Nội dung
Thép không gỉ 18/0: Định nghĩa, Thành phần, Tính chất, Ưu và Nhược điểm, Ứng dụng và Thêm thông tin
- John
Thép không gỉ 18/0 là gì?
Thép không gỉ 18/0 (còn được gọi là 430) là một thép không gỉ ferritic loại có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (BCC), chủ yếu bao gồm crom 18% và niken 0%. Loại thép này tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A240 và tương đương với 430 (AISI) và 1.4016 (EN). Nó có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong đồ dùng nhà bếp, bồn rửa và thiết bị. Thép không gỉ 18/0 có thể được gia công thông qua cán nóng và cán nguội.
Thép không gỉ 18/10 có nghĩa là gì?
Thép không gỉ 18/0 dùng để chỉ một loại hợp kim thép không gỉ có chứa crom 18% và niken 0%. Inox 18/0 dùng để chỉ cùng một loại vật liệu—”Inox” là viết tắt của “inoxydable”, bắt nguồn từ tiếng Pháp (có nghĩa là “không oxy hóa”), giống như thép không gỉ.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 18/0
Kiểm tra bảng dưới đây để biết thành phần hóa học của thép không gỉ 18/0:
Sắt, Fe | Crom, Cr | Mangan, Mn | Silic, Si | Cacbon, C | Phốt pho, P | Lưu huỳnh, S | Niken, Ni |
Sự cân bằng | 16-18% | ≤ 1,0% | ≤ 1,0% | ≤ 0,12% | ≤ 0,04% | ≤ 0,03% | 0% |
Thép không gỉ 18/0 được sản xuất như thế nào?
Thép không gỉ 18/0 được sản xuất bằng cách nấu chảy quặng sắt, crom và cacbon trong lò. Hỗn hợp nóng chảy này được đúc thành các tấm, sau đó được nung lại và cán nóng để giảm độ dày. Thép được ủ bằng cách nung và làm nguội chậm để làm cho nó mềm hơn và dễ gia công hơn. Sau khi ủ, nó được cán nguội để giảm độ dày hơn nữa và cải thiện bề mặt hoàn thiện. Cuối cùng, thép trải qua quá trình ngâm để loại bỏ tạp chất. Các bước cốt lõi này tạo ra thép không gỉ 18/0 chất lượng cao phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đánh bóng và phủ tùy chọn có thể nâng cao sản phẩm cuối cùng.
Khó hàn
Thép không gỉ 18/0 khó hàn vì không chứa niken, một yếu tố quan trọng đối với độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho thép kém linh hoạt hơn và dễ bị nứt dưới nhiệt hơn.
Ngược lại, thép không gỉ 18/8 và 18/10 có hàm lượng niken cao hơn. Điều này làm cho chúng dễ hàn hơn. Chúng chịu nhiệt tốt hơn và ít có khả năng bị nứt hơn. Niken bổ sung cũng cải thiện hiệu suất tổng thể và độ bền của chúng trong các mối hàn.
Không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt
18/0 là một loại thép không gỉ ferritic có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (BCC). Cấu trúc này ổn định và không hình thành các pha cứng trong quá trình xử lý nhiệt như xảy ra ở thép không gỉ martensitic. Thay vào đó, thép không gỉ 18/0 đạt được độ cứng và độ bền của nó thông qua quá trình gia công nguội. Điều này có nghĩa là nó được gia cố thông qua quá trình xử lý cơ học như cán hoặc rèn ở nhiệt độ phòng.
Hàm lượng cacbon rất thấp là một lý do khác khiến thép 18/0 không thể được làm cứng thông qua xử lý nhiệt. Cacbon là một nguyên tố quan trọng để làm cứng trong nhiều loại thép, vì nó tạo thành các pha làm cứng như cacbua hoặc martensite. Thép thường cần chứa hàm lượng cacbon trên 0,3% để tạo thành martensite khi tôi nhanh từ nhiệt độ cao. Thép không gỉ 18/0, với hàm lượng cacbon tối đa là 0,12%, thiếu các thành phần cần thiết cho các chuyển đổi này.
Tính chất của thép không gỉ 18/0
Sau đây là ba lý do chính khiến thép không gỉ 18/0 trở nên độc đáo:
- Có tính từ do chứa hàm lượng sắt cao.
- Có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp làm đồ dùng nhà bếp.
- Dễ dàng tạo hình và có thể tạo thành nhiều sản phẩm khác nhau mà không làm giảm độ bền.
Tính chất vật lý
Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất vật lý cốt lõi của thép không gỉ 18/0:
Tài sản | Giá trị điển hình | Hiệu suất |
Tỉ trọng | 7,80 g/cm³ (0,282 lb/in³) | Mật độ cao, cung cấp sức mạnh cấu trúc tốt |
Điểm nóng chảy | 1425 – 1510 °C (2600-2750°F) | Điểm nóng chảy cao, cung cấp khả năng chịu nhiệt tuyệt vời |
Độ dẫn nhiệt (100°C) | 26,1 W/m·K (15,08 BTU/giờ·ft·°F) | Độ dẫn nhiệt vừa phải, thích hợp cho đồ dùng nhà bếp |
CTE, Tuyến tính (20℃) | 10,4 µm/m·°C (5,78 µin/in·°F) | Độ giãn nở nhiệt thấp, đảm bảo độ ổn định về kích thước |
Nhiệt dung riêng (0-100°C) | 460 J/kg·K (0,11 BTU/lb·°F) | Trung bình; khả năng điều chỉnh nhiệt độ, không tốt trong quá trình làm nóng hoặc làm lạnh nhanh so với các vật liệu khác |
Độ dẫn điện | 1.4 % IACS | Độ dẫn điện thấp, đặc trưng của thép không gỉ |
Tính chất từ tính | Từ tính | Từ tính, hữu ích trong một số ứng dụng nhất định |
Tính chất cơ học
Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất cơ học cốt lõi của thép không gỉ 18/0:
Tính chất cơ học | 18/0 | Hiệu suất |
Độ bền kéo | 517 MPa (75 ksi) | Đủ bền cho đồ dùng nhà bếp và thiết bị; không bền bằng thép không gỉ cấp cao hơn |
Sức chịu lực | 345 MPa (50 ksi) | Độ linh hoạt vừa phải; thích hợp cho các ứng dụng tạo hình và uốn cong nói chung |
Độ cứng Brinell | 185 HB | Độ cứng thích hợp; chống mài mòn bề mặt khi sử dụng hàng ngày |
Độ cứng Rockwell | 85 HRB | |
Độ cứng Vickers | 200 HV | |
Độ giãn dài khi đứt | 20-30% | Độ dẻo tốt; có thể định hình thành nhiều hình dạng khác nhau mà không bị nứt |
Mô đun Young | 200 GPa (29 msi) | Độ cứng cao; duy trì hình dạng và tính toàn vẹn của cấu trúc dưới tải trọng |
Tính chất hóa học
Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất hóa học cốt lõi của thép không gỉ 18/0:
Tính chất hóa học | Sự miêu tả | Hiệu suất |
Chống ăn mòn | Khả năng chịu được hư hại do quá trình oxy hóa hoặc các phản ứng hóa học khác | Trung bình; khả năng chống chịu kém hơn thép không gỉ 304 |
Độ nhạy pH | Đo lường cách vật liệu phản ứng với các mức pH khác nhau | Thấp; ổn định trong môi trường trung tính và ôn hòa |
Phản ứng | Xu hướng của vật liệu để trải qua phản ứng hóa học | Thấp; không phản ứng dễ dàng |
Khả năng chống oxy hóa | Khả năng chống lại sự oxy hóa hoặc phản ứng với oxy | Trung bình; khả năng chống chịu kém hơn thép không gỉ 304 |
thụ động hóa | Hình thành lớp bảo vệ để ngăn chặn sự ăn mòn thêm | Trung bình; thụ động hóa kém hiệu quả hơn 304 |
Khả năng cháy | Khả năng bắt lửa và cháy | Không cháy |
Tính dễ cháy | Đo lường mức độ dễ dàng của vật liệu bắt lửa và duy trì ngọn lửa | Không cháy |
Ưu điểm và nhược điểm của thép không gỉ 18/0 là gì?
Sau đây là những ưu điểm và lợi ích của thép không gỉ 18/0:
- Không chứa niken, có lợi cho những người bị dị ứng niken.
- Tiết kiệm chi phí, thường rẻ hơn các loại khác.
- Có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường khô.
- Có từ tính, hữu ích cho một số ứng dụng nhất định như giá đỡ dao từ tính.
- Tính thẩm mỹ mang lại vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại với chất lượng hoàn thiện cao.
Những nhược điểm và hạn chế của thép không gỉ 18/0 được liệt kê dưới đây:
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 18/8 hoặc 18/10, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có muối.
- Ít bền hơn và dễ bị trầy xước và móp hơn so với thép không gỉ cấp cao hơn.
- Ứng dụng hạn chế, không phù hợp với môi trường chịu tải nặng hoặc có độ ẩm cao.
- Có thể mất độ sáng bóng và tính thẩm mỹ nhanh hơn các loại thép không gỉ khác.
- Trở nên giòn và kém tin cậy hơn trong điều kiện nhiệt độ rất thấp.
Ứng dụng phổ biến của thép không gỉ 18/0
Thép không gỉ 18/0 được sử dụng rộng rãi trong các đồ gia dụng vì giá cả phải chăng và tính thực tế. Nó phổ biến trong các đồ dùng phẳng như nĩa, dao và thìa, cũng như đồ dùng nhà bếp như muôi, thìa có rãnh và kẹp gắp. Các tấm nướng và khay nướng được hưởng lợi từ khả năng xử lý môi trường khô. Tính chất từ tính của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho giá đỡ dao từ tính và các phụ kiện nhà bếp khác, khiến nó trở thành lựa chọn đa năng trong nhiều nhà bếp.
Bạn có thể nấu ăn bằng thép không gỉ 18/0 không?
Trong khi thép không gỉ 18/0 có thể được sử dụng để nấu ăn, thì nó phù hợp hơn với đồ dùng bằng phẳng và đồ nướng do khả năng chống ăn mòn và độ bền thấp hơn. Nhìn chung, nó an toàn để nấu ăn trong điều kiện bình thường, nhưng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có tính axit, một lượng nhỏ crom và niken có thể ngấm vào thực phẩm. Các loại cao cấp hơn như 18/8 hoặc 18/10 được ưa chuộng hơn vì khả năng chống ăn mòn và an toàn tốt hơn.
18/0 có phải là loại thép không gỉ tốt nhất để làm đồ dùng bằng thép không gỉ không?
Không, 18/0 không phải là loại tốt nhất cho đồ dùng phẳng; các loại cao cấp hơn như 18/8 hoặc 18/10 có khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt hơn.
Thép không gỉ 18/0 có thể dùng được trong máy rửa chén không?
Có, thép không gỉ 18/0 có thể rửa bằng máy rửa chén, nhưng nó có thể mất đi độ sáng bóng theo thời gian.
So sánh giữa thép không gỉ 18/0 so với 18/8 so với 18/10
Hãy xem bảng dưới đây để có sự so sánh nhanh giữa ba loại:
Tài sản | 18/0 | 18/8 | 18/10 |
Kiểu | Ferritic | Austenit | Austenit |
Cấu trúc tinh thể | BCC (Khối lập phương tập trung vào cơ thể) | FCC (Khối lập phương tâm mặt) | FCC (Khối lập phương tâm mặt) |
Thành phần hóa học | Cr: 16-18%, Ni: .5% | Cr: 18-20%, Ni: 8-10,5% | Cr: (18%, Mo: (3%, Ni: (14% |
Chống ăn mòn | Thấp | Vừa phải | Cao |
Sức mạnh | Vừa phải | Cao | Cao hơn |
Độ cứng | Cao | Vừa phải | Vừa phải |
Khả năng hàn | Nghèo | Tốt | Tốt |
Tính chất từ tính | Từ tính | Không từ tính | Không từ tính |
Trị giá | Thấp | Vừa phải | Cao |
Ứng dụng | Đồ dùng nhà bếp cơ bản, bồn rửa, thiết bị | Đồ nấu nướng, thiết bị nhà bếp nói chung | Đồ nấu ăn cao cấp, dụng cụ phẫu thuật, đồ dùng nhà bếp cao cấp |
Những gì bạn cũng có thể quan tâm
Bây giờ bạn đã hiểu sâu hơn về thép không gỉ 18/0, vẫn còn một số vấn đề phổ biến đáng để bạn lưu ý:
Thép không gỉ 18/0 có tốt không?
Đúng vậy, thép không gỉ 18/0 bền và chống gỉ, nhưng không có niken nên có thể ít chống ăn mòn hơn và không sáng bóng bằng thép không gỉ 18/8 hoặc 18/10. Thép không gỉ 18/0 thường được sử dụng làm đồ dùng giá rẻ.
Cái nào tốt hơn? 18/0, 18/8 hay 18/10?
Thép không gỉ 18/10 (316) thường là lựa chọn tốt nhất vì nó bền nhất, chống gỉ và ăn mòn, với lớp hoàn thiện đánh bóng lâu dài. Thép không gỉ 18/8 (304) là lựa chọn thay thế tiết kiệm hơn cho 18/10, cân bằng giữa hiệu suất và giá cả. Trong khi thép không gỉ 18/0 (430) là loại kém bền nhất và rẻ nhất trong ba loại, thì tính chất từ tính của nó khiến nó hữu ích cho một số ứng dụng nhất định.
Đọc liên quan
Thép không gỉ 18/0 so với 18/10
Thép không gỉ 304 so với 316 (18/8 so với 18/10)
Đồ dùng bằng bạc 18/0 có bị rỉ sét không?
Có, đồ dùng bằng thép không gỉ 18/0 có thể bị gỉ theo thời gian, đặc biệt là khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc môi trường có muối, do thiếu hàm lượng niken, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có bị gỉ không và bạn có thể giải quyết bằng cách nào?
Thép không gỉ 18/0 có từ tính không?
Có, thép không gỉ 18/0 có tính từ vì nó không chứa niken và có cấu trúc ferritic.
Nói một cách đơn giản hơn, cấu trúc ferritic, chủ yếu bao gồm các nguyên tử sắt, cho phép vật liệu có từ tính. Niken, thường được tìm thấy trong các loại thép không gỉ khác như 18/8, làm thay đổi cấu trúc nguyên tử thành cấu trúc austenit, không từ tính. Vì thép không gỉ 18/0 không có niken nên nó giữ nguyên tính chất từ tính của nó.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có từ tính không?
Thép không gỉ 18/0 có an toàn không?
Có, thép không gỉ 18/0 nói chung an toàn khi sử dụng trong đồ nấu nướng và đồ dùng. Nó không chứa niken, do đó ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị ăn mòn hơn so với các loại khác như 18/8 hoặc 18/10.
Làm sạch thép không gỉ 18/0 như thế nào?
Sử dụng xà phòng nhẹ và nước, sau đó lau khô hoàn toàn để tránh rỉ sét. Đối với các vết bẩn cứng đầu, hãy bôi hỗn hợp baking soda hoặc sử dụng chất tẩy rửa thép không gỉ. Tránh sử dụng chất tẩy rửa mài mòn hoặc hóa chất mạnh vì chúng có thể làm hỏng bề mặt. Vệ sinh thường xuyên và lau khô nhanh có thể giúp duy trì vẻ ngoài và ngăn ngừa rỉ sét.
Đọc liên quan
Làm thế nào để làm sạch và đánh bóng thép không gỉ?
Tóm tắt & Thêm nữa
Bài viết này giải thích ngắn gọn về định nghĩa, thành phần, tính chất, ưu điểm và nhược điểm, ứng dụng và các khía cạnh quan trọng khác của thép không gỉ 18/0. Để tìm hiểu thêm về thép không gỉ hoặc các loại thép khác, hãy xem blog của chúng tôi hoặc liên hệ với các chuyên gia kim loại của chúng tôi.
Là nhà sản xuất và cung cấp giải pháp hàng đầu về thép đặc biệt, ThépPRO cung cấp các giải pháp ứng dụng đa ngành và dịch vụ tùy chỉnh. Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm 100% và cam kết phát triển cùng với khách hàng. Ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm, hoặc gửi cho chúng tôi một yêu cầu. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất!
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh