Nội dung
Thép không gỉ 18/10: Thành phần, Tính chất và Ứng dụng
- John
Khi lựa chọn thép không gỉ cho đồ nấu nướng, dao kéo hoặc thậm chí là thiết bị y tế, bạn có thể đã bắt gặp thuật ngữ "thép không gỉ 18/10". Loại thép không gỉ này được công nhận vì chất lượng và độ bền vượt trội. Nhưng "18/10" thực sự có nghĩa là gì và tại sao nó lại được đánh giá cao như vậy? Trong blog này, chúng ta sẽ khám phá thành phần, đặc tính và ứng dụng của thép không gỉ 18/10, v.v.
Thép không gỉ 18/10 là gì?
Thép không gỉ 18/10, còn được gọi là thép không gỉ 304, là hợp kim gồm sắt 72%, crom 18% và niken 10%, được biết đến với dạng rắn và vẻ ngoài sáng bóng, được đánh bóng. Crom mang lại khả năng chống ăn mòn, trong khi niken làm tăng độ bền và độ dẻo dai. Được sản xuất thông qua cán nóng, loại thép không gỉ chất lượng cao này bền, không phản ứng và dễ vệ sinh. Nó được sử dụng cho đồ dùng nhà bếp, dao kéo, dụng cụ y tế, ứng dụng công nghiệp, xây dựng và đồ trang sức.
Thép không gỉ 18/10 có nghĩa là gì?
Thuật ngữ “18/10” trong thép không gỉ ám chỉ thành phần của nó là crom 18% và niken 10%. Crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và ngăn ngừa rỉ sét và ố màu bằng cách tạo thành lớp bề mặt bảo vệ, trong khi niken tăng cường khả năng chống ăn mòn này và tăng thêm độ bền. Sự kết hợp này làm cho thép không gỉ 18/10 chống gỉ, chắc chắn, bền và hấp dẫn về mặt thị giác, lý tưởng cho đồ dùng nhà bếp, dao kéo và dụng cụ y tế chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất lâu dài và vẻ ngoài bóng bẩy.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 18/10 là gì?
Thép không gỉ 18/10 chủ yếu bao gồm crom 18% và niken 10%, phần còn lại là sắt và một lượng nhỏ các nguyên tố khác. Thành phần này mang lại các đặc tính riêng biệt, bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ bền cao.
Yếu tố | Thành phần (Trọng lượng %) |
Crom (Cr) | 18.0-20.0% |
Niken (Ni) | 8.0-10.5% |
Cacbon (C) | ≤ 0,08% |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00% |
Silic (Si) | ≤ 1% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030% |
Nitơ (N) | ≤ 0,10% |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
Crom
Crom đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho thép không gỉ chống ăn mòn và rỉ sét. Trong thép không gỉ 18/10, crom 18% tạo thành một lớp oxit crom mỏng trên bề mặt giúp chống rỉ sét. Nếu bị trầy xước hoặc hư hỏng, lớp này sẽ tự phục hồi bằng cách tạo thành lớp phủ bảo vệ mới thông qua phản ứng của crom với oxy.
Niken
Niken được thêm vào để tăng khả năng chống ăn mòn do crom cung cấp. Niken 10% trong thép không gỉ 18/10 cũng cải thiện độ bền và độ dẻo dai tổng thể của nó, giúp nó bền hơn và chống hư hỏng tốt hơn. Niken mang lại cho thép vẻ ngoài sáng bóng, hấp dẫn, đó là lý do tại sao thép không gỉ 18/10 thường được sử dụng cho đồ dùng nhà bếp và dao kéo. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt giảm do hàm lượng crom và niken cao hơn.
Sắt và các nguyên tố khác
Phần còn lại của thép không gỉ 18/10 chủ yếu là sắt, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan, silic và cacbon. Những nguyên tố bổ sung này cải thiện quy trình sản xuất và tăng cường các đặc tính cụ thể của thép. Ví dụ, mangan cải thiện độ cứng và độ bền của thép, trong khi silic giúp khử oxy trong quá trình sản xuất.
Thép không gỉ 18/10 có đặc tính gì?
Thép không gỉ 18/10 có nhiều đặc tính ấn tượng, bao gồm mật độ cao, độ dẫn nhiệt vừa phải, điểm nóng chảy cao, độ giãn nở nhiệt vừa phải, tính chất từ tính thay đổi, độ bền và độ bền vượt trội, tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn đặc biệt, bề mặt không phản ứng cao và dễ vệ sinh và bảo trì.
Tính chất vật lý của thép không gỉ 18/10
Tài sản | Đơn vị mét | Đơn vị Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,9g/cm³ | 0,285 lb/in³ |
Điểm nóng chảy | 1400-1450°C | 2552-2642°F |
Độ dẫn nhiệt | 16,2 W/m·K ở 100°C | 9,36 BTU/giờ·ft·°F |
Sự giãn nở vì nhiệt | 16,5 µm/m·K | 9,17 µin/in·°F |
Mô đun đàn hồi | 193 GPa | 28 x 10³ ksi |
Mật độ cao
Thép không gỉ 18/10 có mật độ khoảng 7,9 g/cm³. Mật độ cao này mang lại cảm giác chắc chắn và cho thấy độ bền và chất lượng, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho đồ dùng nhà bếp và dao kéo cao cấp.
Độ dẫn nhiệt trung bình
Loại thép không gỉ này có độ dẫn nhiệt khoảng 16 W/m·K. Độ dẫn nhiệt vừa phải này cho phép nó dẫn nhiệt hiệu quả mà không bị quá nhiệt, điều này rất quan trọng đối với đồ nấu nướng cần duy trì nhiệt độ nấu ổn định.
Điểm nóng chảy cao
Thép không gỉ 18/10 có điểm nóng chảy cao khoảng 1400-1450°C. Tính chất này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao như lò nướng và vỉ nướng.
Sự giãn nở nhiệt vừa phải
Với hệ số giãn nở nhiệt khoảng 16,5 µm/m·K, thép không gỉ 18/10 giãn nở vừa phải khi được đun nóng. Tốc độ giãn nở nhiệt của nó là 16,5 x 10^-6 mm/m/°C ở 20°C. Điều này rất quan trọng đối với đồ nấu nướng và các ứng dụng khác cần duy trì hình dạng và tính toàn vẹn về cấu trúc của chúng ở nhiệt độ thay đổi.
Tính chất từ biến đổi
Mặc dù nhìn chung không có từ tính, thép không gỉ 18/10 có thể thể hiện một số tính chất từ tính sau khi được gia công nguội. Điều này làm cho nó linh hoạt cho các ứng dụng có thể yêu cầu cả tính chất không từ tính và tính chất hơi từ tính.
Tính chất cơ học của thép không gỉ 18/10
Của cải | Hệ mét | Đế quốc |
Độ bền kéo | 515-750MPa | 74,7-108,8 ksi |
Sức chịu lực | 215MPa | 31,2 ksi |
Độ cứng Vickers | 129 HV | 129 HV |
Độ cứng Brinell | 123 HB | 123 HB |
Độ cứng Rockwell | B70-B90 | B70-B90 |
Độ giãn dài | 40% | 40% |
Mô đun đàn hồi | 193 GPa | 28 x 10³ ksi |
Độ bền và sức mạnh vượt trội
Việc bổ sung niken 10% làm tăng cường độ bền và sức mạnh tổng thể của thép không gỉ 18/10. Vật liệu này ít có khả năng bị nứt hoặc vỡ dưới áp lực, đảm bảo rằng các sản phẩm làm từ nó có tuổi thọ cao và có thể chịu được việc sử dụng hàng ngày.
Khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời
Thép không gỉ 18/10 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi độ bền hoặc tính toàn vẹn. Điều này làm cho nó phù hợp với đồ nấu nướng và các ứng dụng khác thường xuyên tiếp xúc với nhiệt. Nó vẫn giữ nguyên hình dạng và tính chất ngay cả khi đun nóng trong thời gian dài, khiến nó trở thành vật liệu đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng nhiệt khác nhau.
Các đặc điểm khác
Tính thẩm mỹ cao
Thép không gỉ 18/10 được công nhận vì vẻ ngoài sáng bóng, được đánh bóng. Hàm lượng niken cao mang lại lớp hoàn thiện mịn màng, hấp dẫn, lý tưởng cho các thiết bị nhà bếp cao cấp, dao kéo và đồ trang trí. Vẻ ngoài bóng bẩy của nó mang đến sự thanh lịch cho bất kỳ bối cảnh nào.
Khả năng chống ăn mòn đặc biệt
Thép không gỉ 18/10 có khả năng chống gỉ và ăn mòn tuyệt vời nhờ hàm lượng crom cao. Crom 18% tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp chống gỉ và duy trì tính toàn vẹn của thép ngay cả trong môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt. Điều này làm cho nó lý tưởng cho đồ dùng nhà bếp, dao kéo và dụng cụ y tế thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm.
Thép không gỉ 304 dễ bị rỗ và nứt do ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua. Đối với những điều kiện khắc nghiệt hơn, nơi 304 dễ bị rỗ hoặc ăn mòn khe hở từ clorua hoặc môi trường axit, thép không gỉ 316 thường được sử dụng thay thế.
Bề mặt không phản ứng cao
Một trong những ưu điểm đáng kể của thép không gỉ 18/10 là bề mặt không phản ứng. Không giống như các kim loại khác, nó không phản ứng với thực phẩm có tính axit hoặc kiềm, đảm bảo hương vị và chất lượng của thực phẩm không bị ảnh hưởng. Tính chất này rất quan trọng đối với đồ dùng nhà bếp và dao kéo tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì
Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Có thể rửa bằng máy rửa chén và có thể rửa bằng chất tẩy rửa gia dụng thông thường mà không làm hỏng bề mặt. Khả năng chống bám bẩn và dấu vân tay đảm bảo sản phẩm luôn trông như mới với ít công sức nhất.
Ứng dụng của thép không gỉ 18/10 là gì?
Thép không gỉ 18/10 được sử dụng rộng rãi do các đặc tính đặc biệt của nó. Ứng dụng của nó trải dài từ đồ dùng nhà bếp và dao kéo đến dụng cụ y tế, sử dụng trong công nghiệp, xây dựng và thậm chí cả đồ trang sức và thời trang.
Đồ dùng nhà bếp và dao kéo
Thép không gỉ 18/10 là lựa chọn ưa thích cho đồ dùng nhà bếp và dao kéo chất lượng cao. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó đảm bảo rằng đồ dùng không bị gỉ, ngay cả khi rửa thường xuyên. Độ bền và độ bền của vật liệu làm cho nó lý tưởng để sử dụng hàng ngày, trong khi bề mặt không phản ứng của nó đảm bảo rằng hương vị thực phẩm không bị thay đổi. Vẻ ngoài bóng bẩy, sáng bóng của nó mang đến nét thanh lịch cho bất kỳ nhà bếp nào.
Thiết bị và dụng cụ y tế
Chất lượng vệ sinh của thép không gỉ 18/10 làm cho nó lý tưởng cho các dụng cụ và thiết bị y tế. Bề mặt nhẵn, không xốp của nó không chứa vi khuẩn, giúp dễ dàng khử trùng và bảo dưỡng. Các dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa và thiết bị bệnh viện thường sử dụng loại thép không gỉ này do độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng công nghiệp
Trong các môi trường công nghiệp, thép không gỉ 18/10 được ưa chuộng vì độ bền, độ chắc và khả năng chống ăn mòn. Nó được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, công cụ và thiết bị phải chịu được điều kiện khắc nghiệt và sử dụng nhiều. Khả năng chống lại các phản ứng hóa học và độ ổn định ở nhiệt độ cao khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất và hóa dầu.
