Nội dung
Thép công cụ D2 so với 1095: Hướng dẫn về sự khác biệt
- John
Thép công cụ D2 là loại thép có hàm lượng carbon và crom cao trong khi Thép công cụ 1095 là loại thép có hàm lượng carbon cao với thành phần đơn giản hơn.
Thép công cụ D2 tự hào có hàm lượng cacbon và hợp kim cao hơn, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn đặc biệt. Nó lý tưởng cho các công cụ cắt và khuôn. Ngược lại, Thép công cụ 1095 có độ bền cao hơn và dễ mài hơn do hàm lượng cacbon thấp hơn. Nó hoàn hảo cho dao và lò xo.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn thép dựa trên nhu cầu cụ thể của mình: chọn D2 cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn và giữ cạnh cao, và chọn 1095 khi độ bền và dễ bảo trì là tối quan trọng.
D2 Và Thép Công Cụ 1095 Tính Chất Khác Nhau
Bảng này nêu bật những điểm khác biệt chính giữa thép công cụ D2 và 1095, giúp bạn chọn vật liệu phù hợp dựa trên các yêu cầu cụ thể của mình.
Tính năng | Thép công cụ D2 | Thép công cụ 1095 |
Độ cứng | 58-62 HRC | 64-66 HRC |
Chống mài mòn | Ưu việt hơn do hàm lượng crom cacbua cao | Tốt, nhưng kém hơn D2 do thiếu các nguyên tố tạo thành cacbua |
Độ bền | Độ dẻo dai vừa phải, có thể giòn nếu xử lý nhiệt không đúng cách | Độ dẻo dai cao hơn, dễ xử lý nhiệt hơn |
Chống ăn mòn | Khả năng chống ăn mòn tốt do hàm lượng crom cao | Khả năng chống ăn mòn kém, cần lớp phủ bảo vệ |
Khả năng gia công | Khó gia công, đặc biệt là ở trạng thái cứng | Dễ gia công hơn, đặc biệt là khi ủ |
Xử lý nhiệt | Xử lý nhiệt phức tạp, thường đòi hỏi chân không hoặc khí quyển được kiểm soát | Xử lý nhiệt đơn giản hơn, có thể thực hiện bằng thiết bị cơ bản |
Giữ cạnh | Giữ cạnh tuyệt vời nhờ cấu trúc cacbua | Độ sắc nét ban đầu tốt, nhưng khả năng giữ cạnh kém hơn D2 |
Khả năng nghiền | Khó nghiền do hàm lượng cacbua | Dễ mài hơn, dễ dàng có cạnh sắc |
Trị giá | Đắt hơn do các thành phần hợp kim và quá trình chế biến | Rẻ hơn, có sẵn rộng rãi |
Ứng dụng | Dụng cụ cắt công nghiệp, khuôn mẫu, thước đo, bộ phận mài mòn | Dao, dụng cụ làm mộc, dụng cụ nông nghiệp |
Thành phần hóa học của thép công cụ D2 so với 1095
Sự khác biệt cơ bản giữa thép công cụ D2 và 1095 bắt nguồn từ thành phần hóa học riêng biệt của chúng, như được nêu trong bảng so sánh sau:
Yếu tố | Thành phần D2 (%) | 1095 Thành phần (%) |
Cacbon (C) | 1,4 – 1,6 | 0,90 – 1,03 |
Crom (Cr) | 11 – 13 | — |
Coban (Co) | ≤ 1.0 | — |
Sắt (Fe) | 80,8 – 86,9 | 98,38 – 98,8 |
Mangan (Mn) | ≤ 0,60 | 0,30 – 0,50 |
Molipđen (Mo) | 0,70 – 1,2 | — |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 | ≤ 0,040 |
Silic (Si) | ≤ 0,60 | — |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 | ≤ 0,050 |
Vanadi (V) | ≤ 1,1 | — |
Hàm lượng cacbon
Thép công cụ D2 có hàm lượng cacbon cao hơn (1,4–1,6%) so với Thép công cụ 1095 (0,90–1,03%).
Mức carbon cao này trong D2 làm tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng giữ cạnh vượt trội, chẳng hạn như dụng cụ cắt và khuôn. Ngược lại, hàm lượng carbon thấp hơn trong 1095 mang lại độ bền cao hơn và dễ mài hơn, có lợi cho dao và lò xo, nơi mà tính linh hoạt và khả năng chống va đập là rất quan trọng.
Thành phần hợp kim
Thép D2 được hợp kim hóa đáng kể với các nguyên tố như crom, molypden, coban và vanadi. Các nguyên tố hợp kim này góp phần tạo nên độ cứng cao, khả năng chống mài mòn đặc biệt và khả năng chống ăn mòn được cải thiện của D2, cho phép nó duy trì được độ sắc bén trong điều kiện mài mòn.
Thép 1095 thiếu các thành phần hợp kim này, dẫn đến độ cứng và khả năng chống mài mòn thấp hơn. Sự thiếu hụt này khiến 1095 dễ gia công và hàn hơn nhưng ít phù hợp hơn cho các ứng dụng cắt ứng suất cao.
Các yếu tố khác
Thép công cụ D2 duy trì hàm lượng mangan, phốt pho, lưu huỳnh và silic thấp, giúp tăng cường độ bền và giảm thiểu độ giòn. Thép công cụ 1095 kiểm soát mangan để cân bằng độ cứng với độ dẻo dai và giữ mức phốt pho và lưu huỳnh ở mức thấp để cải thiện khả năng gia công và giảm độ giòn.
Những khác biệt này làm cho D2 cứng hơn và chống mài mòn tốt hơn, trong khi 1095 cung cấp độ dẻo dai cao hơn và dễ chế tạo hơn.
Thép công cụ D2 và 1095 ứng dụng khác nhau
Ứng dụng của thép công cụ D2
- Khuôn dập và rèn
- Đấm và kéo
- Lưỡi cắt kim loại công nghiệp
- Thước đo và thước đo chính xác
- Khuôn làm đồ gỗ
- Ống lót máy và ống lót
- Dao công nghiệp hiệu suất cao
Ứng dụng của thép công cụ 1095
- Dao gấp
- Dao săn lưỡi cố định
- Lò xo ô tô
- Lò xo máy móc công nghiệp
- Rìu và rìu nhỏ
- Lưỡi liềm
- Cưa tay
- Dụng cụ cắm trại và dao rựa
- Lưỡi câu
Quy trình khác nhau của thép D2 so với thép 1095
Rèn và định hình
Thép công cụ D2: Ít dẻo hơn và khó rèn hơn. Cần nhiệt độ cao hơn và kiểm soát chính xác để định hình mà không gây ra khuyết tật.
Thép công cụ 1095: Dẻo hơn và dễ rèn hơn, cho phép linh hoạt hơn trong việc tạo ra các hình dạng phức tạp và các chi tiết tinh xảo.
Xử lý nhiệt
Thép công cụ D2: Yêu cầu xử lý nhiệt chính xác với bầu khí quyển được kiểm soát để ngăn ngừa quá trình oxy hóa và duy trì cấu trúc cacbua. Điều này đảm bảo độ cứng và khả năng chống mài mòn tối ưu.
Thép công cụ 1095: Sử dụng quy trình xử lý nhiệt đơn giản hơn, dễ dàng thực hiện bằng thiết bị tiêu chuẩn. Làm nguội và ram nhanh đạt được độ cứng và độ dai mong muốn.
Gia công và chế tạo
Thép công cụ D2: Khó gia công vì độ cứng và hàm lượng cacbua cao. Yêu cầu các công cụ chuyên dụng như chèn CBN và mũi khoan phủ kim cương. Nó cũng cần tốc độ cắt chậm hơn để tránh mài mòn dụng cụ.
Thép công cụ 1095: Dễ gia công hơn, đặc biệt là khi ủ. Có thể định hình và khoan bằng thiết bị gia công tiêu chuẩn với ít công sức hơn.
Chọn SteelPro Group để có Thép công cụ D2 và 1095 cao cấp
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn D2 chất lượng cao Và 1095 thép công cụ phù hợp với yêu cầu chính xác của bạn. Các chuyên gia của chúng tôi cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt, gia công và định cỡ tùy chỉnh để đáp ứng các thông số kỹ thuật của dự án bạn.
Hãy liên hệ với SteelPro Group ngay hôm nay để được tư vấn hoặc yêu cầu báo giá. Hãy để chúng tôi giúp bạn đạt được kết quả chất lượng cao nhất với thép công cụ D2 và 1095 cao cấp của chúng tôi.