Nội dung
18/0 so với 18/10: Sự khác biệt là gì?
- John
Khi mua đồ dùng nhà bếp hoặc dao kéo, bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ như thép không gỉ “18/0” và “18/10”. Những con số này cho biết thành phần và chất lượng của thép. Trong blog này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của các thuật ngữ này và sự khác biệt về thành phần, khả năng chống ăn mòn, tính chất từ tính, chi phí, độ bền, vẻ ngoài và ứng dụng của chúng.
Thép không gỉ 18/0 là gì?
Thép không gỉ 18/0 (còn được gọi là Cấp 400) là hợp kim của sắt 82% và crom 18%, với niken 0%, khiến nó có giá cả phải chăng và có từ tính. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không có độ bền và độ sáng bóng của thép không gỉ chứa niken. Chủ yếu được sản xuất thông qua cán nóng, nó được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp và đồ dùng phẳng giá rẻ. So với thép không gỉ 18/10, 18/0 dễ bị gỉ hơn và kém bền hơn, nhưng giá thành thấp hơn lại hấp dẫn. Ủ hoặc các quy trình khác có thể làm tăng độ hoàn thiện của nó.
Thép không gỉ 18/10 là gì?
thép không gỉ 18/10 is an alloy of 72% iron, 18% chromium, and 10% nickel, known for its strength and polished appearance. Chromium ensures corrosion resistance, while nickel adds durability. It is used in high-quality kitchenware, cutlery, medical instruments, industrial applications, construction, and jewelry, offering better rust and stain resistance than 18/8 and 18/0 stainless steel, but the price will go up a little.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 về thành phần là gì?
Sự khác biệt chính giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 là hàm lượng niken của chúng. Trong khi cả hai loại đều chứa crom 18%, thép không gỉ 18/0 không chứa niken, trong khi thép không gỉ 18/10 có niken 10%. Sự khác biệt này ảnh hưởng đáng kể đến các đặc tính và ứng dụng của chúng.
Thép không gỉ 18/0
- Crom (18%): Có khả năng chống ăn mòn tốt bằng cách tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt.
- Sắt (82%): Nguyên tố đa số, tạo nên cấu trúc và tính chất cơ bản của 18/0.
- Niken (0%): Việc không có niken khiến loại thép không gỉ này có giá cả phải chăng hơn và có tính từ tính cao hơn nhưng lại kém chống ăn mòn và mài mòn hơn.
Thép không gỉ 18/10
- Crom (18%): Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời bằng cách tạo ra lớp oxit bảo vệ chắc chắn.
- Sắt (72%): Thành phần chính tạo nên cấu trúc cơ bản của thép.
- Niken (10%): Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền, đồng thời mang lại vẻ ngoài sáng bóng.
Thép không gỉ 18/10 làm giảm hàm lượng sắt và tăng niken, tăng khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ sáng bóng. Ngược lại, 18/0 có hàm lượng sắt cao hơn, khiến nó dễ bị gỉ hơn và kém bền hơn. Nhìn chung, 18/10 lý tưởng cho các ứng dụng chất lượng cao, trong khi 18/0 phù hợp với việc sử dụng hàng ngày với ngân sách hạn hẹp.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 về khả năng chống ăn mòn là gì?
18/10 stainless steel is more corrosion-resistant than 18/0 due to its 10% nickel content, which enhances its protective oxide layer and durability.
Thép không gỉ 18/0
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Lớp crom 18% có khả năng chống gỉ tốt.
- Dễ bị rỉ sét: Dễ bị gỉ hơn khi không có niken, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
- Cần bảo trì: Cần được chăm sóc thường xuyên để tránh rỉ sét.
Thép không gỉ 18/10
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Crom 18% và niken 10% tạo ra lớp thụ động ổn định hơn, mang lại khả năng chống gỉ vượt trội.
- Bảo vệ lâu dài: Độ bền cao và chống ăn mòn.
- Bảo trì thấp: Ít phải bảo trì để không bị gỉ.
Sự khác biệt về tính chất từ giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 là gì?
Due to their different alloy compositions and crystal structures, high-iron 18/0 stainless steel is từ tính, while 18/10 stainless steel is generally non-magnetic because of its nickel content.
Thép không gỉ 18/0
- Từ tính: Thép không gỉ 18/0 có từ tính vì nó không chứa niken. Việc thiếu niken cho phép giữ lại các đặc tính từ tính tự nhiên của sắt. Cấu trúc tinh thể của nó là khối lập phương tâm khối (BCC), thường thể hiện từ tính mạnh.
