Nội dung
1.2344 Thép tương đương: Hướng dẫn từ Nhà cung cấp toàn cầu
- John
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp thép công cụ 1.2344 chất lượng cao ở dạng tấm, thanh, tròn và nhiều loại khác cho khách hàng trên toàn thế giới. Chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, giúp khách hàng dễ dàng tìm được đúng vật liệu bất kể họ ở đâu.
Thép 1.2344 là gì?
Thép 1.2344 là loại thép công cụ hiệu suất cao thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như đúc khuôn, gia công nóng và khuôn đùn.
Các tính năng chính của thép 1.2344 bao gồm:
- Độ bền cao: Khả năng chống mỏi và mài mòn do nhiệt tuyệt vời.
- Khả năng chịu nhiệt: Vẫn giữ được độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao, lý tưởng để làm dụng cụ.
- Khả năng gia công tốt: Cho phép gia công hiệu quả mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Độ cứng tốt: Đảm bảo độ cứng đồng đều trên các phần lớn của dụng cụ.
Thép khu vực tương đương 1,2344 Thép
Vùng đất | Tương đương | Tiêu chuẩn |
Trung Quốc | 4Cr5MoSiV1 | Tiêu chuẩn GB/T 1299-2000 |
Hoa Kỳ | H13 | Tiêu chuẩn ASTMA681 |
Châu Âu | X40CrMoV5-1 | EN 10027-2 |
Nhật Bản | SKD61 | Tiêu chuẩn Nhật Bản |
Bằng cách tham khảo bảng này, bạn có thể dễ dàng xác định được loại thép tương đương phù hợp tùy thuộc vào vị trí hoặc yêu cầu tìm nguồn cung ứng của bạn. Cho dù bạn ở Châu Âu, Hoa Kỳ, Trung Quốc hay Nhật Bản, chúng tôi có thể hướng dẫn bạn lựa chọn vật liệu tốt nhất.
Hiểu sự khác biệt trong các đơn vị tương đương thép 1.2344
Trung Quốc (4Cr5MoSiV1 – GB/T 1299-2000)
Ở Trung Quốc, 4Cr5MoSiV1 là tương đương với 1.2344. Thành phần khá giống nhau nhưng có hàm lượng molypden cao hơn. Điều này giúp thép có độ bền cao hơn ở nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn Trung Quốc được biết đến với chất lượng tuyệt vời với giá cả cạnh tranh.
Hoa Kỳ (H13 – ASTM A681)
H13, tương đương của Hoa Kỳ theo Tiêu chuẩn ASTMA681, gần giống hệt với 1.2344 về mặt thành phần hóa học. Cả hai loại thép đều có khả năng chịu nhiệt và độ bền tuyệt vời. Sự khác biệt chính nằm ở sự khác biệt nhỏ trong phương pháp thử nghiệm và quy trình chuẩn hóa tổng thể.
Châu Âu (X40CrMoV5-1 – EN 10027-2)
Ở Châu Âu, X40CrMoV5-1 là tương đương với 1.2344 dưới EN 10027-2 tiêu chuẩn. Các thành phần hợp kim rất giống nhau, nhưng tiêu chuẩn Châu Âu tập trung vào dung sai chính xác và tính nhất quán tổng thể, đặc biệt là đối với dụng cụ có độ chính xác cao.
Nhật Bản (SKD61 – JIS)
Ở Nhật Bản, SKD61 là cấp độ tương đương. Mặc dù có thành phần hóa học tương tự 1.2344, nó có một số thay đổi nhỏ trong phương pháp xử lý, tạo ra một loại thép có thể hoạt động hơi khác nhau trong một số ứng dụng nhiệt độ cao.
Trong thương mại quốc tế, bạn thường thấy rằng các loại thép tương đương 1.2344 được sử dụng thay thế cho nhau ở nhiều quốc gia. Chúng tôi khuyên bạn nên luôn hỏi xem vật liệu có tuân thủ các tiêu chuẩn có liên quan hay không để đảm bảo đáp ứng được yêu cầu của bạn.
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp tài liệu rõ ràng để đảm bảo bạn nhận được đúng vật liệu, bất kể bạn lấy nguồn từ đâu.
Nguồn cung xuyên biên giới cho 1.2344 sản phẩm thép
Việc tìm nguồn cung cấp thép 1.2344 phù hợp và các loại thép tương đương trong khu vực không phải là điều phức tạp. Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp thép công cụ chất lượng cao 1.2344 dưới nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm dạng tấm, dạng thanh và dạng tròn, được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của dự án bạn.
Chúng tôi ở đây để hướng dẫn bạn qua từng bước của quy trình tìm nguồn cung ứng, từ việc lựa chọn loại thép phù hợp cho đến đảm bảo giao hàng và hiệu suất suôn sẻ.