Nội dung
Thép không gỉ 304 so với 430: Tính chất, Ứng dụng, Quy trình sản xuất
- John
304 và 430 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng thành phần và đặc điểm riêng biệt của chúng khiến chúng phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Vậy sự khác biệt giữa thép không gỉ 304 và 430 là gì? Nếu bạn đang cảm thấy không chắc chắn về việc nên chọn loại nào, hướng dẫn này sẽ so sánh tất cả các thông tin chính về 304 và 430 để giúp bạn chọn loại tốt nhất cho nhu cầu của mình.
Ý nghĩa của cấp độ thép không gỉ 304 so với 430
Các loại thép biểu thị thành phần và tính chất của kim loại. Số cấp phản ánh tiêu chuẩn của vật liệu, khả năng chống ăn mòn và tính phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Các loại như 304 và 430 được phân loại theo Viện Sắt và Thép Hoa Kỳ (AISI), nơi chuẩn hóa thành phần và hiệu suất của chúng. Tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa cụ thể của các loại 304 và 430 đối với thép không gỉ.
Thép không gỉ 304 là gì?
304 (18/8) stainless steel has a bright surface of 18% chromium and 8% nickel, with an austenitic structure. It offers excellent corrosion resistance, suitable for moist and chemical environments. Typically cold rolled for surface finish, it can also be hot rolled for thicker plates. Available in sheets, plates, and coils, 304 is widely used in culinary tools, food processing, and architecture. Nó dễ hàn, làm cho nó trở nên linh hoạt khi áp dụng nhiều phương pháp chế tạo khác nhau.
Thép không gỉ 430 là gì?
Các inox 430 (18/0) stainless steel has a matte surface, made of about 16-18% chromium, with a ferritic structure. It is ferromagnetic and offers good corrosion resistance. Commonly used in appliances, automotive trim, and kitchen utensils, it is typically processed by cold rolling and comes in sheets, plates, and strips. Thép không gỉ 430 khó hàn do độ dẫn nhiệt cao hơn và độ dẻo thấp hơn so với các loại thép austenit.
Thép không gỉ 430 có từ tính không?
Đúng, thép không gỉ 430 có từ tính. Được phân loại là thép không gỉ ferritic, nó có cấu trúc lập phương tâm khối (BCC), khiến nó có từ tính tự nhiên. Ngược lại, thép không gỉ austenitic như 304 nói chung là không có từ tính do cấu trúc lập phương tâm mặt (FCC) của chúng.
Tính chất chính của thép không gỉ 430 và 304
Các đặc tính của thép không gỉ ảnh hưởng đến hiệu suất và tính phù hợp của nó. Hiểu được các đặc tính thiết yếu của 430 và 304 có thể giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của mình.
Tính chất hóa học của thép không gỉ 304 và 430
Mặc dù 304 và 430 đều là thép không gỉ, thành phần hóa học của chúng lại khác nhau. So sánh những điều sau:
Nguyên tố hóa học | Thép không gỉ 304 | Thép không gỉ 430 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng | Sự cân bằng |
Cacbon (C) | ≤ 0,08% | ≤ 0,12% |
Crom (Cr) | 18-20% | 16-18% |
Niken (Ni) | 8-10.5% | – |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00% | ≤ 1,00% |
Silic (Si) | ≤ 1,00% | ≤ 1,00% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045% | ≤ 0,04% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030% | ≤ 0,03% |
Nitơ (N) | ≤ 0,10% | – |
Nội dung Crom:304 có hàm lượng crom cao hơn một chút, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp hơn với môi trường khắc nghiệt.
Hàm lượng Niken:Niken trong thép 304 tăng cường khả năng chống ăn mòn, tính linh hoạt và khả năng hàn. Thép 430 không chứa niken nên rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
Hàm lượng cacbon: Thép 430 có hàm lượng carbon cao hơn một chút so với thép 304, khiến nó dễ bị gỉ hơn và ít thích hợp để hàn hơn.
Mangan và Silic:Cả hai loại đều có hàm lượng mangan và silic tương đương nhau, góp phần tạo nên độ bền và khả năng gia công tổng thể.
Hàm lượng Nitơ:430 thiếu nitơ, nghĩa là nó không có thêm độ bền và khả năng chống ăn mòn như 304.
304 chứa hàm lượng niken cao hơn, cải thiện khả năng chống ăn mòn nhưng làm tăng chi phí. Ngược lại, 430 không chứa niken, khiến nó có giá cả phải chăng hơn nhưng cũng dễ bị ăn mòn hơn. Tuy nhiên, 430 có từ tính và phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu từ tính, mang lại lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các môi trường ít ăn mòn hơn.
Hành vi ăn mòn của thép không gỉ 304 so với 430
Thép không gỉ 304: Dễ bị rỗ Và ăn mòn khe hở trong môi trường giàu clorua, đặc biệt là trong điều kiện ấm áp. Nó cũng có thể bị nứt ăn mòn ứng suất ở nhiệt độ trên 60°C (140°F).
Thép không gỉ 430: Dễ bị tổn thương hơn rỗ Và ăn mòn khe hở hơn 304 trong môi trường clorua. Tuy nhiên, nó có khả năng chống chịu tốt hơn nứt ăn mòn ứng suất, đặc biệt là lên đến 60°C, mặc dù điều kiện khắc nghiệt vẫn có thể gây ra rủi ro.
Tính chất vật lý của thép không gỉ 304 và 430
Thép không gỉ 304 và 430 có sự khác biệt về mật độ, điểm nóng chảy, mô đun đàn hồi và các tính chất vật lý khác. Dưới đây là so sánh:
Tài sản vật lý | Thép không gỉ 304 | Thép không gỉ 430 |
Từ tính | Không từ tính | Từ tính |
Tỉ trọng | 7,93 g/cm³ | 7,7g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1400-1450°C (2552-2642°F) | 1425-1510°C (2597-2750°F) |
Mô đun đàn hồi | 193-200 GPa | 200 GPa |
Độ dẫn nhiệt | 16,2 W/m·K (ở 100°C) | 23,9 W/m·K (ở 100°C) |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16,0 x 10⁻⁶ /K | 10,4 x 10⁻⁶ /K |
Từ tính: 430 có từ tính, lý tưởng cho các thiết bị gia dụng và trang trí ô tô. 304 không có từ tính, tốt hơn cho các thiết bị điện tử và y tế.
Tỉ trọng: 304 đặc hơn, có độ bền cao hơn, lý tưởng để sử dụng cho kết cấu. 430 nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm với trọng lượng.
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy cao hơn của 430 phù hợp với những mục đích sử dụng ở nhiệt độ cao như hệ thống xả. 304 hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp và nhà bếp thông thường.
Mô đun đàn hồi: 430 cứng hơn, thích hợp cho các ứng dụng cứng. 304 mềm dẻo hơn, lý tưởng để uốn cong và tạo hình.
Độ dẫn nhiệt: 430 dẫn nhiệt tốt hơn, hữu ích trong bộ trao đổi nhiệt. 304 giữ nhiệt, rất tốt cho nấu ăn và cách nhiệt.
Điện trở suất:304 có điện trở suất cao hơn, phù hợp với thiết bị điện tử. Điện trở suất thấp hơn của 430 phù hợp với các bộ phận gia nhiệt.
Sự giãn nở vì nhiệt:304 giãn nở nhiều hơn khi chịu nhiệt, hữu ích cho khả năng chịu nhiệt. 430 có kích thước ổn định hơn, tốt hơn cho các linh kiện chính xác.
Tính chất vật lý quyết định ứng dụng của từng loại thép không gỉ, nhưng giá trị thấp hơn không có nghĩa là ít hữu ích hơn. Đặc điểm chính của thép 304 là bản chất không từ tính và khả năng chống ăn mòn cao, lý tưởng cho nhà bếp và thiết bị y tế. Thép 430 có từ tính với độ dẫn nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các thiết bị gia dụng và phụ tùng ô tô.
Tính chất cơ học của thép không gỉ 304 và 430
Tính chất cơ học phản ánh cách thép không gỉ biến dạng và vỡ dưới ứng suất, khiến chúng trở nên quan trọng khi lựa chọn và sử dụng vật liệu. Dưới đây là so sánh các tính chất cơ học chính của thép không gỉ 304 và 430.
Tính chất cơ học | Thép không gỉ 304 | Thép không gỉ 430 |
Sức chịu lực | 205 MPa (30 ksi) | 275 MPa (40 ksi) |
Độ bền kéo | 505 MPa (73 ksi) | 450 MPa (65 ksi) |
Độ giãn dài | 40-50% | 20-30% |
Giảm Diện Tích | 55% | 45% |
Độ cứng Brinell | 201 HB | 187 HB |
Khả năng hàn | Xuất sắc | Tốt |
Khả năng gia công | Vừa phải | Hội chợ |
Sức chịu lực: Thép 430 có giới hạn chảy cao hơn thép 304, có khả năng chống biến dạng khi chịu ứng suất tốt hơn.