- Ứng dụng thực tế: Chất lượng từ tính này làm cho thép không gỉ 18/0 phù hợp với các vật dụng như dải dao từ tính, nam châm tủ lạnh và các dụng cụ nhà bếp khác có lợi thế từ tính. Tính chất từ tính của nó cũng giúp phân loại và tái chế dễ dàng hơn.
Thép không gỉ 18/10
- Không từ tính: Thông thường, thép không gỉ 18/10 không có từ tính do có niken 10%. Niken phá vỡ các đặc tính từ tính của sắt, khiến thép không có từ tính. Cấu trúc tinh thể của nó là lập phương tâm mặt (FCC), thường không biểu hiện từ tính tốt.
- Có thể có từ tính nhẹ:Mặc dù thép không gỉ 18/10 nói chung không có từ tính, nhưng nó có thể hơi nhiễm từ sau các quá trình như làm nguội hoặc uốn, làm thay đổi cấu trúc tinh thể của thép.
- Ứng dụng:Tính chất phi từ tính của nó lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm thiểu nhiễu từ, chẳng hạn như trong một số dụng cụ y tế, thiết bị điện tử và đồ dùng nhà bếp cao cấp.
Sự khác biệt về giá giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 là gì?
Thép không gỉ 18/0 rẻ hơn thép 18/10 vì không chứa niken.
Thép không gỉ 18/0
- Chi phí thấp hơn: Thép không gỉ 18/0 thân thiện với ngân sách hơn vì không chứa niken. Việc không chứa niken làm giảm đáng kể chi phí sản xuất, khiến nó trở thành lựa chọn kinh tế cho các mặt hàng hàng ngày.
- Tùy chọn giá cả phải chăng:Do giá thành thấp hơn, thép không gỉ 18/0 thường được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp và đồ dùng phẳng giá rẻ. Nó cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn và chức năng cơ bản.
Thép không gỉ 18/10
- Chi phí cao hơn: Thép không gỉ 18/10 đắt hơn do có hàm lượng niken 10%. Niken là nguyên tố hợp kim có giá trị giúp tăng cường các đặc tính của thép, góp phần làm tăng giá thành.
- Chất lượng cao cấp: Chi phí cao hơn của thép không gỉ 18/10 phản ánh chất lượng vượt trội, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nó thường được tìm thấy trong đồ dùng nhà bếp cao cấp, dao kéo và các sản phẩm cao cấp khác, nơi hiệu suất lâu dài và tính thẩm mỹ là quan trọng.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 về độ bền và tuổi thọ là gì?
Thép không gỉ 18/10 bền và lâu dài hơn thép không gỉ 18/0 do có chứa niken, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Thép không gỉ 18/0
- Độ bền thấp hơn:Nếu không có niken, thép không gỉ 18/0 sẽ kém bền hơn và dễ bị uốn cong, trầy xước và vỡ khi chịu áp lực.
- Tuổi thọ trung bình:Mặc dù có khả năng chống ăn mòn cơ bản, thép không gỉ 18/0 dễ bị gỉ theo thời gian, đặc biệt là khi thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm và điều kiện khắc nghiệt.
- Nhu cầu bảo trì: Bảo dưỡng thường xuyên để tránh rỉ sét và đảm bảo độ bền. Các sản phẩm bằng thép không gỉ 18/0 có thể cần thay thế thường xuyên hơn.
Thép không gỉ 18/10
- Độ bền cao hơn:Hàm lượng niken 10% làm tăng đáng kể độ bền và độ dẻo dai của thép không gỉ 18/10, giúp thép có khả năng chống uốn cong, trầy xước và vỡ cao.
- Lâu dài: Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đảm bảo các vật dụng làm từ thép không gỉ 18/10 luôn giữ được tính toàn vẹn và vẻ ngoài theo thời gian, ngay cả khi sử dụng thường xuyên và tiếp xúc với độ ẩm.
- Bảo trì thấp: Ít phải bảo trì để duy trì tình trạng tốt, góp phần kéo dài tuổi thọ. Các sản phẩm bằng thép không gỉ 18/10 là khoản đầu tư xứng đáng vì độ bền và tuổi thọ cao.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 về hình thức và cảm nhận là gì?
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 về ngoại hình và cảm giác chủ yếu nằm ở độ bóng, độ bóng và tính chất xúc giác. Mặc dù cả hai loại đều có chức năng, nhưng thép không gỉ 18/10 có xu hướng bóng hơn, cao cấp hơn và có cảm giác tốt hơn so với thép không gỉ 18/0.
Vẻ bề ngoài
Thép không gỉ 18/0 thường có lớp hoàn thiện mờ, ít bóng hơn do không có niken. Điều này dẫn đến vẻ ngoài ít sáng bóng hơn, thiếu độ bóng sáng, phản chiếu đặc trưng của thép không gỉ có hàm lượng niken cao hơn. Do đó, thép không gỉ 18/0 có vẻ tiện dụng hơn và thường được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp và đồ dùng phẳng giá rẻ.
Mặt khác, niken 10% bằng thép không gỉ 18/10 góp phần tạo nên vẻ ngoài sáng bóng, bóng bẩy. Nó có bề mặt sáng, phản chiếu trông sang trọng và thẩm mỹ hơn. Lớp hoàn thiện được đánh bóng mang lại vẻ ngoài cao cấp, lý tưởng cho đồ dùng nhà bếp và dao kéo cao cấp.
Cảm thấy
Các mặt hàng làm từ thép không gỉ 18/0 có thể nhẹ hơn khi cầm trên tay, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cảm nhận được. Do không có niken, thép không gỉ 18/0 có từ tính, có thể cảm nhận được khi tương tác với các bề mặt hoặc vật thể từ tính. Ngoài ra, việc không có niken có thể dẫn đến kết cấu hơi thô hơn so với thép không gỉ 18/10.
Ngược lại, việc bổ sung niken làm cho các vật dụng bằng thép không gỉ 18/10 có cảm giác nặng hơn và chắc chắn hơn, thường góp phần tạo nên chất lượng cảm nhận cao hơn. Nó thường có bề mặt mịn hơn, tăng cường trải nghiệm xúc giác. Thông thường, thép không gỉ 18/10 không có từ tính, mặc dù nó có thể trở nên hơi có từ tính sau một số quy trình nhất định như gia công nguội.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 trong ứng dụng là gì?
Thép không gỉ 18/0 thường được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp và đồ dùng phẳng giá rẻ, trong khi thép không gỉ 18/10 được ưa chuộng trong đồ dùng nhà bếp, dao kéo và dụng cụ y tế cao cấp do độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn.
Thép không gỉ 18/0
- Đồ dùng nhà bếp giá rẻ: Thường được sử dụng trong các đồ dùng nhà bếp giá cả phải chăng, đồ nấu nướng và đồ dùng phẳng. Chi phí thấp hơn khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các mặt hàng sử dụng hàng ngày không yêu cầu độ bền cao hoặc khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng từ tính: Thích hợp cho dải dao từ tính, nam châm tủ lạnh và các dụng cụ nhà bếp khác có tính chất từ tính có lợi.
- Các mặt hàng sử dụng ngắn hạn: Thường thấy ở những đồ vật ít được sử dụng hoặc không bị hao mòn nhiều.
Thép không gỉ 18/10
- Đồ dùng nhà bếp và dao kéo cao cấp: Được ưa chuộng cho đồ dùng nhà bếp cao cấp, đồ nấu nướng và dao kéo. Hàm lượng niken 10% đảm bảo các vật dụng này bền, chống ăn mòn và duy trì vẻ ngoài sáng bóng.
- Dụng cụ y tế:Được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế do có đặc tính vệ sinh tuyệt vời, bề mặt không phản ứng và khả năng chống gỉ và ố màu.
- Ứng dụng công nghiệp: Thiết yếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ chắc và khả năng chống ăn mòn. Bao gồm thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa hóa chất và môi trường nhiệt độ cao.
- Xây dựng và Kiến trúc: Được sử dụng trong các thành phần kết cấu, tấm ốp, lan can và các yếu tố trang trí có lợi thế về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Trang sức và thời trang:Lớp hoàn thiện sáng bóng, hấp dẫn và đặc tính không gây dị ứng làm cho thép không gỉ 18/10 trở thành sự lựa chọn phổ biến cho đồ trang sức, đồng hồ và các phụ kiện thời trang khác.
Làm thế nào để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho nhà bếp của bạn giữa 18/0 và 18/10?
Việc lựa chọn giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 cho nhà bếp của bạn phụ thuộc vào các ưu tiên của bạn về chi phí, độ bền và các trường hợp sử dụng cụ thể. Nếu bạn muốn đồ dùng nhà bếp từ tính giá cả phải chăng, hãy chọn thép không gỉ 18/0. Nếu bạn thích đồ dùng nhà bếp bền, chống gỉ và sáng bóng, hãy đầu tư vào thép không gỉ 18/10.
Hãy xem xét ngân sách của bạn
Nếu bạn đang tìm kiếm đồ dùng nhà bếp và đồ dùng phẳng giá cả phải chăng, thép không gỉ 18/0 là một lựa chọn phù hợp với ngân sách. Nó có khả năng chống ăn mòn và tính chất từ tính tốt, khiến nó phù hợp để sử dụng hàng ngày mà không tốn kém. Tuy nhiên, nếu bạn sẵn sàng đầu tư nhiều hơn để có chất lượng tốt hơn và hiệu suất lâu dài, thì thép không gỉ 18/10 xứng đáng với chi phí cao hơn. Độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó đảm bảo rằng các vật dụng của bạn sẽ bền hơn và duy trì vẻ ngoài hấp dẫn theo thời gian.
