Nội dung
317 | Thép không gỉ 317L: Hình thức, Thành phần, Tính chất, Ứng dụng, Quy trình và Tất cả
- John
Chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn về thành phần, tính chất, lĩnh vực ứng dụng, phương pháp gia công, ưu nhược điểm của thép không gỉ 317 và giải thích về phiên bản thép không gỉ 317L ít carbon của nó. Ngoài ra, chúng tôi sẽ so sánh sự khác biệt giữa thép không gỉ 304, 316 và 317 để giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp hơn.
Thép không gỉ 317 là gì?
Thép không gỉ 317, một hợp kim austenit, tự hào có nồng độ crom, niken và molypden cao, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như chế biến hóa chất, sản xuất bột giấy và giấy, kỹ thuật hàng hải, cũng như chế biến thực phẩm.
Các cấp độ tương đương của thép không gỉ 317
- UNS: S31700
- Tiếng Việt: X3CrNiMo18-12-3 (1.4449)
- JIS: SUS317
317 Tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn ASTMA240
- Tiêu chuẩn ASTMA276
- Tiêu chuẩn ASTMA312
- Tiêu chuẩn ASTMA479
Thành phần hóa học của thép không gỉ 317
Thép không gỉ 317 chứa hàm lượng crom, niken và molypden cao, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính chất cơ học mạnh mẽ.
Yếu tố | Phạm vi thành phần |
Cacbon (C) | ≤ 0,08% |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00% |
Silic (Si) | ≤ 1,00% |
Crom (Cr) | 18.0% – 20.0% |
Niken (Ni) | 11.0% – 15.0% |
Molipđen (Mo) | 3.0% – 4.0% |
Nitơ (N) | ≤ 0,10% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,03% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045% |
Tính chất của thép không gỉ 317
Các tính năng chính
Các đặc điểm chính của thép không gỉ 317 là khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng gia công tuyệt vời, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong những môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng crom và molypden cao làm cho thép không gỉ 317 có khả năng chống ăn mòn clorua cực tốt, đặc biệt là trong môi trường có tính axit như axit sunfuric và axit clohydric.
Sức mạnh: Độ bền kéo và độ bền chảy của thép không gỉ 317 cao hơn thép không gỉ thông thường, giúp duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc tốt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
Khả năng chống oxy hóa: Thép không gỉ 317 có khả năng chống oxy hóa đặc biệt ở nhiệt độ cao, giúp duy trì độ ổn định mà không bị oxy hóa hoặc phân hủy ngay cả ở nhiệt độ lên tới 1600°F (870°C).
Tính chất vật lý của thép không gỉ 317
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,99 g/cm³ | 0,289 lb/in³ |
Độ dẫn nhiệt (ở 100°C) | 16,2 W/m·K | 9,4 BTU·in/giờ·ft²·°F |
Điện trở suất (ở 20°C) | 85 microhm-cm | 33,5 microhm-in |
Điểm nóng chảy | 1371 – 1421 °C | 2500 – 2590 °F |
Nhiệt dung riêng (32-212°F) | 0,50 kJ/kg·K | 0,12 BTU/lb·°F |
Sự giãn nở vì nhiệt (32-212°F) | 16,0 µm/m·K | 8,9 in/in·°F |
Những tính chất hóa học này mang lại cho thép không gỉ 317 những tính chất nhiệt và điện tuyệt vời, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường có điện trở.
Tính chất cơ học của thép không gỉ 317
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Độ bền kéo | 620MPa | 89900 psi |
Sức chịu lực | 275MPa | 39900 psi |
Độ giãn dài | 35% | 35% |
Độ cứng (Rockwell B) | Tối đa 95 | Tối đa 95 |
Mô đun đàn hồi (Lực căng) | 193 GPa | 28 x 10³ ksi |
Mô đun đàn hồi (Xoắn) | 77 GPa | 11,2 x 10³ ksi |
Tính chất cơ học của thép không gỉ 317 làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, đặc biệt là trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao.
Các dạng thép không gỉ 317
SteelPRO Group cung cấp nhiều loại thép không gỉ 317 bao gồm:
- 317 Tấm, lá, cuộn, dây thép không gỉ
- 317 Stainless steel bars (round, square, flat), rods, angles, channels, pipes (seamless and welded), tubes (seamless and welded)
- 317 Phụ kiện thép không gỉ, mặt bích, phôi, rèn
Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ tùy chỉnh kích thước và chế biến để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của bạn.
Ứng dụng của thép không gỉ 317
Thép không gỉ 317 rất phù hợp cho nhiều ứng dụng quan trọng do khả năng chịu được môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là môi trường có chứa clorua hoặc hợp chất lưu huỳnh.
Xử lý hóa chất và hóa dầu: Khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở tuyệt vời của thép không gỉ 317 làm cho nó rất phù hợp cho các thiết bị trong nhà máy hóa chất thường xuyên tiếp xúc với môi trường có tính axit và chứa clo, chẳng hạn như bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và đường ống.
Ngành công nghiệp bột giấy và giấy: Quá trình sản xuất giấy liên quan đến việc sử dụng các hóa chất có tính ăn mòn cao, bao gồm cả hợp chất clo. Thép không gỉ 317 được sử dụng rộng rãi trong ngành này cho các thiết bị chế biến, nơi khả năng chống chịu với môi trường axit là rất quan trọng.
Chế biến thực phẩm và đồ uống: Thép không gỉ 317 thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, nơi vệ sinh và khả năng chống ăn mòn rất quan trọng do phải tiếp xúc với axit hữu cơ và chất tẩy rửa.
Môi trường biển: Các bộ phận tiếp xúc với nước mặn và môi trường biển được hưởng lợi từ khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ 317, giúp giảm nguy cơ rỗ do clorua gây ra.
Sản xuất điện: Trong các nhà máy điện, đặc biệt là các nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch và hạt nhân, thép không gỉ 317 được sử dụng trong bộ ngưng tụ và bộ trao đổi nhiệt do có khả năng chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
Ưu và nhược điểm của thép không gỉ 317
Thuận lợi
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thép không gỉ 317 vượt trội hơn thép không gỉ 304 và 316 trong môi trường có chứa clorua và hợp chất axit.
- Độ bền nhiệt độ cao: Hợp kim này vẫn giữ được độ bền và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao, phù hợp để ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt và nhà máy điện.
- Khả năng định hình tốt: Mặc dù có độ bền cao, thép không gỉ 317 vẫn có thể dễ dàng định hình, do đó rất lý tưởng cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau.
Nhược điểm
- Chi phí cao hơn: Chi phí cao hơn của thép không gỉ 317 so với thép không gỉ 304 và 316 là do nồng độ niken và molypden cao hơn.
- Hiệu suất hạn chế trong một số loại axit: Mặc dù có hiệu suất cực kỳ tốt trong nhiều môi trường ăn mòn, nhưng thép không gỉ 317 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng liên quan đến axit oxy hóa mạnh, chẳng hạn như axit nitric đậm đặc.
Phương pháp chế biến thép không gỉ 317 là gì?
Quá trình xử lý thép không gỉ 317 bao gồm một số kỹ thuật cho phép định hình, hàn và xử lý thép không gỉ cho nhiều ứng dụng khác nhau. Hiểu được các quy trình này rất quan trọng để đảm bảo vật liệu hoạt động như mong đợi trong mục đích sử dụng đã định.
Hình thành
Thép không gỉ 317 có thể được tạo hình bằng cách gia công nguội và gia công nóng. Do có độ dẻo tốt nên có thể duy trì các tính chất cơ học trong quá trình kéo, dập và tạo hình.
Hàn
Thép không gỉ 317 có khả năng hàn tốt, nhưng do hàm lượng molypden cao nên có thể cần sử dụng vật liệu hàn ít carbon hoặc vật liệu độn có chứa molypden để giảm độ nhạy ăn mòn của mối hàn. Có thể sử dụng các phương pháp hàn nóng chảy thông thường và hàn điện trở, bao gồm hàn thủ công (như hàn TIG và hàn MIG) và hàn tự động.
