Nội dung
Các loại thép đóng tàu: Công dụng và lựa chọn
- John
Thép đóng tàu là một loại thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp được thiết kế riêng cho đóng tàu và các công trình ngoài khơi. Nó được biết đến với độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn cao cho tàu và các giàn khoan ngoài khơi. Các loại phổ biến bao gồm A, B, D, E, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36 và FH36.
Bài viết này cung cấp tổng quan về các loại thép đóng tàu khác nhau được phân loại theo hệ thống ABS (Cục Hàng hải Hoa Kỳ), đồng thời nêu bật các ứng dụng cụ thể của chúng cho nhiều loại tàu và môi trường biển khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Thép ABS là gì?
Thép ABS là một loại thép đóng tàu được phân loại theo tiêu chuẩn của Cục Hàng hải Hoa Kỳ (ABS). Thép này được thiết kế để chịu được môi trường biển, nơi thép phải chống ăn mòn, chịu được ứng suất cao và hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Thép này cũng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A131 và ISO 636.
Các loại thép ABS được xác định theo độ bền kéo, khả năng chống va đập và khả năng hàn. Chứng nhận của ABS đảm bảo thép đã vượt qua thử nghiệm toàn diện về tính toàn vẹn của cấu trúc và hiệu suất trong điều kiện khắc nghiệt. Chúng thường được sử dụng trong thân tàu, sàn tàu, vách ngăn và khung cho các công trình đóng tàu và ngoài khơi.
Tổng quan về các loại thép đóng tàu ABS
ABS phân loại thép đóng tàu thành hai loại chính dựa trên độ bền: sức mạnh bình thường Và cường độ cao. Các cấp độ bền thông thường bao gồm MỘT, B, D, Và E, trong khi các cấp độ cường độ cao được biểu thị bằng À, ĐẠI HỌC, Vâng, Và FH loạt. Trong số này, AH32, ĐẠI HỌC 32, EH32, Và AH36, ĐẠI HỌC 36, EH36 là những loại phổ biến nhất trên thị trường.
Bảng sau đây tóm tắt các dữ liệu chính về các loại thép đóng tàu ABS khác nhau.
Cấp | Độ bền kéo | Sức chịu lực | Tác động Charpy V-notch | Nhiệt độ thử nghiệm |
MỘT | 400–490MPa / 58–71ksi | Tối thiểu 240 MPa / 35 ksi | Không xác định | Không có |
B | Tối thiểu 240 MPa / 35 ksi | Không xác định | Không có | |
D | Tối thiểu 250 MPa / 36 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -20°C / -4°F | |
E | Tối thiểu 255 MPa / 37 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -40°C / -40°F | |
AH32 | 440–590 MPa / 64-86 ksi | Tối thiểu 315 MPa / 46 ksi | 27 J / 20 ft-lb | 0°C / 32°F |
ĐẠI HỌC 32 | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | 0°C / 32°F | |
EH32 | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -20°C / -4°F | |
FH32 | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -40°C / -40°F | |
AH36 | 490–620 MPa / 71–90 ksi | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | 0°C / 32°F |
ĐẠI HỌC 36 | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -20°C / -4°F | |
EH36 | 510–690 MPa / 74–100 ksi | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -40°C / -40°F |
FH36 | Tối thiểu 355 MPa / 51 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -60°C / -60°F | |
AH40 | 510 – 660 MPa / 74 – 96 ksi | Tối thiểu 390 MPa / 57 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -20°C / -4°F |
DH40 | Tối thiểu 390 MPa / 57 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -20°C / -4°F | |
EH40 | Tối thiểu 390 MPa / 57 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -20°C / -4°F | |
FH40 | Tối thiểu 390 MPa / 57 ksi | 27 J / 20 ft-lb | -40°C / -40°F |
Ứng dụng của lớp ABS
- A, B, D, E:Các loại thép này thường được sử dụng cho các thành phần kết cấu có độ dày từ 6mm đến 40mm.
- AH32, DH32, EH32, FH32:Các loại thép có độ bền cao hơn này có thể được sử dụng cho các kết cấu có độ dày từ 6mm đến 50mm.
- AH36, DH36, EH36:Những loại thép có độ bền cao này thường được sử dụng cho các kết cấu có độ dày lên tới 50mm đến 100mm.
- FH36: Được sử dụng cho các thành phần cấu trúc quan trọng nhất trong môi trường khắc nghiệt (như tàu phá băng), trong một số trường hợp có thể sử dụng cho độ dày lên tới 100mm.
- AH40, DH40, EH40, FH40:Các loại thép này phù hợp với các kết cấu dày hơn, thường có độ dày từ 10mm đến 100mm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cấp thép đóng tàu
Vị trí địa lý
Khí hậu nhiệt đới
Ở những vùng khí hậu nhiệt đới, chẳng hạn như Đông Nam Á và Caribe, tàu thuyền và giàn khoan ngoài khơi phải đối mặt với nhiệt độ cao, độ ẩm cao và lượng mưa thường xuyên. Nước mặn ở những vùng này rất hung hăng, làm tăng tốc độ ăn mòn, trong khi nhiệt độ cao có thể dẫn đến giãn nở và co lại do nhiệt, ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của kết cấu thép theo thời gian.
Yêu cầu về thép
- A, B, D, E
- AH32, DH32, EH32
- AH36, DH36, EH36
Trong điều kiện nhiệt đới, các loại thép mềm như A, B, D và E phù hợp với các tàu nhỏ hơn ở vùng nước được che chắn, trong khi các loại thép có độ bền cao hơn như AH32, DH32 và EH32 có khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt hơn. EH32 cung cấp thêm độ bền để chịu được cả sự ăn mòn và ứng suất cơ học từ độ ẩm cao và tiếp xúc với nước mặn.
Khí hậu ôn đới
Khí hậu ôn đới, chẳng hạn như dọc theo Bờ Đông Hoa Kỳ hoặc Bắc Âu, có nhiệt độ vừa phải và biến động theo mùa. Mặc dù tỷ lệ ăn mòn thấp hơn ở các vùng nhiệt đới, tàu thuyền và giàn khoan ngoài khơi vẫn phải đối mặt với những thách thức từ độ ẩm, thỉnh thoảng tiếp xúc với muối và bão theo mùa.
Yêu cầu về thép:
Yêu cầu về thép
- A, B, D, E
- AH32, DH32, EH32
- AH36, DH36, EH36
Ở vùng khí hậu ôn đới, thép A, B, D và E phù hợp với vùng nước lặng, nhưng thép AH32, DH32, EH32, AH36, DH36 và EH36 lại thích hợp với những điều kiện khó khăn hơn, có khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội trước những thay đổi theo mùa, nước mặn và sóng gió.
Khí hậu lạnh
Khí hậu lạnh, chẳng hạn như Bắc Cực và Bắc Âu, đặt ra những thách thức đặc biệt do nhiệt độ đóng băng và nguy cơ gãy giòn ở thép không được thiết kế phù hợp. Nước bị băng giá có thể gây ra ứng suất cơ học đáng kể cho thép, đòi hỏi vật liệu có thể duy trì độ linh hoạt và độ bền trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt.
Yêu cầu về thép:
- AH36, DH36, EH36, FH36
- AH40, DH40, EH40, FH40
Trong môi trường biển lạnh, thép có độ bền cao hơn và chịu được nhiệt độ thấp là điều cần thiết. AH36, DH36 và EH36 cung cấp độ bền nhiệt độ thấp tốt, nhưng đối với các điều kiện khắc nghiệt hơn, FH36, AH40, DH40, EH40 và FH40 là rất quan trọng. FH36 và FH40 cung cấp độ bền được cải thiện và là lựa chọn hàng đầu cho các tàu và giàn khoan hoạt động ở các vùng cực.
Các loại tàu và giàn khoan ngoài khơi
Tàu đánh cá
Yêu cầu về thép: A, B, D, E, AH32, DH32
Tàu đánh cá thường hoạt động ở vùng nước được che chắn, vì vậy thép mềm như MỘT, B, D, Và E là đủ. Tuy nhiên, các tàu lớn hơn hoặc những tàu hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt hơn có thể yêu cầu AH32 Và ĐẠI HỌC 32 để có khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt hơn.
Tàu chở hàng rời và tàu chở dầu
Yêu cầu về thép: AH32, DH32, EH32, AH36, DH36
Tàu chở hàng rời và tàu chở dầu phải chịu áp lực cơ học lớn và sự ăn mòn của nước mặn. AH32 Và ĐẠI HỌC 32 cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, trong khi EH32 cung cấp thêm độ bền cho các tàu lớn hơn. AH36 Và ĐẠI HỌC 36 được sử dụng cho tàu có sức chứa lớn trong điều kiện khắc nghiệt.
Tàu chở khách
Yêu cầu về thép: AH36, DH36, EH36, FH36
Tàu chở khách cần cả sự an toàn và độ bền. AH36 Và ĐẠI HỌC 36 cung cấp đủ sức mạnh, trong khi EH36 được sử dụng cho các khu vực quan trọng chịu tác động cơ học. FH36 lý tưởng cho các khu vực chịu tác động mạnh, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc.
Tàu Container
Yêu cầu về thép: AH36, DH36, EH36, AH40, DH40
Tàu container cần có độ bền và khả năng chống mỏi cao. AH36 Và ĐẠI HỌC 36 cung cấp độ bền, với EH36 cung cấp thêm sức mạnh cho các khu vực quan trọng. Đối với ứng suất cực độ, AH40 Và DH40 đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc.
tàu phá băng
Yêu cầu về thép: EH40, FH40, AH40, DH40
Tàu phá băng được thiết kế đặc biệt để di chuyển qua lớp băng dày và đảm bảo an toàn cho các tàu khác ở vùng cực. Chúng cần thép cường độ cao có thể chịu được áp suất của băng và nhiệt độ thấp.
Tàu nghiên cứu
Yêu cầu về thép: EH36, FH36, AH40, DH40
Các tàu nghiên cứu hoạt động ở vùng cực thường được sử dụng để thăm dò khoa học và cần có thân tàu chắc chắn và bền bỉ có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt, bao gồm băng giá và giá lạnh khắc nghiệt. Các loại này cung cấp độ bền và khả năng chống gãy ở nhiệt độ thấp cần thiết, rất cần thiết cho hoạt động an toàn ở vùng nước cực.
Nền tảng ngoài khơi
Yêu cầu về thép: FH36, AH40, DH40, EH40, FH40
Các giàn khoan ngoài khơi phải đối mặt với tình trạng ăn mòn nghiêm trọng, gió mạnh và áp suất cao. FH36 Và FH40 cung cấp độ dẻo dai, trong khi AH40 Và EH40 cung cấp sức mạnh cho môi trường nước sâu hoặc chịu áp lực cao.
Lựa chọn cấp thép đóng tàu theo khu vực
Mỗi khu vực có những yêu cầu riêng biệt dựa trên những thách thức về môi trường và các loại tàu cụ thể mà khu vực đó chủ yếu đóng. Dưới đây là các loại thép được khuyến nghị để đóng tàu ở các khu vực khác nhau:
Đông Nam Á (Việt Nam, Indonesia và Malaysia)
Loại tàu: Tàu chở hàng cỡ nhỏ đến trung bình, tàu đánh cá và phà.
Các loại thép được ưa chuộng: MỘT, B, D, E, AH32, Và ĐẠI HỌC 32.
Ngành đóng tàu ở Đông Nam Á có xu hướng tập trung vào các tàu nhỏ hơn được thiết kế cho mục đích thương mại địa phương hoặc khu vực. MỘT, B, D, Và E các cấp độ thường được sử dụng do hiệu quả về mặt chi phí. Đối với các tàu hoạt động trong điều kiện biển khắc nghiệt hơn, AH32 Và ĐẠI HỌC 32 cung cấp sức mạnh và độ bền tốt hơn.
Châu Âu (Na Uy, Vương quốc Anh và Bắc Âu)
Loại tàu: Các giàn khoan ngoài khơi, tàu chở LNG, phà và tàu chạy trên băng.
Các loại thép được ưa chuộng: AH36, ĐẠI HỌC 36, EH36, FH36, Và AH40.
Các nước châu Âu như Na Uy và Vương quốc Anh tập trung mạnh vào việc xây dựng giàn khoan ngoài khơi và các tàu được thiết kế cho môi trường lạnh và khắc nghiệt hơn. FH36 Và AH40 lý tưởng cho các tàu lớp băng và các giàn khoan ngoài khơi do độ bền tuyệt vời của chúng ở nhiệt độ thấp. Đối với tàu chở hàng và tàu chở khách tiêu chuẩn, EH36 Và ĐẠI HỌC 36 được sử dụng phổ biến.
Ấn Độ
Loại tàu: Tàu chở hàng rời, tàu chở dầu và tàu chở khách.
Các loại thép được ưa chuộng: AH36, ĐẠI HỌC 36, EH36, Và FH36.
Ngành đóng tàu của Ấn Độ đang mở rộng, tập trung vào tàu chở hàng rời và tàu chở dầu cho cả thị trường trong nước và quốc tế. Với khí hậu hàng hải của đất nước, bao gồm độ ẩm và độ mặn cao, AH36, ĐẠI HỌC 36, Và EH36 là lựa chọn phù hợp nhất để đảm bảo độ bền của tàu. FH36 được sử dụng cho các tàu chuyên dụng cần độ bền cao hơn để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt hơn.
Giải pháp thép đóng tàu toàn diện cho các dự án hàng hải
SteelPro Group cung cấp vật liệu cao cấp cho ngành đóng tàu toàn cầu. Sản phẩm của chúng tôi được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A131 và ISO 636, với các chứng nhận phân loại CCS, ABS, LR và KR, đảm bảo nền tảng vững chắc và an toàn cho các dự án hàng hải của bạn.
Chúng tôi cung cấp:
- À, ĐẠI HỌC, Vâng, FH loạt, và Tấm thép S460MLO.
- Các phương pháp xử lý bề mặt bao gồm phun bi, phun và phủ.
- Giải pháp tùy chỉnh, bao gồm cắt theo kích thước và thông số kỹ thuật phù hợp.
Để biết thêm chi tiết về các ứng dụng thép đóng tàu và các nghiên cứu điển hình của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email. Hãy để chúng tôi giúp bạn đảm bảo vật liệu cần thiết cho dự án tiếp theo của bạn!