Đánh giá nhu cầu về độ bền
Đối với các mặt hàng được sử dụng nhiều, chẳng hạn như đồ dùng nhà bếp hàng ngày, đồ nấu nướng và dao kéo cao cấp, thép không gỉ 18/10 là lựa chọn tốt hơn. Việc bổ sung niken giúp tăng thêm độ bền và khả năng chống uốn cong và gãy, khiến nó trở nên lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt. Nếu độ bền không phải là vấn đề đáng lo ngại và bạn cần các mặt hàng để sử dụng thỉnh thoảng hoặc cho các mục đích cụ thể, thì thép không gỉ 18/0 sẽ đủ.
Đánh giá khả năng chống ăn mòn
Nếu đồ dùng nhà bếp của bạn thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm, chẳng hạn như trong máy rửa chén hoặc trong môi trường ẩm ướt, khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ 18/10 là rất quan trọng. Lớp được tạo ra bởi crom và niken ngăn ngừa rỉ sét và bảo vệ tính toàn vẹn của thép.
Mặt khác, thép không gỉ 18/0, mặc dù vẫn có khả năng chống ăn mòn, có thể cần bảo dưỡng nhiều hơn để chống gỉ, đặc biệt là khi thường xuyên tiếp xúc với nước, vì thép này rất dễ bị rỗ và ăn mòn khe hở trong nước muối có clo.
Hãy xem xét sở thích thẩm mỹ
Đối với những người coi trọng vẻ ngoài sáng bóng, được đánh bóng của các vật dụng nhà bếp, thép không gỉ 18/10 là lựa chọn được ưa chuộng. Hàm lượng niken cao mang lại lớp hoàn thiện mịn, hấp dẫn giúp tăng cường vẻ ngoài cho nhà bếp của bạn. Nếu tính thẩm mỹ không được coi trọng và chức năng quan trọng hơn, thì lớp hoàn thiện mờ của thép không gỉ 18/0 sẽ là lựa chọn phù hợp.
Nghĩ về tính chất từ tính
Nếu bạn cần tính chất từ tính cho các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như dải dao từ tính hoặc giải pháp lưu trữ, thì thép không gỉ 18/0 là lựa chọn phù hợp. Bản chất từ tính của nó cho phép sử dụng linh hoạt trong nhà bếp, nơi tính năng này có lợi. Thép không gỉ 18/10 thường không có từ tính, điều này có thể hạn chế việc sử dụng nó trong các tình huống như vậy.
Thép không gỉ 18/10 có đáng mua không?
Có, thép không gỉ 18/10 rất đáng giá vì độ bền tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn vượt trội và vẻ ngoài bóng bẩy, hấp dẫn. Nó lý tưởng cho đồ dùng nhà bếp và dao kéo chất lượng cao có thể sử dụng trong nhiều năm.
Thép không gỉ 18/0 có an toàn cho thực phẩm không?
Có, thép không gỉ 18/0 an toàn với thực phẩm. Nó chống ăn mòn và lý tưởng để sử dụng hàng ngày trong đồ dùng nhà bếp và đồ dùng phẳng, mặc dù nó có thể cần được chăm sóc thêm để tránh bị gỉ theo thời gian.
Tại sao đồ dùng nhà bếp 18/10 của tôi lại bị gỉ?
If your 18/10 flatware is rusting, it may be due to exposure to harsh conditions, such as prolonged contact with water, salt, or acidic foods. Ensure proper care by drying thoroughly after washing and avoiding contact with harsh chemicals.
Phần kết luận
Lựa chọn giữa thép không gỉ 18/0 và 18/10 tùy thuộc vào nhu cầu của bạn. Để có giá cả phải chăng và tính chất từ tính, hãy chọn 18/0. Để có độ bền, chống gỉ và vẻ ngoài bóng bẩy, hãy chọn 18/10.
Tập đoàn SteelPRO cung cấp thép không gỉ loại 18/0 và 18/10, vì vậy cho dù bạn cần đồ dùng phẳng hay đồ dùng nhà bếp bán thành phẩm hay nhiều ngành công nghiệp khác có nhu cầu về thép không gỉ, chúng tôi đều có thể cung cấp cho bạn các giải pháp hàng đầu trong ngành! Hiểu được sự khác biệt và đưa ra quyết định tốt nhất cho nhà bếp của bạn. Khám phá phạm vi của chúng tôi ngay hôm nay để tìm được sự kết hợp hoàn hảo!
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh