Nội dung
Thép SKD61 tương đương | H13 | 1.2344
- John
Vì chúng tôi phục vụ khách hàng trên toàn cầu, chúng tôi thường nhận được các yêu cầu mua sắm từ các khu vực khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu tương đương với thép SKD61, SteelPro Group có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm thép công cụ SKD61 mà còn cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và kiên nhẫn nhất.
Thép SKD61 là gì?
SKD61 là thép công cụ cao cấp được biết đến với độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt tuyệt vời. Nó được sử dụng rộng rãi trong chế tạo khuôn mẫu, đúc khuôn và sản xuất hạng nặng, mang lại độ bền ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Tổng quan về thép SKD61 tương đương
Vùng đất | Cấp thép tương đương |
Nhật Bản (JIS) | SKD61 |
GB (Trung Quốc) | 4Cr5MoSiV |
Đức (DIN) | 1.2344 |
Hoa Kỳ (AISI) | H13 |
Quốc tế (ISO) | X40CrMoV5-1 |
So sánh thép SKD61 | H13 | 1.2344
So sánh thành phần hóa học
Kiểu | C | Mn | P | S | Si | Cr | V | Tôi |
H13 | 0.32 – 0.45 | 0.2 – 0.6 | ≤ 0,03 | ≤ 0,03 | 0.8 – 1.25 | 4.75 – 5.5 | 0.8 – 1.2 | 1.1 – 1.75 |
1.2344/X40CrMoV5-1 | 0.33 -0.41 | 0.25 – 0.5 | ≤ 0,03 | ≤ 0,02 | 0.8 – 1.2 | 4.8 – 5.5 | – | 0.3 – 0.5 |
SKD61 | 0.35 – 0.42 | 0.25 – 0.3 | ≤ 0,02 | ≤ 0,02 | 0.8 -1.2 | 4.8 – 5.5 | 0.8 – 1.15 | 1.5 |
So sánh tính chất cơ học
Cấp thép | BHN (Ủ) | BHN (Vẽ nguội) |
H13 | Tối đa 235 | Tối đa 262 |
1.2344 / X40CrMoV5-1 | Tối đa 229 | Tối đa 250 |
SKD61 | Tối đa 229 | Tối đa 250 |
Những cân nhắc khi lựa chọn thép tương đương SKD61
Trị giá
Nếu bạn đang tìm nguồn cung ứng quốc tế, hãy luôn cân nhắc đến chi phí vận chuyển và phí nhập khẩu. Ví dụ, mua SKD61 từ Trung Quốc có thể cung cấp giá vật liệu thấp hơn, nhưng phí vận chuyển có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí. Điều quan trọng là phải cân nhắc đến tổng chi phí, không chỉ chi phí của thép.
Khả dụng
Khi nói đến tính khả dụng, thép H13 và SKD61 dễ tìm hơn trên toàn thế giới. Ngược lại, thép 1.2344 có thể khó tìm nguồn cung ứng nhanh chóng, đặc biệt là bên ngoài châu Âu.
Tại SteelPro Group, chúng tôi đảm bảo thép SKD61 và các sản phẩm tương đương luôn có sẵn rộng rãi và có thể cung cấp nhanh chóng, bất kể bạn ở đâu.
Kiểm soát chất lượng
Mặc dù SKD61, H13 và 1.2344 đều là thép cao cấp, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn chọn đúng vật liệu cho các yêu cầu cụ thể của mình. Đảm bảo nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ và đảm bảo rằng thép đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu của bạn.
Thép thay thế cho SKD61 | H13 | 1.2344 Ứng dụng thép
Tại SteelPro Group, chúng tôi hiểu rằng đôi khi một loại thép khác có thể phù hợp hơn với nhu cầu cụ thể của bạn. Sau đây là một số lựa chọn thay thế cho SKD61 dựa trên các ứng dụng khác nhau:
Dành cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Đối với các ứng dụng làm việc nóng liên quan đến nhiệt độ cao, H11 là một sự thay thế vững chắc. Nó cung cấp tuyệt vời độ ổn định nhiệt và khả năng chống biến dạng nhiệt, lý tưởng cho việc đúc và rèn ở nhiệt độ cao.
Để có độ bền và độ cứng
Nếu bạn cần thêm độ bền mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, hãy xem xét Thép công cụ D2. Nó tuyệt vời cho làm việc lạnh dụng cụ và có sự cân bằng tốt giữa khả năng chống mài mòn và độ bền.
Nguồn thép SKD61 của bạn từ SteelPro Group
Liệu SKD61, H13, 1.2344, hoặc bất kỳ sản phẩm tương đương nào khác, chúng tôi cung cấp vật liệu cao cấp được hỗ trợ bởi chuyên môn trong ngành. Nhờ mạng lưới toàn cầu rộng lớn của chúng tôi, bạn có thể tin tưởng vào việc giao hàng đúng hạn và không bao giờ phải lo lắng về tình trạng thiếu vật liệu nữa. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá cách các sản phẩm thép cao cấp và dịch vụ chuyên gia của chúng tôi có thể thúc đẩy doanh nghiệp của bạn phát triển!