Quá trình ủ có thể được thực hiện sau khi hàn để loại bỏ ứng suất và kết tủa cacbua có thể xảy ra ở vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt và ngăn ngừa sự ăn mòn tại mối hàn.
Cắt
Thép không gỉ 317 có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn mạnh. Khi cắt, cần tốc độ cắt thấp hơn, sử dụng dụng cụ cacbua hoặc dụng cụ thép tốc độ cao. Có thể sử dụng cắt plasma, cắt laser và cắt cơ học (như cắt hoặc cưa) để gia công.
Trong quá trình cắt, cần chú ý tránh làm quá nhiệt vùng chịu nhiệt để tránh ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
Làm việc nóng
Thép không gỉ 317 có độ dẻo và độ dai tốt ở nhiệt độ cao và thích hợp cho các quá trình tạo hình nóng như rèn và cán.
Rèn: từ 927°C đến 1204°C (1700°F đến 2200°F), trong đó 1177°C (2150°F) là nhiệt độ khuyến nghị để rèn.
Cần làm nguội nhanh sau khi gia công nóng để duy trì khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Tránh tiếp xúc lâu với nhiệt độ từ 540°C đến 760°C vì điều này có thể dẫn đến sự xuống cấp của vật liệu.
Làm việc lạnh
Thép không gỉ 317 có đặc tính làm việc nguội tốt, mặc dù quá trình gia công có sự làm cứng đáng kể. Có thể thực hiện các hoạt động tạo hình nguội bao gồm cán nguội, kéo nguội và uốn.
Độ cứng và độ bền của vật liệu sau khi gia công nguội tăng lên, nhưng độ dẻo giảm đi. Để khôi phục độ dẻo dai và độ dẻo của vật liệu, có thể thực hiện ủ trung gian thích hợp.
Xử lý nhiệt
Thép không gỉ 317 có thể phục hồi khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai thông qua xử lý dung dịch, nhưng không thể làm cứng bằng xử lý nhiệt.
Ủ dung dịch là phương pháp xử lý nhiệt chính, nung nóng vật liệu đến nhiệt độ từ 1010°C đến 1121°C (1850°F đến 2050°F) rồi làm nguội nhanh chóng.
Làm mát nhanh giúp ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt, đặc biệt là khi xử lý các khu vực hàn.
Xử lý bề mặt
Thép không gỉ 317 có thể được cung cấp với nhiều loại bề mặt hoàn thiện khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng. Các loại hoàn thiện phổ biến bao gồm:
- Số 1 Kết thúc: Lớp hoàn thiện thô được sử dụng khi không cần bề mặt nhẵn.
- Hoàn thành 2B: Bề mặt sáng bóng, mịn màng đạt được nhờ quá trình cán nguội và ủ.
- Hoàn thiện BA (Ủ sáng): Lớp hoàn thiện bóng được sử dụng cho mục đích trang trí hoặc vệ sinh.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 304, 316 và 317 là gì?
The key differences between 304, 316, and 317 stainless steels are in their molybdenum content, which enhances resistance to pitting and crevice corrosion, particularly in chloride-rich environments.
Cấp | MÔ (%) | Chống ăn mòn | Ứng dụng |
304 | Không có | Khả năng chống ăn mòn cơ bản | Đồ dùng gia đình, mục đích chung |
316 | 2 – 3 | Khả năng chống clorua tốt hơn | Hóa chất, hàng hải, y tế |
317 | 3 – 4 | Khả năng chống clorua vượt trội | Hóa chất, giấy, hàng hải |
Thép không gỉ 317L là gì?
Thép không gỉ 317L, là phiên bản thảm của 317, là austenit và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua và axit. Thiết kế carbon thấp của nó làm giảm nguy cơ kết tủa cacbua sau khi hàn và tăng khả năng chống ăn mòn giữa các hạt. Nó phù hợp để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao và ăn mòn cao, chẳng hạn như hóa chất, hàng hải, chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Các cấp độ tương đương của thép không gỉ 317L
- UNS: S31703
- Tiếng Việt: X2CrNiMo18-15-4 (1.4438)
- JIS: SUS317L
317 Tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn ASTMA479
- Tiêu chuẩn ASTMA240
- Tiêu chuẩn ASTMA276
- Tiêu chuẩn ASTMA312
- Tiêu chuẩn ASTMA182
Thành phần hóa học của 317L
Yếu tố | Phạm vi thành phần |
Cacbon (C) | ≤ 0,03% |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00% |
Silic (Si) | ≤ 1,00% |
Crom (Cr) | 18.0% – 20.0% |
Niken (Ni) | 11.0% – 15.0% |
Molipđen (Mo) | 3.0% – 4.0% |
Nitơ (N) | ≤ 0,10% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,03% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045% |
Các dạng thép không gỉ 317L
SteelPRO Group cung cấp nhiều loại sản phẩm thép không gỉ 317L, bao gồm:
- 317L stainless steel plates, coils, sheets, wires
- 317L stainless steel round bars, square bars, flat bars, angles, channels, pipe, tubing, seamless and welded tubes
- Phụ kiện, mặt bích, phôi và rèn bằng thép không gỉ 317L
Chúng tôi cũng cung cấp cho khách hàng các kích thước và dịch vụ xử lý tùy chỉnh để đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng đặc biệt khác nhau.
Hàn thép không gỉ 317L
Với hiệu suất hàn tuyệt vời, 317L có thể hàn bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn nóng chảy, hàn điện trở, v.v. Do hàm lượng cacbon thấp nên không xảy ra hiện tượng kết tủa cacbua trong quá trình hàn, do đó tránh được hiện tượng ăn mòn giữa các hạt, do đó thường không cần xử lý nhiệt sau khi hàn.
Khi hàn, nên sử dụng kim loại hàn AWS E317L hoặc ER317L phù hợp với vật liệu cơ bản để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và hiệu quả hàn tốt nhất.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 316, 316L và 317L là gì?
Sự khác biệt chính giữa 316, 316L và 317L là hàm lượng molypden và khả năng chống ăn mòn.
317L chứa nhiều molypden hơn, giúp chống ăn mòn tốt hơn 316 và 316L trong môi trường clorua và axit khắc nghiệt. Hàm lượng carbon thấp của 316L ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt khi hàn, trong khi 317L có cùng lợi thế về carbon thấp và hoạt động tốt hơn trong môi trường ăn mòn cao.
317L có từ tính không?
Ở trạng thái ủ, thép không gỉ 317L thể hiện các đặc tính không từ tính. Tuy nhiên, sau quá trình gia công nguội hoặc hàn, nó có thể phát triển các đặc tính từ tính nhẹ, mặc dù những đặc tính này thường không đủ đáng kể để ảnh hưởng đến phần lớn các ứng dụng của nó.
Nhà sản xuất thép không gỉ 317 & 317L
SteelPRO Group là nhà sản xuất và cung cấp thép không gỉ 317 và 317L, cung cấp các bộ phận thép tùy chỉnh chất lượng cao và dịch vụ sau bán hàng đáng tin cậy.
Khi chọn chúng tôi làm đối tác đáng tin cậy, bạn sẽ được hưởng lợi từ hơn 17 năm kinh nghiệm sản xuất, hơn 1 triệu tấn công suất sản xuất hàng năm và cam kết chất lượng 100%. Chúng tôi cung cấp giá trực tiếp từ nhà máy, đầy đủ thông số kỹ thuật và đủ hàng tồn kho, đảm bảo giao hàng đúng hạn và hỗ trợ các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của bạn.
Liên hệ với chúng tôi bây giờ hoặc tiếp tục duyệt của chúng tôi blog để khám phá giải pháp độc quyền của bạn.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh