí của HSSS so với các vật liệu khác như thế nào và những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cả?

Phân tích tổng chi phí sở hữu, bao gồm chi phí ban đầu, chi phí chế tạo và chi phí vòng đời, giúp đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.

LIÊN HỆ

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Cuộn lên đầu trang

Gửi tin nhắn

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành biểu mẫu này.
Nghiên cứu tình huống Trang 1
Nghiên cứu tình huống Trang 2
Nghiên cứu tình huống Trang 3
Nghiên cứu tình huống Trang 4
Nghiên cứu tình huống Trang 5
Nghiên cứu tình huống Trang 6
Nghiên cứu tình huống Trang 7
Nghiên cứu tình huống Trang 8
Nghiên cứu tình huống Trang 9
Nghiên cứu tình huống Trang 10
Nghiên cứu tình huống Trang 11
Nghiên cứu tình huống Trang 12
Nghiên cứu tình huống Trang 13