Nội dung
Thép làm việc nguội O6: Tính chất, xử lý nhiệt và công dụng
- John
Thép công cụ O6 có độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn vượt trội, làm cho nó trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác. Thành phần than chì đặc biệt và đặc tính làm cứng bằng dầu của nó đảm bảo hiệu suất nhất quán trong môi trường công nghiệp đầy thách thức.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ nêu bật các đặc điểm chính, phương pháp xử lý nhiệt và ứng dụng thông thường của thép O6, giúp bạn hiểu cách thép này có thể đáp ứng nhu cầu của các dự án.
Thép công cụ O6 là gì?
Thép công cụ O6 là thép gốc graphite được tôi dầu, cũng được phân loại là vật liệu gia công nguội. Nhờ các hạt graphite phân tán đều, thép này có độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. O6 được cung cấp dưới dạng thanh và que và được sử dụng để cắt khuôn, đột và các ứng dụng công cụ khác. Độ cứng của thép lên đến 65 HRC có thể đạt được bằng cách tôi ở nhiệt độ 850°C – 880°C (1562°F – 1616°F).
Tại SteelPro Group, chúng tôi chuyên cung cấp thép công cụ O6 chất lượng cao đáp ứng nhu cầu khắt khe về sản xuất và gia công chính xác.
Tiêu chuẩn và tương đương của thép công cụ O6
Tại SteelPro Group, chúng tôi tận tâm giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt khi nói đến thép công cụ O6. Dưới đây là bảng phân tích đơn giản về các tiêu chuẩn chính và các cấp tương đương, được thiết kế để hướng dẫn bạn lựa chọn loại thép hoàn hảo cho các yêu cầu cụ thể của mình.
Tiêu chuẩn | Điểm số |
Liên Hiệp Quốc | T31506 |
Tiêu chuẩn ASTMA681 | AISI O6 |
FED QQ-T-570 | AISI O6 |
SAE J437 | SAE 1065 |
SAE J438 | SAE 1075 |
Thành phần hóa học của thép công cụ O6
Thép công cụ O2, với hàm lượng carbon cân bằng và hàm lượng crom thấp, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Carbon tăng cường khả năng tôi luyện và độ bền, trong khi hàm lượng crom tối thiểu đảm bảo độ bền tốt hơn mà không ảnh hưởng đến khả năng gia công.
Yếu tố | Thành phần |
Cacbon (C) | 1.25 – 1.55% |
Crom (Cr) | ≤ 0,30% |
Sắt (Fe) | 96% |
Mangan (Mn) | 0.70% |
Molipđen (Mo) | 0.25% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030% |
Silic (Si) | 1.03% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030% |
Tính chất cơ học của thép công cụ O6
Thép O6 được công nhận vì độ cứng vượt trội và độ bền vượt trội. Khả năng gia công và mô đun cắt đáng chú ý của nó nhấn mạnh khả năng phục hồi và khả năng chống biến dạng của nó. Dưới đây là tóm tắt về các tính chất cơ học của thép công cụ O6:
Tài sản | Đơn vị mét | Đơn vị Đế quốc |
Độ cứng, Brinell | 752 | 752 |
Độ cứng, Knoop | 850 | 850 |
Độ cứng, Rockwell C | 65 | 65 |
Độ cứng, Vickers | 819 | 819 |
Mô đun khối | 160 GPa | 23200 ksi |
Mô đun cắt | 80,0 GPa | 11600 ksi |
Khả năng gia công | 130 % | 130 % |
- Các giá trị Độ cứng (Brinell, Knoop và Vickers) đã được chuyển đổi từ phép đo độ cứng Rockwell C.
- Khả năng gia công dựa trên khả năng gia công 100% cho thép công cụ cacbon 1%.
Tính chất vật lý của thép công cụ O6
Thép công cụ O6 có mật độ cao, cung cấp độ bền và độ cứng đáng kể. Nó có độ dẫn nhiệt thấp, giúp giữ nhiệt. Sau đây là tổng quan về các đặc điểm vật lý chính của thép công cụ O6:
Tài sản | Đơn vị mét | Đơn vị Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ | 0,284 lb/in³ |
Độ dẫn nhiệt | 30,0 W/m·K | 17,4 BTU·in/h·ft²·°F |
Nhiệt dung riêng | 0,45 J/kg·K | 0,107 BTU/lb·°F |
Điểm nóng chảy | 1425 °C | 2597 °F |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 11,0 µm/m·°C | 6,1 µin/in·°F |
Chế tạo thép công cụ O6 và xử lý nhiệt
Với chuyên môn về thép công cụ, SteelPro Group cung cấp các dịch vụ xử lý nhiệt chính xác phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, tối đa hóa hiệu suất của thép.
Rèn
Thép công cụ O6 thường được rèn ở nhiệt độ từ 1050°C (1922°F) đến 1150°C (2102°F). Quá trình rèn phải được thực hiện theo tốc độ làm nguội được kiểm soát để tránh cong vênh.
Ủ
Nung thép đến nhiệt độ 800°C (1472°F) đến 850°C (1562°F) và để nguội từ từ trong lò để làm mềm thép và giảm ứng suất.
Làm cứng
Austenit hóa
- Đối với độ dày dưới 12,7 mm (0,5 in): Làm nóng đến 790°C(1450°F) – 815°C(1500°F).
- Đối với độ dày từ 12,7 mm (0,5 in) đến 50,8 mm (2 in): Làm nóng đến 815°C (1500°F) – 845°C (1550°F).
- Đối với độ dày lớn hơn 50,8 mm (2 in): Làm nóng đến 845°C(1550°F) – 870°C (1600°F).
Làm nguội
Sau khi austenit hóa, tôi thép trong dầu hoặc không khí, tùy thuộc vào độ dày, để làm nguội nhanh và làm cứng thép. Môi trường và quy trình tôi đảm bảo hình thành martensit để có độ cứng.
Làm nguội
Quá trình tôi luyện nên được thực hiện ở nhiệt độ từ 150°C – 650°C (300°F – 1200°F). Sau đây là dữ liệu độ cứng của thép công cụ O6 sau khi tôi luyện theo định dạng bảng:
Nhiệt độ | Độ cứng |
150°C (300°F) | 63 – 64HRC |
200°C (400°F) | 60 – 62HRC |
250°C (500°F) | 58 – 60HRC |
300°C (600°F) | 55 – 57 HRC |
350°C (650°F) | 52 – 54HRC |
O6 Các dạng sản phẩm thép công cụ
SteelPro Group cung cấp nhiều loại sản phẩm thép công cụ O6, có sẵn ở nhiều kích cỡ tiêu chuẩn. Nếu bạn có yêu cầu cụ thể ngoài các phạm vi này, chúng tôi cũng cung cấp các kích cỡ tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu chính xác của bạn.
Dưới đây là các hình dạng và kích thước tiêu biểu của thép công cụ O6 có trên thị trường:
Thanh thép dụng cụ O6
Đường kính: 10 mm – 300 mm (0,4 in – 12 in)
Chiều dài: 3 m – 6 m (10 ft – 20 ft)
Tấm thép dụng cụ O6
Độ dày: 5 mm – 100 mm (0,2 in – 4 in)
Chiều rộng: 200 mm – 2500 mm (8 in – 98 in)
Chiều dài: 200 mm – 6000 mm (8 in – 236 in)
Vòng thép dụng cụ O6
Đường kính: 20 mm – 100 mm (0,8 in – 4 in)
Tấm thép công cụ O6
Độ dày: 1 mm – 10 mm (0,04 in – 0,4 in)
Ứng dụng thép công cụ O6
Với độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền cao, thép O6 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng gia công chính xác. Khả năng duy trì độ sắc bén và chống mài mòn dưới ứng suất cho phép thép hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khuôn đúc khuôn
- Khuôn kéo dây
- Khuôn ép phun
- Khuôn đục lỗ và máy đục lỗ
- Đồng hồ đo vòng và đồng hồ đo phích cắm
- Dụng cụ cắt
Thép công cụ O6 đáng tin cậy cho nhu cầu chính xác của bạn
Tại SteelPro Group, chúng tôi hiểu rằng độ chính xác và độ tin cậy là rất quan trọng khi lựa chọn thép công cụ cho các dự án của bạn. Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp thép công cụ O6 chất lượng cao và các loại khác thép làm việc nguội dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
- Thanh
- Đĩa
- Vòng tròn
- Tấm trải giường
Chúng tôi cung cấp cả kích thước tiêu chuẩn và tùy chỉnh để đáp ứng thông số kỹ thuật chính xác của bạn. Với chuyên môn về xử lý nhiệt và các giải pháp phù hợp, chúng tôi đảm bảo bạn nhận được đúng vật liệu, được xử lý để tối đa hóa hiệu suất.