Xây dựng và Kiến trúc
Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và kiến trúc. Vẻ đẹp trực quan, cùng với độ bền và khả năng chống gỉ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thành phần kết cấu, lớp phủ, lan can và các yếu tố trang trí. Nó cung cấp cả chức năng và vẻ đẹp trực quan, góp phần vào tuổi thọ và vẻ đẹp của các tòa nhà và công trình.
Trang sức và thời trang
Lớp hoàn thiện sáng bóng, hấp dẫn của thép không gỉ 18/10, cùng với độ bền của nó, khiến nó trở thành vật liệu phổ biến cho đồ trang sức và phụ kiện thời trang. Nó không bị xỉn màu hoặc ăn mòn, đảm bảo rằng các sản phẩm vẫn đẹp theo thời gian. Các đặc tính không gây dị ứng của nó cũng làm cho nó phù hợp với làn da nhạy cảm. Từ đồng hồ và vòng tay đến nhẫn và hoa tai, thép không gỉ 18/10 là sự lựa chọn ưa thích cho các mặt hàng thời trang bền, hợp thời trang.
Tiêu chuẩn công nghiệp cho thép không gỉ 304 là gì?
Thép không gỉ 304 tuân thủ các tiêu chuẩn SAE (Hiệp hội Kỹ sư Ô tô), trong khi ASTM A240/A240M (Hiệp hội Tiêu chuẩn Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) chỉ định thành phần hóa học và tính chất vật lý của thép không gỉ 304.
Tên gọi tương đương của thép không gỉ 18/10 là gì?
Thép không gỉ 18/10 được biết đến với nhiều tên gọi và ký hiệu tương đương khác nhau ở nhiều quốc gia và tiêu chuẩn khác nhau. Sau đây là bảng tóm tắt các tên gọi tương đương này:
Quốc gia | Tên tương đương |
Liên minh Châu Âu | X5CrNi18-10 |
CHÚNG TA | 304 |
Đức | X5CrNi18-9 |
Nhật Bản | SUS304 |
Pháp | X5CrNi18-10 |
Anh | X5CrNi18-10 |
Ý | X5CrNi18-10 |
Nga | 08KH18N10 |
Trung Quốc | 0Cr18Ni9 |
Thép không gỉ 18/10 được sản xuất như thế nào?
Thép không gỉ 18/10 được sản xuất thông qua một loạt các quy trình được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo chất lượng cao và độ bền. Sản xuất bao gồm nấu chảy, tinh chế, đúc và cán để đạt được thành phần và tính chất tối ưu.
tan chảy
Các thành phần chính—sắt, crom và niken—ban đầu được nấu chảy trong lò hồ quang điện. Lò này đạt nhiệt độ trên 1500°C (2732°F), đảm bảo kim loại được hóa lỏng và trộn hoàn toàn.
Tinh chế
Sau khi nóng chảy, thép nóng chảy trải qua quá trình tinh chế để loại bỏ tạp chất. Quá trình này thường liên quan đến quá trình khử cacbon bằng oxy argon (AOD) hoặc quá trình khử cacbon bằng oxy chân không (VOD). Các phương pháp này giúp đạt được thành phần hóa học chính xác cần thiết cho thép không gỉ 18/10.
Đúc
Thép nóng chảy tinh khiết sau đó được định hình thành các sản phẩm bán thành phẩm như phôi, phôi hoặc tấm. Các hình dạng này đóng vai trò là vật liệu đầu vào cho quá trình xử lý tiếp theo. Đúc liên tục là phương pháp phổ biến được sử dụng, cung cấp sản phẩm đồng nhất và chất lượng cao.
Cán nóng
Các hình dạng bán thành phẩm được nung nóng và cán nóng qua máy cán. Điều này làm giảm độ dày và định hình thép thành tấm hoặc cuộn. Các đặc tính cơ học và bề mặt hoàn thiện của thép có thể được cải thiện thông qua cán nóng.
