Nội dung
Khám phá thép CPM 20CV: Tính chất, quy trình, công dụng
- John
SteelPro Group đã đi đầu trong việc cung cấp các vật liệu hàng đầu như thép CPM 20CV trong hơn mười năm. Cho dù đó là tấm, thanh hay các giải pháp tùy chỉnh, chúng tôi luôn ở đây để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình một cách tự tin và đáng tin cậy.
Thép CPM 20CV là gì?
Thép CPM 20CV là thép công cụ không gỉ luyện kim bột hiệu suất cao, được phân loại là thép martensitic có hàm lượng vanadi cao để có khả năng chống mài mòn đặc biệt. Nó có cấu trúc hạt mịn, cacbua nhỏ và độ sạch vượt trội, đảm bảo khả năng giữ cạnh tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và độ bền va đập. Được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như vít cấp liệu ép phun và ống lót nòng, CPM 20CV vượt trội với chất độn mài mòn.
Thép CPM 20CV, do Crucible Industries phát triển bằng phương pháp luyện kim bột tiên tiến, được biết đến với hàm lượng vanadi cao và khả năng chống mài mòn đặc biệt. SteelPro Group cung cấp nhiều sản phẩm CPM 20CV, bao gồm tấm và thanh, đảm bảo chất lượng và hiệu suất đồng nhất cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
CPM trong Blade Steel có nghĩa là gì?
CPM là viết tắt của Luyện kim hạt Crucible, một quy trình luyện kim bột đảm bảo cấu trúc hạt mịn, độ đồng nhất được cải thiện và các tính chất cơ học vượt trội trong các loại thép như 20CV.
Thép CPM 20CV tương đương với loại nào?
CPM 20CV tương đương với thép M390 và thép CTS-204P, có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và giữ cạnh tương tự. Nó thường được coi là có khả năng giữ cạnh tốt nhất trong số các loại thép này.
Thành phần hóa học của thép CPM 20CV
Thép CPM 20CV là thép công cụ hiệu suất cao, có khả năng chống mài mòn và độ cứng đặc biệt do có hàm lượng crom (Cr), vanadi (V) và vonfram (W) cao. Hàm lượng crom của thép này cao nhất trong số các loại thép vanadi cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Dưới đây là thành phần hóa học chi tiết của thép CPM 20CV.
Yếu tố | Phần trăm (%) |
Cacbon (C) | ≤ 1,9 |
Crom (Cr) | ≤ 20 |
Sắt (Fe) | ≤ 71,9 |
Mangan (Mn) | ≤ 0,30 |
Molipđen (Mo) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 0,30 |
Vonfram (W) | ≤ 0,60 |
Vanadi (V) | ≤ 4.0 |
Tính chất vật lý của thép CPM 20CV
Thép CPM 20CV có mật độ cao và độ dẫn nhiệt tốt. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần tản nhiệt hiệu quả. Thép cũng có hệ số giãn nở nhiệt thấp. Điều này giúp nó duy trì hình dạng ở nhiệt độ cao.
Sau đây là bảng phân tích chi tiết về tính chất vật lý của thép CPM S35VN.
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,61 g/cm³ | 0,275 lb/in³ |
Độ dẫn nhiệt | 25 W/m·K | 17,3 BTU·in/h·ft²·°F |
Hệ số giãn nở nhiệt | 5,8 µm/m·°C | 3,22 µin/in·°F |
Điểm nóng chảy | 1.300 °C | 2.372 °F |
Tính chất cơ học của thép CPM 20CV
Thép CPM 20CV kết hợp độ bền kéo và độ bền chảy cao với độ cứng tuyệt vời. Độ bền và độ giãn dài ấn tượng của nó đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Sau đây là tóm tắt chi tiết về các tính chất cơ học của thép CPM 20CV.
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Độ cứng (Rockwell C) | 59-61 HRC | 59-61 HRC |
Độ bền kéo | 1.850MPa | 268 kilômét |
Sức chịu lực | 1.650MPa | 240 kilômét |
Độ giãn dài | 6-8 % | 6-8 % |
Mô đun đàn hồi | 210 GPa | 30,5 x 10³ ksi |
Độ bền va đập (Charpy) | 10 J (ở -20°C) | 7,4 ft-lb (ở -4°F) |
Đặc điểm thép CPM 20CV
Độ cứng
CPM 20CV có độ cứng là 58-60 HRC, do hàm lượng vanadi carbide dồi dào. Điều này mang lại khả năng giữ cạnh tuyệt vời mà không ảnh hưởng đến độ ổn định của vật liệu, đảm bảo độ sắc bén lâu dài.
Độ bền
CPM 20CV chứng minh độ bền với độ bền va đập là 10 J ở -20°C. Điều này cho thấy khả năng chống gãy xương và hấp thụ sốc trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn dưới ứng suất.
Chống mài mòn
CPM 20CV có khả năng chống mài mòn vượt trội, bền hơn thép như S30V 50% trong các thử nghiệm tiêu chuẩn. Hàm lượng vanadi cacbua cao đảm bảo độ sắc bén và độ bền kéo dài trong điều kiện mài mòn.
Chống ăn mòn
Với 20% cromCPM 20CV có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngăn ngừa quá trình oxy hóa và rỉ sét ngay cả trong môi trường khắc nghiệt nhờ lớp oxit crom bảo vệ.
Thép CPM 20CV có tốt không?
Có, CPM 20CV là loại thép hiệu suất cao được biết đến với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và giữ cạnh tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như chế tạo dao và dụng cụ.
Xử lý nhiệt thép CPM 20CV
Tại SteelPRO Group, chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của việc xử lý nhiệt thích hợp để khai thác hoàn toàn tiềm năng của thép CPM 20CV. Quy trình xử lý nhiệt là yếu tố chính để đạt được độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
Ủ
Chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện ủ sau khi gia công nóng và trước khi làm cứng lại. Thép được nung ở tốc độ được kiểm soát để 1860°F đến 1900°F (1016°C đến 1038°C), giữ ở nhiệt độ đó trong 1 giờ cho mỗi inch độ dày, sau đó làm nguội chậm trong lò.
Làm cứng
- Làm nóng trước
Làm nóng trước CPM 20CV đến 800°F đến 1000°F (427°C đến 538°C) giảm thiểu sốc nhiệt và chuẩn bị vật liệu cho các giai đoạn gia nhiệt quan trọng.
- Austenit hóa
Tiếp theo, thép được nung nóng đến nhiệt độ austenit hóa của nó 1950°F đến 2150°F (1065°C đến 1177°C). Việc lựa chọn nhiệt độ ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo dai cuối cùng; nhiệt độ cao hơn sẽ cải thiện độ cứng nhưng có thể làm giảm độ dẻo dai.
- Làm nguội
Sau khi austenit hóa, thép CPM 20CV được tôi để làm nguội nhanh và đạt được cấu trúc martensitic. Thép thường được làm nguội bằng khí nén hoặc dầu ấm với tốc độ 400°C mỗi phút (222°C mỗi phút) xuống dưới 1000°F (538°C), đảm bảo thép đạt được độ bền tối đa mà không bị biến dạng hoặc nứt.
Làm nguội
Cuối cùng, tôi thép ở 300°F đến 600°F (149°C đến 315°C) để giảm ứng suất bên trong và cải thiện độ dẻo dai. Quá trình tôi luyện được kiểm soát cẩn thận để cân bằng độ cứng và độ dẻo dai dựa trên mục đích sử dụng thép. Nhiệt độ tôi luyện cao hơn dẫn đến độ dẻo dai cao hơn nhưng độ cứng thấp hơn một chút, cung cấp hồ sơ hiệu suất được thiết kế riêng.
Mẫu sản phẩm thép CPM 20CV
Tại SteelPRO Group, chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm thép CPM 20CV, được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Chúng tôi cũng cung cấp kích thước tùy chỉnh theo yêu cầu.
Mẫu sản phẩm | Phạm vi kích thước (Hệ mét) | Phạm vi kích thước (Anh) |
Tấm trải giường | Độ dày: 6,35 mm đến 25,4 mm | Độ dày: 0,25 inch đến 1 inch |
Đĩa | Độ dày: 12,7 mm đến 101,6 mm | Độ dày: 0,5 in đến 4 in |
Thanh | Đường kính: 12,7 mm đến 101,6 mm | Đường kính: 0,5 in đến 4 in |
Thanh | Đường kính: 6,35 mm đến 50,8 mm | Đường kính: 0,25 in đến 2 in |
Chiều dài: lên đến 3.000 mm | Chiều dài: lên đến 10 ft |
Ứng dụng thép CPM 20CV
- Dụng cụ cắt: Các loại dao, lưỡi cưa và dụng cụ cắt công nghiệp cao cấp đòi hỏi độ sắc bén và độ bền cao.
- Khuôn chính xác: Khuôn đúc, tạo hình và dập đòi hỏi độ bền cao để sản xuất số lượng lớn.
- Linh kiện hàng không vũ trụ:Các bộ phận như cánh tua-bin và các thành phần chịu ứng suất cao khác trong ngành hàng không vũ trụ.
- Chốt: Vít và bu lông hiệu suất cao đòi hỏi khả năng chống mài mòn và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
CPM 20CV có tốt hơn S35VN không?
Có, CPM 20CV có khả năng chống mài mòn tốt hơn và giữ được độ sắc bén lâu hơn vì nó có nhiều vanadi hơn. Điều này làm cho nó bền hơn S35VN.
20CV có tốt hơn S30V không?
Có, CPM 20CV thường vượt trội hơn S30V có khả năng chống mài mòn và giữ cạnh tốt hơn nhờ hàm lượng crom và vanadi cao hơn, mang lại độ bền tốt hơn.
Nguồn đáng tin cậy của bạn cho thép CPM 20CV
Tại SteelPro Group, chúng tôi chuyên về các sản phẩm thép CPM 20CV chất lượng cao, bao gồm tấm, thanh, thanh và thanh khoan. Chúng tôi cung cấp cả kích thước tiêu chuẩn và tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu chính xác của bạn. Các dịch vụ xử lý của chúng tôi—như cắt, mài, đánh bóng và xử lý nhiệt—đảm bảo thép của bạn hoạt động tốt nhất trong mọi ứng dụng.
Chúng tôi ở đây để cung cấp cho bạn độ chính xác và độ tin cậy làm cho thép CPM 20CV trở nên nổi bật. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn về vật liệu cao cấp và hỗ trợ. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!