Nội dung
Thép không gỉ 347: Thành phần, Tính chất, Ứng dụng, Hình thức, Xử lý, So sánh và Thêm nữa
- John
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, ưu và nhược điểm, hình dạng và quá trình chế biến của thép không gỉ 347 trong khi so sánh nó với các loại thép không gỉ phổ biến khác như 316, 304 và 321. Cho dù bạn là nhà sản xuất, kỹ sư hay nhà cung cấp, việc hiểu được những lợi ích của thép không gỉ 347 sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tốt nhất cho dự án của mình.
Thép không gỉ 347 là gì?
Thép không gỉ 347 là hợp kim thép không gỉ austenit crom-niken được ổn định bằng niobi (columbi) để ngăn chặn sự kết tủa crom cacbua. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn giữa các hạt tuyệt vời ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong phạm vi 800-1500°F. Nó thường được sử dụng trong quá trình xử lý hóa chất, hệ thống xả nhiệt độ cao và đường ống nồi hơi.
Cấp độ tương đương của thép không gỉ 347
- UNS S34700
- WNR 1.4550
- DIN X10CrNiNb18-9
- BS 347S17
- SAE 30347
Tiêu chuẩn thép không gỉ 347
ASTM A240, ASTM A182, ASTM A276, ASTM A312, ASTM A358, ASTM A403
Thành phần hóa học của thép không gỉ 347
Yếu tố | Phạm vi thành phần |
Cacbon (C) | ≤ 0,08% |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00% |
Silic (Si) | ≤ 1,00% |
Crom (Cr) | 17.0% – 19.0% |
Niken (Ni) | 9.0% – 13.0% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045% |
Niobi (Nb) + Tantan (Ta) | 10x C tối thiểu – 1,0% tối đa |
347 Tính chất của thép không gỉ
Các tính năng chính
Độ ổn định ở nhiệt độ cao: Có thể chịu được nhiệt độ cao trong thời gian dài (lên tới 1500°F/816°C) mà không bị mất tính toàn vẹn về mặt cơ học.
Khả năng chống ăn mòn giữa các hạt: Quá trình ổn định niobi ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, tránh hiện tượng nhạy cảm và thoái hóa trong môi trường ăn mòn.
Khả năng hàn vượt trội: Có thể dễ dàng hàn bằng hầu hết các phương pháp tiêu chuẩn, ít cần xử lý nhiệt sau khi hàn.
Sức chịu kéo tuyệt vời: Nó có khả năng chống biến dạng do kéo dài trong điều kiện ứng suất cao kéo dài.
Tính chất vật lý
Tài sản | Giá trị |
Tỉ trọng | 7,7 – 8,03 g/cm³ (0,278 – 0,290 lb/in³) |
Điểm nóng chảy | 1371 – 1400°C (2500 – 2550°F) |
Độ dẫn nhiệt | 16,3 W/m·K (212°F) |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10,5 x 10⁻⁶/°C (20-600°C) |
Điện trở suất | 72 µΩ·cm (20°C) |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K (0 – 100°C) |
Tính chất cơ học
Tài sản | Giá trị |
Độ bền kéo (UTS) | 515 MPa phút (75 ksi phút) |
Giới hạn chảy (Độ lệch 0,2%) | 205 MPa phút (30 ksi phút) |
Độ giãn dài | 40% phút |
Độ cứng (Brinell) | Tối đa 201 |
Độ cứng (Rockwell B) | 95 tối đa |
Mô đun đàn hồi | 190 – 210 GPa (27557 – 30458 ksi) |
Tỷ số Poisson | 0,27 – 0,30 |
Độ bền kéo dài (ở 750°C) | 38 – 39 MPa (5510 – 5660 psi) |
Độ bền đứt gãy (ở 750°C) | 38 – 39 MPa (5510 – 5660 psi) (100.000 giờ) |
Độ bền va đập (Charpy V-notch) | 60 J (Dọc) / 40 J (Ngang) |
Độ bền mỏi (Uốn cong khi quay, ở 20°C) | 240 MPa (34,8 ksi) |
Các dạng thép không gỉ 347
Thép không gỉ 347 mà chúng tôi cung cấp có nhiều dạng sản phẩm khác nhau, tất cả đều có đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn để đáp ứng các nhu cầu công nghiệp khác nhau.
Thanh: Thanh thép không gỉ 347 chủ yếu được sử dụng cho các thành phần kết cấu, trục, chốt và các bộ phận gia công. Các thanh này có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình tròn, hình vuông và hình lục giác.
Tấm và Tấm: 347 stainless steel sheet and plate are ideal for applications like chemical processing equipment and heat exchangers. Their thin and flat form makes them easy to cut, bend and process into the required shape. 347 stainless steel sheets are thicker than sheets and are used in heavy-duty applications such as pressure vessels, heat shields and boiler components.
Ống và Ống dẫn: Ống làm bằng thép không gỉ 347 thường được sử dụng trong hóa dầu, hàng không vũ trụ và phát điện. Chúng có thể vận chuyển chất lỏng và khí trong điều kiện khắc nghiệt.
Thanh tròn: Thanh tròn được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, xây dựng và các bộ phận cơ khí, có độ bền cao và khả năng chống biến dạng ứng suất.
Cuộn, Dây và Lá: Nhờ tính linh hoạt và độ bền, những hình dạng tinh xảo này có thể được sử dụng trong các ứng dụng phức tạp như linh kiện hàng không vũ trụ, dây điện và thậm chí cả ứng dụng trang trí.
Lưới, Lưới thép & Màn hình: Được sử dụng trong hệ thống lọc, màn hình và bộ tách, lưới thép không gỉ 347 hoặc lưới kim loại có khả năng chống ăn mòn cao và giữ được độ bền ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các nhà máy lọc dầu, hóa chất và chế biến thực phẩm.
Đúc: Thép không gỉ 347 cũng có thể được đúc thành nhiều hình dạng khác nhau cho các linh kiện công nghiệp đòi hỏi độ phức tạp và khả năng chống chịu nhiệt độ cao cũng như chống ăn mòn.
Que hàn và que hàn phụ: Que hàn làm từ thép không gỉ 347 được thiết kế để nối các thành phần trong điều kiện nhiệt độ cao mà không có nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
Ứng dụng của thép không gỉ 347
Nhờ những tính chất độc đáo của mình, thép không gỉ 347 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền chống ăn mòn.
Linh kiện hàng không vũ trụ: Bao gồm hệ thống xả khí, vòng thu nhiệt và các bộ phận khác ở nhiệt độ cao.
Xử lý hóa học: Thích hợp để xử lý vật liệu ăn mòn và duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Thiết bị chế biến thực phẩm: Tính chất không nhiễm từ, chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng cho các thiết bị chế biến thực phẩm và bể chứa.
Ống nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt: Được sử dụng ở nơi có nhiệt độ có thể vượt quá 1000°F, thép không gỉ 347 đảm bảo hiệu suất lâu dài trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Sản xuất điện: Đường ống hơi, tấm chắn nhiệt và tua bin được hưởng lợi từ khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao của 347.
Ưu và nhược điểm của thép không gỉ 347
Thuận lợi
- Hiệu suất nhiệt độ cao tuyệt vời: Thích hợp để sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngăn ngừa nhạy cảm: Ổn định niobi ngăn ngừa kết tủa cacbua và làm giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
- Khả năng hàn tốt: Có thể hàn mà không làm mất đi tính chất chống ăn mòn.
- Không nhiễm từ trong điều kiện ủ: Thích hợp cho các ứng dụng có thể lo ngại về từ tính.
Nhược điểm
- Chi phí cao hơn: Đắt hơn các loại thép thông thường như 304 và 316 do có chứa niobi.
- Khả năng gia công thấp hơn: Với khả năng gia công khoảng 36%, loại thép này khó gia công hơn các loại thép không gỉ khác.
- Khả năng chống clorua hạn chế: Không phù hợp với môi trường có nhiều clorua, chẳng hạn như ứng dụng hàng hải, nơi có thể xảy ra hiện tượng rỗ và ăn mòn khe hở.
Phương pháp chế biến thép không gỉ 347 là gì?
Hình thành
Thép không gỉ 347 có khả năng định hình tốt, tương tự như các loại thép austenit khác. Nó có thể được định hình bằng nhiều quy trình định hình khác nhau, chẳng hạn như kéo sâu và dập. Tuy nhiên, nó có thể cần lực cao hơn do độ bền của nó.
Hàn
Thép không gỉ 347 rất thích hợp để hàn, có khả năng chống ăn mòn liên hạt tuyệt vời sau khi hàn nhờ tính ổn định niobi.
- Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm TIG, MIG, Và hàn điện trở.
- Thông thường không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, nhưng nên sử dụng kim loại hàn 347 để duy trì các tính chất tương tự tại mối hàn.
Cắt
Các phương pháp cắt tiêu chuẩn cho thép không gỉ 347 bao gồm:
- Cắt plasma
- Cắt laser
- Cắt tia nước
- Phương pháp cơ học như cưa
Do độ cứng cao hơn nên dụng cụ có đầu cacbua được khuyên dùng để cắt chính xác và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
Làm việc nóng
Thép không gỉ 347 có thể được rèn và gia công nóng với kết quả tốt, nhưng đòi hỏi phải kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Nhiệt độ rèn: Thường là giữa 1150°C đến 1250°C (2100°F đến 2300°F).
- Cán nóng cũng có hiệu quả, nhưng vật liệu phải được làm nóng lại ở nhiệt độ cao hơn 980°C (1800°F) để duy trì độ dẻo dai.
- Làm mát bằng không khí hoặc làm nguội bằng nước được sử dụng sau khi gia công nóng để ổn định cấu trúc vi mô.
Làm việc lạnh
Có thể gia công nguội đối với thép không gỉ 347, nhưng loại thép này cứng nhanh hơn một số loại thép austenit khác, đòi hỏi phải ủ trung gian trong quá trình biến dạng mở rộng như cán nguội, uốn hoặc kéo.
- Quá trình tôi luyện làm tăng độ bền và độ dẻo dai của vật liệu, và có thể cần phải ủ để phục hồi độ dẻo.
Xử lý nhiệt
Ủ và giảm ứng suất là các quy trình xử lý nhiệt thường được sử dụng cho thép không gỉ 347 để khôi phục độ dẻo của vật liệu hoặc loại bỏ ứng suất bên trong.
Ủ: 1010°C đến 1193°C (1850°F đến 2000°F). Làm nguội nhanh sau khi ủ (thường là làm nguội bằng nước) có thể ngăn ngừa sự kết tủa của crom cacbua, do đó cải thiện khả năng chống ăn mòn của nó.
Giảm căng thẳng: Thường trong khoảng từ 800°C đến 870°C (1470°F đến 1600°F). Nó có thể tránh hiệu quả tình trạng nứt do ăn mòn ứng suất và giữ nguyên tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của vật liệu.
Giải pháp xử lý: Thường trong khoảng từ 1065°C đến 1150°C (1950°F đến 2100°F). Cần làm mát nhanh sau khi xử lý bằng dung dịch, thường sử dụng phương pháp làm nguội bằng nước, để ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt và nhạy cảm hóa.
Làm cứng tuổi tác: Vật liệu được làm cứng thông qua quá trình làm việc lạnh, và sau đó độ bền của nó có thể được tăng thêm ở nhiệt độ vừa phải thông qua quá trình xử lý lão hóa. Nhiệt độ để lão hóa thường nằm trong phạm vi dưới 800°C (hoặc 1470°F).
Xử lý bề mặt
Xử lý bề mặt có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của thép không gỉ 347. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm:
- Đánh bóng: được sử dụng để cải thiện bề mặt hoàn thiện, thường được dùng trong các ứng dụng trang trí và vệ sinh.
- Ngâm chua và thụ động hóa: Tẩy gỉ có thể loại bỏ lớp oxit bề mặt và cặn hàn, và thụ động hóa tạo thành lớp bảo vệ oxit dày đặc thông qua xử lý hóa học để cải thiện hơn nữa khả năng chống ăn mòn.
- Phun cát: Sử dụng cát không chứa sắt hoặc hạt thủy tinh để phun cát nhằm loại bỏ các khuyết tật và vết nứt nhỏ trên bề mặt và đảm bảo tính đồng nhất của bề mặt.
- Chải và mài: Cặn bề mặt, rỉ sét và oxit có thể được loại bỏ hiệu quả bằng cách chải hoặc mài, do đó tăng cường khả năng chống ăn mòn bề mặt.
Sự khác biệt giữa 347 và các lớp khác
Sự khác biệt giữa thép không gỉ 316 và 347 là gì?
347 có hiệu suất nhiệt độ cao vượt trội hơn thép không gỉ 316, nhờ khả năng ổn định niobi, giúp ngăn ngừa sự nhạy cảm và ăn mòn giữa các hạt ở nhiệt độ cao, nhưng 316 phù hợp hơn để chống rỗ trong môi trường ăn mòn, đặc biệt là những môi trường có chứa clorua.
Sự khác biệt giữa thép không gỉ SS 347 và 304 là gì?
thép không gỉ 304 là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất và rất phù hợp cho các ứng dụng mục đích chung như thiết bị nhà bếp và chế biến thực phẩm, nhưng nó thiếu độ ổn định cần thiết cho môi trường trên 800°F (427°C). 347 chứa niobi, chống ăn mòn giữa các hạt và phù hợp cho dịch vụ nhiệt độ cao. Trong khi 304 là lựa chọn kinh tế hơn cho mục đích sử dụng hàng ngày, 347 là lựa chọn được ưa chuộng cho nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
347 so với 321
Cả 347 và 321 đều là thép không gỉ austenit ổn định được thiết kế để chống lại sự nhạy cảm, nhưng chúng khác nhau ở các thành phần ổn định của chúng – niobi cho 347 và titan cho thép không gỉ 321. Tính ổn định niobi của 347 mang lại độ ổn định cao hơn, do đó 347 thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn, nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 347 so với thép hợp kim 4140
Được thiết kế cho môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, 347 là thép không gỉ austenit có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn liên hạt tuyệt vời. 4140 là thép hợp kim thấp được biết đến với độ bền và độ dẻo dai cao, nhưng không có khả năng chống ăn mòn như thép không gỉ. 347 vượt trội trong xử lý hóa học, hàng không vũ trụ và các ứng dụng nhiệt độ cao, trong khi 4140 phù hợp hơn với các bộ phận cơ khí đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như bánh răng và trục.
Thép không gỉ 347 có từ tính không?
Ở trạng thái ủ, thép không gỉ 347 thường không có từ tính. Tuy nhiên, làm việc nguội hoặc biến dạng nghiêm trọng có thể tạo ra các đặc tính từ tính nhẹ do sự hình thành các cấu trúc martensitic.
Thép không gỉ 347 có bị gỉ không?
Do hàm lượng crom cao và ổn định bằng niobi, thép không gỉ 347 có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao. Nhưng, giống như tất cả các loại thép không gỉ khác, nó sẽ bị rỗ cục bộ hoặc ăn mòn khe hở ở nồng độ clorua cao.
Nhà sản xuất thép không gỉ 347: Tại sao nên chọn SteelPRO Group?
SteelPRO Group là nhà cung cấp, đại lý và nhà sản xuất thép không gỉ 347 hàng đầu tại Trung Quốc.
Hãy chọn chúng tôi để đáp ứng nhu cầu về thép không gỉ 347 của bạn và tận dụng lợi thế về chuyên môn, dòng sản phẩm và dịch vụ hàng đầu trong ngành của chúng tôi.
Chuyên môn toàn cầu về thép không gỉ: Với nhiều năm kinh nghiệm, SteelPRO Group cung cấp vật liệu thép không gỉ 347 hiệu suất cao cho nhiều ngành công nghiệp, từ hàng không vũ trụ đến chế biến hóa chất.
Dòng sản phẩm toàn diện: Chúng tôi cung cấp thép không gỉ 347 ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thanh, tấm, lá, ống, cuộn và nhiều dạng khác.
Chất lượng không thỏa hiệp: Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều được chứng nhận ISO và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về tính đồng nhất, độ bền và độ tin cậy.
Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Thời gian xử lý và giao hàng nhanh chóng: Cho dù bạn yêu cầu đơn hàng nhỏ hay lớn, chúng tôi đều giao hàng đúng hẹn để đảm bảo dự án của bạn đi đúng hướng.
Liên hệ với SteelPRO Group ngay hôm nay để nhận báo giá và trải nghiệm chất lượng thép không gỉ 347 cao cấp của chúng tôi.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh