Nội dung
Thép không gỉ 405: Hình dạng, thành phần, tính chất, ứng dụng, chế biến và nhiều hơn nữa
- John
Ở đây chúng tôi giới thiệu thành phần hóa học, đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm và nhược điểm, phương pháp gia công thép không gỉ 405 và sự khác biệt của nó so với thép không gỉ 304 và 410. Các sản phẩm SS 405 của chúng tôi bao gồm tấm, cuộn, thanh, ống, v.v. Chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp chất lượng cao, cho dù bạn cần kích thước tiêu chuẩn hay thông số kỹ thuật tùy chỉnh.
Thép không gỉ 405 là gì?
Thép không gỉ 405 là thép không gỉ ferritic chứa khoảng 12% crom có giá thành thấp, dễ định hình và có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn thấp (nhưng yếu). Thép không bị cứng sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, do đó thích hợp cho các ứng dụng hàn và định hình, đồng thời vẫn duy trì độ mềm và độ dẻo tốt.
Cấp độ tương đương của thép không gỉ 405
Sau đây là các loại thép không gỉ 405 tương đương theo các thông số kỹ thuật khác nhau:
- UNS: S40500
- Tiếng Việt: X6CrAl13 (1.4002)
- JIS: SUS405
- BS: 405S17
Tiêu chuẩn thép không gỉ 405
- Tiêu chuẩn ASTMA176
- Tiêu chuẩn ASTMA240
- Tiêu chuẩn ASTMA268
- Tiêu chuẩn ASTMA276
- Tiêu chuẩn ASTMA314
- Tiêu chuẩn ASTMA473
- Tiêu chuẩn ASTMA479
- Tiêu chuẩn ASTMA511
- Tiêu chuẩn ASTMA580
Thành phần hóa học của thép không gỉ 405
Yếu tố | Phạm vi thành phần |
Cacbon (C) | 0,08% tối đa |
Crom (Cr) | 11.5% – 14.5% |
Mangan (Mn) | Tối đa 1.00% |
Silic (Si) | Tối đa 1.00% |
Lưu huỳnh (S) | 0,03% tối đa |
Phốt pho (P) | 0,04% tối đa |
Niken (Ni) | 0,50% tối đa |
Nhôm (Al) | 0.10% – 0.30% |
Hàm lượng crom tương đối cao (11,5-14,5%) mang lại khả năng chống oxy hóa được cải thiện, trong khi việc bổ sung nhôm cải thiện độ ổn định của thép ở nhiệt độ cao. Hàm lượng carbon được kiểm soát đảm bảo rằng thép không gỉ 405 duy trì được độ dẻo và khả năng gia công.
Tính chất của thép không gỉ 405
Các tính năng chính của thép không gỉ 405
Thép không gỉ 405 cung cấp sự kết hợp độc đáo các tính năng khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sau đây là cái nhìn sâu hơn về một số tính năng chính của nó:
Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù không chống ăn mòn tốt như thép không gỉ 304 hoặc 316, 405 có khả năng chống ăn mòn tốt trong khí quyển và môi trường nhẹ. Nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ít tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc nước muối.
Khả năng hàn: So với các loại thép không gỉ ferritic khác, 405 có khả năng hàn tuyệt vời. Nó có thể được hàn bằng hầu hết các phương pháp tiêu chuẩn và ủ sau khi hàn làm tăng độ dẻo của nó, cho phép định hình và xử lý thêm.
Tính chất từ tính: 405 là thép không gỉ ferritic, có nghĩa là nó có từ tính.
Khả năng chống oxy hóa: Thép không gỉ 405 có thể chịu được quá trình oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 800°C, do đó rất lý tưởng để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao như các bộ phận lò nung và bộ trao đổi nhiệt.
Hiệu quả về mặt chi phí: So với các loại thép không gỉ khác như 304 hoặc 316, 405 có giá cả phải chăng hơn do hàm lượng niken thấp hơn.
Tính chất cơ học
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Độ bền kéo (Tối đa) | 415 – 469MPa | 60.000 – 68.000 psi |
Giới hạn chảy (độ lệch 0,2%) | 170 – 276MPa | 25.000 – 40.000 psi |
Độ giãn dài khi đứt (tính bằng 50 mm) | 20 – 30% | 20 – 30% |
Độ cứng (Rockwell B) | Tối đa 88 HRB | Tối đa 88 HRB |
Độ cứng (Brinell) | 131 – 179 HB | 131 – 179 HB |
Mô đun đàn hồi (Sức căng) | 200 GPa | 29 x 10^6 psi |
Tỷ số Poisson | 0.27 – 0.30 | 0.27 – 0.30 |
Sức mạnh va đập (20°C) | 41 tháng | 30,2 ft-lb |
Giảm Diện Tích | 40 – 60% | 40 – 60% |
Tính chất nhiệt và vật lý
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,80 g/cm³ | 0,282 lb/in³ |
Độ dẫn nhiệt (0-100°C) | 27 W/m·K | 187 BTU-in/giờ-ft²-°F |
Hệ số giãn nở nhiệt (0-100°C) | 10,8 µm/m-°C | 6 µin/in-°F |
Nhiệt dung riêng (0-100°C) | 0,460 J/g-°C | 0,110 BTU/lb-°F |
Điện trở suất (20°C) | 0,000060 ohm-cm | 0,000060 ohm-cm |
Điểm nóng chảy | 1480 – 1530°C | 2700 – 2790°F |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (Không khí) | 705°C | 1300°F |
Mô đun đàn hồi | 200 GPa | 29 x 10^6 psi |
Các dạng thép không gỉ 405
Sản phẩm thép không gỉ 405 của chúng tôi có nhiều hình dạng khác nhau phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau:
- Đĩa: Tấm thép không gỉ 405 thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và sản xuất các thành phần lớn.
- Tấm trải giường: Tấm thép không gỉ 405 mỏng được sử dụng cho các bộ phận đòi hỏi độ chính xác và định hình chi tiết, chẳng hạn như các bộ phận ô tô và công nghiệp.
- Cuộn dây: Thép không gỉ dạng cuộn thường được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất liên tục để sản xuất khối lượng lớn.
- Thanh (tròn, vuông, phẳng): Các thanh có nhiều hình dạng khác nhau được sử dụng trong xây dựng, sản xuất máy móc và thiết bị.
- Ống và ống (liền mạch và hàn): Chúng được sử dụng trong hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng và khí trong các ngành công nghiệp như dầu khí.
- Phụ kiện và mặt bích: Các thành phần này được sử dụng trong hệ thống đường ống nơi yêu cầu kết nối an toàn.
- Dây điện: Dây thép không gỉ thường được sử dụng trong hàn, xây dựng và nhiều quy trình sản xuất khác.
Ứng dụng của thép không gỉ 405
Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa các tính chất cơ học và nhiệt, thép không gỉ 405 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Hộp ủ: Khả năng chịu nhiệt độ cao và giữ nguyên cấu trúc của thép không gỉ 405 khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để ủ hộp.
Vòi phun hơi nước: Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao làm cho nó trở thành vật liệu thích hợp để chế tạo vòi phun hơi nước.
Giá làm nguội: Do có khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không bị biến dạng nên thép không gỉ 405 thường được sử dụng trong giá tôi.
Phân vùng: Độ bền và khả năng định hình của vật liệu cho phép sử dụng trong các vách ngăn công nghiệp, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
Hệ thống xả ô tô: Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa của thép không gỉ 405 khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận ống xả ô tô như bộ giảm thanh và ống xả.
Ưu và nhược điểm của thép không gỉ 405
Thuận lợi
- Tiết kiệm chi phí: So với thép không gỉ austenit như 304 và 316, 405 có giá cả phải chăng hơn do hàm lượng niken thấp hơn.
- Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các kỹ thuật tiêu chuẩn mà không cần đến quy trình chuyên biệt.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Sản phẩm thể hiện hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, chống oxy hóa và đóng cặn hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ lên tới 800°C.
- Magnetic: Its magnetic properties make it suitable for applications where magnetism is required.
- Dễ gia công: Tính chất mềm và dễ uốn của thép không gỉ 405 giúp dễ dàng gia công và định hình thành các hình dạng phức tạp, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết kế phức tạp.
Nhược điểm
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn: So với các loại thép không gỉ khác, khả năng chống ăn mòn của thép này tương đối thấp hơn, hạn chế việc sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao.
- Không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt: Không giống như thép martensitic, thép 405 không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt, hạn chế việc sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền rất cao.
Phương pháp chế biến thép không gỉ 405 là gì?
Hình thành
- Tạo hình lạnh: Thép không gỉ 405 có thể được tạo hình nguội, nhưng nó có độ dẻo thấp hơn hơn thép không gỉ austenit như 302 hoặc 304. Việc tạo hình thường chỉ giới hạn ở các hình dạng đơn giản hơn và có thể cần phải ủ sau đó để giảm ứng suất bên trong.
- Vẽ sâu:Mặc dù có thể kéo được nhưng khả năng tạo hình của nó không cao bằng các loại thép không gỉ khác, do đó nó phù hợp hơn với các hình dạng ít phức tạp hơn.
Hàn
- Khả năng hàn: Thép không gỉ 405 được thiết kế đặc biệt để cải thiện khả năng hàn. Nó chứa thêm nhôm để ngăn chặn sự phát triển của hạt, làm cho nó ít bị nứt hơn trong quá trình hàn. Nó có thể được hàn bằng TIG, MIG, hoặc hàn điện trở kỹ thuật.
- Ủ sau khi hàn:Thông thường không cần thiết đối với thép không gỉ 405 do cấu trúc ferritic của nó, có khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất, nhưng có thể được sử dụng để giảm ứng suất dư.
Cắt
- Cắt Laser: Cắt laser có hiệu quả đối với thép không gỉ 405, đặc biệt là đối với các phần mỏng. Nó cung cấp các đường cắt sạch và chính xác mà không tạo ra nhiều nhiệt.
- Cắt Plasma: Thích hợp cho các phần dày hơn cần tốc độ cắt cao hơn, mặc dù có thể tạo ra các vùng bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
- Cắt cơ học (Cắt xén):Phương pháp này hiệu quả với thép không gỉ 405. Độ dẻo dai tương đối thấp của vật liệu này so với các loại thép austenit giúp dễ cắt hơn.
Làm việc nóng
Thép không gỉ 405 có thể trải qua quá trình gia công ở nhiệt độ cao, nhưng cần có các biện pháp phòng ngừa cụ thể:
- Rèn:Rèn nóng nên được thực hiện ở nhiệt độ từ 1100°C đến 1300°C (2012°F đến 2372°F). Vật liệu cần được ủ sau khi rèn để phục hồi các đặc tính và ngăn ngừa tình trạng giòn.
- Cán nóng:Thích hợp để định hình vật liệu thành hình dạng mong muốn, cán nóng giúp đạt được các tính chất cơ học được cải thiện và lý tưởng cho các mặt cắt dày hơn.
- Phun ra:Quá trình này có thể được sử dụng cho thép không gỉ 405 ở nhiệt độ cao, nhưng việc kiểm soát nhiệt độ rất quan trọng để tránh bị giòn.
Làm việc lạnh
- Cán nguội:Thép không gỉ 405 có thể được cán nguội thành các phần mỏng hơn, mặc dù độ dẻo thấp hơn so với thép austenit có nghĩa là nó không dễ tạo hình trong các hoạt động gia công nguội.
- Uốn lạnh: Có thể uốn cong đơn giản, nhưng uốn cong phức tạp hơn hoặc uốn cong chặt hơn có thể gây nứt trừ khi vật liệu được ủ đúng cách sau khi tạo hình.
Xử lý nhiệt
- Ủ: Việc ủ thép không gỉ 405 nên được thực hiện ở nhiệt độ từ 700°C và 800°C (1292°F đến 1472°F) để làm mềm vật liệu sau khi gia công nguội hoặc để giảm ứng suất còn sót lại.
- Giảm căng thẳng: Các phương pháp xử lý giảm ứng suất ở nhiệt độ thấp có thể được thực hiện ở nhiệt độ từ 150°C và 300°C (302°F đến 572°F) để giảm ứng suất bên trong mà không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học.
- Chuẩn hóa: Nói chung không cần thiết đối với thép 405 vì đây vốn là thép ferritic ổn định với sự phát triển hạt hạn chế trong quá trình xử lý ở nhiệt độ cao.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng điện:Nó có thể được sử dụng để cải thiện bề mặt hoàn thiện và tăng khả năng chống ăn mòn, nhưng ít được áp dụng cho thép không gỉ ferritic như 405.
- Ngâm chua và thụ động hóa: Thép không gỉ 405 có thể trải qua quá trình tẩy rửa để loại bỏ cặn và chất gây ô nhiễm. Nó có thể được thụ động hóa để tăng khả năng chống ăn mòn, mặc dù khả năng chống ăn mòn vốn có của nó thấp hơn so với các loại austenit.
- Đánh bóng:Có thể đánh bóng cơ học, mặc dù thép không gỉ ferritic như 405 không đạt được độ bóng cao như thép austenitic do cấu trúc vi mô của chúng.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 304, 410 và 405 là gì?
Mỗi loại thép không gỉ 304, 410 và 405 đều có những đặc điểm riêng biệt.
Thép không gỉ 405 so với 410tôi
- Chống ăn mòn: 405 has better corrosion resistance than 410. 410 is more prone to rust, especially in moist or corrosive environments.
- Làm cứng: 410 có thể được làm cứng thông qua xử lý nhiệt, làm cho nó cứng hơn và chống mài mòn tốt hơn. 405 không thể được làm cứng và mềm hơn.
- Khả năng hàn: Thép 405 được thiết kế để có khả năng hàn tốt hơn, trong khi thép 410 khó hàn hơn do cấu trúc martensitic dễ bị nứt.
- Ứng dụng: 405 được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng hàn tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải (ví dụ: bộ trao đổi nhiệt), trong khi 410 tốt hơn cho các ứng dụng có độ bền cao (ví dụ: dụng cụ cắt, lò xo).
Thép không gỉ 304 so với 405
- Chống ăn mòn: 304 has superior corrosion resistance compared to 405, particularly in harsh environments (acidic or chloride-rich). 405 is suitable for less demanding conditions.
- Khả năng hàn:Cả hai đều có thể hàn được, nhưng 304 dễ hàn hơn và không cần xử lý đặc biệt để ổn định. 405 có thêm nhôm để ngăn chặn sự phát triển của hạt trong quá trình hàn.
- Trị giá:405 thường rẻ hơn 304 do hàm lượng niken thấp hơn.
- Ứng dụng:304 được sử dụng trong các môi trường ăn mòn hơn như chế biến thực phẩm, thùng chứa hóa chất, trong khi 405 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả về chi phí và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, chẳng hạn như các bộ phận ô tô.
Thép không gỉ 405 có từ tính không?
Có, thép không gỉ 405 có một mức độ từ tính nhất định. Điều này là do nó là thép không gỉ ferritic, thành phần chính của nó là sắt, crom và một lượng nhỏ niken. Cấu trúc này làm cho nó thể hiện một mức độ từ tính nhất định ở nhiệt độ phòng.
Nhà sản xuất thép không gỉ 405
SteelPRO Group là nhà sản xuất và cung cấp thép không gỉ 405, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng đặc biệt.
Phạm vi sản phẩm mở rộng: SteelPRO Group cung cấp đầy đủ các sản phẩm thép không gỉ 405, bao gồm tấm, lá, cuộn, thanh và ống, đồng thời có thể đáp ứng các yêu cầu tùy chỉnh khác nhau.
Đảm bảo chất lượng: Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và DIN, đảm bảo chất lượng đồng nhất. SteelPRO Group được chứng nhận ISO 9001, đảm bảo quy trình kiểm soát chất lượng hạng nhất.
Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có thể cung cấp tư vấn kỹ thuật để giúp bạn lựa chọn sản phẩm thép không gỉ 405 phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp hỗ trợ sau bán hàng toàn diện để đảm bảo dự án của bạn diễn ra suôn sẻ.
Giao hàng đúng hẹn: Tập đoàn SteelPRO có mạng lưới cung ứng toàn cầu vững chắc, cho phép chúng tôi phục vụ khách hàng trên toàn thế giới với các giải pháp hậu cần nhanh chóng và hiệu quả.
Chào mừng đến với liên hệ Tập đoàn SteelPRO sẽ khám phá toàn bộ dòng sản phẩm thép không gỉ của chúng tôi.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh