Nội dung
Thép hai pha 780DP Cuộn thép
- John
Tại SteelPro Group, chúng tôi tận tâm cung cấp các giải pháp thép chất lượng cao phù hợp với nhu cầu của các ngành công nghiệp trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá các đặc tính, quy trình sản xuất và ứng dụng của cuộn thép 780DP và cách chúng có thể đáp ứng các yêu cầu của dự án của bạn.
Thép 780DP là gì?
Thép 780DP là vật liệu bền và nhẹ với độ bền kéo khoảng 780 MPa. Nó có sự kết hợp của ferit để tạo độ dẻo và martensite để tạo độ bền. Nó tốt để tạo ra các thiết kế nhẹ hơn và an toàn hơn. Vật liệu hấp thụ năng lượng va chạm tốt, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận an toàn. Nó dễ hàn và định hình cho các cấu trúc phức tạp. Các ứng dụng phổ biến là khung xe hơi, khu vực va chạm và thiết bị công nghiệp. Thép được sản xuất thông qua các quy trình cán và làm mát có kiểm soát, thường có lớp phủ bảo vệ để tăng độ bền.
So sánh với các lớp AHSS khác
- Mạnh hơn DP590, phù hợp với các linh kiện yêu cầu khả năng chịu tải cao hơn.
- Khả năng tạo hình thấp hơn DP590 nhưng tốt hơn các loại thép có độ bền cao hơn như DP980.
- Dễ hàn hơn thép martensitic hoàn toàn, mặc dù khó định hình hơn một chút.
Kích thước cuộn thép 780DP và chứng nhận
Chúng tôi cung cấp cuộn thép DP780 với nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu công nghiệp khác nhau. Kích thước tùy chỉnh và tùy chọn gia công cũng có sẵn.
Cuộn thép DP780 của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu, bao gồm ISO 9001, SAE J2340 và EN 10346, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy nhất quán.
- Độ dày: 1,0 mm đến 3,0 mm (0,04 in đến 0,12 in).
- Chiều rộng: 900 mm đến 1.800 mm (35,4 in đến 70,9 in).
- Chiều dài: Có thể tùy chỉnh lên đến 12.000 mm (472,4 in).
Thành phần hóa học của thép 780DP
Yếu tố | Thành phần (%) |
Cacbon (C) | ≤ 0,15 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 0,5 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,025 |
Niobi (Nb) | ≤ 0,09 |
Titan (Ti) | ≤ 0,15 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,015 |
Tính chất cơ học của thép 780DP
Tài sản | Giá trị số liệu | Giá trị Đế quốc |
Sức chịu lực | 450–550MPa | 65,3–79,8 ksi |
Độ bền kéo | ≥ 780MPa | ≥ 113,1 ksi |
Độ giãn dài (A80) | ≥ 12% | ≥ 12% |
Ứng dụng thép 780DP
Ô tô | Các bộ phận chống va chạm | Dầm cửa, thanh chắn bên hông, thanh gia cố cản xe |
Thành phần cấu trúc | Khung gầm, thanh giằng, giá đỡ mái | |
Tấm thân xe | Tấm cửa bên trong, các thành phần nhẹ | |
Thiết bị công nghiệp | Khung và giá đỡ chịu lực nặng | Khung máy móc, linh kiện kết cấu cho thiết bị công nghiệp |
Sự thi công | Cấu trúc chịu lực | Khung mô-đun, tấm tường, hệ thống mái |
Cấu trúc cấu trúc nhẹ | Dầm, giá đỡ cho các tòa nhà và kết cấu hiệu suất cao | |
Hệ thống lưu trữ | Giải pháp lưu trữ có tải trọng cao | Hệ thống kệ, giá đỡ pallet |
Quy trình sản xuất cuộn thép 780DP
Quá trình sản xuất cuộn thép DP780 tuân theo năm bước chính để đảm bảo độ bền và tính linh hoạt cao:
1. Cán nóng
Tấm thép được nung nóng đến 1.100°C–1.250°C và cán để giảm độ dày. Bước này thiết lập cơ sở cho độ bền và hình dạng của thép.
2. Ngâm chua
Thép cán nóng được làm sạch trong bồn axit để loại bỏ oxit bề mặt và tạp chất. Điều này đảm bảo thép có bề mặt nhẵn và sạch để xử lý tiếp theo.
3. Cán nguội
Vật liệu được cán nguội để đạt được độ dày cần thiết và tăng cường độ hoàn thiện bề mặt. Bước này làm tăng độ bền và độ chính xác của thép.
4. Ủ
Thép được nung nóng đến 850°C–950°C, nơi các pha ferit và austenit hình thành. Làm nguội nhanh biến austenit thành mactensittrong khi ferit vẫn mềm, tạo nên cấu trúc hai pha của DP780.
5. Lớp phủ bề mặt (Tùy chọn)
Một lớp bảo vệ, chẳng hạn như kẽm hoặc kẽm-magiê, được áp dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho thép bền hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung cho cuộn thép DP780 để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án bạn. Bao gồm cắt, xẻ, hàn, đục lỗ và tạo hình theo yêu cầu. Chúng tôi cũng cung cấp nhiều loại lớp phủ khác nhau để cải thiện hiệu suất.
Lựa chọn bề mặt cho cuộn thép 780DP
Loại lớp phủ | Độ dày lớp phủ |
GI (Kẽm) | GI50/50, GI60/60, GI115/115 |
ZA (Hợp kim kẽm-nhôm) | ZA55/55, ZA70/70 |
GA (Galvalume) | GA55/55, GA70/70 |
Với thiết bị tiên tiến và đội ngũ nhân viên lành nghề, chúng tôi đảm bảo mọi cuộn dây đều được xử lý theo tiêu chuẩn cao nhất, giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lãng phí vật liệu.
Chọn SteelPro Group để có được Cuộn dây thép 780DP tốt nhất
Tại SteelPro Group, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả Cuộn thép DP780 hoặc DP800 tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt và được tùy chỉnh để phù hợp với thông số kỹ thuật độc đáo của bạn. Tận dụng công nghệ xử lý tiên tiến và sự tận tâm cho chất lượng vượt trội, chúng tôi cung cấp các giải pháp được thiết kế để cải thiện tính an toàn, hiệu suất và tuổi thọ.
Các dịch vụ chính của chúng tôi:
- Kích thước tùy chỉnh và tùy chọn xử lý.
- Vật liệu được chứng nhận đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Hỗ trợ chuyên gia giúp bạn chọn loại thép phù hợp cho dự án của mình.