Nội dung
Thép không gỉ 303: Tính chất, công dụng và ưu điểm
- John
Thép không gỉ 303 được đánh giá cao vì khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy. Đây là vật liệu phù hợp cho các thành phần đòi hỏi gia công chính xác, chẳng hạn như phụ kiện và ốc vít. Bài viết này thảo luận về thép không gỉ 303, bao gồm thành phần, tính chất, ứng dụng và quá trình gia công của nó.
Thép không gỉ 303 là gì?
Thép không gỉ 303, còn được gọi là AISI 303, thuộc họ thép không gỉ austenit. Nó bao gồm khoảng 70% sắt, 18% crom, 8% niken và một lượng nhỏ lưu huỳnh. Lưu huỳnh cải thiện khả năng gia công và làm giảm nhẹ độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nó thường được sử dụng trong các thành phần chính xác và phụ kiện nhà bếp.
Tương đương với thép không gỉ 303
Quốc gia/Khu vực | Tiêu chuẩn/Đặc điểm kỹ thuật | Lớp tương đương |
Trung Quốc | Tiêu chuẩn GB/T 1220, GB/T 20878 | 06Cr19Ni10S (hoặc 303) |
Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn ASTM A276, Tiêu chuẩn ASTM A581, Tiêu chuẩn ASTM A582 | 303 |
Liên minh châu Âu | EN 10088-3 | X8CrNiS18-9 (1.4305) |
Đức | Tiêu chuẩn DIN EN 10088-3 | X8CrNiS18-9 |
Nhật Bản | Tiêu chuẩn JIS G4303 | SUS303 |
Anh | Tiêu chuẩn Anh EN 10088-3 | 303S21 |
Nhóm thép không gỉ 303
303Se
Biến thể này bao gồm selen trong thành phần của nó. Điều đó cải thiện khả năng gia công và cho phép hoàn thiện bề mặt tốt hơn trong quá trình gia công. Nó đặc biệt hữu ích trong các quy trình tiện và phay có độ chính xác cao đòi hỏi chất lượng bề mặt vượt trội.
303Cu
Trong biến thể này, đồng được thêm vào thành phần để cải thiện khả năng gia công hơn nữa. Ngoài ra, sự hiện diện của đồng giúp chống ăn mòn tốt hơn một chút và tăng độ dẻo của vật liệu.
303XLD (Carbon cực thấp)
Biến thể này được thiết kế với hàm lượng carbon thấp hơn để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường mà vật liệu có thể dễ bị ăn mòn giữa các hạt. Đồng thời, nó vẫn giữ được khả năng gia công của thép không gỉ 303 tiêu chuẩn.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 303 là gì?
Yếu tố | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | N |
wt% | ≤0,15 | ≤1,00 | ≤2,00 | ≤0,20 | ≥0,15 | 17-19 | 8-10 | ≤0,11 |
Tính chất của thép không gỉ 303
Tính chất cơ học
Tài sản | Giá trị điển hình |
Sức chịu lực | 190-450MPa |
Độ bền kéo | 500-750MPa |
Độ cứng Brinell (HB) | 190-240 HB |
Độ cứng Rockwell (HRC) | 48-58 HRC |
Độ cứng Vickers (HV) | 190-240 HV |
Độ giãn dài | 35-50% |
Mô đun đàn hồi | 190-210 GPa |
Độ cứng của thép không gỉ 303
Thép không gỉ 303 có độ cứng vừa phải. Độ cứng Brinell (HB) điển hình của thép không gỉ 303 nằm trong khoảng từ 160 đến 190. Mặc dù độ cứng của nó không thể tăng lên thông qua xử lý nhiệt, nhưng có thể cải thiện đôi chút bằng cách gia công nguội.
Đọc liên quan
Độ cứng của thép không gỉ
Độ bền kéo của thép không gỉ 303
Thép không gỉ 303 có độ bền kéo điển hình khoảng 205 MPa (30.000 psi). Nó có độ bền vừa phải và phù hợp nhất cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt hơn là độ bền cao.
Tính chất vật lý
Tài sản | Giá trị điển hình (Metric/Imperial) |
Tỉ trọng | 7,90 g/cm³ (0,285 lb/in³) |
Điểm nóng chảy | 1400-1450 °C (2552-2642 °F) |
Độ dẫn nhiệt | 16,3 W/m·K (113 BTU/ft·h·°F) |
Sự giãn nở vì nhiệt | 17,3 µm/m·°C (9,61 µin/in·°F) |
Độ dẫn điện | 1,4 x 10⁶ S/m (2,4% IACS) |
Thép không gỉ 303 có từ tính không?
Thép không gỉ số 303 thường được coi là không có từ tính trong điều kiện ủ. Điều này là điển hình đối với thép không gỉ austenit.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có từ tính không?
Chống ăn mòn
303 stainless steel offers decent khả năng chống ăn mòn. It can perform well in environments with mild exposure to atmospheric conditions and weak acids. However, its resistance is lower than other stainless steel like 304. Because it contains sulfur content. That enhances its machinability but makes it easier to corrosion, particularly in chloride-rich or marine environments. It’s suitable for many applications but is not ideal for highly corrosive or harsh conditions.
Khả năng chịu nhiệt
Thép không gỉ 303 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C (1600°F) khi sử dụng không liên tục và lên đến 925°C (1700°F) khi sử dụng liên tục. Khả năng chịu nhiệt của nó ở mức trung bình. Do đó, nó không lý tưởng cho môi trường có nhiệt độ cực cao. Các loại thép không gỉ khác như 304 hoặc 316 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
Thép không gỉ 303 được sử dụng để làm gì?
Bảng này phác thảo các ứng dụng của thép không gỉ 303 cùng với lý do nó được chọn cho những mục đích sử dụng này.
Ứng dụng | Lý do |
Vít, Bu lông và Đai ốc | Khả năng gia công cao |
Trục và bánh răng | Hoàn thiện mịn màng và chính xác |
Phụ kiện | Gia công chính xác |
Linh kiện van | Lý tưởng cho các bộ phận phức tạp |
Linh kiện điện | Dễ gia công |
Ưu điểm và nhược điểm của thép không gỉ 303 là gì?
Ưu điểm của thép không gỉ 303 như sau.
Khả năng gia công tuyệt vời:Thép không gỉ 303 rất dễ gia công, lý tưởng để sản xuất các bộ phận chính xác một cách nhanh chóng.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Hoạt động tốt trong môi trường ôn hòa, chống gỉ và ăn mòn trong điều kiện hàng ngày.
Bề mặt hoàn thiện mịn:Vật liệu này cho phép tạo ra lớp hoàn thiện chất lượng cao, điều này rất quan trọng đối với các bộ phận cần trông đẹp và vừa vặn.
Dưới đây là những nhược điểm của thép không gỉ 303
Khả năng chống ăn mòn thấp hơn:Nó không có khả năng chống ăn mòn như các loại thép không gỉ khác như 304 hoặc 316, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
Khả năng hàn kém:Lưu huỳnh được thêm vào làm cho thép 303 ít thích hợp để hàn hơn vì nó có thể gây nứt.
Khả năng định hình hạn chế: Thép không gỉ 303 kém linh hoạt hơn các loại thép không gỉ khác, khiến việc uốn cong hoặc tạo thành các hình dạng phức tạp trở nên khó khăn hơn.
Xử lý nhiệt thép không gỉ 303
Ủ
Trong quá trình ủ, thép không gỉ 303 phải được nung nóng đến khoảng 1010-1120°C (1850-2050°F) và sau đó làm nguội nhanh. Điều này giúp giảm ứng suất bên trong và cải thiện khả năng gia công.
Điều quan trọng là tránh tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ từ 400-850°C (750-1560°F). Vì điều này có thể dẫn đến nhạy cảm, khiến thép dễ bị ăn mòn hơn.
Làm cứng
Thép không gỉ 303 không thể được làm cứng thông qua xử lý nhiệt vì nó là thép không gỉ austenit. Độ cứng của nó chủ yếu được kiểm soát thông qua làm nguội, không phải bằng xử lý nhiệt.
Giảm căng thẳng
Nếu cần giảm ứng suất, thường thì phải làm nóng thép đến nhiệt độ thấp hơn, khoảng 400-600°C (750-1110°F), sau đó làm nguội có kiểm soát. Tuy nhiên, phải cẩn thận không để nhiệt độ vượt quá mức này quá lâu vì có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất của vật liệu.
Thép không gỉ 303 gia công nóng
Thép không gỉ 303 có thể gia công nóng, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ cẩn thận. Phạm vi nhiệt độ lý tưởng để gia công nóng là từ 950°C đến 1200°C (1742°F đến 2192°F). Làm nóng trên phạm vi này có thể khiến hạt phát triển quá mức trong khi gia công ở nhiệt độ thấp hơn có thể dẫn đến nứt.
Sau khi gia công nóng, nên ủ vật liệu để phục hồi khả năng chống ăn mòn và các tính chất cơ học của vật liệu.
Thép không gỉ 303 gia công nguội
Thép không gỉ 303 không lý tưởng để gia công nguội do hàm lượng lưu huỳnh cao hơn. Khi gia công nguội, nó có thể giòn hơn và dễ nứt. Có thể gia công nguội với lượng nhỏ, nhưng nên hạn chế để tránh hư hỏng.
Cắt thép không gỉ 303
Dụng cụ mài mòn
Lưu huỳnh bổ sung trong thép không gỉ 303 cải thiện khả năng gia công nhưng có thể khiến dụng cụ bị mòn nhanh hơn. Điều quan trọng là phải sử dụng các dụng cụ sắc bén, chất lượng cao và theo dõi chúng thường xuyên để duy trì độ chính xác.
Tốc độ cắt
Mặc dù 303 dễ gia công hơn các loại thép không gỉ khác, nhưng việc duy trì tốc độ cắt phù hợp là rất quan trọng. Cắt quá nhanh có thể làm quá nhiệt và làm hỏng vật liệu trong khi cắt quá chậm có thể dẫn đến quá trình gia công không hiệu quả.
Kiểm soát Chip
Lưu huỳnh trong 303 giúp phá vỡ phoi trong quá trình gia công, nhưng vẫn cần phải quản lý việc loại bỏ phoi cẩn thận. Nếu phoi tích tụ, chúng có thể làm hỏng bề mặt hoàn thiện hoặc dụng cụ cắt.
Sử dụng chất làm mát
Sử dụng chất làm mát là điều cần thiết để giữ cho vật liệu và dụng cụ mát trong quá trình gia công. Điều này giúp tránh quá nhiệt, cải thiện bề mặt hoàn thiện và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
Hàn thép không gỉ 303
303 stainless steel is not ideal for welding because of its sulfur content. The sulfur can cause cracking and poor weld quality. If welding is necessary, it’s best to use low heat and specialized welding techniques. Other stainless steels might be better suited for hàn.
303 Thép không gỉ định hình
Thép không gỉ 303 ít dẻo hơn các loại thép không gỉ khác, nghĩa là khó uốn cong hoặc định hình hơn. Không lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến việc định hình hoặc uốn cong đáng kể.
So sánh thép không gỉ 303 với các loại thép không gỉ khác
Thép không gỉ 303 VS 304
- 303 chứa thêm lưu huỳnh. Nó giúp giảm ma sát trong quá trình cắt và khoan. Vì vậy, thép không gỉ 303 dễ gia công hơn 304.
- Thép không gỉ 303 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304. Lưu huỳnh được thêm vào 303 làm giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn của nó. 304 phù hợp hơn với những môi trường có nguy cơ tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc muối.
- Thép không gỉ 304 hoạt động tốt hơn trong các ứng dụng hàn. Hàn 304 không yêu cầu bất kỳ biện pháp phòng ngừa đặc biệt nào. Nó vẫn giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
- 304 linh hoạt hơn. Nó phù hợp cho thiết bị nhà bếp, chế biến thực phẩm và thậm chí cả thiết bị y tế.
Thép không gỉ 303 so với 316
- 316 chứa molypden, giúp bảo vệ chống gỉ và rỗ. Vì vậy, 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- 316 có độ dẻo dai cao hơn và 303 chứa thêm lưu huỳnh. Vì vậy, 316 khó gia công hơn.
- 316 thích hợp hơn cho hàn. Nó vẫn giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. 303 không được khuyến khích cho hàn. Bởi vì hàm lượng lưu huỳnh có thể gây nứt và làm yếu mối hàn.
- 316 thường được sử dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và y tế. 303 phù hợp với môi trường ít ăn mòn.
Những điều khác về thép không gỉ 303
Thép 303 có bị gỉ không?
Thép không gỉ 303 có thể chống gỉ trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có nhiều khả năng bị gỉ trong môi trường khắc nghiệt, như nơi có độ ẩm cao, muối hoặc axit. Vì vậy, mặc dù không dễ bị gỉ, nhưng nó không chống gỉ tốt bằng một số loại khác như 304 hoặc 316.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có bị gỉ không và bạn có thể giải quyết bằng cách nào?
Làm thế nào để làm sạch và đánh bóng thép không gỉ?
Thép 303 SS có phải là loại thép dùng trong thực phẩm không?
Thép không gỉ 303 không được coi là phù hợp cho các ứng dụng cấp thực phẩm. Lưu huỳnh bổ sung, giúp dễ gia công hơn, cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn của nó. Điều này làm cho nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng liên quan đến thực phẩm.
Đối với thực phẩm, thép không gỉ 304 hoặc 316 là lựa chọn tốt hơn vì chúng có khả năng chống ăn mòn cao hơn và an toàn hơn khi tiếp xúc với thực phẩm.
Thép không gỉ 303 có phải là loại thép dùng trong y tế không?
Thép không gỉ 303 không phải là loại dùng trong y tế. Nó được bổ sung lưu huỳnh để gia công tốt hơn, nhưng điều này cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn của nó. Trong các ứng dụng y tế, khả năng chống ăn mòn cao và an toàn là rất quan trọng. 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội và phù hợp hơn để sử dụng trong các thiết bị y tế và cấy ghép.
Tóm tắt & Thêm nữa
Bài viết này giải thích ngắn gọn về định nghĩa, thành phần, ứng dụng và các khía cạnh quan trọng khác của thép không gỉ 303. Để tìm hiểu thêm về thép không gỉ hoặc các loại thép khác, hãy xem blog của chúng tôi hoặc liên hệ với các chuyên gia kim loại của chúng tôi.
Là nhà sản xuất và cung cấp giải pháp hàng đầu về thép chuyên dụng, chúng tôi cung cấp các giải pháp ứng dụng đa ngành và dịch vụ tùy chỉnh với cam kết chất lượng 100%, cam kết phát triển cùng khách hàng. Ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm, hoặc gửi cho chúng tôi một báo giávà chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh