Nội dung
Thép công cụ O1 so với thép cacbon cao 1095: Hướng dẫn về tính chất và cách sử dụng
- John
Thép O1 chứa các nguyên tố hợp kim như crom và molypden, giúp tăng khả năng chống mài mòn, độ ổn định kích thước và khả năng chống ăn mòn. Thép 1095 không có các nguyên tố hợp kim này, khiến nó đơn giản hơn và tiết kiệm chi phí hơn nhưng dễ bị ăn mòn hơn.
Nếu bạn đang cố gắng quyết định nên chọn vật liệu nào, SteelPro Group có câu trả lời: Thép O1 lý tưởng cho các công cụ chính xác và sử dụng nhiều lần, trong khi thép 1095 phù hợp nhất cho dao và dụng cụ cắt đòi hỏi lưỡi cắt rất sắc.
Tổng quan về thép công cụ O1 so với thép cacbon cao 1095
Thép dụng cụ O1 là hợp kim có hàm lượng cacbon cao, tôi dầu. Hợp kim này được công nhận vì khả năng chống mài mòn, độ bền và tính nhất quán về kích thước tuyệt vời trong quá trình xử lý nhiệt. Hợp kim này thường được sử dụng để chế tạo các công cụ chính xác, khuôn mẫu và các ứng dụng khác đòi hỏi độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc.
thép 1095 là một loại thép giàu cacbon chứa khoảng 0,95% cacbon. Nó có độ cứng cao, giữ cạnh tuyệt vời và khả năng chống mài mòn tốt. Nó thường được sử dụng cho dao, lưỡi dao và các dụng cụ cắt khác. 1095 dễ bị gỉ và đòi hỏi phải bảo dưỡng thường xuyên.
Thành phần hóa học của thép O1 và 1095
Yếu tố | Thép dụng cụ O1 | Thép cacbon cao 1095 |
Cacbon (C) | 0.90 – 1.00% | 0.90 – 1.03% |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.50% | 0.30 – 0.50% |
Crom (Cr) | 0.40 – 0.60% | – |
Molipđen (Mo) | 0.15 – 0.30% | – |
Silic (Si) | 0.10 – 0.35% | 0.10 – 0.30% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030% | ≤ 0,040% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030% | ≤ 0,050% |
- Các nguyên tố hợp kim
O1 chứa crom, mangan và molypden, những nguyên tố không có trong thép 1095.
Crom làm tăng khả năng chống ăn mòn và góp phần chống mài mòn bằng cách tạo ra các pha cacbua cứng hơn. Molypden làm tăng độ cứng ở nhiệt độ cao và cải thiện độ ổn định kích thước trong quá trình xử lý nhiệt, giúp O1 phù hợp hơn với các công cụ chính xác.
Ngược lại, việc thiếu các nguyên tố hợp kim này ở thép 1095 làm hạn chế khả năng chống mài mòn và khả năng duy trì độ sắc bén trong điều kiện khắc nghiệt.
- Silic (Si)
Cả hai loại thép đều chứa silic, có tác dụng như một chất khử oxy trong quá trình sản xuất. Sự khác biệt nhỏ về hàm lượng silicon không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất, nhưng hàm lượng silicon cao hơn trong O1 có thể cung cấp hiệu suất tốt hơn một chút độ cứng duy trì Và sức mạnh ở nhiệt độ cao.
- Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S)
Cả hai loại thép đều có hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh thấp, giảm thiểu độ giòn và đảm bảo khả năng gia công tốt hơn. O1 có hàm lượng phốt pho thấp hơn một chút, mang lại độ dẻo dai tốt hơn một chút so với 1095.
Tính chất cơ học của thép O1 và 1095
Tài sản | Thép dụng cụ O1 | Thép cacbon cao 1095 |
Độ cứng (HRC) | 58-64 HRC | 55-65 HRC |
Độ bền kéo | 1.200-1.400MPa | 1.100-1.300MPa |
Sức chịu lực | 800-1.100MPa | 600-1.000MPa |
Độ giãn dài | 10-15% | 10-12% |
Độ bền va đập | Vừa phải | Thấp |
Mô đun đàn hồi | 210 GPa | 210 GPa |
Tỷ số Poisson | 0.28 | 0.29 |
So sánh hiệu suất thép O1 và 1095
Chống mài mòn
Thép O1, với hàm lượng crom và molypden, có khả năng chống mài mòn cao hơn, phù hợp hơn cho các ứng dụng liên quan đến việc sử dụng nhiều lần và ma sát.
