Nội dung
Cuộn mạ kẽm DX52D | 1.0918 | 1.0350
- John
Nếu bạn cần loại thép chắc chắn, bền và chống ăn mòn, Thép mạ kẽm DX52D là lựa chọn tuyệt vời. Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp các cuộn, tấm và ống mạ kẽm DX52D chất lượng cao. Cho dù sản xuất phụ tùng ô tô, tấm lợp hay linh kiện máy móc, DX52D đều cung cấp độ bền và khả năng bảo vệ mà bạn đang tìm kiếm.
Mô tả thép mạ kẽm nhúng nóng DX52D
DX52D là loại thép cán nguội được mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền và khả năng bảo vệ. Điểm khác biệt của nó là sự kết hợp độc đáo giữa tính linh hoạt và độ bền. Thép được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi phải kéo và định hình sâu. Nó lý tưởng cho các bộ phận phức tạp như tấm thân xe và tấm lợp. Với độ bền kéo tối thiểu là 220 MPa, nó cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa khả năng uốn cong và độ bền.
- ĐX có nghĩa là thép rất phù hợp cho quá trình vẽ sâu, cho phép dễ dàng đúc thành các hình dạng phức tạp mà không làm giảm độ bền của nó.
- 52 đề cập đến giới hạn chảy tối thiểu (tính bằng MPa) của thép, đó là xấp xỉ 220 MPa.
- D cho biết nó được sản xuất bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép mạ kẽm DX52D của SteelPro Group có nhiều dạng sản phẩm khác nhau, bao gồm cuộn, tấm và ống. Nó có thể được đúc thành nhiều dạng khác nhau dựa trên các yêu cầu cụ thể của dự án của bạn.
Cấp thép tương đương DX52D
- EN 10346-2015: 1.0918
- Tiêu chuẩn EN 10346-2009: 1.0350
- VDA 239-100: thép CR1
Thuộc tính vật liệu DX52D
Khả năng định hình tuyệt vời
DX52D hoàn hảo cho các quy trình như vẽ sâu và dập. Nó có thể được đúc thành các hình dạng phức tạp trong khi vẫn duy trì được độ bền và độ ổn định.
Khả năng chống ăn mòn
Lớp phủ kẽm tạo thành lớp bảo vệ chắc chắn chống lại sự ăn mòn, kéo dài độ bền của vật liệu, ngay cả trong điều kiện tiếp xúc trực tiếp hoặc ẩm ướt.
Chất lượng bề mặt tốt
Bề mặt nhẵn mịn giúp dễ dàng thi công lớp phủ, đảm bảo sơn và các lớp hoàn thiện khác bám dính tốt.
Sức mạnh vừa phải
Với giới hạn chảy tối thiểu là 220 MPa, DX52D cân bằng giữa độ bền và độ linh hoạt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Tính linh hoạt
DX52D có dạng cuộn, tấm và ống và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, xây dựng và đồ gia dụng.
Thành phần hóa học của cuộn mạ kẽm DX52D
Yếu tố | Nội dung (%) |
Cacbon (C) | ≤ 0,12 |
Silic (Si) | ≤ 0,5 |
Mangan (Mn) | ≤ 0,6 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,1 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,045 |
Titan (Ti) | ≤ 0,3 |
Tính chất cơ học của cuộn mạ kẽm DX52D
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | 270 – 420MPa |
Giới hạn chảy (0,2% Độ bền thử) | 140 – 300MPa |
Độ giãn dài tối thiểu | 26% (Thấp = 80 mm) |
Thông tin bổ sung:
- Đối với độ dày 0,5mm < t ≤ 0,7mm, độ giãn dài tối thiểu được giảm đi bởi 2% so với giá trị trong bảng.
- Đối với độ dày 0,35mm < t ≤ 0,5mm, độ giãn dài tối thiểu được giảm đi bởi 4%.
- Đối với độ dày t ≤ 0,35mm, độ giãn dài tối thiểu được giảm đi bởi 7%.
- Vì chất lượng bề mặt loại A, giới hạn chảy trên bị giới hạn ở 360MPa.
Ứng dụng thép mạ kẽm DX52D
Ngành công nghiệp | Ứng dụng | Của cải |
Ô tô | Tấm thân xe, các bộ phận bên ngoài, các bộ phận kết cấu | Độ bền, khả năng chống ăn mòn |
Sự thi công | Tấm lợp, tấm ốp tường, khung nhà | Độ bền, khả năng chống chịu thời tiết |
Thiết bị gia dụng | Máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng | Khả năng định hình, chống gỉ |
Thiết bị nông nghiệp | Linh kiện máy móc, giải pháp lưu trữ | Sức mạnh, độ bền ngoài trời |
SteelPro Group cung cấp Thép mạ kẽm DX52D chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù là ngành công nghiệp ô tô, dự án xây dựng hay thiết bị gia dụng, chúng tôi đều cung cấp các giải pháp đáng tin cậy phù hợp với yêu cầu riêng của bạn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm thép mạ kẽm DX52D
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm Thép mạ kẽm DX52D. Cho dù bạn đang xử lý cuộn, tấm hay ống, chúng tôi đều cung cấp thông số kỹ thuật sản phẩm toàn diện để đảm bảo bạn nhận được vật liệu lý tưởng cho dự án của mình.
Kích thước | Cuộn dây | Chiều rộng: 600 – 1.250 mm (23,62″ – 49,21″) | |
Độ dày: 0,30 – 2,00 mm (0,012″ – 0,079″) | |||
Tấm trải giường | Chiều rộng: 600 – 1.250 mm (23,62″ – 49,21″) | ||
Độ dày: 0,30 – 2,00 mm (0,012″ – 0,079″) | |||
Ống | Đường kính ngoài: 20 – 100 mm (0,79″ – 3,94″) | ||
Độ dày: 1,00 – 4,00 mm (0,039″ – 0,157″) | |||
Loại lớp phủ | +Z,+ZF,+ZA,+ZM,+AZ | ||
Độ dày lớp phủ | Z100 – Z250 g/m² | ||
Bề mặt | Spangle lớn, Spangle nhỏ, Không Spangle |
Lời khuyên của chuyên gia về việc lựa chọn loại sơn phủ phù hợp
Việc lựa chọn loại lớp phủ phù hợp cho Thép mạ kẽm DX52D phụ thuộc vào môi trường và ứng dụng. Sau đây là hướng dẫn nhanh:
- +Z (Tiêu chuẩn mạ kẽm): Thích hợp cho các ứng dụng chung có mức độ ăn mòn trung bình.
- +ZF (Hợp kim kẽm-Fe): Thích hợp cho ô tô và các bộ phận chịu lực cơ học.
- +ZA (Hợp kim kẽm-nhôm): Cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trong môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
- +ZM (Hợp kim kẽm-magiê): Thích hợp nhất cho điều kiện thời tiết khắc nghiệt và các ứng dụng nặng.
- +AZ (Hợp kim kẽm-nhôm-magiê): Cung cấp khả năng chống ăn mòn tối đa cho môi trường có tính ăn mòn cao.
Thép mạ kẽm DX52D chất lượng cao cho dự án của bạn
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp Thép mạ kẽm DX52D chất lượng cao ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm cuộn, tấm và ống, để phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án bạn. Chúng tôi cũng cung cấp PPGI DX51D như một giải pháp thay thế khi phù hợp. Với chuyên môn trong ngành, giá cả cạnh tranh và giao hàng đáng tin cậy, chúng tôi ở đây để giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chuyên môn và các giải pháp phù hợp.