Nội dung
Thép 1095 là gì? Thép cacbon dùng làm lưỡi dao và dao
- John

SteelPro Group tự hào là nhà cung cấp thép 1095 hàng đầu, cung cấp vật liệu chất lượng cao cho các công ty trên toàn thế giới. Các sản phẩm thép 1095 của chúng tôi có sẵn ở dạng ủ, cán nguội và cán nóng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành.
Thép Carbon 1095 là gì?
Thép 1095 là hợp kim cacbon cao chứa cacbon 0,95%, được công nhận về độ bền và khả năng giữ cạnh sắc. Nó thường được sử dụng trong lưỡi dao và dụng cụ cắt. Do độ cứng của nó, việc gia công có thể khó khăn, nhưng nó cung cấp độ bền tuyệt vời trong điều kiện mài mòn khắc nghiệt. Mặc dù cứng hơn nhiều loại thép cacbon khác, nhưng nó dễ bị gỉ hơn và cần được chăm sóc thường xuyên.
Tương đương thép 1095
Sau đây là thông tin tương đương về thép 1045:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: SUP4
- AISI: 1095
- Liên Hiệp Quốc: G10950
- DIN EN/DIN: Ck101/1.1274
Thép 1095 được dùng để làm gì?
Thép 1095 lý tưởng cho các công cụ và bộ phận cần giữ độ sắc bén và chống mài mòn. Độ cứng của nó làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng cắt mà tác động không phải là yếu tố chính.
Thép 1095 là lựa chọn chắc chắn khi bạn cần thứ gì đó sắc bén và bền bỉ mà không tốn quá nhiều tiền. Hàm lượng carbon cao giúp dễ mài và giữ được độ sắc bén trong thời gian dài hơn. Thích hợp để làm dao và dụng cụ, nhưng hãy nhớ rằng nó có thể bị gỉ nếu không được chăm sóc đúng cách.
Sau đây là những ứng dụng phổ biến của thép 1095:
- Những con dao: Dao săn bắn, dao sinh tồn và dao đầu bếp có lưỡi sắc và độ bền cao.
- Dụng cụ cắt: Lưỡi cưa, đục và kéo cắt chính xác.
- Công cụ: Khuôn và đục dùng cho gia công kim loại và dập.
- lò xo: Lò xo nhỏ và lò xo lá đòi hỏi độ bền kéo cao.
- Công cụ sắc nhọn: Kéo và dao cạo để cắt tỉa gọn gàng.
- Phụ tùng ô tô: Các bộ phận chịu mài mòn cao như răng và lưỡi bánh răng.
Thép 1095 có tốt để làm dao không?
Có, thép 1095 rất tuyệt vời cho dao. Hàm lượng carbon cao đảm bảo độ cứng, độ sắc và khả năng giữ cạnh tuyệt vời. Tuy nhiên, thép này có thể giòn, do đó, thép này phù hợp nhất cho các nhiệm vụ cắt hơn là sử dụng chịu tác động mạnh. Xử lý nhiệt thích hợp là điều cần thiết để cân bằng độ cứng và độ bền.
Thép 1095 có tốt để làm kiếm không?
Có, thép 1095 rất phù hợp để làm kiếm, giữ lưỡi và độ sắc bén tốt. Tuy nhiên, độ giòn của thép này đòi hỏi phải sử dụng cẩn thận và xử lý nhiệt thích hợp để tăng độ bền và tránh gãy do va chạm.
1095 Sản phẩm thép cacbon dạng hình và phạm vi cung cấp
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm thép 1095, bao gồm thanh tròn và vuông, tấm, cuộn và tấm. Kích thước tùy chỉnh cũng có sẵn để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Mẫu sản phẩm | Độ dày | Chiều rộng | Chiều dài |
Thanh tròn | 3 mm đến 150 mm (1/8″ đến 6″) | – | – |
Thanh vuông | 3 mm đến 100 mm (1/8″ đến 4″) | – | – |
Thanh phẳng | 3 mm đến 50 mm (1/8″ đến 2″) | 25 mm đến 300 mm (1″ đến 12″) | – |
Tờ giấy | 0,5 mm đến 25 mm (0,020″ đến 1″) | 900 mm đến 1200 mm (36″ đến 48″) | 1200 mm đến 3000 mm (48″ đến 120″) |
Đĩa | 3 mm đến 50 mm (1/8″ đến 2″) | 300 mm đến 1800 mm (12″ đến 72″) | 900 mm đến 3000 mm (36″ đến 120″) |
Cuộn dây | 0,4 mm đến 3 mm (0,015″ đến 0,125″) | 25 mm đến 1200 mm (1″ đến 48″) | 30 m đến 90 m (100′ đến 300′) |
Khoảng trống | 1,5 mm đến 25 mm (1/16″ đến 1″) | 50 mm đến 600 mm (2″ đến 24″) | 50 mm đến 900 mm (2″ đến 36″) |
Thành phần hóa học của thép cacbon 1095
Yếu tố | Thành phần |
Cacbon (C) | 0.90 – 1.03% |
Sắt (Fe) | 98.38 – 98.8% |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.50% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,040% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,050% |
Tính chất vật lý của thép cacbon 1095
Tài sản | Giá trị số liệu | Giá trị Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ | 0,284 lb/in³ |
Điểm nóng chảy | 1425 – 1530 °C | 2600 – 2790 °F |
Nhiệt dung riêng | 0,461 J/g-°C(≥100 °C) | 0,110 BTU/lb-°F(≥212 °F) |
Độ dẫn nhiệt | 49,8 W/mK | 346 BTU-in/giờ-ft²-°F |
Hệ số giãn nở nhiệt | 11,5 µm/m·°C | 6,4 × 10⁻⁶ in/in·°F |
Tính chất cơ học của thép cacbon 1095
Tài sản | Giá trị số liệu | Giá trị Đế quốc |
Sức chịu lực | 570MPa | 82.700 psi |
Độ bền kéo tối đa | 745MPa | 108.000 psi |
Độ cứng (Rockwell C) | 55 – 65HRC | 55 – 65HRC |
Độ giãn dài | 10% | 10% |
Mô đun đàn hồi | 205 GPa | 29700 ksi |
Mô đun khối | 160 GPa | 23200 ksi |
Tỷ số Poisson | 0.29 | 0.29 |
Độ bền va đập (Charpy) | 10 tháng | 7,4 ft-lb |
Làm thế nào để xử lý nhiệt thép 1095?
Ủ
- Nhiệt độ: 780-800°C (1436-1472°F)
- Thời gian: 1 giờ cho mỗi inch độ dày
Ở điều kiện này, thép dễ tạo hình nguội, nhưng nên tạo hình nóng đối với những chỗ uốn cong quan trọng để tránh nứt.
Làm cứng
- Nhiệt độ: 800-850°C (1472-1562°F)
- Thời gian: 10-15 phút
- Làm nguội: Dầu hoặc nước
Nên làm nguội bằng dầu để giảm thiểu nguy cơ nứt.
Làm nguội
- Nhiệt độ: 150-200°C (302-392°F)
- Thời gian: 1-2 giờ
Bước này khôi phục một số độ dẻo dai và độ bền trong khi vẫn duy trì độ cứng cao. Tôi luyện trong phạm vi này là điển hình cho thép 1095 được sử dụng trong dao và dụng cụ.
Thép Carbon 1095 so với thép D2
Trong khi 1095 lý tưởng cho các cạnh sắc, Thép D2 phù hợp hơn với các dụng cụ nặng, bền.
Thép cacbon 1095 có độ sắc bén và giữ cạnh tuyệt vời nhưng giòn hơn và dễ bị gỉ sét. Thích hợp nhất cho các công cụ cần cạnh sắc. D2, với hàm lượng crom cao hơn, cứng hơn, chống mài mòn tốt hơn và chống ăn mòn tốt hơn.
Hiệu suất thép 1095 tối ưu cho dự án của bạn
Tại SteelPro Group, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn gia công và xử lý để đáp ứng chính xác nhu cầu của khách hàng. Từ gia công CNC cho các hình dạng phức tạp đến xử lý bề mặt như thấm nitơ và thấm cacbon để tăng khả năng chống mài mòn, chúng tôi đảm bảo rằng mọi chi tiết thép 1095 đều được thiết kế riêng theo thông số kỹ thuật của bạn.