Nội dung
Thép không gỉ 309: Thành phần, Tính chất, Ứng dụng, Hình thức, So sánh và Thêm nữa
- John
Chúng tôi sẽ xem xét sâu hơn về thép không gỉ 309, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và vật lý, nhiều dạng, ứng dụng và so sánh với các loại thép không gỉ khác. Đồng thời, chúng tôi sẽ mô tả những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng vật liệu này và phương pháp xử lý của nó.
Thép không gỉ 309 là gì?
Thép không gỉ 309 là thép không gỉ austenit trong dòng 300. Nhờ hàm lượng crom và niken cao, chúng có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội bất chấp môi trường khắc nghiệt. So với các loại thép không gỉ khác, 309 có thể duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc khi tiếp xúc với nhiệt liên tục và thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Cấp độ tương đương của thép không gỉ 309
Các quốc gia và ngành công nghiệp khác nhau sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau để phân loại thép không gỉ. Sau đây là các cấp tương đương của thép không gỉ 309:
- UNS: S30900
- Tiếng Việt: X15CrNiSi20-12
- Tiêu chuẩn: 1.4828
- JIS: SUH 309
- Anh: 1Cr20Ni14Si2
Tiêu chuẩn thép không gỉ 309
ASTM A240, ASTM A167, ASTM A276, ASTM A312, ASTM A580, ASTM A479, ASTM A473, ASTM A314
Thành phần hóa học của thép không gỉ 309
Thành phần hóa học của thép không gỉ 309 rất quan trọng đối với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Nó chứa tỷ lệ crom và niken cao hơn nhiều loại khác, mang lại các đặc tính có lợi.
Yếu tố | Phạm vi thành phần |
Cacbon (C) | ≤ 0,20% |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00% |
Silic (Si) | ≤ 1,00% |
Crom (Cr) | 22.0% – 24.0% |
Niken (Ni) | 12.0% – 15.0% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045% |
309 Tính chất của thép không gỉ
Các tính năng chính
Thép không gỉ 309 mang lại một số lợi ích chính:
Khả năng chịu nhiệt: Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1900°F (1038°C) khi hoạt động liên tục và 2000°F (1093°C) khi hoạt động không liên tục, khiến nó cực kỳ hữu ích trong các ứng dụng liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài.
Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng crom đáng kể, sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn đáng kể, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao.
Sức mạnh: Vẫn giữ được tính toàn vẹn về mặt cơ học ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao, sản phẩm này lý tưởng để sử dụng trong lò công nghiệp, bên trong nồi hơi và các máy móc nhiệt độ cao khác.
Tính chất vật lý
Thép không gỉ 309 có các tính chất vật lý sau:
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Tỉ trọng | 8,00 g/cm³ | 0,289 lb/in³ |
Điểm nóng chảy | 1400–1455°C | 2550–2651°F |
Độ dẫn nhiệt | 15,6 W/mK | 108 BTU-in/giờ-ft²-°F |
Hệ số giãn nở nhiệt | 14,9 µm/m°C | 8,28 µin/in°F |
Nhiệt dung riêng | 0,12 J/g°C | 0,12 BTU/lb°F |
Điện trở suất | 468 μΩ-cm | 468 μΩ-cm |
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của thép không gỉ 309 khiến nó đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng chịu ứng suất và nhiệt độ cao:
Tài sản | Hệ mét | Đế quốc |
Độ bền kéo (Tối đa) | 620MPa | 89900 psi |
Giới hạn chảy (độ lệch 0,2%) | 290MPa | 42100 psi |
Độ giãn dài khi đứt | 50% | 50% |
Độ cứng (Rockwell B) | 85 | 85 |
Mô đun đàn hồi | 200 GPa | 29000 kilôgam |
Mô đun cắt | 77 GPa | 11200 ksi |
Các dạng thép không gỉ 309
Thép không gỉ 309 có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng phù hợp với các mục đích sử dụng công nghiệp khác nhau. Sau đây là tổng quan về các dạng có sẵn và các ứng dụng điển hình của chúng:
- Thanh, Thanh tròn, Thanh cổ: Được sử dụng trong xây dựng, máy móc công nghiệp và ốc vít chịu nhiệt độ cao.
- Tấm, Tấm: Lý tưởng cho bộ trao đổi nhiệt, lò nung và các thùng chứa nhiệt độ cao.
- Bọc dụng cụ, giấy bạc: Được sử dụng trong quá trình xử lý nhiệt các bộ phận nhỏ hơn.
- Ống, Ống: Thường được sử dụng trong hệ thống vận chuyển chất lỏng nhiệt độ cao và đường ống cho các nhà máy hóa dầu.
- Dây hàn, dây MIG, dây TIG: Dùng để hàn thép không gỉ 309 và các hợp kim tương tự khác.
- Vòng đệm, Chốt, Vít, Bu lông: Được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, ứng suất cao, nơi khả năng chống ăn mòn là điều cần thiết.
- Lưới, Góc: Được tìm thấy trong xây dựng, hệ thống lọc và các ứng dụng cơ khí.
Ứng dụng của thép không gỉ 309
Thép không gỉ 309 được ứng dụng rộng rãi trong môi trường có nhiệt độ cao và điều kiện ăn mòn. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
Các thành phần của lò: Chẳng hạn như tấm chắn lò sưởi và lớp lót lò sưởi, nơi vật liệu phải chịu nhiệt độ cao liên tục.
Bộ trao đổi nhiệt: Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa của vật liệu này làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho bộ trao đổi nhiệt.
Tấm chắn nồi hơi: Được sử dụng trong các lò hơi công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.
Lớp lót và các bộ phận của lò nướng: Đối với lò nướng thương mại và công nghiệp, thép không gỉ 309 đảm bảo độ bền ở nhiệt độ cao.
Lớp lót lò nung: Được sử dụng trong lò nung gốm, thủy tinh và các lò nung khác hoạt động ở nhiệt độ cao.
Thiết bị hóa dầu: Lý tưởng cho các quá trình hóa học liên quan đến nhiệt độ cao và khí ăn mòn.
Ưu và nhược điểm của thép không gỉ 309
Thuận lợi
- Khả năng chịu nhiệt độ cao vượt trội: Chịu được nhiệt độ lên tới 2000°F, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Cung cấp khả năng chống oxy hóa lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ứng dụng đa dạng: Hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa dầu đến chế biến thực phẩm.
- Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp thông thường.
Nhược điểm
- Chi phí: Đắt hơn các loại thép không gỉ cấp thấp hơn như 304 hoặc 316 vì có những tính chất chuyên biệt.
- Làm cứng khi làm việc: Có tốc độ làm cứng khi làm việc cao, có thể làm cho việc gia công trở nên khó khăn hơn.
- Dập nguội hạn chế: Mặc dù có thể gia công nguội, nhưng loại thép này ít dễ uốn hơn các loại thép hợp kim thấp hơn.
Hàn thép không gỉ 309
Hàn is a common processing method for 309 stainless steel. The following introduces the main welding methods of 309 stainless steel and the key points of welding with carbon steel.
Phương pháp hàn chính
Hàn TIG: Hàn TIG (hàn khí trơ bảo vệ vonfram) thích hợp cho hàn có độ chính xác cao và ER309 hoặc ER309L thường được sử dụng làm vật liệu độn. Bảo vệ bằng argon ngăn ngừa quá trình oxy hóa và thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu chất lượng mối hàn cao.
Hàn MIG: Hàn MIG (hàn trong môi trường khí trơ nóng chảy) được sử dụng để hàn nhanh các vật liệu dày, sử dụng dây hàn ER309, lượng nhiệt tỏa ra trong quá trình hàn thấp, phù hợp để hàn diện tích lớn.
Hàn hồ quang: Hàn hồ quang (SMAW) sử dụng điện cực E309 hoặc E309L phù hợp cho việc xây dựng và bảo trì tại chỗ, đồng thời có thể tạo ra mối hàn có độ bền cao, chịu nhiệt độ cao.
Hàn điện trở: Thích hợp cho việc hàn hàng loạt các chi tiết nhỏ, chẳng hạn như hàn điểm hoặc hàn đường may, và cần kiểm soát chính xác các thông số hàn để tránh biến dạng.
Hàn thép không gỉ 309 với thép cacbon
Khi hàn thép không gỉ 309 với thép cacbon, điều quan trọng là sử dụng que hàn ER309 hoặc E309 làm vật liệu độn để bù cho sự khác biệt về độ giãn nở nhiệt của hai vật liệu và ngăn ngừa nứt mối hàn. Kiểm soát nhiệt lượng đầu vào và tránh nhiệt độ hàn quá cao để giảm sự tập trung ứng suất trong vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt. Ngoài ra, cần xử lý nhiệt thích hợp sau khi hàn để loại bỏ ứng suất và tăng cường hiệu suất mối nối.
Những trường hợp hàn thép không gỉ 309 với thép cacbon bao gồm:
Lò hơi và bình chịu áp suất: Khả năng chịu nhiệt độ cao của thép không gỉ 309 khiến nó phù hợp để sử dụng ở những khu vực có nhiệt độ cao như nồi hơi và bình chịu áp suất, trong khi thép cacbon được sử dụng ở những khu vực có nhiệt độ thấp.
Thiết bị hóa chất: Trong một số thiết bị hóa chất, thép không gỉ 309 và thép cacbon thường được sử dụng ở các bộ phận khác nhau của cùng một cấu trúc, kết hợp khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
Ngành công nghiệp ô tô: Một số hệ thống xả sử dụng thép không gỉ 309 hàn với thép cacbon để tăng độ bền chịu nhiệt độ cao của các bộ phận xả.
Phương pháp chế biến thép không gỉ 309
Thép không gỉ 309 có thể được xử lý thông qua một số phương pháp. Các quy trình này làm tăng tính chất của vật liệu, khiến nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Hình thành
Thép không gỉ 309 có khả năng định hình tốt do cấu trúc austenit của nó, cho phép uốn cong, định hình và tạo hình mà không bị nứt. Nó phù hợp với nhiều quy trình định hình khác nhau, chẳng hạn như kéo sâu và tạo hình cán. Tuy nhiên, do độ bền cao, có thể cần lực cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.
Cắt
Việc cắt thép không gỉ 309 có thể được thực hiện bằng các phương pháp tiêu chuẩn như:
- Cắt plasma
- Cắt laser
- Cắt tia nước
- Cắt cơ học bằng cưa hoặc cắt
Do độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền cao hơn, các dụng cụ cắt cần được tối ưu hóa để kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Các dụng cụ cắt bằng thép tốc độ cao hoặc đầu cacbua được khuyến nghị để cắt chính xác.
Làm việc nóng
Thép không gỉ 309 rất phù hợp cho các quy trình gia công nóng như rèn, cán nóng và phun ra. Nó vẫn giữ được độ bền ở nhiệt độ cao, do đó rất lý tưởng cho những ứng dụng như vậy.
- Nhiệt độ rèn:Vật liệu phải được nung nóng đến nhiệt độ từ 1175°C đến 1260°C (2150°F đến 2300°F). Nên gia công nóng ở nhiệt độ trên 982°C (1800°F) để tránh nứt và biến dạng.
- Làm việc sau khi nóng: Nên làm mát bằng không khí hoặc làm nguội nhanh để tránh sự phát triển của hạt và đảm bảo cấu trúc vi mô thích hợp.
Làm việc lạnh
Các phương pháp gia công nguội như dập, kéo và cán nguội có thể được áp dụng cho thép không gỉ 309, nhưng vật liệu này sẽ cứng nhanh hơn các loại thép austenit khác do hàm lượng crom và niken cao hơn.
- Quá trình làm cứng diễn ra nhanh chóng, làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu. Có thể cần ủ trung gian cho các hoạt động làm việc nguội kéo dài.
Xử lý nhiệt
Xử lý nhiệt thường được thực hiện trên thép không gỉ 309 để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
- Ủ: Quá trình ủ hoàn toàn được thực hiện bằng cách nung nóng 1040°C đến 1150°C (1900°F đến 2100°F), sau đó làm nguội nhanh (thường là trong nước hoặc không khí). Quá trình này phục hồi độ dẻo của vật liệu sau khi gia công nguội và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Giảm căng thẳng: Để giảm ứng suất sau khi gia công hoặc hàn, vật liệu có thể được nung nóng đến 400°C đến 800°C (750°F đến 1475°F).
Xử lý bề mặt
Thép không gỉ 309 có thể trải qua nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện tính thẩm mỹ hoặc tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ngâm chua: Quá trình này loại bỏ lớp oxit sau khi gia công nóng hoặc xử lý nhiệt.
- Đánh bóng điện hóa: Dùng để tạo ra bề mặt nhẵn mịn như gương, cải thiện độ sạch bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
- Thụ động hóa: Tăng cường lớp oxit crom bảo vệ trên bề mặt thép, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Các phương pháp này đảm bảo rằng thép không gỉ 309 hoạt động tối ưu trong nhiều ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
Sự khác biệt giữa 309 và các lớp khác
Thép không gỉ 309 có tốt hơn thép không gỉ 304 không?
Có, thép không gỉ 309 tốt hơn 304 trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn do hàm lượng crom (22-24%) và niken (12-15%) cao hơn. Nó chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C (1900°F), lý tưởng cho các ứng dụng như lò nung và bộ trao đổi nhiệt.
Tuy nhiên, đối với các ứng dụng chung, thép không gỉ 304 linh hoạt hơn, dễ tạo hình, hàn và tiết kiệm chi phí hơn. Nó xử lý nhiệt độ thấp hơn (lên đến 870°C hoặc 1600°F) và thường được sử dụng trong các thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng và trang trí kiến trúc.
Thép không gỉ 308 hay 309 tốt hơn?
Có, thép không gỉ 309 thường tốt hơn thép không gỉ 308 khi hàn thép không gỉ với thép không gỉ trong môi trường nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 309 có hàm lượng crom và niken cao hơn 308, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội. Thường được ưa chuộng để hàn thép không gỉ ở những nơi có nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
thép không gỉ 308 thường được sử dụng để hàn thép không gỉ cấp thấp (như 304) và hoạt động tốt trong điều kiện tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu cần khả năng chịu nhiệt hoặc tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, 309 là lựa chọn tốt hơn.
Thép không gỉ 309 so với 316
thép không gỉ 316 chứa molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và phù hợp hơn với những môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn. Mặt khác, 309 được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và không chứa molypden. 316 được sử dụng trong môi trường chế biến hóa chất và hàng hải, trong khi 309 được sử dụng trong lớp lót lò và lò sưởi công nghiệp.
Thép không gỉ 309 so với 310
Thép không gỉ 310 chứa hàm lượng crom (25%) và niken (20%) cao hơn so với 309, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt của nó hơn nữa. 310 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 2100°F (1149°C), khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao như lò đốt rác và nồi hơi. Trong khi đó, 309 phù hợp hơn với môi trường nhiệt độ thấp hơn một chút, khoảng 1900°F (1038°C), nhưng vẫn vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 309 so với 321
thép không gỉ 321 chứa titan, ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt ở nhiệt độ cao, làm cho nó ổn định trong môi trường từ 800-1500°F (427-816°C). Trong khi 321 được thiết kế để chống lại sự mỏi và ứng suất nhiệt, thì sức mạnh của 309 nằm ở khả năng chịu nhiệt độ cao hơn, làm cho nó phù hợp với các thành phần lò và bộ trao đổi nhiệt. Ngược lại, 321 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, chẳng hạn như hệ thống xả và ống dẫn nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 309 so với 409
thép không gỉ 409 là thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom thấp hơn (10,5-11,75%) và không có niken. Điều này làm cho nó kém chống ăn mòn và nhiệt độ cao hơn so với 309. 409 chủ yếu được sử dụng trong hệ thống ống xả ô tô và ống công nghiệp, nơi môi trường ít đòi hỏi hơn về nhiệt và ăn mòn. Ngược lại, 309 được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao do khả năng chống nhiệt và oxy hóa vượt trội.
Thép không gỉ 309 có từ tính không?
Ở dạng ủ, thép không gỉ 309 thường không có từ tính. Tuy nhiên, gia công nguội có thể tạo ra từ tính nhẹ, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi phải tạo hình hoặc gia công.
Thép không gỉ 309 có bị gỉ không?
Thép không gỉ 309 có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, giống như tất cả các loại thép không gỉ, nó có thể bị gỉ nếu tiếp xúc với môi trường có nồng độ clorua cao hoặc các chất ăn mòn khác, đặc biệt là khi không được xử lý hoặc bảo dưỡng đúng cách.
309 Nhà sản xuất thép không gỉ
SteelPRO Group là nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu thế giới các sản phẩm thép không gỉ 309. Là một trong những nhà sản xuất thép không gỉ 309 hàng đầu Trung Quốc, nhà máy sản xuất tấm thép không gỉ 309 chuyên dụng của họ đảm bảo các tiêu chuẩn sản xuất hàng đầu, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng nhiệt độ cao.
Sản phẩm chất lượng cao: SteelPRO Group cung cấp các tấm, lá, thanh và cuộn thép không gỉ 309 cao cấp, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Nhà sản xuất hàng đầu Trung Quốc: Là nhà sản xuất thép không gỉ 309 đáng tin cậy của Trung Quốc, họ cung cấp sản phẩm quy mô lớn, chất lượng cao với công nghệ tiên tiến, phục vụ cả thị trường trong nước và quốc tế.
Nhà máy chuyên dụng: Nhà máy thép không gỉ 309 của họ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm có kích thước tùy chỉnh 309 ống, tấm, thanh, v.v., dành cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như lò nung và bộ trao đổi nhiệt.
Dòng sản phẩm toàn diện: SteelPRO Group cung cấp nhiều loại thép không gỉ 309, đảm bảo khách hàng có thể đáp ứng mọi nhu cầu vật liệu của mình từ một nhà cung cấp đáng tin cậy.
Giải pháp tùy chỉnh: Với khả năng sản xuất linh hoạt, họ cung cấp các giải pháp phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án, đảm bảo khách hàng nhận được chính xác những gì họ cần.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh