Nội dung
Thép mạ kẽm S250GD: Định nghĩa, tính chất và ứng dụng
- John
Thép mạ kẽm S250GD của SteelPro Group là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng và sản xuất. Lớp phủ kẽm chắc chắn đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Hãy đọc tiếp để tìm hiểu lý do tại sao loại kim loại mạ kẽm này lại là sự lựa chọn ưu tiên của các kỹ sư và nhà xây dựng!
S250GD | 1.0242 là gì?
S250GD (1.0242) là loại thép kết cấu theo EN 10346, chủ yếu dùng cho thép mạ kẽm. “S” biểu thị thép kết cấu, “250” biểu thị giới hạn chảy tối thiểu tính bằng MPa và “GD” biểu thị tính phù hợp để mạ kẽm. Thép này chứa cacbon, mangan và silic, với giới hạn nghiêm ngặt về lưu huỳnh và phốt pho. Các phương pháp phổ biến bao gồm nhúng nóng và mạ điện, sản xuất tấm hoặc cuộn mạ kẽm cho ngành xây dựng, thiết bị và ô tô.
Cấp thép tương đương S250GD
Tiêu chuẩn | Lớp tương đương |
Cử nhân | FeE250G |
Tiêu chuẩn ASTM | Cấp B (ASTM A 466 M) |
Anh | Câu hỏi 235 |
Tiêu chuẩn Nhật Bản | SGC340 |
S250GD | 1.0242 Thành phần hóa học
Yếu tố | Nội dung tối đa (%) |
Cacbon (C) | 0.2 |
Mangan (Mn) | 1.7 |
Silic (Si) | 0.5 |
Phốt pho (P) | 0.1 |
Lưu huỳnh (S) | 0.045 |
Nitơ (N) | 0.012 |
Nhôm (Al) | 0.015 |
Các tạp chất như lưu huỳnh, phốt pho và nitơ làm giảm hiệu suất của S250GD. Lưu huỳnh làm giảm độ dẻo dai, gây nứt, trong khi phốt pho làm tăng độ giòn. Nitơ làm cứng thép, dẫn đến giòn theo thời gian. Tập đoàn SteelPRO kiểm soát chặt chẽ các tạp chất này, đảm bảo chất lượng ổn định và độ bền được cải thiện cho các ứng dụng hiệu suất cao.
Tính chất cơ học của thép S250GD
Cấp thép | Giới hạn chảy MPa ≥ | Độ bền kéo MPa ≥ | Sau khi đứt Phần trăm kéo dài % ≥ | Độ bám dính của lớp phủ | |
Độ dày danh nghĩa mm ≤ 0,7 | Độ dày danh nghĩa mm > 0,7 | Đường kính tâm uốn (a = độ dày tấm) | |||
S250GD+Z, S250GD+ZF, S250GD+ZA, S250GD+ZM, S250GD+AZ, S250GD+AS | 250 | 330 | 17 | 19 | 1a |
Độ giãn dài sau khi gãy của S250GD
Độ giãn dài sau khi đứt của S250GD thay đổi theo độ dày. Độ giãn dài càng cao thì độ dẻo của thép càng tốt, thích ứng với nhiều quy trình tạo hình khác nhau và không dễ bị nứt.
- Đối với độ dày 0,7 mm trở xuống, độ giãn dài đạt tới 17% trở lên.
- Đối với độ dày lớn hơn 0,7 mm, độ giãn dài tăng lên tới 19% hoặc hơn.
Độ dẻo dai đặc biệt này đảm bảo S250GD của chúng tôi đặc biệt phù hợp với nhu cầu gia công đòi hỏi độ dẻo dai và độ bền cao mà không bị nứt hoặc vỡ trong quá trình gia công.
Ưu điểm của thép mạ kẽm S250GD
Thép mạ kẽm S250GD của chúng tôi có độ bền, độ cứng và khả năng gia công vượt trội, giúp khách hàng dễ dàng đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất với hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí:
- Độ bền cao và độ ổn định tốt: S250GD đảm bảo độ bền kéo tối thiểu là 250 MPa, có thể duy trì độ ổn định của cấu trúc dưới tải trọng cao, trong khi nhiều sản phẩm tương tự có độ bền hơi thiếu.
- Độ dẻo tuyệt vời và thích hợp để tạo hình: S250GD có độ giãn dài sau khi gãy cao hơn thép thông thường trên thị trường và không dễ nứt trong quá trình tạo hình, rất thích hợp cho quá trình gia công phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chúng tôi đã tối ưu hóa quy trình mạ kẽm để đảm bảo thép có thể sử dụng lâu dài trong môi trường ẩm ướt hoặc ô nhiễm cao, giảm thiểu tổn thất do ăn mòn, trong khi các sản phẩm khác có tuổi thọ tương đối ngắn trong những môi trường này.
- Khả năng hàn tốt và thi công thuận tiện hơn: Có thể hàn dễ dàng mà không cần gia nhiệt trước, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, trong khi các vật liệu khác thường đòi hỏi nhiều quy trình hơn.
- Bền vững với môi trường: S250GD có tỷ lệ tái chế cao và đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất xanh, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án thân thiện với môi trường.
S250GD so với các loại thép mạ kẽm khác như thế nào về mặt chi phí và hiệu suất?
S250GD có giá cả cạnh tranh so với các loại cao cấp hơn như S280GD. Nó cung cấp hiệu suất cân bằng cho các ứng dụng cấu trúc chung, làm cho nó trở thành một tiết kiệm chi phí lựa chọn mà không làm mất đi độ bền và sức mạnh cần thiết.
Xử lý bề mặt thép mạ kẽm S250GD
Thép mạ kẽm S250GD có thể được xử lý theo nhiều cách khác nhau để cải thiện khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của nó. SteelPRO Group cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn xử lý bề mặt:
Thép S250GD Cấp độ chất lượng bề mặt
Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu về bề mặt, S250GD có bốn cấp chất lượng bề mặt:
- Cấp FA: Nếu ứng dụng của bạn không yêu cầu về hình thức, chẳng hạn như cấu trúc bên trong hoặc các bộ phận ẩn, thì cấp FA là đủ để đáp ứng nhu cầu.
- Cấp độ FB: Dành cho những ứng dụng có yêu cầu về bề mặt trung bình, chẳng hạn như các bộ phận cơ khí bên trong.
- Cấp FC: Nếu thép sẽ được trưng bày trực tiếp, chẳng hạn như các bộ phận bên ngoài, thì nên sử dụng loại FC vì bề mặt sạch hơn và mịn hơn.
- Cấp độ FD: Phù hợp nhất cho các chi tiết có vẻ ngoài chất lượng cao, chẳng hạn như tấm ốp ô tô hoặc bề mặt trang trí, hầu như không có khuyết tật bề mặt và hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời.
Thép S250GD Các loại xử lý bề mặt
Chúng tôi cung cấp nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để đáp ứng các nhu cầu bảo vệ và thẩm mỹ khác nhau:
- Mạ crom: Nếu thép của bạn phải tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn trong thời gian dài, mạ crom có thể cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn.
- Xử lý phosphate: thích hợp cho các dự án cần sơn, tăng cường độ bám dính của sơn và đảm bảo bề mặt sơn chắc hơn.
- Tra dầu: có tác dụng chống gỉ tạm thời trong quá trình lưu trữ và vận chuyển sản phẩm, phù hợp với loại thép cần bảo vệ ngắn hạn.
- Sơn: tăng cả tính bảo vệ và tính thẩm mỹ. Nếu dự án của bạn có yêu cầu trang trí về ngoại hình, bạn có thể chọn sơn.
Thép mạ kẽm S250GD Các loại lớp phủ
Các loại lớp phủ khác nhau có thể đáp ứng nhiều tình huống ứng dụng khác nhau. Bạn có thể chọn lớp phủ phù hợp theo nhu cầu của mình:
- +Z (kẽm): phù hợp với nhu cầu bảo vệ trong môi trường chung, là sự lựa chọn cơ bản nhất.
- +ZF (hợp kim kẽm-sắt): Nếu dự án yêu cầu thi công hàn thì nên chọn lớp phủ +ZF vì có hiệu suất hàn tốt hơn.
- +ZA (kẽm-nhôm): dùng cho các công trình tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như công trình ngoài trời, có tác dụng chống ăn mòn tuyệt vời.
- +ZM (kẽm-magiê): Đối với các ứng dụng đòi hỏi phải đúc phức tạp, lớp phủ +ZM có thể mang lại khả năng tạo hình tốt hơn.
- +AZ (nhôm-kẽm): rất thích hợp cho các ứng dụng kiến trúc như mái nhà, vừa chống ăn mòn vừa chống oxy hóa.
- +AS (nhôm silic): thích hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, như các linh kiện của thiết bị sưởi ấm công nghiệp, có khả năng chịu nhiệt cao.
Phạm vi phủ Các dạng thép S250GD
Hình thức phủ | Cấu trúc bề mặt áp dụng | Phạm vi trọng lượng của lớp phủ g/m² (A/B) |
Lớp phủ đều (Lớp phủ kẽm\Lớp phủ hợp kim Zn-Fe) | Z, G, GX, N, R, S, O | 40/40~225/225 |
Lớp phủ khác biệt b | B, R, S, O | 30~150 (mỗi bên) |
Lớp phủ mạ kẽm trên thép S250GD tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn bằng cách tạo thành lớp bảo vệ chống lại độ ẩm và các yếu tố môi trường. Điều này đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng tôi tự hào sử dụng các phương pháp xử lý bề mặt và lớp phủ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất của S250GD, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án đòi hỏi khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.
Gia công thép mạ kẽm S250GD
Nếu bạn quan tâm đến phương pháp xử lý của S250GD, chúng tôi cung cấp nhiều tùy chọn xử lý để tùy chỉnh hiệu suất và hình thức của thép theo nhu cầu của bạn. Sau đây là phần giới thiệu tóm tắt về quy trình từ xử lý trước đến xử lý sau, để bạn có thể tin tưởng hơn vào công nghệ xử lý sản phẩm của chúng tôi!
1. Tiền xử lý
- Tẩy gỉ: Tẩy gỉ trên bề mặt thép bằng axit clohydric ở nhiệt độ 60-80°C để chuẩn bị cho quá trình xử lý tiếp theo.
- Thụ động hóa: Tăng cường khả năng chống ăn mòn của thép và thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
2. Quy trình xử lý
- Cắt: Cắt thép thành hình dạng bạn cần bằng phương pháp cắt nguội.
- Dập: Nhờ độ dẻo tuyệt vời của S250GD nên có thể tạo hình ở nhiệt độ phòng, rất phù hợp với nhiều nhu cầu tạo hình khác nhau.
- Hàn: S250GD hỗ trợ hàn điểm và hàn hồ quang, không cần gia nhiệt trước, thuận tiện cho thi công và tiết kiệm chi phí.
- Uốn cong: Chúng tôi có thể uốn nguội và bán kính uốn phù hợp với độ dày của thép để tránh nứt trong quá trình gia công.
- Tạo hình kéo giãn: có thể kéo giãn thành các hình dạng phức tạp mà không bị gãy, phù hợp với các dự án có yêu cầu tạo hình đặc biệt.
3. Hậu xử lý
- Lớp phủ/sơn phủ: cải thiện hơn nữa khả năng chống ăn mòn và giúp sơn bám dính tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về thẩm mỹ và bảo vệ.
- Lớp phủ dầu chống gỉ: cung cấp khả năng bảo vệ chống gỉ trong thời gian ngắn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
- Xử lý chống dấu vân tay: giảm dấu vân tay và vết bẩn trên bề mặt, phù hợp với những bộ phận có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ.
4. Xử lý nhiệt (tùy chọn)
- Giảm ứng suất: nếu cần độ dẻo dai cao hơn, độ giòn và ứng suất bên trong của thép có thể được loại bỏ ở nhiệt độ 500-600℃, thường chỉ được sử dụng khi có nhu cầu đặc biệt.
Quá trình mạ kẽm nâng cao hiệu suất của S250GD như thế nào?
Thép mạ kẽm S250GD của chúng tôi sử dụng quy trình mạ kẽm tiên tiến để tạo thành lớp kẽm đồng nhất và bám dính mạnh, cải thiện hiệu quả khả năng chống ăn mòn. Ngay cả khi bề mặt bị trầy xước, lớp kẽm vẫn có thể cung cấp khả năng bảo vệ catốt tuyệt vời để ngăn chặn sự ăn mòn thêm của thép, giúp thép bền hơn và đáng tin cậy hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Sản phẩm thép mạ kẽm S250GD chúng tôi cung cấp
Thép S250GD của chúng tôi là loại thép hiệu suất cao, lý tưởng cho xây dựng và sản xuất, và các loại tấm, cuộn và ống của chúng tôi có thể đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Kích thước sản phẩm thép mạ kẽm S250GD
Loại sản phẩm | Độ dày (mm / inch) | Chiều rộng / Đường kính ngoài (mm / inch) | Chiều dài (mm / ft) |
Tấm S250GD | 0,30 – 3,00 mm (0,012 – 0,118″) | 800 – 1830 mm (31,5 – 72″) | Lên đến 6.000 mm (Lên đến 19,69 ft) |
Cuộn dây S250GD | 0,30 – 3,00 mm (0,012 – 0,118″) | 800 – 1830 mm (31,5 – 72″) | Chiều dài tùy chỉnh có sẵn |
Ống S250GD | 1,5 – 12,0 mm (0,059 – 0,472″) | 21,3 – 219,1 mm (0,84 – 8,63″) | Lên đến 12.000 mm (Lên đến 39,37 ft) |
Tấm thép mạ kẽm S250GD
Tấm thép mạ kẽm S250GD được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng, lợp mái, ốp tường và các ứng dụng công nghiệp. Với lớp phủ kẽm đồng đều và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chúng mang lại độ bền và tính thẩm mỹ. Tấm có thể được sử dụng trực tiếp hoặc gia công thêm để sơn và tạo hình.
Cuộn thép mạ kẽm S250GD
Cuộn thép mạ kẽm S250GD được thiết kế để gia công quy mô lớn và nhiều ứng dụng tạo hình khác nhau. Có thể dễ dàng cắt và hàn, phù hợp cho các bộ phận ô tô, đồ gia dụng và vật liệu xây dựng.
Chúng tôi cung cấp hai lựa chọn mạ kẽm:
- Mạ kẽm nhúng nóng – Có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Mạ điện – Mang lại vẻ ngoài mịn màng, tinh tế hơn.
Ống thép mạ kẽm S250GD
Ống thép mạ kẽm S250GD lý tưởng cho hỗ trợ kết cấu, hệ thống đường ống và thiết bị thông gió. Nó có các đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Bề mặt nhẵn, dễ lau chùi, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Vì kích thước và thông số kỹ thuật tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi—chúng tôi sẽ đề xuất giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn!
Ứng dụng thép mạ kẽm S250GD
Sản phẩm thép mạ kẽm S250GD của chúng tôi được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do có độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công tốt, chủ yếu bao gồm:
- Xây dựng: các kết cấu như mái nhà, tấm tường, cửa gara, v.v., để đảm bảo độ bền và vẻ đẹp của công trình.
- Sản xuất ô tô: tấm thân xe, khung gầm và các bộ phận khác, cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống va đập.
- Thiết bị gia dụng: tủ lạnh, máy giặt và các loại vỏ khác, chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ.
- Thiết bị công nghiệp: ống thông gió, bồn chứa, v.v., phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc ăn mòn.
- Thiết bị điện và phần cứng: hộp nối, chi tiết trang trí, v.v., hình thức đẹp, chống ăn mòn và độ bền cao.
- Thiết bị nông nghiệp: kết cấu nhà kính, máy móc nông nghiệp, v.v., có khả năng chống chịu thời tiết tốt, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
Nhà sản xuất thép mạ kẽm S250GD
SteelPRO Group cung cấp nhiều loại sản phẩm S250GD bao gồm tấm, cuộn và ống để đáp ứng nhiều nhu cầu ứng dụng khác nhau. Thép mạ kẽm S250GD của chúng tôi có khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt khi gia công tuyệt vời, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng có độ bền cao và bền bỉ như kết cấu tòa nhà, mái nhà và ốp tường ngoài. Cuộn phù hợp để gia công quy mô lớn, trong khi ống phù hợp để hỗ trợ kết cấu và hệ thống đường ống. Hãy cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn và chúng tôi sẽ đề xuất giải pháp phù hợp nhất cho bạn!