Độ bền kéo:304 có độ bền kéo cao hơn 430, nghĩa là nó có thể chịu được lực lớn hơn trước khi đứt.
Độ giãn dài: Thép 304 có độ giãn dài cao hơn thép 430, cho phép nó giãn dài hơn trước khi đứt, điều này có lợi cho việc tạo hình và uốn cong.
Giảm Diện Tích:304 có diện tích thu hẹp hơn so với 430, cho phép nó chịu được nhiều biến dạng hơn trước khi gãy.
Độ cứng Brinell:304 có độ cứng Brinell cao hơn một chút so với 430, khiến nó cứng hơn và có khả năng chống mài mòn bề mặt tốt hơn.
Khả năng hàn: 304 có khả năng hàn tuyệt vời, phù hợp với các ứng dụng hàn phức tạp. 430 có khả năng hàn tốt nhưng có thể cần cẩn thận hơn trong quá trình hàn.
Nhìn chung, thép không gỉ 304 thường dẻo hơn và cứng hơn, phù hợp với các ứng dụng hàn và cường độ cao. Thép không gỉ 430, với độ bền kéo và độ cứng cao hơn, hoàn hảo cho các mục đích sử dụng cần khả năng chống biến dạng và tính chất từ tính. Các đặc tính cơ học riêng biệt của từng loại làm cho nó phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
So sánh dập của thép không gỉ 304 so với 430
Thép không gỉ 304: Do độ dẻo dai và độ bền cao hơn, 304 lý tưởng cho các hoạt động kéo sâu và dập phức tạp. Nó chống nứt và có khả năng định hình tốt hơn, làm cho nó phù hợp với các hình dạng phức tạp hơn.
Thép không gỉ 430: Mặc dù 430 có thể được dập, nhưng độ dẻo thấp hơn so với 304 khiến nó dễ bị nứt hoặc rách hơn trong quá trình dập phức tạp. Nó phù hợp hơn với các hình dạng đơn giản hơn và các hoạt động kéo nông.
Thép không gỉ 304 so với 430: Quy trình sản xuất
Thép không gỉ 304 và 430 có sự khác biệt đáng kể trong quy trình sản xuất, bao gồm lựa chọn nguyên liệu thô, quy trình nấu chảy, quy trình cán và các phương pháp xử lý tiếp theo. Dưới đây là tổng quan về các phương pháp xử lý điển hình cho từng loại.
Phương pháp chế biến thép không gỉ 304
Thép không gỉ 304 được sản xuất thông qua một số bước chính:
- Lựa chọn nguyên liệu thô:Chủ yếu sử dụng quặng sắt, crom và niken chất lượng cao.
- tan chảy:Trong quá trình nấu chảy, tỷ lệ các nguyên tố hợp kim cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và tinh khiết của thành phần.
- Đúc:Kim loại lỏng được đổ thành phôi hoặc tấm.
- Cán nóng:Phôi hoặc tấm được cán nóng để tạo thành tấm, tấm hoặc cuộn.
- Cán nguội:Sản phẩm cán nóng được tiếp tục xử lý thông qua cán nguội để đạt được độ dày và chất lượng bề mặt quy định.
- Ủ:Thép cán nguội được ủ trong lò để giảm ứng suất và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ngâm chua và thụ động hóa:Thép được làm sạch bằng axit để loại bỏ oxit và nâng cao chất lượng bề mặt.
Các bước này đảm bảo thép không gỉ 304 đạt được khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng định hình đặc trưng.
Phương pháp chế biến thép không gỉ 430
Thép không gỉ 430 được xử lý thông qua các bước sau:
- Lựa chọn nguyên liệu thô:Quặng sắt, crom và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim được chọn làm nguyên liệu thô cho sản xuất, và niken hầu như không bao giờ được sử dụng.
- tan chảy:Quá trình nấu chảy tương đối đơn giản và thường được xử lý lại bằng sắt và thép phế liệu tái chế, có thể chứa nhiều tạp chất hơn.
- Đúc:Kim loại lỏng được đúc thành phôi hoặc tấm.
- Cán nóng:Các phôi hoặc tấm được cán nóng để sản xuất thành tấm, tấm hoặc cuộn.
- Cán nguội:Thép cán nóng được xử lý thông qua cán nguội để đạt được độ dày và bề mặt hoàn thiện theo yêu cầu.
- Ủ:Vật liệu cán nguội được ủ để cải thiện tính chất từ tính và giảm ứng suất.
- Ngâm chua và thụ động hóa:Thép được làm sạch bằng axit để loại bỏ oxit và nâng cao chất lượng bề mặt.
Các quy trình này đảm bảo rằng thép không gỉ 430 duy trì được các đặc tính từ tính và mang lại hiệu suất tốt cho các ứng dụng cần đến các đặc tính từ tính.
Thép không gỉ 430 và 304 trong phương pháp sản xuất, sự khác biệt chính được thể hiện ở thành phần vật liệu, quy trình nấu chảy, cán và gia công, tính chất cơ học và lĩnh vực ứng dụng.
Nếu bạn quan tâm đến quy trình sản xuất cơ bản của thép không gỉ, vui lòng nhấp vào đây.
Các loại và tiêu chuẩn tương đương cho thép không gỉ 304 và 430 ở các quốc gia khác
Tiêu chuẩn và cấp độ tương đương của thép không gỉ 304
Quốc gia | Tiêu chuẩn | Lớp tương đương |
Trung Quốc | GB/T3280 | 00Cr19Ni10 |
Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn ASTM A240, A276 | Loại 304 |
Anh quốc | BS 1449, BS 970 | 304S31 |
Nhật Bản | Tiêu chuẩn JIS G4305, JIS G4312 | SUS304 |
Quốc tế | Tiêu chuẩn ISO683-2, ISO4954 | X5CrNi18-10 |
Tiêu chuẩn và cấp độ tương đương của thép không gỉ 430
Quốc gia | Tiêu chuẩn | Lớp tương đương |
Trung Quốc | GB/T4237 | 1Cr17 |
Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn ASTM A240, A276 | Loại 430 |
Anh quốc | BS 1449, BS 970 | 430S29 |
Nhật Bản | Tiêu chuẩn JIS G4305 | SUS430 |
Quốc tế | Tiêu chuẩn ISO683-2 | X6Cr17 |
Ứng dụng của thép không gỉ 304 và 430
Các đặc tính độc đáo của thép không gỉ 304 và 430 khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Hiểu được các điểm mạnh cụ thể của chúng giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các môi trường và mục đích sử dụng khác nhau. Sau đây là thông tin về nơi thường áp dụng từng loại.
Ứng dụng của thép không gỉ 304
Ngành công nghiệp | Ứng dụng | Tại sao |
Chế biến thực phẩm | Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống | Khả năng chống ăn mòn cao và dễ vệ sinh |
Đồ dùng nhà bếp | Bồn rửa, mặt bàn, đồ nấu nướng | Bề mặt không phản ứng và bền, dễ vệ sinh |
Thuộc về y học | Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế | Tiêu chuẩn vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn |
Sự thi công | Tấm kiến trúc, mặt tiền tòa nhà, lan can | Tính thẩm mỹ và độ bền trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau |
Hóa chất | Bồn chứa, đường ống, thiết bị xử lý hóa chất | Khả năng chống hóa chất và ăn mòn tuyệt vời |
Hàng hải | Thiết bị hàng hải, phụ kiện thuyền | Chống ăn mòn nước mặn hiệu quả |
Ô tô | Hệ thống xả, các thành phần trang trí | Độ bền cao và khả năng chịu nhiệt |
Đường ống | Đường ống dẫn nước và khí đốt | Khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt |
Năng lượng | Thiết bị phát điện, linh kiện lò phản ứng | Độ bền cao và khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt |
Dệt may | Thiết bị nhuộm và hoàn thiện | Khả năng chống ăn mòn của hóa chất sử dụng trong quá trình chế biến |
Ứng dụng của thép không gỉ 430
Ngành công nghiệp | Ứng dụng | Tại sao |
Thiết bị gia dụng | Lớp lót lò nướng, bên trong máy rửa chén, viền tủ lạnh | Tính chất từ tính và khả năng chống nhiệt và ăn mòn |
Ô tô | Trang trí ô tô, hệ thống ống xả | Khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu mài mòn |
Sự thi công | Tấm ốp tường, tấm lợp mái | Ngoại hình đẹp và độ bền trong các yếu tố kiến trúc |
Đồ dùng nhà bếp | Đồ nấu nướng, bồn rửa và đồ dùng nhà bếp | Khả năng chống ăn mòn tốt và tiết kiệm chi phí |
Hộ gia đình | Phụ kiện phòng tắm, tay nắm cửa và viền trang trí | Tiết kiệm chi phí với tính chất từ tính tốt |
Hệ thống HVAC | Ống dẫn khí, bộ phận lò sưởi | Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt |
Công nghiệp | Vỏ thiết bị công nghiệp, linh kiện máy móc | Độ bền và khả năng chống mài mòn tốt |
Hàng hải | Phụ kiện thuyền, phần cứng hàng hải | Chống ăn mòn trong môi trường biển ít khắc nghiệt hơn |
Thép không gỉ 304, Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và đặc tính không nhiễm từ, nó hoàn hảo để sử dụng trong chế biến thực phẩm, thiết bị y tế và đồ dùng nhà bếp. Tuy nhiên, chi phí cao hơn và tính chất từ tính thấp hơn khiến nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất từ tính, chẳng hạn như một số ứng dụng ô tô hoặc công nghiệp.
Thép không gỉ 430, được biết đến với tính chất từ tính và khả năng chịu nhiệt tốt, rất phù hợp cho các thiết bị, đồ trang trí ô tô và đồ gia dụng. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với 304 khiến nó ít phù hợp hơn với môi trường hóa chất khắc nghiệt hoặc các ứng dụng tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như thiết bị xử lý hóa chất hoặc hàng hải.
Bạn nên chọn thép không gỉ 304 hay 430?
Xét về tính thực tế, đây là hướng dẫn đơn giản:
- Trị giá: Chọn 430 là lựa chọn tiết kiệm vì không chứa niken và rẻ hơn thép 304.
- Từ tính: Lựa chọn 430 nếu bạn cần vật liệu từ tính; 304 không có từ tính.
- Khả năng hàn: 304 tốt hơn cho các ứng dụng hàn; 430 khó hàn hơn.
- Ứng dụng:
- Môi trường thực phẩm: 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- Công nghiệp và kiến trúc: 430 phù hợp với các ứng dụng ít ăn mòn và tiết kiệm chi phí.
Tóm lại, 304 lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và tính chất phi từ tính tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường thực phẩm và ăn mòn. 430 là lựa chọn từ tính phải chăng hơn, phù hợp với các dự án ít ăn mòn, tiết kiệm chi phí trong môi trường công nghiệp và kiến trúc.
Thép không gỉ 430 có bị gỉ khi để ngoài trời không?
Có, thép không gỉ 430 có thể bị gỉ ở bên ngoài, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt hoặc có nhiều muối do khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại khác.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có bị gỉ không?
Thép không gỉ 304 có phù hợp để sử dụng ngoài trời không?
Có, thép không gỉ 304 thích hợp để sử dụng ngoài trời do có khả năng chống ăn mòn tốt, mặc dù vẫn cần bảo dưỡng thường xuyên để tránh bị gỉ sét trong môi trường rất khắc nghiệt.
Thép không gỉ 304 có dễ bị trầy xước không?
Thép không gỉ 304 có khả năng chống trầy xước tương đối nhưng có thể bị trầy xước trong một số điều kiện nhất định. Bề mặt của nó có thể được đánh bóng để giảm các vết xước có thể nhìn thấy.
Làm thế nào để kiểm tra chất lượng thép không gỉ 304?
Bạn có thể kiểm tra chất lượng bằng cách kiểm tra khả năng chống ăn mòn của vật liệu, kiểm tra chứng nhận hoặc báo cáo thử nghiệm và sử dụng nam châm (304 không có từ tính).
Thép không gỉ 430 có phải là loại thép dùng trong thực phẩm không?
Có, thép không gỉ 430 được coi là loại dùng cho thực phẩm. Nó thường được sử dụng trong các dụng cụ và thiết bị nhà bếp vì khả năng chống ăn mòn và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó kém hơn thép không gỉ cấp cao hơn như 304.
Hãy chọn loại thép không gỉ của bạn ngay bây giờ!
Việc lựa chọn giữa thép không gỉ 304 và 430 phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và nhu cầu ứng dụng của bạn. Nếu cần khả năng chống ăn mòn cao và các đặc tính không từ tính, 304 là lựa chọn ưu tiên. Tuy nhiên, nếu bạn cần các đặc tính từ tính và hiệu quả về chi phí, 430 có thể phù hợp hơn. Đọc thêm các bài viết về thép không gỉ trên trang blog.
Tại Tập đoàn SteelPRO, chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp thép không gỉ chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của bạn. Là nhà cung cấp thép chuyên dụng, chúng tôi cung cấp thép không gỉ với mọi hình dạng và kích cỡ. Liên hệ với chúng tôi để tìm vật liệu phù hợp nhất cho dự án của bạn và được hưởng lợi từ các dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi.
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh