Nội dung
Thép không gỉ A2: Tính chất, đặc điểm và so sánh
- John
Thép không gỉ A2 được đánh giá cao vì khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Nó đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công cụ và ốc vít được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt và đòi hỏi cao.
Bài viết này cung cấp tổng quan toàn diện về thép không gỉ A2, bao gồm thành phần, tính chất và ứng dụng của nó. Bài viết cũng khám phá các cấp phụ khác nhau—A2-50, A2-70 và A2-80—và đưa ra sự so sánh giữa thép không gỉ A2 và các cấp thép không gỉ khác như 304, A4 và A8.
Thép không gỉ A2 là gì?
Thép không gỉ A2 là thép không gỉ austenit. Nó chứa khoảng 65-70% sắt (Fe), 18-20% crom (Cr) hàm lượng, và 8-10,5% niken (Ni), với một lượng nhỏ cacbon, mangan và silic. Nó có bề mặt màu bạc, hơi phản chiếu. Khả năng chống ăn mòn của nó rất tuyệt. Và nó có sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công. Các ứng dụng phổ biến của nó bao gồm thiết bị nhà bếp, các yếu tố kiến trúc, các thành phần ô tô và các thùng chứa hóa chất.
- Thép không gỉ A2 có giống với thép không gỉ 304 không?
Không giống nhau nhưng chúng có liên quan chặt chẽ. 304 là phân loại hợp kim quốc tế. A2 là ký hiệu châu Âu thường được sử dụng cho ốc vít bằng thép không gỉ và thường dùng để chỉ thép không gỉ 304.
Tương đương với thép không gỉ A2
Quốc gia/Khu vực | Tiêu chuẩn/Đặc điểm kỹ thuật | Lớp tương đương |
Trung Quốc | Tiêu chuẩn GB/T 1220, GB/T 20878 | 06Cr19Ni10 (hoặc 304) |
Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn ASTM A276, Tiêu chuẩn ASTM A240 | 304 |
Liên minh châu Âu | EN 10088-2 | X5CrNi18-10 (1.4301) |
Đức | Tiêu chuẩn DIN EN 10088-2 | X5CrNi18-10 |
Nhật Bản | Tiêu chuẩn JIS G4303 | SUS304 |
Anh | Tiêu chuẩn Anh EN 10088-2 | 304S15 |
Các nhóm phụ của thép không gỉ A2
Thép không gỉ A2, được công nhận rộng rãi vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường không phải biển, được phân loại thành ba cấp phụ: A2-50, A2-70 và A2-80. Các phân loại này dựa trên độ bền kéo và tính chất cơ học của chúng, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:
- A2-50: Thích hợp cho các ứng dụng linh hoạt, ít ứng suất và là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất.
- A2-70: Là loại được sử dụng phổ biến nhất, phổ biến trong các loại ốc vít như bu lông và đai ốc do có độ bền và giá cả phải chăng.
- A2-80: Có độ bền cao nhất với độ dẻo giảm, khiến nó cực kỳ bền nhưng cũng là lựa chọn đắt nhất.
Sau đây là bảng so sánh các vật liệu thép không gỉ A2-50, A2-70 và A2-80 về độ bền kéo, chi phí và các đặc tính quan trọng khác:
Của cải | A2-50 | A2-70 | A2-80 |
Độ bền kéo | ≥500 N/mm² | ≥700 N/mm² | ≥800 N/mm² |
0.2% Giới hạn chảy | ≥210 N/mm² | ≥450 N/mm² | ≥600N/mm² |
Độ giãn dài | ≥0,6 ngày | ≥0,4 ngày | ≥0,3 ngày |
Ứng dụng | Các thành phần nhẹ như chịu ứng suất thấp) | Mục đích chung như ốc vít | Chịu tải nặng như phụ tùng ô tô |
Trị giá | Thấp | Vừa phải | Cao |
Thành phần của thép không gỉ A2
Yếu tố | Cr | Ni | C | Mn | P | S | Si | N |
wt% | 18.0 – 20.0 | 8.0 – 10.5 | ≤ 0,08 | ≤ 2.0 | ≤ 0,045 | ≤ 0,03 | ≤ 1.0 | ≤ 0,10 |
Tính chất cơ học của thép không gỉ A2
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo | 515 – 740MPa |
Sức chịu lực | 205 MPa (phút) |
Độ cứng Brinell (HB) | 123 – 201 HB |
Độ cứng Rockwell (HRC) | 70 – 88HRC |
Độ cứng Vickers (HV) | 129 – 200 HV |
Độ giãn dài | 40% (trong 50mm) |
Mô đun đàn hồi | 193 GPa |
Tính chất vật lý của thép không gỉ A2
Tài sản | Giá trị điển hình (Metric) | Giá trị điển hình (Anh) |
Tỉ trọng | 7,75 g/cm³ | 0,280 lb/in³ |
Điểm nóng chảy | 1.480°C | 2.696°F |
Độ dẫn nhiệt | 24,9 W/m·K | 173 BTU·in/giờ·ft²·°F |
Sự giãn nở vì nhiệt | 10,2 µm/m·°C | 5,7 µin/in·°F |
Độ dẫn điện | 1,25 x 10⁶ Độ dày/m | 2.15% IACS |
- Thép không gỉ A2 có từ tính không?
Ở trạng thái ủ, thép không gỉ A2 không có từ tính. Nhưng nó có thể có từ tính nhẹ khi gia công nguội hoặc hàn. Điều này quan trọng trong các ứng dụng mà tính chất từ tính là một yếu tố.
Hiệu suất của thép không gỉ A2
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Thép không gỉ A2 chứa hàm lượng crom cao. Vì vậy, khả năng chống ăn mòn của nó rất tuyệt vời. Điều này làm cho nó phù hợp với môi trường mà vật liệu tiếp xúc với axit, độ ẩm và kiềm. Nó phù hợp cho các ứng dụng như thiết bị nhà bếp, thùng chứa hóa chất và các yếu tố kiến trúc.
Giới hạn
Không phù hợp với môi trường biển hoặc các ứng dụng giàu clorua do dễ bị rỗ và nứt do ăn mòn ứng suất. Đối với những môi trường này, nên sử dụng thép không gỉ cấp cao hơn như A4 (316).
Khả năng chịu nhiệt trung bình
Thép không gỉ A2 có thể chịu được nhiệt độ hoạt động liên tục lên đến 870°C và tiếp xúc ngắn hạn lên đến 925°CHiệu suất của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ vừa phải, chẳng hạn như đường ống công nghiệp, đồ nấu nướng và bộ trao đổi nhiệt.
Giới hạn
Trải nghiệm thép không gỉ A2 kết tủa cacbua giữa 425°C và 870°C, làm giảm khả năng chống ăn mòn ở các khu vực hàn. Sức mạnh của nó cũng giảm ở trên 500°C, hạn chế sử dụng trong các ứng dụng chịu ứng suất cao, nhiệt độ cao.
Sức mạnh vừa phải
Thép không gỉ A2 có độ bền vừa phải, với phạm vi chịu kéo từ 500–750 N/mm², phù hợp cho mục đích sử dụng kết cấu và công nghiệp. Nó cân bằng giữa độ bền và độ dẻo.
Giới hạn
Nó không lý tưởng cho các ứng dụng có cường độ cao hoặc chịu nhiệt cao do thành phần hợp kim và hạn chế về hiệu suất ở nhiệt độ cao.
Dễ dàng hình thành
Thép không gỉ A2 có tính gia công cao, cho phép dễ dàng định hình và tạo hình. Điều này lý tưởng cho các quy trình sản xuất đòi hỏi phải uốn, dập hoặc định hình vật liệu thành các hình dạng phức tạp.
Sức đề kháng lạnh
Thép không gỉ A2 vẫn giữ được độ bền ở nhiệt độ rất thấp, chịu được điều kiện xuống tới -196°C (-321°F). Nó hữu ích cho các ứng dụng đông lạnh và các môi trường khác đòi hỏi độ bền cao.
Khả năng hàn tuyệt vời
Thép không gỉ A2 có khả năng hàn cao do cấu trúc vi mô austenit của nó. Nó phù hợp với hầu hết các kỹ thuật hàn thông thường, bao gồm hàn TIG, MIG và hàn điện trở mà không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết các trường hợp.
Tuy nhiên, cần có biện pháp phòng ngừa để tránh kết tủa cacbua ở vùng chịu ảnh hưởng nhiệt (HAZ) ở nhiệt độ từ 425°C đến 870°C.
Tính đa năng thẩm mỹ
Thép không gỉ A2 có thể được đánh bóng thành bề mặt mịn, phản chiếu, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các ứng dụng dễ thấy hoặc trang trí.
- A2 có dễ mài không?
Có, thép không gỉ A2 tương đối dễ mài vì độ cứng của nó được cân bằng với cấu trúc hạt mịn, giúp đạt được cạnh sắc mà không gặp quá nhiều khó khăn. A2 có thể là một con dao tốt.
Thép không gỉ A2 được sử dụng để làm gì?
Thép không gỉ A2 được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất ốc vít. Sau đây là cái nhìn về các lĩnh vực ứng dụng chính của thép không gỉ A2.
Ứng dụng | Sử dụng | Của cải |
Thực phẩm & Đồ uống | Thiết bị nhà bếp, bồn chứa | Chống ăn mòn, vệ sinh |
Xây dựng & Kiến trúc | Mặt tiền tòa nhà, lan can | Bền, thẩm mỹ |
Ô tô | Hệ thống xả, trang trí | Chịu nhiệt, chống ăn mòn |
Thiết bị y tế | Dụng cụ, thiết bị phẫu thuật | Không phản ứng, có thể khử trùng |
Xử lý hóa học | Bồn chứa, ống | Chống axit, kiềm |
Các dạng sản phẩm phổ biến của thép không gỉ A2
Tấm và Tấm
Thép không gỉ A2 thường được cán thành tấm mỏng hoặc tấm dày, có nhiều kích thước khác nhau. Bề mặt nhẵn dễ vệ sinh và bảo dưỡng, lý tưởng cho các ứng dụng vệ sinh và cấp thực phẩm.
- Sản xuất thiết bị nhà bếp, mặt bàn bếp và bồn rửa.
- Được sử dụng trong máy móc công nghiệp để làm vỏ bọc và tấm kết cấu.
Thanh và thanh thép
Thép không gỉ A2 được sản xuất dưới dạng thanh tròn, vuông hoặc phẳng để sản xuất các thành phần chính xác. Nó cung cấp sự kết hợp tốt giữa khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn, khiến nó đáng tin cậy cho công việc chính xác.
- Được gia công thành trục, chốt và bánh răng trong kỹ thuật cơ khí.
- Được sử dụng trong các chi tiết trang trí như lan can và tay nắm.
Ống và Ống dẫn
Các dạng ống thép không gỉ A2, bao gồm ống liền mạch và hàn, có sẵn rộng rãi. Tính chất không từ tính và chống ăn mòn của nó phù hợp cho các ứng dụng đường ống không quan trọng.
- Hệ thống ống nước trong các tòa nhà dân cư và thương mại.
- Hệ thống ống xả ô tô yêu cầu khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
Dây điện
Dây thép không gỉ A2 được sản xuất theo nhiều đường kính và hình dạng khác nhau, chẳng hạn như cuộn hoặc chiều dài thẳng. Độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ linh hoạt tuyệt vời làm cho nó lý tưởng cho các mục đích sử dụng năng động hoặc có độ chính xác cao.
- Được tạo thành lưới thép để lọc, rào chắn hoặc gia cố.
- Được sử dụng cho lò xo trong hệ thống cơ khí hoặc thiết bị chính xác.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ A2, A4 và A8
Theo tiêu chuẩn ISO 3506, thép không gỉ austenit thép được phân loại là A1, A2, A3, A4, A5 và A8. Trong số này, A2, A4 và A8 được sử dụng rộng rãi, với Thép không gỉ A2 là loại phổ biến nhất do tính linh hoạt tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn.
A4 so với A2 hoặc 316 so với 304
Thép không gỉ A2 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hàng ngày nhưng kém hiệu quả hơn ở những khu vực có hàm lượng clorua cao. Thép không gỉ A4 chống lại clorua và axit tốt hơn. Nó đắt hơn A2.
A2 được sử dụng trong các ứng dụng chung như thiết bị nhà bếp và kết cấu trong nhà. A4 được ưa chuộng cho các môi trường khắc nghiệt hơn như môi trường biển và nhà máy hóa chất.
A8 so với A2
Thép không gỉ A8 có khả năng chống mài mòn tuyệt vời nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với A2.
Thép không gỉ A8 cực kỳ bền nhưng khó gia công và ít dẻo hơn. Thép không gỉ A2 dễ tạo hình và hàn hơn.
A2 được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp, ốc vít và kết cấu trong nhà. A8 được sử dụng trong các ứng dụng chịu mài mòn cao như dụng cụ cắt và máy móc công nghiệp.
Thép không gỉ A2 so với 18-8
Thép không gỉ A2 và thép không gỉ 18-8 về cơ bản là giống nhau về mặt thành phần. “18-8” là mô tả chung cho loại thép không gỉ này, trong khi “A2” là tên gọi cụ thể của Châu Âu, thường được sử dụng trong các loại ốc vít.
Sản phẩm thép không gỉ A2 chất lượng cao
Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm chất lượng cao, tuân thủ thông số kỹ thuật với hiệu suất nhất quán cho sản xuất ốc vít hoặc các sản phẩm khác, SteelPro Group cung cấp sản phẩm đồng nhất và vượt trội Dây thép không gỉ A2, thanhvà nhiều hơn nữa, cùng với nhiều phương pháp xử lý bề mặt và tùy chọn tùy chỉnh.
Mục tiêu của chúng tôi là giúp dự án của bạn thành công ở mọi bước với các sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi. Hãy tin tưởng SteelPro Group để cung cấp sự xuất sắc mà bạn cần cho sản xuất đáng tin cậy và hiệu quả.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh