Nội dung
Thép S280GD: Tính chất, Quy trình, Gia công, Ứng dụng
- John
Vì chúng tôi luôn phấn đấu đạt đến sự hoàn hảo từ thành phần hóa học đến các tùy chọn xử lý bề mặt và lớp phủ đa dạng, S280GD của chúng tôi nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Cho dù bạn là một nhà máy thép nhỏ hay một công ty sản xuất lớn, thép mạ kẽm S280GD đều có thể cung cấp hỗ trợ nguyên liệu thô ổn định và đáng tin cậy cho hoạt động sản xuất của bạn.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn những ưu điểm và ứng dụng của nó để bạn hiểu rõ hơn tại sao đây là lựa chọn lý tưởng khi mua thép.
Thép S280GD là gì?
S280GD là thép kết cấu không hợp kim, được làm từ khoảng 98-99% sắt và 0,1-0,2% cacbon, đáp ứng EN 10346 với giới hạn chảy tối thiểu là 280 MPa. Đây là thép cán phẳng, thường được mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn. Trong S280GD, “S” biểu thị thép kết cấu, “280” là giới hạn chảy và “GD” mạ kẽm. Nó đi kèm với các lớp hoàn thiện như +Z (kẽm) và +ZF (kẽm-sắt), phù hợp cho xây dựng, ô tô và kỹ thuật nhẹ. Tương tự như FeE280G, nó có số thép EU là 1.0244.
S280GD hoạt động thế nào ở nhiệt độ khắc nghiệt?
Thép mạ kẽm S280GD của SteelPRO Group, đặc biệt là phiên bản có lớp phủ +AZ (nhôm kẽm), hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc. Sản phẩm của chúng tôi được kiểm soát chính xác để đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Tuổi thọ của S280GD+Z275 khi sử dụng ngoài trời là bao lâu?
Thép mạ kẽm S280GD+Z275, với lớp kẽm 275 g/m², có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể sử dụng ngoài trời trong hơn 20 năm. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của SteelPRO Group đảm bảo tính ổn định lâu dài trong nhiều môi trường khác nhau.
Thành phần hóa học của thép S280GD
Yếu tố | Nội dung (%) |
Sắt, Fe | 98-99 |
Cacbon, C | 0.1-0.2 |
Mangan, Mn | ≤ 1,2 |
Phốt pho, P | ≤ 0,12 |
Lưu huỳnh, S | ≤ 0,045 |
Silic, Si | ≤ 0,5 |
Nitơ, N | ≤ 0,012 |
Nhôm, Al | ≤ 0,015 |
Tính chất cơ học của thép S280GD
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Độ bền kéo | 360-440MPa | 52-64 ksi |
Sức chịu lực | ≥ 280MPa | ≥ 40,6 ksi |
Độ cứng Brinell | 110-140 HB | 110-140 HB |
Độ cứng Rockwell | 65-75 HRB | 65-75 HRB |
Độ cứng Vickers | 120-140 HV | 120-140 HV |
Độ giãn dài | 20-26% | 20-26% |
Mô đun đàn hồi | 210 GPa | 30.500 kilôgam |
Độ giãn dài gãy (≤ 0,7mm) | ≥ 16% | ≥ 16% |
Độ giãn dài gãy (> 0,7mm) | ≥ 18% | ≥ 18% |
Độ bám dính của lớp phủ (Bán kính uốn cong) | 0T-2T (độ dày 0-2x) | 0T-2T (độ dày 0-2x) |
Quy trình sản xuất thép S280GD
Thép S280GD của chúng tôi từ SteelPRO Group sử dụng một loạt các quy trình sản xuất tiêu chuẩn cao để đảm bảo rằng mỗi lô sản phẩm có thể đạt được hiệu suất và chất lượng tốt nhất. Sau đây là các bước chính trong quy trình sản xuất S280GD của chúng tôi:
- Luyện kim nguyên liệu: Đầu tiên chúng tôi nấu chảy quặng sắt và cacbon ở nhiệt độ cao khoảng 1500°C để sản xuất thép lỏng. Đây là cơ sở của toàn bộ quá trình sản xuất.
