Nội dung
Cuộn thép mạ kẽm DX51D Z275, Z100, AZ150
- John
Thép mạ kẽm nhúng nóng là loại thép được phủ kẽm thông qua quy trình nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn. Thép mạ kẽm nhúng nóng DX51D của SteelPro Group được cung cấp ở dạng cán nóng và cán nguội. Trọng lượng lớp phủ kẽm thường nằm trong khoảng từ Z60 đến Z275 g/m².
Thép mạ kẽm nhúng nóng DX51D là gì?
Thép mạ kẽm DX51D là thép nền cán nguội ít carbon trải qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng. Quá trình xử lý này mang lại cho thép khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khiến nó phù hợp với môi trường tiếp xúc với độ ẩm và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Được biết đến với độ bền và khả năng định hình vượt trội, DX51D được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô và thiết bị gia dụng, nơi hiệu suất lâu dài là điều cần thiết.
Thép DX51D thường có dạng cuộn, dải hoặc tấm. Nó phù hợp với nhiều quy trình sản xuất như dập, hàn và phủ.
Cấp độ tương đương DX51D
Điểm số | Tiêu chuẩn | Con số | Kiểu |
DX51D | EN 10346 | 1.0917 | Thép cán nguội, mạ kẽm nhúng nóng liên tục |
DX51D | EN 10346 | 1.0226 | Thép mạ kẽm nhúng nóng liên tục |
Ghi chú:
Hậu tố cấp độ:
- +Z – Mạ kẽm
- +ZF – Hợp kim kẽm-sắt phủ
- +ZA – Hợp kim kẽm-nhôm phủ
- +ZM – Lớp phủ hợp kim kẽm-magiê
- +AZ – Lớp phủ hợp kim nhôm-kẽm
- +BẰNG – Lớp phủ hợp kim nhôm-silicon
Ví dụ: DX51D+Z
Sản phẩm thép mạ kẽm DX51D
SteelPro Group cung cấp nhiều loại sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng và cán nguội. Các sản phẩm chính của chúng tôi bao gồm:
Chúng tôi cũng cung cấp các tùy chọn chất lượng lớp phủ sau đây để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau:
- DX51D Z275
- DX51D AZ150
- DX51D Z100
- DX51D +Z140
Ngoài ra, nếu bạn có yêu cầu cụ thể về độ dày lớp phủ, chúng tôi cung cấp các giải pháp tùy chỉnh. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và thảo luận về nhu cầu chính xác của bạn.
Thành phần hóa học của cuộn thép mạ kẽm DX51D
Yếu tố | Thành phần |
C | ≤ 0,18% |
Si | ≤ 0,50% |
Mn | ≤ 1,20% |
P | ≤ 0,12% |
S | ≤ 0,045% |
Tí | ≤ 0,30% |
Tính chất cơ học của cuộn thép mạ kẽm DX51D
Tính chất cơ học | Giá trị |
Độ bền kéo (Rm) | 270-500MPa |
Độ giãn dài tối thiểu (A) | 22% |
Ghi chú:
- Đối với độ dày t ≤ 0,5 mm, độ giãn dài giảm đi 4%.
- Đối với độ dày 0,5mm < t ≤ 0,7mm, độ giãn dài giảm đi 2%.
Đặc tính chính của thép DX51D
Chống ăn mòn:Lớp phủ kẽm mạ kẽm cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống gỉ, làm cho DX51D lý tưởng cho môi trường ngoài trời hoặc nơi có khả năng chống ẩm và thời tiết là rất quan trọng.
Khả năng định hình: DX51D rất linh hoạt trong các quy trình sản xuất, cung cấp khả năng định hình tuyệt vời để dập, uốn và kéo sâu. Nó vẫn giữ được tính toàn vẹn về mặt cấu trúc trong khi được định hình thành các thành phần phức tạp.
Sức mạnh và độ bền: Với cường độ kéo 270–500 MPa, DX51D vừa bền vừa nhẹ. Độ bền của nó đảm bảo hiệu suất lâu dài dưới áp lực vật lý, nhiệt độ khắc nghiệt và điều kiện khắc nghiệt.
Hiệu quả về chi phí: DX51D kết hợp giá cả phải chăng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, mang lại giá trị tuyệt vời cho các doanh nghiệp tìm kiếm hiệu suất đáng tin cậy với mức giá cạnh tranh.
Khả năng tương thích hàn: Đối với lớp phủ dày hơn, DX51D được hàn tốt nhất bằng cách sử dụng MIG hoặc TIG phương pháp. Các kỹ thuật này bảo vệ lớp mạ kẽm và đảm bảo mối hàn chắc chắn, sạch sẽ.
Ứng dụng thép mạ kẽm DX51D
Thép mạ kẽm DX51D được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do khả năng chống ăn mòn, khả năng định hình và độ bền tuyệt vời. Sau đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Sự thi công: Mái nhà, ốp tường, các thành phần kết cấu
- Ô tô: Tấm thân xe, khung, bộ phận gầm xe
- Thiết bị gia dụng: Tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa
- Thiết bị nông nghiệp: Máy móc nông nghiệp, bồn chứa, nhà kho
- Ứng dụng công nghiệp: Ống, ống, khung, giá đỡ kết cấu
Thông số kỹ thuật cuộn thép mạ kẽm DX51D
Kích thước | Phạm vi (Hệ mét) | Phạm vi (Anh) |
Chiều rộng | 600mm – 1500mm | 23,6 inch – 59,1 inch |
Độ dày | 0,20mm – 3,00mm | 0,008 trong – 0,118 trong |
Thông số kỹ thuật của Dải thép mạ kẽm DX51D
Kích thước | Phạm vi (Hệ mét) | Phạm vi (Anh) |
Chiều rộng | 20mm – 500mm | 0,8 inch – 19,7 inch |
Độ dày | 0,20mm – 3,00mm | 0,008 trong – 0,118 trong |
Chiều dài | Có thể tùy chỉnh | Có thể tùy chỉnh |
Thông số kỹ thuật của tấm thép mạ kẽm DX51D
Kích thước | Phạm vi (Hệ mét) | Phạm vi (Anh) |
Chiều rộng | 600mm – 1500mm | 23,6 inch – 59,1 inch |
Độ dày | 0,30mm – 4,00mm | 0,012 trong – 0,157 trong |
Chiều dài | 1000mm – 6000mm | 39,4 trong – 236,2 trong |
Nhà cung cấp thép mạ kẽm DX51D cao cấp
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp thép mạ kẽm DX51D chất lượng hàng đầu được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành. Thép của chúng tôi có nhiều tùy chọn xử lý bề mặt khác nhau để nâng cao hiệu suất hơn nữa, bao gồm:
- thụ động hóa
- Lớp phủ dầu
- Lớp phủ phosphate
- Lớp phủ chống dấu vân tay
- Xử lý Cromat
Cho dù bạn cần khả năng chống ăn mòn tốt hơn, tính thẩm mỹ cao hơn hay khả năng bảo vệ bổ sung, SteelPro Group đều cung cấp các giải pháp phù hợp để đáp ứng chính xác thông số kỹ thuật của bạn.