Nội dung
Tấm & Tấm thép mạ kẽm DX54D | 1.0952 | 1.0306
- John

SteelPro Group tự hào cung cấp tấm và tấm thép mạ kẽm DX54D, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Là giải pháp đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp, DX54D được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ lâu dài trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Cho dù được ứng dụng trong các ngành xây dựng, ô tô hay công nghiệp, loại thép này đều mang lại độ bền và độ tin cậy cần thiết cho các dự án đầy thách thức.
Định nghĩa thép mạ kẽm nhúng nóng DX54D
DX54D là thép cán nguội, mạ kẽm nhúng nóng liên tục, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình tuyệt vời. Nó hoàn hảo cho các mục đích sử dụng đòi hỏi cả hiệu suất lâu dài và tính thẩm mỹ. Thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, vật liệu lợp mái và thiết bị gia dụng, DX54D cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường tiếp xúc với độ ẩm và điều kiện khắc nghiệt. Độ giãn dài cao và khả năng duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc làm cho nó phù hợp để dập, hàn và các quy trình sản xuất khác.
- D: Chỉ ra cấp thép được thiết kế cho bản vẽ sâu Và khả năng tạo hình.
- 54: Chỉ giới hạn chảy tối thiểu của 280MPa (khoảng 54.000 psi) cho các ứng dụng kết cấu.
- D: Chữ “D” thứ hai biểu thị rằng vật liệu được thiết kế cho mạ kẽm và rất phù hợp cho khả năng chống ăn mòn trong các ứng dụng ngoài trời hoặc công nghiệp.
Các cấp tương đương DX54D
DX54D có các cấp tương đương sau:
- EN 10346-2015: 1.0952
- Tiêu chuẩn EN 10346-2009: 1.0306
Thành phần hóa học của tấm thép mạ kẽm DX54D
Yếu tố | Thành phần (trọng lượng %) |
Cacbon (C) | ≤ 0,12% |
Silic (Si) | ≤ 0,5% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,6% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,1% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,045% |
Titan (Ti) | ≤ 0,3% |
Theo thỏa thuận trong quá trình tìm hiểu hoặc đặt hàng, hàm lượng titan trong loại thép này có thể giảm xuống < 0,05%, khiến nó trở thành loại thép không hợp kim. |
Ghi chú:
Các hậu tố được thêm vào cấp DX54D chỉ rõ loại lớp phủ được áp dụng cho thép.
Hậu tố | Loại lớp phủ | Tính năng chính |
+Z | Lớp phủ kẽm | Bảo vệ chống ăn mòn cơ bản |
+ZF | Lớp phủ hợp kim kẽm-sắt | Tăng cường khả năng chống ăn mòn |
+ZA | Lớp phủ hợp kim kẽm-nhôm | Khả năng chịu nhiệt độ cao tốt hơn |
+ZA | Lớp phủ hợp kim kẽm-magiê | Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt |
+AZ | Lớp phủ hợp kim nhôm-kẽm | Bảo vệ tối đa trong điều kiện khắc nghiệt |
+NHƯ | Lớp phủ hợp kim nhôm-silicon | Cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn |
SteelPro Group cung cấp giải pháp sơn phủ tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi cung cấp nhiều độ dày lớp phủ khác nhau, từ Z100 đến Z275 g/m²và có thể tùy chỉnh loại lớp phủ và độ dày để phù hợp với yêu cầu của dự án.
Tính chất cơ học của tấm thép mạ kẽm DX54D
Cấp | Loại lớp phủ | Độ bền kéo (Rm) | Độ bền thử nghiệm (Rp0.2) | Độ giãn dài tối thiểu (A, Thấp = 80 mm) |
DX54D | +Z, +ZA②③ | 260~350MPa | 120~220MPa | ≥ 36%① |
+ZF, +ZM③④ | ≥ 34%① | |||
+AZ | ≥ 36%① | |||
+AS④⑤ | ≥ 34%① |
Ghi chú:
① Độ giãn dài tối thiểu cho các độ dày khác nhau:
- 0,5mm < t ≤ 0,7mm: Độ giãn dài tối thiểu giảm 2% so với các giá trị hiển thị trong bảng.
- 0,35mm < t ≤ 0,5mm: Độ giãn dài tối thiểu giảm 4% so với các giá trị hiển thị trong bảng.
- t ≤ 0,35mm: Độ giãn dài tối thiểu giảm 7% so với các giá trị hiển thị trong bảng.
② Tỷ lệ biến dạng dẻo (r90 ≥ 1,6):
- Đối với độ dày 1,5mm < t ≤ 2mm, r90 giảm 0,2.
- Đối với độ dày t ≥ 2mm, r90 giảm 0,4.
③ Chỉ số làm cứng biến dạng (n90 ≥ 0,18):
- Áp dụng cho tất cả độ dày của các loại sản phẩm đã đề cập.
④ Tỷ lệ biến dạng dẻo (r90 ≥ 1,4):
- Đối với độ dày 1,5mm < t ≤ 2mm, r90 giảm 0,2.
- Đối với độ dày t ≥ 2mm, r90 giảm 0,4.
⑤ Giá trị biến dạng dẻo (r90 ≥ 1,4):
- Đối với độ dày 0,5mm < t ≤ 0,7mm, r90 giảm 0,2.
- Đối với độ dày 0,35mm < t ≤ 0,5mm, r90 giảm 0,4.
- Đối với độ dày t ≤ 0,35mm, r90 giảm 0,6.
Chỉ số làm cứng biến dạng (n90 ≥ 0,18):
- Đối với độ dày 0,5mm < t ≤ 0,7mm, n90 giảm 0,01.
- Đối với độ dày 0,35mm < t ≤ 0,5mm, n90 giảm 0,03.
- Đối với độ dày t ≤ 0,35mm, n90 giảm 0,04.
Tính chất vật liệu DX54D
- Chống ăn mòn:Bảo vệ tuyệt vời nhờ mạ kẽm, mang lại độ bền cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng định hình: Khả năng kéo cao, thích hợp cho việc dập phức tạp, uốn cong và kéo sâu mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bề mặt.
- Khả năng hàn: Thích hợp cho hàn trong xây dựng, ô tô và các ứng dụng thiết bị, với lượng bắn tóe và biến dạng vùng ảnh hưởng nhiệt tối thiểu.
- Chất lượng bề mặt: Lớp phủ mịn, đồng đều đảm bảo độ bám dính cao và giảm thiểu khuyết tật bề mặt.
- Độ bền của lớp phủ:Lớp phủ kẽm hoặc hợp kim bền chắc, chống ăn mòn để sử dụng lâu dài trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Ứng dụng thép mạ kẽm DX54D
- Sự thi công:Được ứng dụng trong các thành phần xây dựng như mái nhà, mặt tường và kết cấu hỗ trợ.
- Ô tô: Thích hợp cho các tấm thân xe, khung và các bộ phận gia cố cần độ bền lâu dài.
- Thiết bị gia dụng: Được sử dụng trong tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí để bảo vệ chống ẩm và ăn mòn.
- Thiết bị nông nghiệp:Được ứng dụng trong sản xuất máy móc nông nghiệp, silo và bể chứa.
- Ứng dụng công nghiệp:Được sử dụng trong tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí để chống ẩm và rỉ sét.
Thông số kỹ thuật sản phẩm thép mạ kẽm DX54D
Để nâng cao hơn nữa hiệu suất của thép mạ kẽm DX54D, SteelPro Group cung cấp nhiều phương pháp xử lý bề mặt, bao gồm:
Loại sản phẩm | Phạm vi độ dày | Phạm vi chiều rộng | Phạm vi chiều dài |
Cuộn thép DX54D | 0,30 mm đến 3,00 mm | 600 mm đến 1500 mm | Chiều dài tùy chỉnh |
0,012″ đến 0,118″ | 23,62″ đến 59,06″ | ||
Tấm thép DX54D | 0,30 mm đến 3,00 mm | 600 mm đến 1500 mm | |
0,012″ đến 0,118″ | 23,62″ đến 59,06″ | ||
Tấm thép DX54D | 3,00 mm đến 6,00 mm | 1000 mm đến 2500 mm | |
0,118″ đến 0,236″ | 39,37″ đến 98,43″ |
Đặc điểm gia công thép mạ kẽm DX54D
Thép mạ kẽm DX54D rất linh hoạt khi nói đến quy trình sản xuất. Vật liệu có thể trải qua nhiều kỹ thuật tạo hình và chế tạo khác nhau, chẳng hạn như:
Tạo hình nguội
DX54D rất phù hợp cho các quy trình tạo hình nguội như uốn cong, đóng dấu, Và vẽKhả năng định hình tuyệt vời đảm bảo vật liệu không bị nứt, ngay cả khi có hình dạng và góc độ phức tạp.
Hàn
DX54D có thể được hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, nhưng phải cẩn thận bảo vệ lớp mạ kẽm ở vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn. Xử lý sau khi hàn hoặc lớp phủ bề mặt thường được sử dụng để đảm bảo sự bảo vệ lâu dài.
Cắt
DX54D có thể dễ dàng cắt bằng phương pháp thủ công và tự động, bao gồm cắt laser, cắt plasma, Và cắt tỉa. Khả năng giữ cạnh tuyệt vời của thép đảm bảo bề mặt cắt không bị ăn mòn.
Tấm & Tấm thép mạ kẽm DX54D Giải pháp tốt nhất
SteelPro Group cung cấp thép mạ kẽm DX54D ở nhiều dạng sản phẩm khác nhau, bao gồm cuộn, tấm và tấm. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp Thép mạ kẽm DX53D như một lựa chọn thay thế, mở rộng sự lựa chọn của bạn cho các ứng dụng chuyên biệt. Cho dù bạn yêu cầu lớp phủ, kích thước cụ thể hay phương pháp xử lý bổ sung, SteelPro Group cam kết cung cấp các giải pháp chất lượng cao, phù hợp.