Ủ
Sau khi cán nóng, thép được ủ bằng cách nung nóng đến nhiệt độ cụ thể rồi làm nguội chậm. Ủ làm giảm ứng suất bên trong, cải thiện độ dẻo và tăng cường các tính chất cơ học tổng thể của thép.
Ngâm chua
Thép ủ sau đó được đưa vào quá trình tẩy, tại đó thép được xử lý bằng dung dịch axit để loại bỏ bất kỳ lớp cặn hoặc lớp oxit nào hình thành trong quá trình cán nóng và ủ. Bước này đảm bảo bề mặt sạch và mịn.
Cán nguội (Tùy chọn)
Đối với một số ứng dụng đòi hỏi kích thước chính xác và bề mặt hoàn thiện cao cấp, thép có thể trải qua quá trình cán nguội. Quá trình này đưa thép qua các con lăn ở nhiệt độ phòng, tăng cường độ bền và độ cứng thông qua quá trình tôi luyện.
Hoàn thiện cuối cùng
Các bước cuối cùng bao gồm cắt thép thành hình dạng và kích thước mong muốn, thực hiện bất kỳ xử lý bề mặt hoặc lớp phủ bổ sung nào nếu cần và tiến hành kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng để đảm bảo thép đáp ứng mọi tiêu chuẩn bắt buộc.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 18/10, 18/8 và 18/0 là gì?
Sự khác biệt chính giữa thép không gỉ 18/10, 18/8 và 18/0 nằm ở thành phần của chúng, đặc biệt là hàm lượng niken, ảnh hưởng đến tính chất và công dụng của chúng. Sau đây là so sánh chi tiết:
Thành phần
- Thép không gỉ 18/10: Được cấu thành từ crom 18% và niken 10%. Hàm lượng niken cao đảm bảo khả năng chống ăn mòn, tăng cường độ bền và tính chất sáng bóng đặc biệt.
- Thép không gỉ 18/8: Chứa 18% crom và 8% niken. Nó có khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt nhưng hơi kém hơn 18/10 do hàm lượng niken thấp hơn.
- Thép không gỉ 18/0: Bao gồm crom 18% và không có niken. Nó có khả năng chống ăn mòn cơ bản nhưng không có thêm lợi ích của niken, khiến nó kém bền và kém sáng bóng hơn so với các loại khác.
Chống ăn mòn
- 18/10:Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với đồ dùng nhà bếp và dao kéo cao cấp thường xuyên tiếp xúc với thực phẩm và độ ẩm.
- 18/8:Khả năng chống ăn mòn rất tốt, lý tưởng cho đồ dùng nhà bếp và đồ gia dụng nói chung.
- 18/0:Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp nhất cho những vật dụng không cần sử dụng nhiều hoặc tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Độ bền và sức mạnh
- 18/10: Độ bền và sức mạnh cao, có khả năng chịu được tải trọng lớn mà không bị uốn cong hoặc gãy.
- 18/8: Độ bền và sức mạnh tốt, thích hợp cho sử dụng hàng ngày.
- 18/0: Độ bền và độ bền thấp hơn, dễ bị uốn cong và gãy khi chịu áp lực.
Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
- 18/10: Tính thẩm mỹ cao với bề mặt sáng bóng, được đánh bóng, khiến sản phẩm trở thành sự lựa chọn phổ biến cho đồ dùng nhà bếp và dao kéo cao cấp.
- 18/8: Cũng có vẻ ngoài bóng bẩy, mặc dù ít sáng bóng hơn một chút so với 18/10.
- 18/0: Ít sáng bóng hơn và có thể có lớp hoàn thiện mờ hơn, thường được sử dụng cho các mặt hàng giá rẻ.
Bề mặt không phản ứng
- 18/10: Không phản ứng với thực phẩm có tính axit và kiềm, đảm bảo hương vị và chất lượng thực phẩm không thay đổi.
- 18/8: Không phản ứng, phù hợp với hầu hết các ứng dụng liên quan đến thực phẩm.
- 18/0: Có thể phản ứng nhẹ với một số loại thực phẩm, ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng theo thời gian.
Trị giá
- 18/10: Nói chung là đắt nhất do hàm lượng niken cao hơn và có tính chất vượt trội.
- 18/8: Giá cả phải chăng, cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu suất.
- 18/0:Lựa chọn phải chăng nhất, phù hợp với người tiêu dùng có ngân sách hạn hẹp.
Sử dụng phổ biến
- 18/10: Đồ dùng nhà bếp, dao kéo, dụng cụ y tế và đồ trang trí cao cấp.
- 18/8: Đồ dùng nhà bếp nói chung, đồ gia dụng và một số ứng dụng công nghiệp.
- 18/0: Đồ dùng nhà bếp, đồ dùng phẳng và các vật dụng giá cả phải chăng, ít phải tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.
Bảng dưới đây có thể giúp bạn thấy rõ hơn sự khác biệt giữa ba cấp độ này.
Tài sản | Thép không gỉ 18/10 | Thép không gỉ 18/8 | Thép không gỉ 18/0 |
Thành phần | 18% Crom, 10% Niken | 18% Crom, 8% Niken | 18% Crom, 0% Niken |
Chống ăn mòn | Xuất sắc | Rất tốt | Vừa phải |
Độ bền và sức mạnh | Cao | Tốt | Thấp hơn |
Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ | Bề mặt sáng bóng, được đánh bóng | Vẻ ngoài bóng bẩy | Ít bóng hơn, hoàn thiện mờ hơn |
Bề mặt không phản ứng | Không phản ứng với thực phẩm | Không phản ứng với hầu hết các loại thực phẩm | Có thể phản ứng với một số loại thực phẩm |
Trị giá | Đắt nhất | Giá cả vừa phải | Giá cả phải chăng nhất |
Sử dụng phổ biến | Đồ dùng nhà bếp cao cấp, dao kéo, dụng cụ y tế, đồ trang trí | Đồ dùng nhà bếp nói chung, đồ gia dụng | Đồ dùng nhà bếp, đồ dùng phẳng giá rẻ |
Câu hỏi thường gặp
Tại sao 18/10 được sử dụng cho đồ nấu bằng thép không gỉ?
Với khả năng chống ăn mòn, độ bền và vẻ ngoài sáng bóng tuyệt vời, thép không gỉ 18/10 được sử dụng cho đồ nấu nướng. Crom 18% tạo ra lớp bảo vệ chống gỉ, trong khi niken 10% tăng thêm độ bền và độ cứng, lý tưởng để sử dụng hàng ngày trong nhà bếp.
Đồ dùng bằng thép 18/10 có bị gỉ không?
Đồ dùng bằng thép không gỉ 18/10 có khả năng chống gỉ cao do hàm lượng crom cao. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt hoặc không được chăm sóc đúng cách, đồ dùng có thể bị rỉ sét nhỏ theo thời gian. Việc vệ sinh và sấy khô thường xuyên có thể giúp duy trì tình trạng không rỉ sét.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có bị gỉ không và bạn có thể giải quyết bằng cách nào?
Làm thế nào để làm sạch và đánh bóng thép không gỉ?
Thép không gỉ 18/10 có thấm vào thực phẩm không?
Thép không gỉ 18/10 không phản ứng và không ngấm vào thực phẩm, khiến nó trở thành lựa chọn an toàn để nấu ăn và phục vụ. Thành phần của nó ngăn ngừa phản ứng với axit hoặc kiềm, duy trì hương vị và chất lượng bữa ăn của bạn.
Thép không gỉ 18/10 có thể tái chế được không?
Có, thép không gỉ 18/10 có thể tái chế hoàn toàn. Thành phần của nó cho phép nấu chảy và tái sử dụng mà không làm mất đi các đặc tính của nó, khiến nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Tái chế thép không gỉ giúp bảo tồn tài nguyên và giảm tác động đến môi trường.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh