Nội dung
S550GD | 1.0531 Steel : Properties, Process, Uses
- John
S550GD is a high-strength, corrosion-resistant galvanized steel, ideal for construction, automotive, and industrial applications. We’ll walk through its composition, properties, production, machining, and surface treatments, helping you determine how S550GD can enhance your project’s durability and performance.
Want to see how S550GD can enhance your next project? Contact us today for expert advice or a customized quote!
Thép S550GD là gì?
S550GD là thép kết cấu có giới hạn chảy 550 MPa, tuân thủ EN 10346. Đây là sắt 98-99%, cacbon 0,1-0,2%, có sẵn dưới dạng thép cán phẳng mạ kẽm. “S” biểu thị kết cấu, giới hạn chảy “550” và mạ kẽm “GD”. Các lớp phủ như +Z và +ZF cung cấp khả năng bảo vệ. Thích hợp cho máy móc xây dựng, ô tô và công nghiệp. Tương đương với FeE550G, số EU 1.0531.
S550GD Steel Chemical Composition
Để đảm bảo hiệu suất tuyệt vời của thép S550GD, chúng tôi đã tạo ra tỷ lệ chính xác về thành phần hóa học của nó. Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các thành phần chính của nó.
Yếu tố | Nội dung (%) |
Sắt, Fe | 98-99 |
Cacbon, C | 0.1-0.2 |
Mangan, Mn | ≤ 1,5 |
Phốt pho, P | ≤ 0,1 |
Lưu huỳnh, S | ≤ 0,045 |
Silic, Si | ≤ 0,6 |
Nitơ, N | ≤ 0,012 |
Nhôm, Al | ≤ 0,015 |
S550GD Steel Mechanical Properties
Ngoài thành phần hóa học tuyệt vời, thép mạ kẽm S550GD của chúng tôi còn có các tính chất cơ học nổi bật:
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Độ bền kéo | 550-620MPa | 79,8-89,9 ksi |
Sức chịu lực | ≥ 550MPa | ≥ 79,8 ksi |
Độ cứng Brinell | 150-190 HB | 150-190 HB |
Độ cứng Rockwell | 80-90 HRB | 80-90 HRB |
Độ cứng Vickers | 160-200 HV | 160-200 HV |
Độ giãn dài | 15-20% | 15-20% |
Mô đun đàn hồi | 210 GPa | 30.500 kilôgam |
Độ giãn dài gãy (≤ 0,7mm) | ≥ 12% | ≥ 12% |
Độ giãn dài gãy (> 0,7mm) | ≥ 14% | ≥ 14% |
Độ bám dính của lớp phủ (Bán kính uốn cong) | 0T-2T (độ dày 0-2x) | 0T-2T (độ dày 0-2x) |
S550GD Steel Production Processes
Tại SteelPRO Group, chúng tôi kiểm soát chặt chẽ mọi khâu sản xuất để đảm bảo mỗi lô thép mạ kẽm S550GD đều có hiệu suất tuyệt vời và chất lượng cao để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của bạn.
- Luyện kim: Đầu tiên, chúng tôi nấu chảy sắt và cacbon ở nhiệt độ cao và thêm các nguyên tố hợp kim cụ thể để đảm bảo độ bền cơ bản và hiệu suất của thép.
- Đúc liên tục: Thép nóng chảy được đúc thành các tấm dày để chuẩn bị cho quá trình gia công tiếp theo nhằm đảm bảo tính đồng nhất và ổn định về mặt cấu trúc của thép.
- Cán nóng: Các tấm thép được nung tới nhiệt độ 1100°C và cán nóng, sử dụng áp suất cán cao hơn để đảm bảo độ bền của thép, đáp ứng các yêu cầu về độ bền cao của S550GD.
- Cán nguội: Trong quá trình cán nguội, chúng tôi xử lý với kích thước chính xác và bề mặt nhẵn, sử dụng áp suất cao hơn để đảm bảo độ bền và chất lượng của thép.
- Ủ: Thép được nung ở nhiệt độ 700-900°C để ủ, giúp giảm ứng suất bên trong trong khi vẫn duy trì được độ bền và độ dẻo dai cao.
- Mạ kẽm: Cuối cùng, thép được mạ kẽm nhúng nóng, phủ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng, chúng tôi cung cấp các tùy chọn lớp phủ khác nhau như lớp phủ kẽm-sắt (+ZF) và lớp phủ nhôm-kẽm (+AZ) để bảo vệ thép lâu dài.
S550GD Steel Machining
Tại SteelPRO Group, chúng tôi cung cấp nhiều phương pháp gia công tiên tiến để đảm bảo thép S550GD có thể được gia công chính xác theo nhu cầu của khách hàng. Bất kể dự án của bạn yêu cầu phương pháp gia công nào, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đều có thể cung cấp cho bạn sự hỗ trợ chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Cắt
Thép S550GD phù hợp với các công nghệ như cắt laser, cắt plasma và cắt xén. Các phương pháp cắt này có thể xử lý thép nhanh chóng và hiệu quả, nhưng do độ cứng cao, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng các công cụ sắc hơn và giảm tốc độ xử lý thích hợp để đảm bảo kết quả cắt và tuổi thọ của công cụ.
Đọc thêm liên quan: How to Cut Galvanized Steel?
Uốn lạnh
Thép S550GD có hiệu suất uốn nguội tốt và rất phù hợp để tạo hình các thành phần kết cấu. Tuy nhiên, đối với các yêu cầu uốn chặt hơn, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng các công cụ chuyên dụng để kiểm soát tốt hơn độ bền của thép và đảm bảo độ chính xác gia công và chất lượng sản phẩm.
Đóng dấu
Do độ bền cao của thép S550GD, nó rất phù hợp cho các quy trình dập nặng và được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất. Tuy nhiên, độ bền của dụng cụ dập cũng rất quan trọng và chúng tôi cung cấp cho khách hàng các dụng cụ dập chất lượng cao để đảm bảo kết quả gia công ổn định lâu dài.
Hình thành
S550GD cũng thích hợp để gia công các hình dạng phức tạp và có thể đáp ứng các yêu cầu thiết kế khác nhau. Để tránh nứt, chúng tôi khuyên bạn nên cẩn thận hơn trong quá trình gia công để đảm bảo thép không bị ứng suất quá mức trong quá trình tạo hình.
Hàn
Thép S550GD hỗ trợ nhiều phương pháp hàn khác nhau, bao gồm các kỹ thuật tiêu chuẩn như MIG, TIG và hàn điểm. Mặc dù vùng nóng chảy và vùng chịu ảnh hưởng nhiệt trong quá trình hàn cần được chú ý đặc biệt, chúng tôi cung cấp thêm lớp bảo vệ để đảm bảo khả năng chống ăn mòn của thép không bị ảnh hưởng sau khi hàn, do đó kéo dài tuổi thọ sử dụng.
More Details for: Can You Weld Galvanized Steel?
Giới hạn nhiệt độ của thép S550GD là bao nhiêu?
Thép S550GD của SteelPRO Group có thể chịu được nhiệt độ lên đến 400°C. Với lớp phủ nhôm-kẽm hoặc nhôm-silicon, S550GD của chúng tôi ổn định hơn trong môi trường nhiệt độ cao và phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ cao như xây dựng, ô tô và thiết bị công nghiệp. Khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể yên tâm rằng chúng sẽ được sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
S550GD Steel Sheet and Plate Specifications
SteelPro Group provides high-quality S550GD steel sheets and plates with various custom options. We offer custom cutting, slitting, and surface treatments to meet specific project requirements.
Mẫu sản phẩm | Thickness (mm / inch) | Width (mm / inch) | Length (mm / inch) |
S550GD Steel Sheet | 0.3 – 3.0 mm (0.012 – 0.12″) | 600 – 1850 mm (23.6 – 72.8″) | 1000 – 6000 mm (39.4 – 236″) |
S550GD Steel Plate | 3.0 – 12.0 mm (0.12 – 0.47″) | 600 – 2000 mm (23.6 – 78.7″) | 1000 – 12000 mm (39.4 – 472″) |
S550GD Steel Surface Treatment
Tại SteelPRO Group, chúng tôi sử dụng công nghệ xử lý bề mặt tiên tiến để đảm bảo thép S550GD có hiệu suất tuyệt vời trong nhiều tình huống ứng dụng khác nhau và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Điểm chất lượng: Có sẵn ở FB, FC, FD, NA, MA và MC để đáp ứng nhu cầu cụ thể về chức năng và hình thức.
Các loại lớp phủ:
- +Z: Lớp phủ kẽm có khả năng chống ăn mòn cơ bản.
- +ZF: Kẽm-sắt giúp tăng độ bền.
- +ZA: Kẽm-nhôm tăng khả năng chống mài mòn.
- +ZM: Kẽm-magiê có khả năng bảo vệ mạnh mẽ trước hóa chất và thời tiết.
- +AZ: Nhôm-kẽm chịu nhiệt và chống ăn mòn, lý tưởng cho mục đích sử dụng ở nhiệt độ cao.
- +NHƯ: Nhôm-silicon, chuyên dùng cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao.
- Lớp phủ màu:Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn sơn phủ màu không chỉ cải thiện khả năng chống ăn mòn mà còn đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình của các ngành công nghiệp như xây dựng và đồ gia dụng, giúp khách hàng tìm được sự cân bằng hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và chức năng.
Tùy chọn bổ sung:Chúng tôi cung cấp các quy trình bảo vệ bổ sung như thụ động hóa học, xử lý cromat và phủ màng dầu để đảm bảo thép S550GD được bảo vệ hoàn toàn trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng.
Lá kim loại: Có các loại như kẽm, nhôm-kẽm, magie-kẽm và nhôm-silicon, thường được sử dụng để cách nhiệt, tạo lớp kết cấu và bọc bảo vệ.
Độ dày lớp phủ tối đa:Được xác định bởi vật liệu cơ bản, cho phép tùy chỉnh hiệu suất cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Có thể sử dụng S550GD với lớp phủ màu cho mục đích thẩm mỹ không?
Có, thép S550GD của SteelPRO Group có thể được phủ màu để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ như tấm kiến trúc và vỏ thiết bị.
S550GD có tương thích với sơn tĩnh điện không?
Yes, S550GD is compatible with powder coating, which provides an additional layer of corrosion protection and aesthetic finish, making it ideal for exposed or decorative applications.
More Details for: Can You Powder Coat Galvanized Steel?
S550GD Steel Characteristics
Thép S550GD của SteelPRO Group có những ưu điểm đáng kể về khả năng chống ăn mòn, độ bền và hiệu suất gia công. So với các thương hiệu thép mạ kẽm khác, chúng tôi sử dụng công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng tinh tế để đảm bảo rằng mỗi cuộn S550GD có thể cung cấp độ tin cậy và độ bền cao hơn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Chúng tôi cung cấp cho S550GD nhiều lớp phủ chất lượng cao (như +Z, +ZF và +ZA) để đảm bảo rằng nó vẫn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ. So với các thương hiệu khác, lớp phủ của chúng tôi đồng đều và bền hơn, và có thể ứng phó tốt hơn với môi trường khắc nghiệt.
Hiệu suất cường độ cao
S550GD có giới hạn chảy là 550 MPa, cao hơn nhiều so với các sản phẩm tương tự (như S500GD). Điều này cho phép S550GD của chúng tôi ứng phó tốt hơn với các ứng dụng tải trọng cao như xây dựng và máy móc hạng nặng, mang lại độ ổn định và an toàn về mặt kết cấu cao hơn.
Excellent Processing Performance
S550GD có hiệu suất gia công tuyệt vời trong quá trình tạo hình nguội, cắt và dập, phù hợp với nhiều nhu cầu gia công chính xác khác nhau. So với các thương hiệu khác, S550GD của chúng tôi có độ ổn định cao hơn trong quá trình gia công, giảm các vấn đề nứt và biến dạng trong quá trình gia công, đảm bảo kết quả gia công.
Higher Cost-effectiveness
Tập đoàn SteelPRO đảm bảo rằng S550GD có thể cung cấp cho khách hàng mức giá cạnh tranh hơn đồng thời đảm bảo độ bền và hiệu suất cao thông qua quy trình sản xuất hiệu quả và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp khách hàng giảm chi phí trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu của dự án.
Optimized Springback Effect
Do đặc tính cường độ cao của S550GD, chúng tôi đã tối ưu hóa đặc biệt hiệu ứng đàn hồi có thể xảy ra trong quá trình cán định hình. Bằng cách điều chỉnh chính xác các thông số sản xuất, chúng tôi đảm bảo S550GD duy trì độ chính xác cao trong quá trình tạo hình, tránh lỗi hình dạng có thể xảy ra ở các thương hiệu sản phẩm khác.
Suitable for a Variety of Applications
Mặc dù S550GD phù hợp với việc kéo sâu nhẹ, nhưng cường độ chịu kéo cao của nó cũng hoạt động tốt trong các ứng dụng khác. Chúng tôi đảm bảo hiệu suất tuyệt vời của nó trong nhu cầu tạo hình nhẹ và trung bình thông qua kiểm soát quy trình chính xác.
Giá thành của S550GD so với thép hợp kim như thế nào?
S550GD is typically more affordable than alloyed steels with similar strength levels, offering a cost-effective option for applications requiring high yield strength without the need for alloying elements.
Có thể sử dụng S550GD để vẽ sâu không?
Trong khi S550GD phù hợp để kéo nhẹ, thì độ bền kéo cao của nó có thể hạn chế khả năng tạo hình để kéo sâu. Các loại khác có độ bền thấp hơn, như S250GD, có thể phù hợp hơn cho nhu cầu kéo sâu.
S550GD Steel Application
- Sự thi công: Dầm kết cấu, tấm tường và các thành phần khung.
- Ô tô: Các bộ phận khung gầm, dầm gia cố và các thành phần chống va đập.
- Thiết bị gia dụng: Lồng máy giặt, tấm lót tủ lạnh và vỏ lò nướng.
- Mái nhà và ốp tường:Tấm lợp mái, tấm ốp tường ngoài và mái hiên.
- Hệ thống HVAC: Hệ thống ống gió, vỏ máy điều hòa không khí và tấm thông gió.
- Thiết bị nông nghiệp: Khung máy kéo, lưỡi cày và thùng chứa.
- Thùng chứa lưu trữ: Bồn chứa nhiên liệu, bồn chứa hóa chất và bồn chứa nước.
- Vỏ điện: Tủ thiết bị đóng cắt, bảng điều khiển và vỏ máy biến áp.
Nhà sản xuất thép S550GD đáng tin cậy
Tại SteelPRO Group, hàng tồn kho của chúng tôi bao gồm các sản phẩm S550GD chất lượng cao với nhiều định dạng khác nhau, đảm bảo bạn có vật liệu cần thiết khi cần:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để thảo luận về các yêu cầu cụ thể của bạn hoặc yêu cầu báo giá và để chúng tôi giúp bạn tìm ra giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.