- Đúc liên tục: Thép lỏng chảy vào thiết bị đúc, tại đây thép sẽ dần nguội và đông cứng thành phôi, trở thành vật liệu cơ bản cho bước xử lý tiếp theo.
- Cán nóng: Phôi được nung nóng đến khoảng 1100°C và cán qua máy cán đến độ dày yêu cầu. Quá trình này đặt nền tảng vững chắc cho quá trình xử lý thép tiếp theo.
- Cán nguội: Thép cán nóng được làm nguội nhanh và cán lại ở nhiệt độ phòng để đảm bảo bề mặt thép nhẵn và kích thước chính xác.
- Ủ: Thép cán nguội được nung ở nhiệt độ 700-900°C và ủ để cải thiện độ dẻo của thép và giảm ứng suất bên trong.
- Mạ kẽm: Cuối cùng, thép được phủ một lớp kẽm ở nhiệt độ khoảng 450°C thông qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng, giúp cải thiện hiệu quả khả năng chống ăn mòn và đảm bảo độ bền lâu dài.
Không giống như thép S250GD, S280GD sử dụng áp suất cán cao hơn và tốc độ làm nguội nhanh hơn trong quá trình sản xuất để đạt được giới hạn chảy là 280 MPa. S250GD đạt được giới hạn chảy là 250 MPa thông qua áp suất thấp hơn và tốc độ làm nguội chậm hơn.
Gia công thép S280GD
SteelPRO Group cam kết cung cấp cho khách hàng thép chất lượng cao, dễ gia công. Thép S280GD của chúng tôi không chỉ vượt trội về hiệu suất mà còn rất đáng tin cậy khi gia công. Nếu bạn muốn gia công thêm S280GD của chúng tôi, bạn có thể tham khảo các mẹo sau:
Cắt
- Phù hợp: S280GD rất phù hợp với các phương pháp phổ biến như cắt laser và cắt plasma, và bạn có thể dễ dàng thực hiện các đường cắt có độ chính xác cao.
- Lưu ý: Do độ bền cao của S280GD, bạn có thể cần sử dụng các dụng cụ sắc hơn và giảm tốc độ cắt phù hợp để có được hiệu ứng cắt mịn hơn.
- Lĩnh vực ứng dụng: Dù là ngành sản xuất ô tô hay ngành xây dựng, S280GD đều có thể đáp ứng nhu cầu cắt chính xác, giúp bạn nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng.
Uốn lạnh
- Đặc điểm quy trình: Thép S280GD có độ dẻo và độ ổn định cấu trúc tuyệt vời, rất thích hợp để uốn nguội.
- Hạn chế: Nếu bạn cần uốn cong một bán kính nhỏ, bạn có thể cần phải làm nóng trước hoặc nung nóng thép, nhưng đừng lo lắng, thép của chúng tôi cũng rất ổn định về mặt này và bạn có thể dễ dàng xử lý.
- Ứng dụng: S280GD được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, ô tô, gia công kim loại và các lĩnh vực khác, giúp bạn dễ dàng tạo ra các chi tiết cong phức tạp, không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền của các chi tiết.
Đóng dấu
- Độ bền và tính linh hoạt: Với độ bền kéo tuyệt vời, S280GD có thể đảm bảo chất lượng cao và không có vết nứt trong quá trình dập.
- Yêu cầu về dụng cụ: Vì quá trình dập tạo ra một lượng áp lực nhất định lên thiết bị, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng các dụng cụ bền. S280GD của SteelPRO Group có thể dễ dàng đáp ứng các yêu cầu này để đảm bảo sản xuất trơn tru.
- Ứng dụng: Thích hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ có độ chính xác cao, vẫn có thể duy trì hiệu suất ổn định và hiệu quả trong quá trình sản xuất hàng loạt.
Hàn
- Phương pháp hàn: S280GD rất phù hợp với các phương pháp hàn thông thường như hàn MIG, hàn TIG và hàn điểm. Bất kể quy trình hàn nào, thép của chúng tôi đều có thể cung cấp kết quả hàn đáng tin cậy.
- Chuẩn bị hàn: Làm sạch bề mặt và gia nhiệt trước có thể cải thiện hơn nữa chất lượng hàn và đảm bảo mối hàn chắc chắn và đáng tin cậy.
- Lưu ý: Trong quá trình hàn, việc điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ thích hợp có thể tránh hiệu quả ứng suất nhiệt và biến dạng quá mức, đồng thời duy trì độ bền và độ ổn định của chi tiết hàn.
Xử lý bề mặt thép S280GD
Chúng tôi rất coi trọng chất lượng bề mặt của từng lô thép S280GD, vì chúng tôi biết rằng xử lý bề mặt chất lượng cao có thể cải thiện đáng kể độ bền và vẻ đẹp của thép. Sau đây là một số tùy chọn xử lý bề mặt phổ biến mà chúng tôi cung cấp:
- Cấp độ chất lượng bề mặt:Chúng tôi cung cấp nhiều loại chất lượng bề mặt khác nhau, bao gồm FB, FC, FD, NA, MA và MC, mỗi loại có đặc điểm bề mặt riêng, phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ và chức năng khác nhau.
- Các loại lớp phủ:
- +Z:Lớp phủ kẽm, có khả năng chống ăn mòn cơ bản; được sử dụng trong các ứng dụng chung.
- +ZF:Lớp phủ hợp kim kẽm-sắt, mang lại độ bền cao; thích hợp cho xây dựng và ô tô.
- +ZA:Lớp phủ kẽm-nhôm, cải thiện khả năng chống ăn mòn và mài mòn; ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- +ZM:Lớp phủ kẽm-magiê, tăng khả năng chống chịu thời tiết và hóa chất; phổ biến trong môi trường hàng hải và công nghiệp.
- +AZ: Lớp phủ nhôm-kẽm, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt; thích hợp cho mái nhà và kết cấu ngoại thất.
- +NHƯ: Lớp phủ nhôm-silicon, chịu được nhiệt độ cao; lý tưởng cho các thành phần tiếp xúc với nhiệt.
- Các phương pháp điều trị khác:Chúng tôi cũng cung cấp các tùy chọn như mạ crom, thụ động hóa, bịt kín bằng dầu và phủ màu để bảo vệ sản phẩm của bạn tốt hơn đồng thời cải thiện vẻ ngoài của sản phẩm.
Đặc điểm của thép S280GD
So với các thương hiệu khác trên thị trường, thép S280GD của chúng tôi có độ tin cậy cao hơn và tuổi thọ dài hơn thông qua quy trình sản xuất chặt chẽ hơn và phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến.
Độ bền kéo cao hơn
Giới hạn chảy của thép S280GD đạt 280 MPa, cao hơn thép S250GD thông thường 30%. Điều này có nghĩa là thép của chúng tôi có thể chịu được tải trọng lớn hơn, đảm bảo tính ổn định của kết cấu trong điều kiện khắc nghiệt và phù hợp với các dự án đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải cao, chẳng hạn như xây dựng và ngành công nghiệp ô tô.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
S280GD của chúng tôi sử dụng lớp phủ tiên tiến như +Z và +ZM, khả năng chống ăn mòn vượt xa thép mạ kẽm thông thường. Ngay cả trong môi trường biển hoặc khắc nghiệt, S280GD vẫn có thể duy trì tuổi thọ lâu dài, giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế.
Hiệu suất chi phí cao và hiệu quả sản xuất
Mặc dù độ bền và khả năng chống ăn mòn của S280GD vượt trội hơn các sản phẩm tương tự, nhưng quy trình sản xuất của nó tương tự như S250GD, đảm bảo hiệu suất chi phí cao hơn. Bạn có thể tận hưởng hiệu suất mạnh mẽ hơn trong khi vẫn duy trì chi phí hợp lý, phù hợp cho sản xuất hàng loạt và sử dụng lâu dài.
Hiệu suất xử lý vượt trội
S280GD không chỉ có độ bền tuyệt vời mà còn có độ dẻo tốt, có thể uốn nguội và dập hiệu quả. So với các thương hiệu thép khác, nó dễ tạo hình hơn và ít bị nứt hơn, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian trong sản xuất.
Ưu điểm của hàn và tùy chỉnh
Thép S280GD của chúng tôi có khả năng hàn tốt và có thể hàn trực tiếp mà không cần xử lý trước phức tạp. So với các loại thép khác, S280GD hoạt động ổn định hơn trong quá trình hàn, giảm độ khó gia công và phù hợp với các bộ phận tùy chỉnh có độ chính xác cao.
Hiệu suất phản xạ nhiệt tuyệt vời
Thép S280GD được phủ lớp nhôm-kẽm có khả năng phản xạ nhiệt tốt hơn nhiều thương hiệu trên thị trường, đặc biệt thích hợp làm vật liệu cách nhiệt mái và mặt tiền, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của tòa nhà và giảm chi phí bảo trì sau này.
Có lựa chọn thay thế nào cho S280GD để có nhu cầu về sức mạnh cao hơn không?
Đối với các dự án đòi hỏi sức mạnh cao hơn, bạn có thể chọn các loại như của chúng tôi S350GD hoặc S355MC. Những vật liệu này có độ bền kéo cao hơn trong khi vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công của S280GD.
Ứng dụng của thép S280GD
S280GD của chúng tôi có nhiều ứng dụng, bao gồm nhưng không giới hạn ở các trường hợp sau. Bạn có thể để lại tin nhắn cho chúng tôi về vị trí mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của bạn và các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn đúng loại thép.
- Sự thi công: Dầm, tấm tường và các kết cấu chịu lực.
- Ô tô: Khung xe, các bộ phận gầm xe và tấm thân xe.
- Thiết bị gia dụng: Thân tủ lạnh, lồng máy giặt và bên ngoài lò nướng.
- Mái nhà và ốp tường:Tấm lợp mái, tấm ốp mặt tiền và tấm ốp tường.
- Hệ thống HVAC: Ống dẫn khí, chụp thông gió và bộ trao đổi nhiệt.
- Thiết bị nông nghiệp: Máy kéo, máy cày và thùng chứa đồ.
- Bể chứa: Bồn chứa nước, thùng chứa nhiên liệu và kho chứa hóa chất.
- Vỏ điện: Vỏ máy biến áp, hộp thiết bị đóng cắt và tủ điều khiển.
Thép S280GD+Z275: Bảo vệ nâng cao cho môi trường khắc nghiệt
S280GD+Z275 không chỉ có khả năng chống ăn mòn cao hơn mà còn là lựa chọn thông minh cho các dự án cần độ bền cao. Lớp kẽm 275 g/m² biến đổi hiệu suất của thép trong điều kiện khắc nghiệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
Lựa chọn S280GD+Z275 có nghĩa là bạn đang đầu tư vào độ tin cậy lâu dài. Tại SteelPRO Group, chúng tôi đã thấy loại thép này vượt trội trong kết cấu chắc chắn, ô tô và sử dụng trong nông nghiệp, nơi mà độ bền và sức mạnh là điều cần thiết. Đối với vật liệu đáng tin cậy và đàn hồi, S280GD+Z275 nổi bật. Liên hệ với chúng tôi để xem nó có thể mang lại lợi ích gì cho dự án của bạn.
Giá thành của S280GD so với các loại thép có chất lượng tương tự như thế nào?
S280GD cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu suất, thường có giá cạnh tranh so với thép hợp kim hoặc thép có độ bền cao hơn. Nó mang lại hiệu quả về chi phí trong các dự án đòi hỏi độ bền mà không có nhu cầu tải cực lớn.
Nhà sản xuất thép S280GD đáng tin cậy
SteelPRO Group cung cấp nhiều loại sản phẩm thép S280GD được tùy chỉnh để đáp ứng nhiều yêu cầu công nghiệp khác nhau. Các lựa chọn của chúng tôi bao gồm:
- Biểu mẫu sản phẩm: cắt theo yêu cầu Tấm S280GD và cuộn dây, Ống S280GD, được thiết kế phù hợp với nhiều ứng dụng sản xuất và xây dựng khác nhau.
- Tùy chọn xử lý: Cắt chính xác, cắt theo yêu cầu và xử lý theo chiều dài cụ thể để đảm bảo tính linh hoạt và chất lượng cao đáp ứng các thông số kỹ thuật của khách hàng.
- Cấu trúc bề mặt: Lựa chọn từ bề mặt kim sa thông thường, kim sa tối thiểu, không có kim sa và kim sa lớn để đáp ứng các yêu cầu thẩm mỹ và chức năng khác nhau.