Nội dung
Thép không gỉ 305: Định nghĩa, Thành phần, Tính chất, Ứng dụng và Thêm nữa
- John
Nếu bạn cần một loại thép không gỉ dễ định hình và chống ăn mòn, thép không gỉ 305 có thể là câu trả lời. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi cả độ bền và khả năng gia công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về thành phần, đặc điểm, công dụng và nhiều thông tin khác của thép không gỉ 305.
Thép không gỉ 305 là gì?
Thép không gỉ 305 là một họ austenit thép không gỉ crom-niken. Nó bao gồm sắt 68%, crom 17-19% và niken 10,5-13%, với một lượng nhỏ mangan, silic, cacbon, phốt pho và lưu huỳnh.
Thép không gỉ 305 có tỷ lệ làm cứng thấp, cho phép tạo hình và kéo dễ dàng hơn. Nó có khả năng tạo hình tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Thường được sử dụng cho các linh kiện điện tử, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng và phụ tùng ô tô.
Tương đương với thép không gỉ 305
Có một số loại thép không gỉ tương đương với thép không gỉ 305 tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quốc gia.
- AISI 305 (Viện Sắt và Thép Hoa Kỳ)
- ASTM 305 (Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ)
- UNS S30500 (Hệ thống đánh số thống nhất)
- EN 1.4303 (Tiêu chuẩn Châu Âu)
Tiêu chuẩn thép không gỉ 305
- Tiêu chuẩn ASTMA240
- Tiêu chuẩn ASME SA240
- AMS 5514
Thành phần danh nghĩa của thép không gỉ 305
Bảng này hiển thị thành phần danh nghĩa của thép không gỉ 305.
Yếu tố | Sắt | Crom | Niken | mangan | Silic | Cacbon | Phốt pho | Lưu huỳnh |
Thành phần (%) | ~68 | 17-19 | 10.5-13 | Tối đa 2 | Tối đa 1 | Tối đa 0,12 | Tối đa 0,045 | Tối đa 0,03 |
Tính chất vật lý của thép không gỉ 305
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Tỉ trọng | 8,03 g/cm³ | 0,290 lb/in³ |
Điểm nóng chảy | 1398–1421 °C | 2550–2590 °F |
Độ dẫn nhiệt | 14,9 W/m·K | 103 BTU·in/giờ·ft²·°F |
Sự giãn nở vì nhiệt | 17,2 × 10⁻⁶ /°C | 9,56 × 10⁻⁶ /°F |
Độ dẫn điện | 1,45 × 10⁶ L/m | 2.5% IACS |
Tính chất từ tính | Không từ tính | Không từ tính |
Tính chất cơ học của thép không gỉ 305
Tài sản | Giá trị điển hình |
Độ bền kéo | 515–620 MPa (74,7-90 ksi) |
Sức chịu lực | 205–260 MPa (29,7-80 ksi) |
Độ cứng Brinell | 147 HB |
Độ cứng Rockwell | 80–90 HRB |
Độ cứng Vickers | 150–170 HV |
Độ giãn dài | 40% trong 50 mm |
Mô đun Young | 193 GPa (28 x 10^3 ksi) |
Ưu điểm của thép không gỉ 305
- Khả năng chống ăn mòn tốt. Thép không gỉ 305 có khả năng chống gỉ và ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường ẩm ướt và hóa chất.
- Độ dẻo cao. Loại thép này có thể dễ dàng tạo thành nhiều hình dạng khác nhau mà không bị nứt. Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi phải uốn cong hoặc kéo sâu.
- Không nhiễm từ. Ở trạng thái ủ, thép không gỉ 305 không nhiễm từ, điều này rất quan trọng đối với một số ứng dụng như thiết bị điện tử và dụng cụ y tế.
- Bề mặt hoàn thiện tuyệt vời. Có bề mặt nhẵn, sáng bóng, lý tưởng cho mục đích trang trí hoặc các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ.
Nhược điểm của thép không gỉ 305
- Sức mạnh thấp hơn.
So với một số loại thép không gỉ khác, 305 có độ bền kéo thấp hơn. Nó có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng có ứng suất rất cao.
- Chi phí cao hơn.
Do hàm lượng niken cao hơn nên thép không gỉ 305 có thể đắt hơn các loại khác như 304.
- Không phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 305 không hoạt động tốt ở nhiệt độ cực cao vì nó có thể mất đi một số tính chất cơ học.
Thép không gỉ 305 được sử dụng để làm gì?
Thép không gỉ 305 thường có dạng tấm và đĩa, thanh và que, dây, dải và cuộn. Sau đây là bảng về các ứng dụng của thép không gỉ 305.
Ứng dụng | Lý do |
Thiết bị nhà bếp | Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời |
Thiết bị gia dụng | Bền và dễ vệ sinh |
Phụ tùng ô tô | Khả năng định hình cao, thích hợp cho việc cắt tỉa |
Linh kiện điện tử | Hình thành chính xác, khả năng chống chịu môi trường |
Sản xuất và chế biến thép không gỉ 305
Các quy trình và phương pháp này đảm bảo rằng thép không gỉ 305 có khả năng định hình tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn mạnh và có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Quy trình sản xuất
- Nấu chảy và đúc
Làm nóng chảy nguyên liệu thô, bao gồm sắt, crom, niken, mangan, silic, cacbon, phốt pho và lưu huỳnh trong lò hồ quang điện. Sau đó, thép nóng chảy được đúc thành tấm.
- Cán nóng
Các tấm thép được nung ở nhiệt độ cao (1149 đến 1260°C hoặc 2100 đến 2300°F) và đi qua các máy cán. Quá trình này làm giảm độ dày và tạo thành thép thành các tấm hoặc tấm mỏng. Sau đó làm nguội nhanh để bảo toàn các đặc tính của thép.
- Ủ
Sau khi cán nóng, thép trải qua quá trình ủ bằng cách nung nóng đến 1010 đến 1121°C (1850 đến 2050°F) rồi làm nguội nhanh. Ủ làm giảm ứng suất bên trong và tăng độ dẻo.
- Ngâm chua
Thép ủ được ngâm trong bồn axit để loại bỏ lớp oxit hình thành trong quá trình cán nóng và ủ. Bước này làm sạch bề mặt và chuẩn bị cho quá trình xử lý tiếp theo.
- Cán nguội
Cho thép qua các con lăn ở nhiệt độ phòng. Điều này có thể đạt được độ dày cuối cùng và cải thiện bề mặt hoàn thiện. Cán nguội làm tăng độ bền và độ cứng thông qua quá trình làm cứng.
- Hoàn thiện
Các quy trình hoàn thiện cuối cùng bao gồm cắt, đánh bóng và xử lý bề mặt để đảm bảo thép đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho ứng dụng của nó.
Gia công
Sử dụng tốc độ chậm và nguồn cấp dữ liệu nặng để gia công thép không gỉ 305 hiệu quả. Điều này giúp ngăn vật liệu bị tráng men trong quá trình gia công. Các phương pháp gia công truyền thống được khuyến nghị do hàm lượng carbon cao hơn của hợp kim. Điều đó cung cấp tốc độ cắt tốt và bề mặt hoàn thiện chất lượng cao.
Hàn
Hàn thép không gỉ 305 có thể là một thách thức do độ cứng của nó. Thiết bị và kỹ thuật phù hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa nứt. Không khuyến khích hàn oxyacetylene. Nên sử dụng kim loại hàn 309L để đạt được khả năng chống ăn mòn tối ưu. Thường cần có kẹp phi từ tính đặc biệt để bảo vệ hồ quang hàn khỏi quá trình oxy hóa và nhiễm bẩn.
Làm việc nóng
Quá trình gia công nóng thép không gỉ 305 phải được thực hiện ở nhiệt độ từ 1149 đến 1260°C (2100 đến 2300°F). Cần làm nguội nhanh sau khi gia công nóng để tối đa hóa khả năng chống ăn mòn. Quá trình này đảm bảo vật liệu giữ được các đặc tính mong muốn đồng thời tăng cường độ bền.
Làm việc lạnh
Thép không gỉ 305 thể hiện tính chất gia công nguội tuyệt vời vì nó có tốc độ làm cứng thấp. Điều này cho phép thép dễ dàng được kéo, kéo sợi, cán đầu và cắt phôi. Gia công nguội làm tăng đáng kể độ bền và độ cứng của vật liệu mà không ảnh hưởng đến khả năng tạo hình của nó.
Làm cứng
Các phương pháp xử lý nhiệt tiêu chuẩn không hiệu quả trong việc làm cứng thép không gỉ 305. Thay vào đó, độ cứng và độ bền của nó được cải thiện thông qua các quy trình làm việc nguội. Phương pháp này làm tăng hiệu quả độ bền của vật liệu cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 305 và các loại thép không gỉ khác
Bảng này cho thấy sự khác biệt trong thành phần nguyên tố của các loại thép không gỉ này.
Yếu tố | 305 | 304 | 303 | 316 |
Cacbon | ≤0,12% | ≤0,08% | ≤0,15% | ≤0,08% |
mangan | ≤2.00% | ≤2.00% | ≤2.00% | ≤2.00% |
Phốt pho | ≤0,045% | ≤0,045% | ≤0,20% | ≤0,045% |
Lưu huỳnh | ≤0,03% | ≤0,03% | 0.15-0.35% | ≤0,03% |
Silic | ≤1,00% | ≤1,00% | ≤1,00% | ≤1,00% |
Crom | 17.0-19.0% | 18.0-20.0% | 17.0-19.0% | 16.0-18.0% |
Niken | 10.5-13.0% | 8.0-10.5% | 8.0-10.0% | 10.0-14.0% |
Nitơ | Không có | ≤0,10% | Không có | ≤0,10% |
304 so với 305
- Thép không gỉ 305 có khả năng định hình tốt hơn do hàm lượng niken cao hơn. Ngược lại, 304 tốt cho việc định hình chung nhưng kém hiệu quả hơn đối với các hình dạng phức tạp.
- Thép 305 có tốc độ làm cứng thấp hơn, giúp dễ gia công và tạo hình mà không bị quá cứng. Thép 304 cứng nhanh hơn khi gia công, giúp tăng độ bền nhưng cũng giòn hơn.
- Cả hai đều cung cấp tương tự khả năng chống ăn mònTuy nhiên, thép 305 có giá cao hơn do hàm lượng niken cao hơn.
303 so với 305
- Thép không gỉ 305 có khả năng tạo hình tốt hơn thép không gỉ 303. Thép 303 chứa nhiều lưu huỳnh hơn, giúp cải thiện khả năng gia công. Thép 303 ít phù hợp hơn cho việc tạo hình phức tạp.
- 303 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn. 305 đắt hơn, trong khi 303 tiết kiệm chi phí hơn cho các ứng dụng cần khả năng gia công cao và khả năng chống ăn mòn ít quan trọng hơn.
316 so với 305
- Thép không gỉ 316 bền hơn và chắc hơn do có chứa molypden. Thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn.
- Inox 316 cũng đắt hơn inox 305 vì hàm lượng niken và molypden cao hơn. Inox 305 có phạm vi điểm nóng chảy cao hơn inox 316.
- 305 được sử dụng để tạo hình phức tạp, như linh kiện điện tử và đồ dùng nhà bếp. 316 được sử dụng trong môi trường đại dương, sản xuất dược phẩm và dụng cụ phẫu thuật.
Các dạng phổ biến của thép không gỉ 305
Sau đây là các dạng ứng dụng phổ biến của thép không gỉ 305
Tấm và Tấm
Chúng là những miếng thép phẳng. Chúng có nhiều độ dày khác nhau. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng như thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng và linh kiện điện tử.
Thanh và thanh thép
Chúng là thép dài và rắn. Mặt cắt ngang của chúng là hình tròn hoặc hình chữ nhật. Chúng được sử dụng trong sản xuất, gia công và các ứng dụng kết cấu.
Dây điện
Các sợi thép mỏng được sử dụng trong các linh kiện điện tử, lò xo và dạng dây. Chúng được đánh giá cao vì độ bền và tính linh hoạt.
Dải
Những miếng thép phẳng, hẹp thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, kẹp và giá đỡ.
Cuộn dây
Tấm hoặc dải thép liên tục được cán thành cuộn. Chúng được sử dụng trong các quy trình sản xuất quy mô lớn, nơi cần chiều dài thép dài. Tóm tắt & Thêm
Thép không gỉ 305 có dùng được cho tàu biển không?
Không, thép không gỉ 305 không được coi là loại dùng cho hàng hải. Thép không gỉ dùng cho hàng hải thường là thép không gỉ 316. 305 phù hợp hơn với các ứng dụng đòi hỏi khả năng định hình cao, không phải môi trường hàng hải.
Thép không gỉ 305 có phải là loại thép dùng được trong thực phẩm không?
Có, thép không gỉ 305 được coi là loại thép dùng cho thực phẩm do khả năng chống ăn mòn cao và không phản ứng. Nó phù hợp cho các ứng dụng chế biến thực phẩm và thiết bị nhà bếp.
Thế còn vít thép không gỉ 305 thì sao?
Vít thép không gỉ 305 là loại ốc vít được làm từ thép không gỉ cấp 305, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao và khả năng định hình tuyệt vời.
Vít thép không gỉ 305, do hàm lượng niken cao, có độ dẻo tuyệt vời. Điều này có nghĩa là chúng có thể dễ dàng định hình trong quá trình sản xuất và thích ứng hơn với ứng suất trong sử dụng thực tế, mang lại độ bền và khả năng phục hồi cao hơn.
Tóm tắt & Thêm nữa
Bài viết này giải thích ngắn gọn về định nghĩa, thành phần, ứng dụng và các khía cạnh quan trọng khác của thép không gỉ 305. Để tìm hiểu thêm về thép không gỉ hoặc các loại thép khác, hãy xem blog của chúng tôi hoặc liên hệ với các chuyên gia kim loại của chúng tôi.
Là nhà sản xuất và cung cấp giải pháp hàng đầu về thép chuyên dụng, chúng tôi cung cấp các giải pháp ứng dụng đa ngành và dịch vụ tùy chỉnh với cam kết chất lượng 100%, cam kết phát triển cùng khách hàng. Ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm, hoặc gửi cho chúng tôi một báo giávà chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh