Nội dung
Thép không gỉ 904L: Định nghĩa, Thành phần, Tính chất, Xử lý, Ứng dụng và Thêm thông tin
- John
Tổng quan về thép không gỉ 904L
Thép không gỉ 904L (UNS N08904) là một siêu thép không gỉ austenit, chủ yếu bao gồm crom 19-23%, niken 23-28%, molypden 4-5% và đồng 1-2%. Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A240 và EN 10088-2 và tương đương với 1.4539 (EN) và SUS 904L (JIS).
Loại này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường axit và khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở cao. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, dầu khí và dược phẩm. 904L cũng có khả năng hàn tốt nhưng cần kim loại độn.
Ứng dụng của thép không gỉ 904L
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
Xử lý hóa học | Bộ trao đổi nhiệt, Bồn chứa, Hệ thống đường ống, Van |
Dầu khí | Nền tảng ngoài khơi, Đường ống, Máy bơm, Thiết bị đầu giếng |
Dược phẩm | Bồn trộn, Máy tiệt trùng, Lò phản ứng xử lý, Bình chứa |
Sản xuất điện | Máy lọc khí thải, Thùng chứa chất thải hạt nhân, Cánh tuabin, Hệ thống làm mát |
Ưu điểm và nhược điểm của thép không gỉ 904L
Sau đây là những ưu điểm và lợi ích của thép không gỉ 904L:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống chịu axit cao, bao gồm axit sunfuric và axit photphoric.
- Khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở cao.
- Độ bền cao ở cả nhiệt độ cao và thấp.
- Khả năng hàn và tạo hình tốt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Sau đây là những nhược điểm và hạn chế của thép không gỉ 904L:
- Chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.
- Khó gia công vì độ bền và độ dẻo dai cao.
- Cần có công cụ đặc biệt để hàn và chế tạo.
- Tính khả dụng hạn chế so với các loại thép không gỉ thông dụng hơn.
- Trọng lượng nặng hơn có thể hạn chế việc sử dụng nó trong một số ứng dụng.
Các cấp độ tương đương của thép không gỉ 904L
Quốc gia/Khu vực | Tiêu chuẩn | Lớp tương đương |
Liên minh châu Âu | EN 10088-1 | X1NiCrMoCu25-20-5 (1.4539) |
Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn ASTMA240 | 904L, N08904 |
Pháp | Số hiệu A35-576 | Z2NCDU25-20 |
Anh | BS 1449 | 904S13 |
Thụy Điển | Thứ 6 14 25 62 | 2562 |
Ba Lan | Số 67/H-86020 | 00H22N24M4TCu |
Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của thép không gỉ 904L
Khả năng chịu nhiệt
Thép không gỉ 904L có khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 400°C (752°F). Tuy nhiên, nó không lý tưởng để sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao hơn. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó giảm khi vượt quá 400°C. Mặc dù 904L có khả năng chống oxy hóa, nhưng nó phù hợp hơn để bảo vệ chống ăn mòn so với nhiệt độ cực cao.
Chống ăn mòn
Thép không gỉ 904L mang lại sự vượt trội khả năng chống ăn mònHàm lượng molypden cao của nó cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn rỗ và khe hở, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua. Việc bổ sung đồng làm tăng khả năng chống ăn mòn trong axit sunfuric ở mọi nồng độ, điều này làm cho nó vượt trội hơn nhiều loại thép không gỉ khác về mặt này.
Mặc dù 904L có khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất clorua tốt hơn các loại thép austenit khác, nhưng nó vẫn có thể dễ bị tổn thương ở nhiệt độ cao hoặc nồng độ clorua cao. Hàm lượng carbon thấp của nó cũng giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt trong quá trình hàn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng mà cả khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn đều quan trọng, chẳng hạn như trong môi trường xử lý hóa chất và nước biển.
Gia công thép không gỉ 904L
Hình thành
Thép không gỉ 904L có khả năng định hình tốt do cấu trúc austenit của nó. Nó có thể dễ dàng được định hình và tạo hình bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn như uốn, kéo và ép. Tuy nhiên, hàm lượng hợp kim cao của nó khiến nó khó gia công hơn thép không gỉ cấp thấp. Không cần phải gia nhiệt trước, nhưng vật liệu này có thể cần nhiều lực hơn khi tạo hình do độ bền của nó. Sau khi tạo hình, có thể cần ủ để giảm ứng suất và duy trì khả năng chống ăn mòn.
Hàn
Thép không gỉ 904L có khả năng hàn tốt và có thể hàn bằng các phương pháp thông thường như hàn TIG, hàn MIG và hàn que. Hàm lượng cacbon thấp của nó làm giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt. Nhiệt đầu vào nên được kiểm soát để duy trì khả năng chống ăn mòn. Không cần gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn có thể cải thiện hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt. Sử dụng kim loại phụ như ERNiCrMo-3 để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Gia công
Thép không gỉ 904L có khả năng gia công kém do độ bền và xu hướng làm cứng khi gia công. Nó có thể làm kẹt các dụng cụ, đòi hỏi tốc độ chậm và lực cắt cao hơn. Các dụng cụ cacbua sắc hoặc gốm có bôi trơn thích hợp được khuyến nghị để quản lý nhiệt. Tốc độ cắt thấp và lượng ăn dao lớn giúp ngăn ngừa quá trình làm cứng khi gia công. Độ mòn của dụng cụ rất đáng kể, do đó có thể cần phải thay đổi dụng cụ thường xuyên hoặc mài lại. Gia công 904L đòi hỏi sự kiên nhẫn và độ chính xác để giảm thiểu độ mòn của dụng cụ và duy trì chất lượng bề mặt.
Xử lý nhiệt
Thép không gỉ 904L không thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt. Quá trình xử lý nhiệt chính cho 904L là dung dịch ủ, trong đó vật liệu được nung nóng đến khoảng 1090-1175°C (1994-2147°F), sau đó làm nguội nhanh, thường là trong nước, để duy trì khả năng chống ăn mòn và tối ưu hóa các tính chất cơ học.
Ủ dung dịch cũng giúp ngăn ngừa sự nhạy cảm bằng cách đảm bảo thép nguội đủ nhanh để tránh kết tủa cacbua, có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn ở các khu vực hàn hoặc nung nóng.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 904L
Kiểm tra bảng dưới đây để biết thành phần hóa học của thép không gỉ 904L:
Yếu tố | Cacbon, C | Crom, Cr | Đồng, Cu | Sắt, Fe | Mangan, Mn | Molypden, Mo | Niken, Ni | Silic, Si | Lưu huỳnh, S |
Wt% | ≤ 0,020 % | 19 – 23 % | 1.0 – 2.0 % | 38.9 – 53 % | ≤ 2.0 % | 4.0 – 5.0 % | 23 – 28 % | ≤ 1,0 % | ≤ 0,035 % |
Tính chất của thép không gỉ 904L
Sau đây là ba lý do chính khiến thép không gỉ 904L trở nên độc đáo:
- Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và axit.
- Độ bền và độ dẻo dai vượt trội, ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp phức tạp.
Tính chất vật lý
Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất vật lý cốt lõi của thép không gỉ 904L:
Tài sản | Giá trị số liệu | Giá trị Đế quốc |
Tỉ trọng | 7,90 g/cc | 0,285 lb/in³ |
CTE, Tuyến tính (20,0 – 100 °C / 68,0 – 212 °F) | 15,3 µm/m-°C | 8,50 µin/in-°F |
Nhiệt dung riêng | 0,460 J/g-°C | 0,110 BTU/lb-°F |
Độ dẫn nhiệt (20,0 °C / 68,0 °F) | 11,5 W/mK | 79,8 BTU-in/giờ-ft²-°F |
Điện trở suất | 0,0000952 ohm-cm | 0,0000952 ohm-cm |
Độ từ thẩm | <= 1,02 | <= 1,02 |
Tính chất cơ học
Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất cơ học cốt lõi của thép không gỉ 904L:
Tài sản | Giá trị | Hiệu suất |
Độ bền kéo | 490 MPa (71,1 ksi) | Độ bền cao, độ bền tốt |
Sức chịu lực | 220 MPa (31,9 ksi) | Độ bền kéo tốt, duy trì hình dạng |
Độ cứng Rockwell (HRB) | 70 – 90 HRB | Độ cứng vừa phải, chống biến dạng |
Độ giãn dài khi đứt | 35% | Độ dẻo cao, co giãn mà không bị đứt |
Mô đun Young | 200 GPa (29,0 Msi) | Vật liệu cứng, chịu được tải trọng cao |
Tính chất hóa học
Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất hóa học cốt lõi của thép không gỉ 904L:
Tính chất hóa học | Sự miêu tả | Hiệu suất |
Chống ăn mòn | Khả năng chống lại thiệt hại do môi trường ăn mòn gây ra | Tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, vượt trội hơn hẳn 316L |
Khả năng chống oxy hóa | Khả năng chịu được quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao | Rất cao, hoạt động tốt ở nhiệt độ lên tới 400°C, tốt hơn thép tiêu chuẩn |
Độ ổn định hóa học | Độ ổn định khi tiếp xúc với hóa chất theo thời gian | Duy trì tính toàn vẹn trong điều kiện hóa chất khắc nghiệt |
Khả năng kháng axit và kiềm | Khả năng chống chịu với môi trường axit và kiềm | Khả năng chống chịu tốt với cả axit và bazơ, xử lý tốt axit sunfuric |
Chống gỉ | Khả năng chống rỉ sét trong nhiều điều kiện khác nhau | Vượt trội hơn nhiều loại thép không gỉ khác, lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải |
Thép không gỉ 904L so với 316L
Kiểm tra bảng dưới đây để có sự so sánh nhanh giữa thép không gỉ 904L và 316L:
Tài sản | 904L | 316L |
Kiểu | Austenit | Austenit |
Cấu trúc tinh thể | Khối lập phương tâm mặt (FCC) | Khối lập phương tâm mặt (FCC) |
Thành phần hóa học | C: .02%, Cr: 19-23%, Ni: 23-28%, Mo: 4-5%, Cu: 1-2% | C: ≤0,03%, Cr: 16-18%, Ni: 10-12%, Mo: 2-3% |
Chống ăn mòn | Tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong hầu hết các môi trường |
Tính chất cơ học | Tốt tổng thể | Cân bằng |
Khả năng định hình | Tốt | Xuất sắc |
Khả năng hàn | Tốt | Xuất sắc |
Khả năng gia công | Hội chợ | Tốt |
Tính chất từ tính | Không từ tính | Không từ tính |
Trị giá | Cao | Vừa phải |
Ứng dụng | Sử dụng hóa chất, dược phẩm và nước biển | Chế biến thực phẩm, y tế, hàng hải, kiến trúc |
Loại nào tốt hơn, 904L hay 316L?
904L thường tốt hơn 316L về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp hàng hải hoặc hóa chất. Tuy nhiên, 316L được sử dụng phổ biến hơn và ít tốn kém hơn.
Những gì bạn cũng có thể quan tâm
Thép không gỉ 904L có bị gỉ không?
Thép không gỉ 904L có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao, nhưng trong điều kiện khắc nghiệt, nó vẫn có thể bị gỉ theo thời gian.
Thép không gỉ 904L có từ tính không?
Không, thép không gỉ 904L nói chung không có từ tính.
Đọc liên quan
Thép không gỉ có từ tính không?
Thép không gỉ 904L có khả năng chống trầy xước tốt hơn không?
Có, thép không gỉ 904L có khả năng chống trầy xước tốt hơn so với thép không gỉ thông thường do hàm lượng niken và crom cao hơn, nhưng không hoàn toàn chống trầy xước.
Thép không gỉ 904L có tốt cho đồng hồ không?
Có, thép không gỉ 904L rất tuyệt vời cho đồng hồ vì khả năng chống ăn mòn cao, độ bền và khả năng duy trì độ bóng. Nó thường được sử dụng trong đồng hồ cao cấp.
Thép không gỉ 904L có đắt không?
Có, thép không gỉ 904L đắt hơn so với các loại thép không gỉ khác do có hàm lượng niken và molypden cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Tóm tắt & Thêm nữa
Bài viết này tóm tắt ngắn gọn về 904L và thảo luận về thành phần, tính chất, quá trình chế biến và các khía cạnh quan trọng khác của thép không gỉ 904L. Để tìm hiểu thêm về thép không gỉ hoặc các loại thép khác, hãy xem blog của chúng tôi hoặc liên hệ với các chuyên gia kim loại của chúng tôi.
Là nhà sản xuất và cung cấp giải pháp hàng đầu về thép chuyên dụng, SteelPRO cung cấp các giải pháp ứng dụng đa ngành và dịch vụ tùy chỉnh. Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm 100% và cam kết phát triển cùng với khách hàng. Truy cập trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm, hoặc gửi cho chúng tôi một yêu cầu. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất!
- Các loại thép không gỉ
- Thép không gỉ dòng 300
- Thép không gỉ 303
- Thép không gỉ 304
- Thép không gỉ 305
- Thép không gỉ 308
- Thép không gỉ 316
- Thép không gỉ 316N
- Thép không gỉ 409
- Thép không gỉ 410
- Thép không gỉ 416
- Thép không gỉ 420
- Thép không gỉ 430
- Thép không gỉ 410HT và 410L
- Thép không gỉ 410S
- Thép không gỉ 440
- Thép không gỉ 436
- Thép không gỉ 301
- Thép không gỉ 201
- Thép không gỉ 202
- Thép không gỉ 444
- Thép không gỉ 405
- Thép không gỉ 302
- Thép không gỉ 309
- Thép không gỉ 314
- Thép không gỉ 321
- Thép không gỉ 347
- Thép không gỉ 408
- Thép không gỉ 422
- Thép không gỉ 431
- Thép không gỉ 434
- Thép không gỉ 414
- Thép không gỉ 430FR
- Thép không gỉ 13-8 PH
- 317 | Thép không gỉ 317L
- Thép không gỉ 616
- Thép không gỉ 630
- Thép không gỉ 904L
- Thép không gỉ A2
- Thép không gỉ 304 so với 304L
- Thép không gỉ 304 so với 316
- Thép không gỉ 304 so với 409
- Thép không gỉ 304 so với 430
- Thép không gỉ 410 so với 304
- 18/0 so với 18/10
- Thép không gỉ 18/0
- Thép không gỉ 18/8
- Thép không gỉ 18/10
So sánh