Thép 1095 không chứa các thành phần hợp kim nên bị mòn nhanh hơn khi sử dụng nhiều.
Giữ cạnh
Thép 1095, với hàm lượng carbon cao hơn và cấu trúc đơn giản hơn, có khả năng giữ cạnh tốt hơn, lý tưởng cho các dụng cụ cắt sắc như dao và lưỡi dao.
Thép O1 cũng có khả năng giữ cạnh sắc tốt nhưng ưu tiên độ bền hơn khả năng giữ cạnh.
Chống ăn mòn
Thép O1 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng crom tạo nên lớp oxit bảo vệ.
Thép 1095 thiếu các nguyên tố hợp kim quan trọng nên dễ bị gỉ hơn và cần được bảo dưỡng thường xuyên để tránh hư hỏng.
Độ bền
Thép O1 có độ dẻo dai cao hơn, ít có khả năng nứt hoặc vỡ khi chịu va đập hoặc áp lực.
Thép 1095 tuy cứng nhưng giòn hơn và dễ bị sứt mẻ khi chịu tác động đột ngột.
Độ ổn định xử lý nhiệt
Thép O1 mang lại độ ổn định kích thước tốt hơn trong quá trình xử lý nhiệt, cho phép sản xuất dụng cụ chính xác với độ biến dạng tối thiểu.
Thép 1095 cần được xử lý cẩn thận trong quá trình xử lý nhiệt để tránh cong vênh và nứt.
Dễ dàng mài
Thép 1095 dễ mài hơn bằng các công cụ tiêu chuẩn, do đó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi phải mài lại thường xuyên.
Thép O1 tuy khó mài hơn nhưng vẫn giữ được độ sắc bén lâu hơn khi sử dụng nhiều.
Trị giá
Thép 1095 tiết kiệm chi phí hơn thép O1 do thành phần đơn giản hơn và không có các nguyên tố hợp kim. Thép này thường được chọn cho các mặt hàng sản xuất hàng loạt như dao.
Thép O1, mặc dù đắt hơn do các thành phần hợp kim, nhưng lại có hiệu suất tốt hơn trong các công cụ chính xác. Nó tiết kiệm hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.
Các ứng dụng khác nhau của thép O1 và 1095
Ứng dụng thép công cụ O1
- Khuôn và Đấm: Khuôn dập, khuôn đột dập.
- Lưỡi dao: Lưỡi cắt công nghiệp, lưỡi bào chế biến gỗ.
- Đồng hồ đo: Đồng hồ đo kiểm tra, đồng hồ đo đạt/không đạt.
- Jigs và đồ gá: Đồ gá định vị, đồ gá lắp ráp.
- Miếng chêm: Miếng đệm chính xác cho máy móc.
Ứng dụng thép cacbon cao 1095
- Những con dao: Dao săn, dao nhà bếp, dao chiến thuật.
- Lưỡi dao: Lưỡi dao cạo, lưỡi dao đa năng, lưỡi cưa.
- Rìu và Rìu nhỏ: Rìu ngoài trời, rìu cắm trại.
- Đục: Đục gỗ, đục kim loại.
- lò xo: Lò xo cơ học nhỏ, lò xo khóa.
Nhà cung cấp đáng tin cậy của bạn cho thép O1 và 1095
SteelPro Group cung cấp thép O1 và 1095 chất lượng cao. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ được thiết kế riêng để tăng thêm giá trị cho dự án của bạn. Cho dù đó là gia công tùy chỉnh, cắt chính xác hay tư vấn xử lý nhiệt, chúng tôi đảm bảo rằng mọi bước trong quy trình sản xuất của bạn đều được tối ưu hóa để đạt hiệu quả và hiệu suất.